ES Aunque el precio promedio de una habitación doble en Nueva York es $368, $94 es el precio más bajo encontrado por usuarios de KAYAK en los últimos 3 días.
"precio más bajo" in Spanish can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
ES Aunque el precio promedio de una habitación doble en Nueva York es $368, $94 es el precio más bajo encontrado por usuarios de KAYAK en los últimos 3 días.
VI Hãy nhìn vào bản đồ khách sạn mở rộng của chúng tôi để tìm ra những khách sạn tốt nhất ở gần bạn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
encontrado | tìm |
usuarios | khách |
una | bạn |
los | của |
ES Aunque el precio promedio de una habitación doble en Chicago es $265, $151 es el precio más bajo encontrado por usuarios de KAYAK en los últimos 3 días.
VI Hãy nhìn vào bản đồ khách sạn mở rộng của chúng tôi để tìm ra những khách sạn tốt nhất ở gần bạn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
encontrado | tìm |
usuarios | khách |
una | bạn |
los | của |
ES Aunque el precio promedio de una habitación doble en San Francisco es $185, $115 es el precio más bajo encontrado por usuarios de KAYAK en los últimos 3 días.
VI Có nhiều khách sạn ở ở San Francisco có cung ứng bãi đỗ xe có phí và bãi đỗ xe miễn phí. Những lựa chọn phổ biến với người dùng KAYAK gồm Wharf Inn, Francisco Bay Inn và Cow Hollow Inn and Suites.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
más | nhiều |
precio | phí |
usuarios | người dùng |
de | với |
ES esperar un bajo mas bajo en la diagonal final tipo 1.
VI Có thể trong ngày hôm nay diễn biến Vàng sẽ có sự điều chỉnh về vùng support 26.00 trước khi xác nhận tăng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
la | điều |
en | trong |
ES esperar un bajo mas bajo en la diagonal final tipo 1.
VI Có thể trong ngày hôm nay diễn biến Vàng sẽ có sự điều chỉnh về vùng support 26.00 trước khi xác nhận tăng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
la | điều |
en | trong |
ES esperar un bajo mas bajo en la diagonal final tipo 1.
VI Có thể trong ngày hôm nay diễn biến Vàng sẽ có sự điều chỉnh về vùng support 26.00 trước khi xác nhận tăng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
la | điều |
en | trong |
ES esperar un bajo mas bajo en la diagonal final tipo 1.
VI Có thể trong ngày hôm nay diễn biến Vàng sẽ có sự điều chỉnh về vùng support 26.00 trước khi xác nhận tăng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
la | điều |
en | trong |
ES esperar un bajo mas bajo en la diagonal final tipo 1.
VI Có thể trong ngày hôm nay diễn biến Vàng sẽ có sự điều chỉnh về vùng support 26.00 trước khi xác nhận tăng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
la | điều |
en | trong |
ES esperar un bajo mas bajo en la diagonal final tipo 1.
VI Có thể trong ngày hôm nay diễn biến Vàng sẽ có sự điều chỉnh về vùng support 26.00 trước khi xác nhận tăng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
la | điều |
en | trong |
ES esperar un bajo mas bajo en la diagonal final tipo 1.
VI Có thể trong ngày hôm nay diễn biến Vàng sẽ có sự điều chỉnh về vùng support 26.00 trước khi xác nhận tăng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
la | điều |
en | trong |
ES esperar un bajo mas bajo en la diagonal final tipo 1.
VI Có thể trong ngày hôm nay diễn biến Vàng sẽ có sự điều chỉnh về vùng support 26.00 trước khi xác nhận tăng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
la | điều |
en | trong |
ES esperar un bajo mas bajo en la diagonal final tipo 1.
VI Có thể trong ngày hôm nay diễn biến Vàng sẽ có sự điều chỉnh về vùng support 26.00 trước khi xác nhận tăng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
la | điều |
en | trong |
ES esperar un bajo mas bajo en la diagonal final tipo 1.
VI Có thể trong ngày hôm nay diễn biến Vàng sẽ có sự điều chỉnh về vùng support 26.00 trước khi xác nhận tăng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
la | điều |
en | trong |
ES Mientras más largo sea el periodo de pago por adelantado, más bajo será el precio.
