ES Solo utilizamos las fuentes de datos más actualizadas y siempre limpiamos los datos a través de nuestros métodos patentados para presentar la solución más fiable del mercado.
"solución más fiable" in Spanish can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
ES Solo utilizamos las fuentes de datos más actualizadas y siempre limpiamos los datos a través de nuestros métodos patentados para presentar la solución más fiable del mercado.
VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
fuentes | nguồn |
datos | dữ liệu |
siempre | luôn |
métodos | phương pháp |
solución | giải pháp |
fiable | tin cậy |
mercado | thị trường |
y | của |
la | các |
solo | là |
utilizamos | sử dụng |
nuestros | chúng tôi |
través | qua |
ES Solo utilizamos las fuentes de datos más actualizadas y siempre limpiamos los datos a través de nuestros métodos patentados para presentar la solución más fiable del mercado.
VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
fuentes | nguồn |
datos | dữ liệu |
siempre | luôn |
métodos | phương pháp |
solución | giải pháp |
fiable | tin cậy |
mercado | thị trường |
y | của |
la | các |
solo | là |
utilizamos | sử dụng |
nuestros | chúng tôi |
través | qua |
ES Solo utilizamos las fuentes de datos más actualizadas y siempre limpiamos los datos a través de nuestros métodos patentados para presentar la solución más fiable del mercado.
VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
fuentes | nguồn |
datos | dữ liệu |
siempre | luôn |
métodos | phương pháp |
solución | giải pháp |
fiable | tin cậy |
mercado | thị trường |
y | của |
la | các |
solo | là |
utilizamos | sử dụng |
nuestros | chúng tôi |
través | qua |
ES Conéctense, colaboren y obtengan más resultados juntos con la solución fiable de reuniones con vídeo de Zoom.
VI Kết nối, cộng tác và cùng nhau hoàn thành nhiều việc hơn với giải pháp cuộc họp video đáng tin cậy của Zoom.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
juntos | cùng nhau |
solución | giải pháp |
fiable | tin cậy |
vídeo | video |
y | của |
con | với |
más | hơn |
ES 1.1.1.1 de Cloudflare es el solucionador de DNS público más rápido y fiable del mundo*
VI Cloudflare DNS là dịch vụ DNS có thẩm quyền cấp doanh nghiệp cung cấp thời gian phản hồi nhanh nhất, khả năng dự phòng vô song và bảo mật nâng cao với tính năng giảm thiểu DDoS và DNSSEC tích hợp sẵn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
dns | dns |
rápido | nhanh |
de | với |
ES La certificación forestal está ganando cada vez más importancia, ya que proporciona una garantía fiable del origen sostenible o legal de una amplia gama de productos de base forestal
VI Chứng nhận lâm nghiệp ngày càng trở nên quan trọng vì nó cung cấp sự đảm bảo đáng tin cậy về nguồn gốc bền vững hoặc hợp pháp của một loạt các sản phẩm có nguồn gốc từ lâm nghiệp
Spanish | Vietnamese |
---|---|
certificación | chứng nhận |
vez | ngày |
fiable | tin cậy |
origen | nguồn |
sostenible | bền vững |
proporciona | cung cấp |
la | các |
productos | sản phẩm |
del | của |
ES «ecoligo no sólo es fiable y profesional, sino que además no hay burocracia: se centran en la tarea más importante y en la protección del planeta. Estamos orgullosos de apoyarlos en esto.»
