ES También les da a los contribuyentes la libertad de hacer el trabajo que más les interesa (y recibir un pago).
ES También les da a los contribuyentes la libertad de hacer el trabajo que más les interesa (y recibir un pago).
VI Nó cũng mang lại cho những người đóng góp sự tự do để làm công việc mà họ quan tâm nhất (và được trả tiền cho các công việc đó).
Spanish | Vietnamese |
---|---|
el | là |
trabajo | công việc |
también | cũng |
de | cho |
ES Todos contamos con la libertad y el apoyo necesarios a fin de desarrollar soluciones creativas para los desafíos más importantes
VI Mỗi nhân viên tự chủ trong công việc của mình, đồng thời hỗ trợ đồng nghiệp tìm kiếm câu trả lời sáng tạo cho các vấn đề thú vị
Spanish | Vietnamese |
---|---|
de | trong |
fin | của |
ES Ley de Libertad de Información y Protección de la Privacidad (FOIPPA): Columbia Británica
VI Đạo luật tự do thông tin và bảo vệ quyền riêng tư (FOIPPA) – Columbia thuộc Anh
Spanish | Vietnamese |
---|---|
información | thông tin |
privacidad | riêng |
ley | luật |
ES Puede utilizar Organizations para aplicar políticas que brinden a sus equipos la libertad de crear con los recursos que necesitan, mientras se mantienen dentro de los límites seguros que establezca
VI Bạn có thể dùng Organizations để áp dụng các chính sách cho nhóm của mình tự do xây dựng với tài nguyên mà họ cần bên trong ranh giới an toàn mà bạn đặt ra
Spanish | Vietnamese |
---|---|
políticas | chính sách |
equipos | nhóm |
recursos | tài nguyên |
seguros | an toàn |
crear | xây dựng |
puede | cần |
ES Ahora ofrecemos nuevas cuentas de manera rápida y segura al dar libertad a nuestros desarrolladores para centrarse en las soluciones empresariales”.
VI Giờ đây, chúng tôi có thể cung cấp tài khoản mới một cách nhanh chóng và an toàn giúp các nhà phát triển của chúng tôi tập trung vào giải pháp kinh doanh.”
ES Laura cree en la completa privacidad en línea y la libertad de expresión.
VI Laura tin tưởng hoàn toàn vào sự riêng tư và tự do ngôn luận.
ES Te alentamos a expresar tu opinión con libertad - ¡para eso es el internet!
VI Chúng tôi khuyến khích và mong muốn bạn bày tỏ ý kiến của mình một cách tự do - đó là mục đích của Internet!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
a | cách |
internet | internet |
para | của |
ES Debido a que existen muchos ejercicios de calistenia distintos, tienes mucha libertad en cuanto a elaborar una rutina de ejercicios y elegir unos que te gusten
VI Có rất nhiều bài tập Calisthenics khác nhau nên bạn có thể dễ dàng thiết lập chu trình tập thể dục và chọn ra những động tác phù hợp
Spanish | Vietnamese |
---|---|
elegir | chọn |
muchos | nhiều |
una | bạn |
ES Licencia gratuita para potenciar tu libertad creativa
VI Giấy phép miễn phí để trao quyền tự do sáng tạo của bạn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tu | của bạn |
para | của |
ES Te da total libertad sobre la manera en que se presentan tus fotos al recortarlos, cambiar el tamaño o añadirles efectos.
VI Giúp bạn hoàn toàn tự do với phong cách thể hiện các bức ảnh của mình bằng cách cắt xén, thay đổi kích thước hoặc thêm hiệu ứng cho chúng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tamaño | kích thước |
efectos | hiệu ứng |
fotos | ảnh |
cambiar | thay đổi |
o | hoặc |
a | cách |
sobre | thêm |
ES Diseña con total libertad utilizando nuestro editor HTML.
VI Thiết kế hoàn toàn tự do bằng trình biên tập HTML của chúng tôi.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
html | html |
con | bằng |
nuestro | chúng tôi |
ES A menudo conocido como el rebelde, el objetivo de este arquetipo es destruir lo que no funciona y obtener una libertad radical.
