ES Puede leer la publicación de blog más reciente sobre las tendencias en el sector de la salud de Canadá. Haga clic aquí para leer información acerca de asuntos de conformidad en el área de salud en la nube de AWS.
"leer más" in Spanish can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
ES Puede leer la publicación de blog más reciente sobre las tendencias en el sector de la salud de Canadá. Haga clic aquí para leer información acerca de asuntos de conformidad en el área de salud en la nube de AWS.
VI Bạn có thể đọc blog mới nhất của chúng tôi về các xu hướng trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada. Thông tin liên quan đến việc tuân thủ về chăm sóc sức khỏe trên Đám mây AWS hiện có tại đây.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
blog | blog |
reciente | mới |
salud | sức khỏe |
información | thông tin |
leer | đọc |
aws | aws |
nube | mây |
ES Más el párrafo más difícil que es leer. Esto se aplica a todos, pero especialmente las personas con dislexia u otras dificultades de aprendizaje.
VI Đoạn văn càng dài thì càng khó đọc hơn. Điều này áp dụng cho tất cả mọi người, nhưng đặc biệt là những người bị chứng khó đọc hoặc khuyết tật học tập khác.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
leer | đọc |
que | thì |
pero | nhưng |
aprendizaje | học |
más | hơn |
otras | khác |
ES El wrappeo y unwrappeo cuesta gas; sin embargo, en lo que respecta a BSC, puedes esperar costos de gas significativamente más bajos que en otras blockchains. Puedes leer más sobre Binance Bridge en nuestro artículo detallado.
VI Tuy nhiên, phí gas để wrap và unwrap trên BSC thấp hơn đáng kể so với các blockchain khác. Bạn có thể đọc thêm về Binance Bridge trong bài viết chi tiết của chúng tôi.
ES Leer más consejos sobre el currículum
VI Đọc thêm các mẹo về CV
Spanish | Vietnamese |
---|---|
el | các |
más | thêm |
ES Leer más Designer consejos para el currículum
VI Đọc thêm Designer mẹo về CV
Spanish | Vietnamese |
---|---|
más | thêm |
ES Leer más Software Engineer consejos para el currículum
VI Đọc thêm Software Engineer mẹo về CV
Spanish | Vietnamese |
---|---|
más | thêm |
ES Visítenos en el blog de herramientas de administración para leer más información acerca de AWS Auto Scaling y otras herramientas de administración de AWS.
VI Vui lòng truy cập Blog công cụ quản lý để tìm hiểu thêm về AWS Auto Scaling và các dịch vụ Công cụ quản lý AWS khác.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
blog | blog |
aws | aws |
más | thêm |
otras | khác |
de | dịch |
ES Para leer más información sobre la CCPA, consulte Información Legislativa de California.
VI Để tìm hiểu thêm về CCPA, vui lòng truy cập Thông tin pháp lý của California.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
información | thông tin |
consulte | tìm hiểu |
california | california |
más | thêm |
de | của |
la | truy |
ES Puede leer la publicación de blog más reciente sobre las tendencias en el sector de la salud de Canadá
VI Bạn có thể đọc blog mới nhất của chúng tôi về các xu hướng trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada
Spanish | Vietnamese |
---|---|
blog | blog |
reciente | mới |
salud | sức khỏe |
leer | đọc |
ES Leer más consejos sobre el currículum
VI Đọc thêm các mẹo về CV
Spanish | Vietnamese |
---|---|
el | các |
más | thêm |
ES Leer más Designer consejos para el currículum
VI Đọc thêm Designer mẹo về CV
Spanish | Vietnamese |
---|---|
más | thêm |
ES Leer más Software Engineer consejos para el currículum
VI Đọc thêm Software Engineer mẹo về CV
Spanish | Vietnamese |
---|---|
más | thêm |
ES Al leer esto, ya está tomando un importante primer paso para hacer tus mensajes de correo electrónico accesible a más personas.
VI Bằng cách đọc này, bạn đã thực hiện một bước quan trọng đầu tiên hướng tới việc email của bạn có thể truy cập được với nhiều người hơn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
importante | quan trọng |
paso | bước |
hacer | thực hiện |
a | cách |
personas | người |
correo | |
tus | bạn |
más | hơn |
un | này |
para | của |
ES Como regla general, texto oscuro sobre un color de fondo claro es más fácil de leer para la mayoría de las personas.
VI Theo nguyên tắc chung, văn bản màu tối trên màu nền sáng dễ đọc nhất đối với hầu hết mọi người.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
general | chung |
color | màu |
mayoría | hầu hết |
leer | đọc |
para | theo |
de | với |
ES Bajo contraste también hace al texto más difícil de leer en condiciones de poca iluminación como luz directa del sol.