VI ecoligo không chỉ đáng tin cậy và chuyên nghiệp, mà còn không có băng đỏ: họ tập trung vào nhiệm vụ lớn hơn trong tầm tay và bảo vệ hành tinh. Chúng tôi tự hào hỗ trợ họ trong việc này.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
fiable | tin cậy |
profesional | chuyên nghiệp |
estamos | chúng tôi |
no | không |
más | hơn |
del | và |
y | tôi |
ES La certificación forestal está ganando cada vez más importancia, ya que proporciona una garantía fiable del origen sostenible o legal de una amplia gama de productos de base forestal
VI Chứng nhận lâm nghiệp ngày càng trở nên quan trọng vì nó cung cấp sự đảm bảo đáng tin cậy về nguồn gốc bền vững hoặc hợp pháp của một loạt các sản phẩm có nguồn gốc từ lâm nghiệp
Spanish | Vietnamese |
---|---|
certificación | chứng nhận |
vez | ngày |
fiable | tin cậy |
origen | nguồn |
sostenible | bền vững |
proporciona | cung cấp |
la | các |
productos | sản phẩm |
del | của |
ES 1.1.1.1 de Cloudflare es el solucionador de DNS público más rápido y fiable del mundo*
VI Cloudflare DNS là dịch vụ DNS có thẩm quyền cấp doanh nghiệp cung cấp thời gian phản hồi nhanh nhất, khả năng dự phòng vô song và bảo mật nâng cao với tính năng giảm thiểu DDoS và DNSSEC tích hợp sẵn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
dns | dns |
rápido | nhanh |
de | với |
ES Tus empleados, socios y clientes necesitan una red segura, rápida y fiable para hacer su trabajo
VI Nhân viên, đối tác và khách hàng của bạn cần một mạng an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy để hoàn thành công việc
Spanish | Vietnamese |
---|---|
empleados | nhân viên |
necesitan | cần |
red | mạng |
segura | an toàn |
fiable | tin cậy |
su | hàng |
trabajo | công việc |
y | của |
rápida | nhanh |
clientes | khách |
tus | bạn |
ES Rápido. Seguro. Fiable. Elige los tres.
VI Nhanh. Bảo mật. Đáng tin cậy. Chọn 3.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
rápido | nhanh |
elige | chọn |
fiable | tin cậy |
seguro | bảo mật |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
sistema | hệ thống |
fiable | tin cậy |
tiempo | thời gian |
y | của |
ES Las listas ofrecen operaciones atómicas, así como capacidades de bloqueo, por lo que resultan aptas para una variedad de aplicaciones que requieren un agente de mensajes fiable o una lista circular.
VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải có trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
bloqueo | chặn |
variedad | nhiều |
fiable | tin cậy |
requieren | yêu cầu |
lista | danh sách |
ofrecen | cung cấp |
mensajes | tin nhắn |
de | với |
o | hoặc |
ES Somos un socio fiable que construye relaciones profesionales a través de la transparencia y nuestra asistencia proactiva al cliente
VI Chúng tôi là một đối tác đáng tin cậy xây dựng các mối quan hệ chuyên nghiệp thông qua sự minh bạch và hỗ trợ khách hàng chủ động của chúng tôi
Spanish | Vietnamese |
---|---|
fiable | tin cậy |
construye | xây dựng |
profesionales | chuyên nghiệp |
la | các |
y | của |
nuestra | chúng tôi |
cliente | khách |
través | qua |
ES Con AWS Lambda, Square Enix pudo administrar de forma fiable picos hasta 30 veces superiores al tráfico normal
VI Với AWS Lambda, Square Enix đã có thể xử lý mức đỉnh điểm gấp 30 lần lưu lượng bình thường một cách ổn định
Spanish | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
forma | cách |
veces | lần |
normal | thường |
con | với |
ES "Cloudflare cuenta con una infraestructura fiable y con un equipo sumamente competente que reacciona con rapidez. Están muy preparados para bloquear incluso ataques a gran escala".
VI "Cloudflare có cơ sở hạ tầng đáng tin cậy và một đội ngũ cực kỳ có năng lực và nhạy bén. Họ có vị thế tốt để làm chệch hướng ngay cả những cuộc tấn công lớn nhất."
Spanish | Vietnamese |
---|---|
con | năng |
infraestructura | cơ sở hạ tầng |
fiable | tin cậy |
y | y |
ataques | tấn công |
gran | lớn |
una | là |
ES Ofrece una experiencia de primer nivel segura, rápida y fiable
VI Mang đến trải nghiệm đẳng cấp thế giới an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy
Spanish | Vietnamese |
---|---|
experiencia | trải nghiệm |
segura | an toàn |
y | y |
fiable | tin cậy |
de | đến |
rápida | nhanh chóng |
ES Las listas ofrecen operaciones atómicas, así como capacidades de bloqueo, por lo que resultan aptas para una variedad de aplicaciones que requieren un agente de mensajes fiable o una lista circular.
VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải có trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
bloqueo | chặn |
variedad | nhiều |
fiable | tin cậy |
requieren | yêu cầu |
lista | danh sách |
ofrecen | cung cấp |
mensajes | tin nhắn |
de | với |
o | hoặc |
ES Rápido. Seguro. Fiable. Elige los tres.
VI Nhanh. Bảo mật. Đáng tin cậy. Chọn 3.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
rápido | nhanh |
elige | chọn |
fiable | tin cậy |
seguro | bảo mật |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
sistema | hệ thống |
fiable | tin cậy |
tiempo | thời gian |
y | của |
ES Nuestra plataforma se conecta de forma fiable a cientos de fuentes de datos, con acceso directo a 1,357,880 instrumentos de todo el mundo
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
Spanish | Vietnamese |
---|---|
plataforma | nền tảng |
conecta | kết nối |
fiable | tin cậy |
directo | trực tiếp |
mundo | thế giới |
datos | dữ liệu |
acceso | truy cập |
fuentes | nguồn |
nuestra | chúng tôi |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
ES Nuestra plataforma se conecta de forma fiable a cientos de fuentes de datos, con acceso directo a 1,357,880 instrumentos de todo el mundo
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
Spanish | Vietnamese |
---|---|
plataforma | nền tảng |
conecta | kết nối |
fiable | tin cậy |
directo | trực tiếp |
mundo | thế giới |
datos | dữ liệu |
acceso | truy cập |
fuentes | nguồn |
nuestra | chúng tôi |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
ES Nuestra plataforma se conecta de forma fiable a cientos de fuentes de datos, con acceso directo a 1,357,880 instrumentos de todo el mundo
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
Spanish | Vietnamese |
---|---|
plataforma | nền tảng |
conecta | kết nối |
fiable | tin cậy |
directo | trực tiếp |
mundo | thế giới |
datos | dữ liệu |
acceso | truy cập |
fuentes | nguồn |
nuestra | chúng tôi |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
ES Nuestra plataforma se conecta de forma fiable a cientos de fuentes de datos, con acceso directo a 1,357,880 instrumentos de todo el mundo
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
Spanish | Vietnamese |
---|---|
plataforma | nền tảng |
conecta | kết nối |
fiable | tin cậy |
directo | trực tiếp |
mundo | thế giới |
datos | dữ liệu |
acceso | truy cập |
fuentes | nguồn |
nuestra | chúng tôi |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
ES Nuestra plataforma se conecta de forma fiable a cientos de fuentes de datos, con acceso directo a 1,357,880 instrumentos de todo el mundo
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
Spanish | Vietnamese |
---|---|
plataforma | nền tảng |
conecta | kết nối |
fiable | tin cậy |
directo | trực tiếp |
mundo | thế giới |
datos | dữ liệu |
acceso | truy cập |
fuentes | nguồn |
nuestra | chúng tôi |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
ES Nuestra plataforma se conecta de forma fiable a cientos de fuentes de datos, con acceso directo a 1,357,880 instrumentos de todo el mundo
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
Spanish | Vietnamese |
---|---|
plataforma | nền tảng |
conecta | kết nối |
fiable | tin cậy |
directo | trực tiếp |
mundo | thế giới |
datos | dữ liệu |
acceso | truy cập |
fuentes | nguồn |
nuestra | chúng tôi |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
ES Nuestra plataforma se conecta de forma fiable a cientos de fuentes de datos, con acceso directo a 1,357,880 instrumentos de todo el mundo
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
Spanish | Vietnamese |
---|---|
plataforma | nền tảng |
conecta | kết nối |
fiable | tin cậy |
directo | trực tiếp |
mundo | thế giới |
datos | dữ liệu |
acceso | truy cập |
fuentes | nguồn |
nuestra | chúng tôi |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
ES Nuestra plataforma se conecta de forma fiable a cientos de fuentes de datos, con acceso directo a 1,357,880 instrumentos de todo el mundo
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
Spanish | Vietnamese |
---|---|
plataforma | nền tảng |
conecta | kết nối |
fiable | tin cậy |
directo | trực tiếp |
mundo | thế giới |
datos | dữ liệu |
acceso | truy cập |
fuentes | nguồn |
nuestra | chúng tôi |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
ES La fortaleza o debilidad va en función de los precios de cierre a lo largo de un período de negociación especificado, creando una métrica fiable de cambios del momento y precios
VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá và xung lượng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