VI Thường được gọi là kẻ nổi loạn, mục tiêu của nguyên mẫu này là phá hủy những gì không hoạt động và đạt được tự do triệt để.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
menudo | thường |
objetivo | mục tiêu |
no | không |
y | của |
una | những |
ES Las tendencias se basan en el principio de máximos más altos, mínimos más altos (para una tendencia alcista) y máximos más bajos, mínimos más bajos (para una tendencia bajista)
VI Xu hướng dựa trên nguyên tắc đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, đáy sau cao hơn đáy trước (đối với xu hướng tăng) và đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, đáy sau thấp hơn đáy trước (xu hướng giảm)
Spanish | Vietnamese |
---|---|
altos | cao |
y | y |
bajos | thấp |
más | hơn |
de | với |
en | trên |
ES Las tendencias se basan en el principio de máximos más altos, mínimos más altos (para una tendencia alcista) y máximos más bajos, mínimos más bajos (para una tendencia bajista)
VI Xu hướng dựa trên nguyên tắc đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, đáy sau cao hơn đáy trước (đối với xu hướng tăng) và đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, đáy sau thấp hơn đáy trước (xu hướng giảm)
Spanish | Vietnamese |
---|---|
altos | cao |
y | y |
bajos | thấp |
más | hơn |
de | với |
en | trên |
ES Las tendencias se basan en el principio de máximos más altos, mínimos más altos (para una tendencia alcista) y máximos más bajos, mínimos más bajos (para una tendencia bajista)
VI Xu hướng dựa trên nguyên tắc đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, đáy sau cao hơn đáy trước (đối với xu hướng tăng) và đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, đáy sau thấp hơn đáy trước (xu hướng giảm)
Spanish | Vietnamese |
---|---|
altos | cao |
y | y |
bajos | thấp |
más | hơn |
de | với |
en | trên |
ES Las tendencias se basan en el principio de máximos más altos, mínimos más altos (para una tendencia alcista) y máximos más bajos, mínimos más bajos (para una tendencia bajista)
VI Xu hướng dựa trên nguyên tắc đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, đáy sau cao hơn đáy trước (đối với xu hướng tăng) và đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, đáy sau thấp hơn đáy trước (xu hướng giảm)
Spanish | Vietnamese |
---|---|
altos | cao |
y | y |
bajos | thấp |
más | hơn |
de | với |
en | trên |
ES Las tendencias se basan en el principio de máximos más altos, mínimos más altos (para una tendencia alcista) y máximos más bajos, mínimos más bajos (para una tendencia bajista)
VI Xu hướng dựa trên nguyên tắc đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, đáy sau cao hơn đáy trước (đối với xu hướng tăng) và đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, đáy sau thấp hơn đáy trước (xu hướng giảm)
Spanish | Vietnamese |
---|---|
altos | cao |
y | y |
bajos | thấp |
más | hơn |
de | với |
en | trên |
ES Gelato posee la red más grande del mundo de centros de producción local para vendedores de comercio electrónico. Produce lo que necesites, donde y cuando lo necesites. Más rápido, más inteligente y más ecológico.
VI Gelato cung cấp mạng lưới nhà in lớn nhất trên thế giới. Sản xuất những thứ bạn cần, mọi lúc, mọi nơi. Nhanh hơn, thông minh hơn và thân thiện môi trường hơn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
mundo | thế giới |
producción | sản xuất |
inteligente | thông minh |
lo que | mọi |
necesites | cần |
red | mạng |
más | hơn |
grande | lớn nhất |
de | trên |
rápido | nhanh |
que | những |
la red | lưới |
ES Lo más nuevo Más antiguo Más largo Más corto
VI Mới nhất Cũ nhất Dài nhất Ngắn nhất
Spanish | Vietnamese |
---|---|
nuevo | mới |
largo | dài |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
más | hơn |
de | trong |
ES Más incendios forestales: A medida que los patrones de lluvia cambien, los bosques se convertirán en zonas más secas y susceptibles a incendios más frecuentes e intensos
VI Cháy rừng nhiều hơn: Khi cấu trúc mưa thay đổi, rừng sẽ trở nên khô hơn và có nguy cơ xảy ra cháy rừng với tần suất dày hơn và nghiêm trọng hơn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
de | với |
y | y |
ES Al cambiar a un servidor más rápido y más eficiente, tu LCP también mejorará. Esta es una de las maneras más sencillas de mejorar el LCP.