VI Độ tương phản thấp cũng làm cho văn bản khó đọc hơn trong điều kiện ánh sáng yếu như ánh sáng mặt trời trực tiếp.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
bajo | thấp |
en | trong |
como | là |
directa | trực tiếp |
también | cũng |
más | hơn |
ES El texto es más fácil para que todos puedan leer cuando comienza cada línea justo debajo de la anterior
VI Văn bản dễ đọc hơn cho mọi người khi mỗi dòng bắt đầu ngay bên dưới dòng trước
Spanish | Vietnamese |
---|---|
comienza | bắt đầu |
leer | đọc |
más | hơn |
todos | người |
para | đầu |
el | khi |
de | cho |
ES Texto justificado es más difícil de leer en general, y especialmente en los navegadores web y clientes de correo electrónico, que no manejan bien justificación.
VI Văn bản được biện minh khó đọc hơn nói chung và đặc biệt là trong các trình duyệt web và ứng dụng email, không xử lý tốt biện minh.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
general | chung |
navegadores | trình duyệt |
web | web |
bien | tốt |
más | hơn |
no | không |
y | đọc |
ES Enlaces apuntando a lugares distintos no tienen el mismo texto del enlace. Hacer cada uno de ellos único, no hay enlaces "Leer más"!
VI Các liên kết trỏ đến các địa điểm khác nhau sẽ không có cùng văn bản liên kết. Làm cho mỗi người trong số họ trở thành duy nhất — không có liên kết “Đọc thêm”!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
único | duy nhất |
más | thêm |
el | các |
cada | mỗi |
enlace | liên kết |
hacer | làm |
ES Y puedes leer mi evaluación completa de DreamHost aquí para más información general
VI Và bạn có thể đọc đánh giá đầy đủ của tôi về DreamHost ở đây để biết thêm thông tin tổng thể.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
más | thêm |
información | thông tin |
completa | đầy |
de | của |
ES Puedes leer más sobre la InterServer aquí Si todavía no estás seguro.
VI Bạn có thể đọc thêm về InterServer ở đây nếu bạn vẫn không chắc chắn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
seguro | chắc chắn |
leer | đọc |
más | thêm |
todavía | vẫn |
no | không |
la | bạn |
ES No intubar (DNI) es una orden legal que informa al equipo de servicios de asistencia médica sobre el deseo de un paciente de no ser intubado en caso de encontrarse en una situación que pone en peligro su vida. Leer más.
VI Không đặt nội khí quản (DNI) là một lệnh hợp pháp chỉ dẫn nhóm chăm sóc y tế về ước nguyện của bệnh nhân không đặt nội khí quản trong tình huống nguy hiểm đe dọa đến tính mạng. Đọc thêm.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
que | của |
equipo | nhóm |
más | thêm |
en | trong |
ES No intubar (DNI) es una orden legal que informa al equipo de servicios de asistencia médica sobre el deseo de un paciente de no ser intubado en caso de encontrarse en una situación que pone en peligro su vida. Leer más.
VI Không đặt nội khí quản (DNI) là một lệnh hợp pháp chỉ dẫn nhóm chăm sóc y tế về ước nguyện của bệnh nhân không đặt nội khí quản trong tình huống nguy hiểm đe dọa đến tính mạng. Đọc thêm.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
que | của |
equipo | nhóm |
más | thêm |
en | trong |
ES No intubar (DNI) es una orden legal que informa al equipo de servicios de asistencia médica sobre el deseo de un paciente de no ser intubado en caso de encontrarse en una situación que pone en peligro su vida. Leer más.
VI Không đặt nội khí quản (DNI) là một lệnh hợp pháp chỉ dẫn nhóm chăm sóc y tế về ước nguyện của bệnh nhân không đặt nội khí quản trong tình huống nguy hiểm đe dọa đến tính mạng. Đọc thêm.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
que | của |
equipo | nhóm |
más | thêm |
en | trong |
ES No intubar (DNI) es una orden legal que informa al equipo de servicios de asistencia médica sobre el deseo de un paciente de no ser intubado en caso de encontrarse en una situación que pone en peligro su vida. Leer más.
VI Không đặt nội khí quản (DNI) là một lệnh hợp pháp chỉ dẫn nhóm chăm sóc y tế về ước nguyện của bệnh nhân không đặt nội khí quản trong tình huống nguy hiểm đe dọa đến tính mạng. Đọc thêm.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
que | của |
equipo | nhóm |
más | thêm |
en | trong |
ES ¿Qué es YayText?¿Qué es Unicode?¿Por qué solo veo casillas en blanco / signos de interrogación?¿Cómo puedo usar el portapapeles de YayText?¿Cómo puedo contactar al equipo de YayText?leer más preguntas…
VI YayText là gì?Unicode là gì?Tại sao tôi chỉ thấy các hình hộp trống / dấu hỏi?Làm thế nào để sử dụng YayText Clipboard?Làm thế nào để liên hệ với đội ngũ củaYayText?xem thêm câu hỏi ...