fiable | tin cậy |
y | y |
cambios | thay đổi |
del | trên |
ES La fortaleza o debilidad va en función de los precios de cierre a lo largo de un período de negociación especificado, creando una métrica fiable de cambios del momento y precios
VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá và xung lượng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
fiable | tin cậy |
y | y |
cambios | thay đổi |
del | trên |
ES La fortaleza o debilidad va en función de los precios de cierre a lo largo de un período de negociación especificado, creando una métrica fiable de cambios del momento y precios
VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá và xung lượng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
fiable | tin cậy |
y | y |
cambios | thay đổi |
del | trên |
ES La fortaleza o debilidad va en función de los precios de cierre a lo largo de un período de negociación especificado, creando una métrica fiable de cambios del momento y precios
VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá và xung lượng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
fiable | tin cậy |
y | y |
cambios | thay đổi |
del | trên |
ES La fortaleza o debilidad va en función de los precios de cierre a lo largo de un período de negociación especificado, creando una métrica fiable de cambios del momento y precios
VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá và xung lượng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
fiable | tin cậy |
y | y |
cambios | thay đổi |
del | trên |
ES La fortaleza o debilidad va en función de los precios de cierre a lo largo de un período de negociación especificado, creando una métrica fiable de cambios del momento y precios
VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá và xung lượng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
fiable | tin cậy |
y | y |
cambios | thay đổi |
del | trên |
ES La fortaleza o debilidad va en función de los precios de cierre a lo largo de un período de negociación especificado, creando una métrica fiable de cambios del momento y precios
VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá và xung lượng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
fiable | tin cậy |
y | y |
cambios | thay đổi |
del | trên |
ES La fortaleza o debilidad va en función de los precios de cierre a lo largo de un período de negociación especificado, creando una métrica fiable de cambios del momento y precios
VI Sức mạnh hoặc điểm yếu trên cơ sở giá đóng cửa trong suốt khoảng thời gian giao dịch cụ thể tạo ra một số liệu đáng tin cậy về thay đổi giá và xung lượng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
fiable | tin cậy |
y | y |
cambios | thay đổi |
del | trên |
ES Nuestra plataforma se conecta de forma fiable a cientos de fuentes de datos, con acceso directo a 1,357,880 instrumentos de todo el mundo
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
Spanish | Vietnamese |
---|---|
plataforma | nền tảng |
conecta | kết nối |
fiable | tin cậy |
directo | trực tiếp |
mundo | thế giới |
datos | dữ liệu |
acceso | truy cập |
fuentes | nguồn |
nuestra | chúng tôi |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
ES Nuestra plataforma se conecta de forma fiable a cientos de fuentes de datos, con acceso directo a 1,357,880 instrumentos de todo el mundo
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
Spanish | Vietnamese |
---|---|
plataforma | nền tảng |
conecta | kết nối |
fiable | tin cậy |
directo | trực tiếp |
mundo | thế giới |
datos | dữ liệu |
acceso | truy cập |
fuentes | nguồn |
nuestra | chúng tôi |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
ES Nuestra plataforma se conecta de forma fiable a cientos de fuentes de datos, con acceso directo a 1,357,880 instrumentos de todo el mundo
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
Spanish | Vietnamese |
---|---|
plataforma | nền tảng |
conecta | kết nối |
fiable | tin cậy |
directo | trực tiếp |
mundo | thế giới |
datos | dữ liệu |
acceso | truy cập |
fuentes | nguồn |
nuestra | chúng tôi |
ES PayPal se encarga de procesar el pago por nosotros. Entre las formas aceptables de pago se incluyen las principales tarjetas de crédito y la cuenta de PayPal. Le garantizamos una solicitud online segura y fiable.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
pago | thanh toán |
nosotros | chúng tôi |
incluyen | bao gồm |
principales | chính |
crédito | tín dụng |
cuenta | tài khoản |
online | trực tuyến |
segura | an toàn |
por | sử dụng |
y | tôi |
Showing 50 of 50 translations