VI Thường thì chọn trả trước thời gian càng dài, giá sẽ càng thấp.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
largo | dài |
periodo | thời gian |
bajo | thấp |
pago | trả |
por | trước |
precio | giá |
ES Mientras más largo sea el periodo de pago por adelantado, más bajo será el precio.
VI Thường thì chọn trả trước thời gian càng dài, giá sẽ càng thấp.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
largo | dài |
periodo | thời gian |
bajo | thấp |
pago | trả |
por | trước |
precio | giá |
ES Desventajas: Mientras que Nord ofrece a veces descuentos, no son muy comunes - un precio más bajo haría de Nord la VPN ideal.
VI Nhược điểm: Mặc dù NordVPN có đề xuất chiết khấu nhưng mức giảm giá hơi xa giữa các kế hoạch - một mức giá thấp hơn sẽ khiến VPN trở nên lý tưởng hơn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
desventajas | nhược điểm |
bajo | thấp |
vpn | vpn |
más | hơn |
la | các |
mientras | khi |
ES Con un código promocional Webflow podrás obtener una gran variedad de plantillas web modernas, un editor fácil de usar, funciones de eCommerce y mucho más, por un precio bajo.
VI Sử dụng mã phiếu giảm giá Webflow, bạn có thể nhận được nhiều thiết kế hiện đại, trình chỉnh sửa dễ sử dụng, các tính năng Thương mại điện tử và nhiều hơn nữa với giá thấp hơn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
funciones | tính năng |
precio | giá |
usar | sử dụng |
variedad | nhiều |
obtener | nhận |
ES Con un código promocional Webflow podrás obtener una gran variedad de plantillas web modernas, un editor fácil de usar, funciones de eCommerce y mucho más, por un precio bajo.
VI Sử dụng mã phiếu giảm giá Webflow, bạn có thể nhận được nhiều thiết kế hiện đại, trình chỉnh sửa dễ sử dụng, các tính năng Thương mại điện tử và nhiều hơn nữa với giá thấp hơn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
funciones | tính năng |
precio | giá |
usar | sử dụng |
variedad | nhiều |
obtener | nhận |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
que | những |
a | giới |
ES Desventajas: Mientras que Nord ofrece a veces descuentos, no son muy comunes - un precio más bajo haría de Nord la VPN ideal.
VI Nhược điểm: Mặc dù NordVPN có đề xuất chiết khấu nhưng mức giảm giá hơi xa giữa các kế hoạch - một mức giá thấp hơn sẽ khiến VPN trở nên lý tưởng hơn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
desventajas | nhược điểm |
bajo | thấp |
vpn | vpn |
más | hơn |
la | các |
mientras | khi |
ES OANDA:NZDJPY Ahora les muestro un timeframe mas bajo, en DIARIO... donde tenemos ya una liquidez tomada por el precio, y un evidente retroceso o intento de retroceso. Realizaremos la entrada en 4h quizas o 2h, enseguida les muestro donde...
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
Spanish | Vietnamese |
---|---|
una | ba |
y | y |
ES OANDA:NZDJPY Ahora les muestro un timeframe mas bajo, en DIARIO... donde tenemos ya una liquidez tomada por el precio, y un evidente retroceso o intento de retroceso. Realizaremos la entrada en 4h quizas o 2h, enseguida les muestro donde...
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
Spanish | Vietnamese |
---|---|
una | ba |
y | y |
ES OANDA:NZDJPY Ahora les muestro un timeframe mas bajo, en DIARIO... donde tenemos ya una liquidez tomada por el precio, y un evidente retroceso o intento de retroceso. Realizaremos la entrada en 4h quizas o 2h, enseguida les muestro donde...
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
Spanish | Vietnamese |
---|---|
una | ba |
y | y |
ES OANDA:NZDJPY Ahora les muestro un timeframe mas bajo, en DIARIO... donde tenemos ya una liquidez tomada por el precio, y un evidente retroceso o intento de retroceso. Realizaremos la entrada en 4h quizas o 2h, enseguida les muestro donde...
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
Spanish | Vietnamese |
---|---|
una | ba |
y | y |
ES OANDA:NZDJPY Ahora les muestro un timeframe mas bajo, en DIARIO... donde tenemos ya una liquidez tomada por el precio, y un evidente retroceso o intento de retroceso. Realizaremos la entrada en 4h quizas o 2h, enseguida les muestro donde...