VI Bằng cách chuyển sang một máy chủ có hiệu suất tốt hơn, chạy nhanh hơn, LCP của bạn cũng được cải thiện. Đây là một trong những cách dễ nhất để cải thiện điểm LCP.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
más | hơn |
tu | của bạn |
rápido | nhanh |
mejorar | cải thiện |
y | của |
también | cũng |
maneras | cách |
una | bạn |
ES Desventajas: CyberGhost puede ser bastante costoso al elegir el plan de 1 mes, sin embargo, con una suscripción más duradera, se vuelve mucho más barato y más asequible para todos.
VI Nhược điểm: Chi phí cho gói kế hoạch 1 tháng của CyberGhost khá cao, tuy nhiên, nếu đăng ký gói dài hạn thì khá rẻ và phù hợp với mọi người.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
desventajas | nhược điểm |
mes | tháng |
plan | gói |
bastante | khá |
ES Mientras más corta es tu contraseña, y menos símbolos incluyas, es más fácil hackear tu cuenta. Mira las contraseñas usadas más comúnmente y que debes evitar:
VI Mật khẩu càng ngắn, sử dụng càng ít ký hiệu, tài khoản của bạn càng dễ bị hack. Hãy thử xem các mật khẩu thường được sử dụng phổ biến và nên tránh.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
cuenta | tài khoản |
debes | nên |
tu | của bạn |
es | được |
y | của |
mientras | các |
ES Al cambiar a un servidor más rápido y más eficiente, tu LCP también mejorará. Esta es una de las maneras más sencillas de mejorar el LCP.
VI Bằng cách chuyển sang một máy chủ có hiệu suất tốt hơn, chạy nhanh hơn, LCP của bạn cũng được cải thiện. Đây là một trong những cách dễ nhất để cải thiện điểm LCP.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
más | hơn |
tu | của bạn |
rápido | nhanh |
mejorar | cải thiện |
y | của |
también | cũng |
maneras | cách |
una | bạn |
ES Por lo tanto, mientras más gente juegue tu juego, ganarás más y más rápido.
VI Do vậy, càng nhiều người chơi, bạn kiếm tiền càng nhiều hơn và nhanh hơn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
gente | người |
juego | chơi |
por | tiền |
rápido | nhanh |
ES Desventajas: CyberGhost puede ser bastante costoso al elegir el plan de 1 mes, sin embargo, con una suscripción más duradera, se vuelve mucho más barato y más asequible para todos.
VI Nhược điểm: Chi phí cho gói kế hoạch 1 tháng của CyberGhost khá cao, tuy nhiên, nếu đăng ký gói dài hạn thì khá rẻ và phù hợp với mọi người.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
desventajas | nhược điểm |
mes | tháng |
plan | gói |
bastante | khá |
ES Sigue siendo un buen trato por el precio, aunque. $ 4- $ 5 al mes es un poco más alto que el alojamiento de nivel de entrada más barato, pero es más barato que el alojamiento de alto nivel con otras compañías.
VI Nó vẫn là một giá tốt, Tuy nhiên. $ 4- $ 5 một tháng cao hơn một chút so với lưu trữ cấp nhập cảnh rẻ nhất, nhưng nó rẻ hơn so với lưu trữ cao cấp với các công ty khác.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
buen | tốt |
mes | tháng |
poco | chút |
otras | khác |
compañías | công ty |
el | các |
más | hơn |
alto | cao |
pero | nhưng |
con | với |
ES Los sitios web de Zyro están diseñados para ser rápidos. Google clasifica los sitios web más rápidos en una posición más alta y eso significa que el tuyo tiene más posibilidades de ser encontrado en línea.
VI Các trang web Zyro được xây dựng cho tốc độ. Google xếp hạng các trang web nhanh hơn cao hơn và điều đó có nghĩa là trang web của bạn có cơ hội được tìm thấy trên mạng nhiều hơn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
rápidos | nhanh |
posición | xếp hạng |
alta | cao |
significa | có nghĩa |
y | của |
el | các |
web | web |
más | hơn |
encontrado | tìm |
para | cho |
una | bạn |
ES Los tiempos de carga más veloces garantizan una mejora en la experiencia de usuario, una optimización del motor de búsqueda más óptima y tasas de conversión más elevadas.