ES El artigo aún está a medio terminar, pero recomendamos abrirlo para leer lo siguiente más adelante:
VI artigo vẫn chưa hoàn thiện được một nửa nhưng chúng tôi khuyên bạn nên mở nó để đọc phần sau:
ES ¿Qué pasa si tengo preguntas sobre cómo leer los datos?
VI Nếu tôi có thắc mắc về cách đọc dữ liệu thì sao?
Spanish | Vietnamese |
---|---|
datos | dữ liệu |
leer | đọc |
los | tôi |
si | liệu |
ES Por eso es importante que elijas bien, y para hacerlo deberías leer nuestras reseñas de los mejores creadores de páginas web.
VI Đây là lý do tại sao điều quan trọng là bạn chọn một cách khôn ngoan, và để làm như vậy, bạn nên đọc các đánh giá công cụ xây dựng website hàng đầu của chúng tôi.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
importante | quan trọng |
deberías | nên |
mejores | hàng đầu |
es | là |
y | của |
nuestras | chúng tôi |
páginas | website |
los | các |
ES ¿Vale la pena la suscripción de por vida a pCloud? ¡tienes que leer esto antes de comprarla!
VI 5 hosting thương mạI đIện tử tốt nhất 2021
Spanish | Vietnamese |
---|---|
vale | tốt |
ES El usuario predeterminado de Lambda puede leer los archivos necesarios para la ejecución del código de la función
VI Người dùng Lambda mặc định có thể đọc các tệp cần thiết để thực thi mã hàm
Spanish | Vietnamese |
---|---|
predeterminado | mặc định |
lambda | lambda |
archivos | tệp |
función | hàm |
leer | đọc |
usuario | người dùng |
del | người |
necesarios | cần thiết |
de | các |
puede | cần |
ES Las extensiones tienen acceso de solo lectura al código de la función y pueden leer y escribir en /tmp.
VI Các tiện ích mở rộng có quyền truy cập chỉ đọc vào mã hàm đồng thời có thể đọc và ghi trong /tmp.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
función | hàm |
en | trong |
la | các |
acceso | truy cập |
ES Entonces, asegúrate de leer las reseñas de los mejores Creadores Web antes de crear tu página web.
VI Vì vậy, hãy chắc chắn đọc các đánh giá Công cụ xây dựng website tốt nhất trước khi tạo trang web của bạn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tu | của bạn |
leer | đọc |
mejores | tốt nhất |
los mejores | tốt |
web | web |
página | trang web |
de | của |
antes | trước |
crear | xây dựng |
ES Después de leer muchas reseñas en línea decidí que era mejor dejarlo en manos de profesionales y obtuve exactamente el sitio web que quería.
VI Các tính năng đều ổn, dùng được, chỉ là mình không nghĩ nó quá phổ biến ở Việt Nam, phải chăng nên quảng bá nhiều hơn như wix hay wordpress?
Spanish | Vietnamese |
---|---|
muchas | nhiều |
el | được |
a | quá |
de | các |
ES Me encantó leer sobre uptime en este sitio, creo que tienen información invaluable!
VI Mọi bài viết đều hữu ích!!! Tôi sẽ theo dõi thường xuyên các bài viết mới!!!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
me | tôi |
ES Algo que quienes buscan “¿cómo saber la velocidad de mi internet?” deben tener en cuenta después de leer lo anterior, es que no es suficiente usar una prueba de velocidad de internet una vez
VI Một thứ mà mọi người đang tìm kiếm “cách kiểm tra tốc độ internet?” nên ghi nhớ sau khi đọc tất các điều được liệt kê phía trên là kiểm tra tốc độ chỉ một lần là chưa đủ
ES Si no conoces este servicio VPN, tienes que leer esta reseña Mullvad VPN
VI Nếu bạn chưa từng nghe qua về VPN này, bạn nên đọc đánh giá Mullvad này
Spanish | Vietnamese |
---|---|
vpn | vpn |
leer | đọc |
si | nên |
esta | bạn |
este | này |
a | qua |
ES Veo que todos los VPNS usan OpenvPN y me siento bien sabiendo que lo que hago en línea está cifrado y nadie lo puede leer
VI Ngay cả nhiều ý kiến về độ khó của chúng, tôi vẫn thấy nó tuyệt vời với giá tốt và siêu an toàn :)
Spanish | Vietnamese |
---|---|
me | tôi |
y | của |
bien | tốt |
ES Ahorra tiempo & garantiza tu seguridad en línea al leer sobre las mejores VPN.