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
Spanish | Vietnamese |
---|---|
una | ba |
y | y |
ES OANDA:NZDJPY Ahora les muestro un timeframe mas bajo, en DIARIO... donde tenemos ya una liquidez tomada por el precio, y un evidente retroceso o intento de retroceso. Realizaremos la entrada en 4h quizas o 2h, enseguida les muestro donde...
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
Spanish | Vietnamese |
---|---|
una | ba |
y | y |
ES OANDA:NZDJPY Ahora les muestro un timeframe mas bajo, en DIARIO... donde tenemos ya una liquidez tomada por el precio, y un evidente retroceso o intento de retroceso. Realizaremos la entrada en 4h quizas o 2h, enseguida les muestro donde...
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
Spanish | Vietnamese |
---|---|
una | ba |
y | y |
ES OANDA:NZDJPY Ahora les muestro un timeframe mas bajo, en DIARIO... donde tenemos ya una liquidez tomada por el precio, y un evidente retroceso o intento de retroceso. Realizaremos la entrada en 4h quizas o 2h, enseguida les muestro donde...
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
Spanish | Vietnamese |
---|---|
una | ba |
y | y |
ES OANDA:NZDJPY Ahora les muestro un timeframe mas bajo, en DIARIO... donde tenemos ya una liquidez tomada por el precio, y un evidente retroceso o intento de retroceso. Realizaremos la entrada en 4h quizas o 2h, enseguida les muestro donde...
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
Spanish | Vietnamese |
---|---|
una | ba |
y | y |
ES OANDA:NZDJPY Ahora les muestro un timeframe mas bajo, en DIARIO... donde tenemos ya una liquidez tomada por el precio, y un evidente retroceso o intento de retroceso. Realizaremos la entrada en 4h quizas o 2h, enseguida les muestro donde...
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
Spanish | Vietnamese |
---|---|
una | ba |
y | y |
ES más bajo que el precio máximo histórico.
VI so với mức giá cao nhất từ trước đến nay.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
precio | giá |
bajo | với |
ES El precio más bajo que se ha pagado por Media Network (MEDIA) es
VI Giá thấp nhất được trả cho Media Network (MEDIA) là
Spanish | Vietnamese |
---|---|
bajo | thấp |
precio | giá |
el | được |
que | cho |
ES Además, cada nivel de precios generalmente se renueva a una tasa más alta después del primer término, y el bajo precio anunciado depende de que se registre por un cierto período de tiempo.
VI Ngoài ra, mỗi cấp giá thường gia hạn ở mức cao hơn sau kỳ đầu tiên và giá thấp được quảng cáo phụ thuộc vào việc bạn đăng ký trong một khoảng thời gian nhất định.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
generalmente | thường |
alta | cao |
bajo | thấp |
tiempo | thời gian |
después | sau |
cada | mỗi |
una | bạn |
más | hơn |
del | và |
ES El precio más bajo que se ha pagado por IDEX (IDEX) es
VI Giá thấp nhất được trả cho IDEX (IDEX) là
Spanish | Vietnamese |
---|---|
bajo | thấp |
precio | giá |
el | được |
que | cho |
ES El precio más bajo que se ha pagado por NEM (XEM) es
VI Giá thấp nhất được trả cho NEM (XEM) là
ES El precio más bajo que se ha pagado por Ocean Protocol (OCEAN) es
VI Giá thấp nhất được trả cho Ocean Protocol (OCEAN) là
ES El precio más bajo que se ha pagado por TrueFi (TRU) es
VI Giá thấp nhất được trả cho TrueFi (TRU) là
ES Servidores virtuales, almacenamiento, bases de datos y redes por un precio bajo y predecible.
VI Máy chủ ảo, bộ lưu trữ, cơ sở dữ liệu và kết nối mạng với giá thấp, có thể dự đoán được.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
almacenamiento | lưu |
y | y |
redes | mạng |
datos | dữ liệu |
bajo | thấp |
por | với |
ES Amazon Lightsail ofrece una plataforma de nube simple a un precio bajo y predecible
VI Amazon Lightsail cung cấp một nền tảng đám mây đơn giản với mức giá thấp, dự báo được
Spanish | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
ofrece | cung cấp |
plataforma | nền tảng |
nube | mây |
y | y |
bajo | thấp |
una | với |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ley | luật |
salud | sức khỏe |
precio | giá |
de | các |
ES Los tonos de gris más claros indican un porcentaje más bajo.