VI Thời gian tải nhanh đồng nghĩa với trải nghiệm người dùng tốt hơn, tối ưu hóa tìm kiếm tốt hơn và tỉ lệ chuyển đổi cao hơn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tiempos | thời gian |
experiencia | trải nghiệm |
optimización | tối ưu hóa |
búsqueda | tìm kiếm |
usuario | người dùng |
conversión | chuyển đổi |
de | với |
más | hơn |
ES Durante los meses más cálidos puedes ir en bicicleta y caminar por la mayoría de los lugares, pero en los meses más fríos te sugerimos que pagues un poco más y consigas un hostal decente
VI Trong những tháng ấm hơn, bạn có thể chắc chắn chu kỳ và đi bộ hầu hết các nơi, nhưng trong những tháng mát, chúng tôi sẽ đề nghị trả thêm một chút và có được một vị trí Hostel Phong Nha
Spanish | Vietnamese |
---|---|
meses | tháng |
en | trong |
mayoría | hầu hết |
lugares | nơi |
pero | nhưng |
poco | chút |
la | các |
más | hơn |
ES Las actualizaciones más recientes del SO, los anuncios más importantes y las últimas noticias sobre la plataforma. Aquí encontrarás todas las novedades sobre el universo de Android.
VI Các bản cập nhật hệ điều hành mới nhất. Các công bố quan trọng nhất. Những tin tức mới nhất về nền tảng. Bạn có thể tìm thấy mọi thông tin mới nhất về Android tại đây.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
actualizaciones | cập nhật |
importantes | quan trọng |
plataforma | nền tảng |
android | android |
encontrar | tìm |
últimas | mới |
noticias | tin tức |
todas | mọi |
de | điều |
ES Información de amenazas procedente de más de 1,033 millones de solicitudes de DNS diarias y más de millones de propiedades de Internet en la red de Cloudflare.
VI Thông tin về mối đe dọa có được từ% {DNSQueriesPerDay} B + yêu cầu DNS hàng ngày và hàng triệu thuộc tính Internet trên mạng của Cloudflare
Spanish | Vietnamese |
---|---|
información | thông tin |
amenazas | mối đe dọa |
solicitudes | yêu cầu |
dns | dns |
y | của |
millones | triệu |
internet | internet |
red | mạng |
ES Solo utilizamos las fuentes de datos más actualizadas y siempre limpiamos los datos a través de nuestros métodos patentados para presentar la solución más fiable del mercado.
VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
fuentes | nguồn |
datos | dữ liệu |
siempre | luôn |
métodos | phương pháp |
solución | giải pháp |
fiable | tin cậy |
mercado | thị trường |
y | của |
la | các |
solo | là |
utilizamos | sử dụng |
nuestros | chúng tôi |
través | qua |
ES Estos datos muestran que las personas no vacunadas aquí tienen 10 veces más probabilidades de ser hospitalizadas y 18 veces más probabilidades de morir a causa de la enfermedad.
VI Điều này cho thấy những người chưa được tiêm vắc-xin ở đây có nguy cơ nhập viện cao gấp 10 lần và nguy cơ tử vong vì bệnh này cao gấp 18 lần.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
veces | lần |
personas | người |
y | y |
de | này |
ES Aprende cómo hacer que tu vivienda sea más eficiente en el consumo de energía y más confortable a través de medidas para mejorar el hogar. Comienza a reducir el costo de tus facturas de servicios públicos aquí.
VI Tìm hiểu cách biến nhà bạn thành ngôi nhà tiết kiệm năng lượng hiệu quả và tiện nghi hơn bằng các giải pháp cải thiện tại nhà và bắt đầu giảm chi phí sử dụng của bạn ở đây.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
energía | năng lượng |
mejorar | cải thiện |
comienza | bắt đầu |
reducir | giảm |
costo | phí |
tu | của bạn |
consumo | sử dụng |
más | hơn |
y | bằng |
a | cách |
para | đầu |
de | của |
ES A medida que se vacuna a más personas, es menos probable que el virus se propague, mute y, potencialmente, se vuelva aún más peligroso
VI Càng nhiều người tiêm vắc-xin thì khả năng vi-rút lây lan, đột biến và thậm chí có khả năng trở nên nguy hiểm hơn sẽ càng thấp đi
Spanish | Vietnamese |
---|---|
personas | người |
es | vi |
y | y |
más | hơn |
ES Los ensayos de vacunas comienzan con poblaciones mayores y más vulnerables, y luego se extienden a edades más jóvenes
VI Các cuộc thử nghiệm vắc-xin bắt đầu với những nhóm dân cư lớn tuổi hơn, dễ bị tổn thương hơn, sau đó mở rộng sang những lứa tuổi nhỏ hơn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
con | với |
más | hơn |
luego | sau |
los | các |
ES También tienen más probabilidades que los niños más pequeños de contagiar el virus y enfermarse gravemente
VI Trẻ cũng có nhiều khả năng lây lan vi-rút và bị bệnh nặng hơn trẻ nhỏ
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
pequeños | nhỏ |
también | cũng |
ES Obtenga más información sobre obtener más de un tipo de vacuna.