VI Tiết kiệm thời gian & đảm bảo riêng tư cá nhân của bạn bằng cách tìm hiểu về những phần mềm VPN tốt nhất.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ahorra | tiết kiệm |
vpn | vpn |
tiempo | thời gian |
tu | của bạn |
mejores | tốt nhất |
en | của |
al | phần |
ES Reseña Mullvad VPN (Si no conoces este servicio VPN, tienes que leer esta reseña Mullvad VPN)
VI Đánh giá Mullvad (Nếu bạn chưa từng nghe qua về VPN này, bạn nên đọc đánh giá Mullvad này)
Spanish | Vietnamese |
---|---|
vpn | vpn |
leer | đọc |
si | nên |
esta | bạn |
este | này |
a | qua |
ES ¿Qué pasa si tengo preguntas sobre cómo leer los datos?
VI Nếu tôi có thắc mắc về cách đọc dữ liệu thì sao?
Spanish | Vietnamese |
---|---|
datos | dữ liệu |
leer | đọc |
los | tôi |
si | liệu |
ES El usuario predeterminado de Lambda puede leer los archivos necesarios para la ejecución del código de la función
VI Người dùng Lambda mặc định có thể đọc các tệp cần thiết để thực thi mã hàm
Spanish | Vietnamese |
---|---|
predeterminado | mặc định |
lambda | lambda |
archivos | tệp |
función | hàm |
leer | đọc |
usuario | người dùng |
del | người |
necesarios | cần thiết |
de | các |
puede | cần |
ES Las extensiones tienen acceso de solo lectura al código de la función y pueden leer y escribir en /tmp.
VI Các tiện ích mở rộng có quyền truy cập chỉ đọc vào mã hàm đồng thời có thể đọc và ghi trong /tmp.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
función | hàm |
en | trong |
la | các |
acceso | truy cập |
ES Puede leer el informe completo de Gartner aquí.
VI Bạn có thể đọc toàn bộ báo cáo Gartner tại đây.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
informe | báo cáo |
ES Puede utilizar este servidor para alojar un sitio web estático o implementar una aplicación PHP dinámica capaz de leer y escribir información en una base de datos.
VI Bạn có thể sử dụng máy chủ này để lưu trữ trang web tĩnh hoặc triển khai ứng dụng PHP động đọc và ghi thông tin vào cơ sở dữ liệu.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
un | này |
implementar | triển khai |
una | bạn |
y | y |
datos | dữ liệu |
utilizar | sử dụng |
información | thông tin |
sitio | trang |
web | web |
para | và |
ES Haga clic aquí para leer información acerca de asuntos de conformidad en el área de salud en la nube de AWS.
VI Thông tin liên quan đến việc tuân thủ trong ngành chăm sóc sức khỏe trên AWS Cloud hiện có tại đây.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
información | thông tin |
salud | sức khỏe |
aws | aws |
ES Entonces, asegúrate de leer las reseñas de los mejores Creadores Web antes de crear tu página web.
VI Vì vậy, hãy chắc chắn đọc các đánh giá Công cụ xây dựng website tốt nhất trước khi tạo trang web của bạn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tu | của bạn |
leer | đọc |
mejores | tốt nhất |
los mejores | tốt |
web | web |
página | trang web |
de | của |
antes | trước |
crear | xây dựng |
ES Por eso es importante que elijas bien, y para hacerlo deberías leer nuestras reseñas de los mejores creadores de páginas web.
VI Đây là lý do tại sao điều quan trọng là bạn chọn một cách khôn ngoan, và để làm như vậy, bạn nên đọc các đánh giá công cụ xây dựng website hàng đầu của chúng tôi.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
importante | quan trọng |
deberías | nên |
mejores | hàng đầu |
es | là |
y | của |
nuestras | chúng tôi |
páginas | website |
los | các |
ES quiero hacer paginas web ahorita que estamos en cuarentena y no he podido conseguir un trabajo, creo que hay posibilidades para hacerlo posible despues de leer esta guia
VI Bài viết rất chi tiết nha.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
de | bài |
ES Actualmente estoy en un curso de desarrollo web pero nos piden aprender html, javascript, bootstrap y la vdd es super dificil y solo quiero crear mi pagina!! Empecé con WordPress y veo que es facil, tal vez leer esto era todo lo que necesitaba :)
VI Bài viết rất bố cục và tổng quát, cảm ơn tác giả nhé.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
es | vi |
todo | rất |
de | bài |
ES DESPUES DE LEER SUS RESENAS DECIDI CONTRATAR BLUEHOST CON WORDPRESS EL COMBO PERFECTO !
VI Điều này là có lý do, chắc chắn nó đáng dùng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
con | dùng |
de | này |
Showing 50 of 50 translations