VI Phần tô xám nhạt hơn cho thấy tỷ lệ phần trăm thấp hơn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
bajo | thấp |
más | hơn |
de | phần |
ES Cuando el precio suba y tenga un contrato de precio fijo, se ahorrará más
VI Khi giá cả tăng lên và bạn có một hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm được nhiều hơn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tenga | bạn |
contrato | hợp đồng |
cuando | khi |
más | hơn |
ES Mejores aplicaciones, a un coste más bajo.
VI Ứng dụng tốt hơn, chi phí thấp hơn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
más | hơn |
bajo | thấp |
coste | phí |
mejores | tốt |
ES Las tarifas de TOU cobran más a los clientes cuando el costo de generar electricidad es alto (a última hora de la tarde y al comienzo de la noche) y menos cuando el costo es bajo (las demás horas del día)
VI Mức giá của chương trình TOU tính tiền cho khách hàng nhiều hơn khi chi phí để tạo ra điện cao (chiều muộn và đầu buổi tối) và ít hơn khi chi phí thấp (cho mọi lần khác)
Spanish | Vietnamese |
---|---|
generar | tạo |
alto | cao |
bajo | thấp |
demás | khác |
cuando | khi |
y | của |
más | hơn |
clientes | khách |
ES También incluimos otros formatos de banner bajo demanda, como hockeysticks, botones y más formatos
VI Nhưng chúng tôi cũng cung cấp các định dạng banner khác theo yêu cầu, như những chiếc gậy khúc côn cầu (hockeysticks), nút (buttons) và nhiều hơn nữa
Spanish | Vietnamese |
---|---|
otros | nhiều |
también | cũng |
de | chúng |
ES Visita el buscador de productos EnergyStar.gov para comparar la unidad de aire acondicionado de más bajo consumo energético que se adapte a tus necesidades
VI Truy cập trang web EnergyStar.gov ? Công Cụ Tìm Kiếm Sản Phẩm để so sánh máy điều hòa có hiệu quả năng lượng nhất phù hợp với nhu cầu của bạn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
comparar | so sánh |
necesidades | nhu cầu |
productos | sản phẩm |
tus | của bạn |
de | với |
la | truy |
ES Compra el modelo de más bajo consumo, y considera instalar un calentador solar de agua.
VI Mua các mẫu sản phẩm có hiệu suất năng lượng cao nhất hiện có và xem xét lắp đặt bình nước nóng dùng năng lượng mặt trời.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
compra | mua |
agua | nước |
solar | mặt trời |
de | các |
ES Optar por un sistema de iluminación de bajo consumo en el hogar es una de las formas más fáciles de ahorrar energía y reducir las emisiones de carbono
VI Chuyển sang dùng loại đèn có hiệu suất năng lượng cao trong nhà là một trong những cách dễ dàng nhất để tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải khí carbon
Spanish | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
una | những |
formas | cách |
fáciles | dễ dàng |
ahorrar | tiết kiệm |
reducir | giảm |
energía | năng lượng |
ES Los bombillos de más bajo consumo disponibles en la actualidad son los diodos emisores de luz o LED, que ofrecen muchas opciones que, por lo general, consumen un 75 % menos de energía
VI Các loại bóng đèn có hiệu suất năng lượng cao nhất hiện nay là đèn LED với rất nhiều lựa chọn và thường sử dụng năng lượng ít hơn 75%
Spanish | Vietnamese |
---|---|
consumo | sử dụng |
energía | năng lượng |
de | với |
opciones | lựa chọn |
los | các |
ES Son una de las tecnologías de más bajo consumo y de rápido desarrollo de la actualidad
VI Là một trong những công nghệ ngày nay có hiệu suất năng lượng cao nhất và phát triển nhanh nhất
Spanish | Vietnamese |
---|---|
las | ngày |
y | y |
desarrollo | phát triển |
rápido | nhanh |
una | những |
Showing 50 of 50 translations