VI Tìm hiểu thêm về tiêm nhiều loại vắc-xin.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tipo | loại |
obtener | hiểu |
más | thêm |
ES Almacene todas sus monedas y tokens en una sola billetera segura. Más de 53 blockchains y más de 1M+ activos compatibles.
VI Lưu trữ tất cả các đồng tiền mã hóa của bạn trong một ví duy nhất và rất an toàn. Hơn 53 blockchain và hơn một triệu tài sản mã hóa đã được hỗ trợ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
todas | tất cả các |
en | trong |
segura | an toàn |
más | hơn |
activos | tài sản |
y | của |
una | bạn |
ES Los LED ahorran más del 50 por ciento de energía con respecto a la iluminación incandescente y duran mucho más
VI Đèn LED tiết kiệm hơn 50% năng lượng so với đèn nóng sáng và tồn tại lâu hơn nhiều
Spanish | Vietnamese |
---|---|
energía | năng lượng |
ES El programa de Tarifas Alternas de Energía en California (California Alternate Rates for Energy, CARE) ofrece un descuento mensual del 20 % o más en las facturas de gas natural y del 30 % o más en las facturas de electricidad
VI Chương trình Giá Năng Lượng Ưu Đãi California (California Alternate Rates for Energy, CARE) đưa ra khoản chiết khấu hàng tháng 20% trở lên đối với hóa đơn khí đốt và 30% trở lên đối với hóa đơn điện
Spanish | Vietnamese |
---|---|
programa | chương trình |
california | california |
facturas | hóa đơn |
tarifas | giá |
energía | năng lượng |
mensual | hàng tháng |
de | với |
ES Para más información sobre el impacto en las facturas, comunícate con tu compañía de energía local (o usa el buscador de proveedores que aparece más adelante).
VI Để biết thêm thông tin về các tác động tới hóa đơn, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp điện ở địa phương của bạn (hoặc sử dụng công cụ tìm kiếm nhà cung cấp điện bên dưới).
Spanish | Vietnamese |
---|---|
más | thêm |
información | thông tin |
facturas | hóa đơn |
tu | của bạn |
proveedores | nhà cung cấp |
usa | sử dụng |
el | các |
con | với |
ES Se prevén olas de calor más frecuentes y prolongadas, así como veranos más secos
VI Chúng ta có thể sẽ hứng chịu những đợt sóng nhiệt tần suất dày hơn và kéo dài hơn và mùa hè cũng khô hơn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
más | hơn |
de | chúng |
ES Estos incendios liberarán aún más carbono a la atmósfera, acelerando todavía más el cambio climático.
VI Cháy rừng thậm chí sẽ thải ra nhiều khí các-bon hơn vào khí quyển, từ đó đẩy nhanh quá trình biến đổi khí hậu.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
cambio | biến đổi |
a | vào |
ES Los clientes de MCE consumen energía de fuentes más limpias y a la vez invierten en beneficios económicos, generación de empleos y comunidades más equitativas
VI Khách hàng của MCE lựa chọn nguồn cung cấp điện xanh của California bằng việc đầu tư vào các lợi ích kinh tế và lực lượng lao động địa phương, cũng như các cộng đồng bình đẳng hơn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
fuentes | nguồn |
más | hơn |
beneficios | lợi ích |
la | các |
y | của |
clientes | khách |
ES Descubre la manera más sencilla de llevar tu ROI a lo más alto
VI Khám phá các mục tiêu dễ dàng nhất nhất có thể đạt được để tăng ROI của bạn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
sencilla | dễ dàng |
tu | của bạn |
de | của |
Showing 50 of 50 translations