ES Elimina el trabajo pesado de la segmentación de públicos y crea públicos personalizados con solo unos clics
ES Elimina el trabajo pesado de la segmentación de públicos y crea públicos personalizados con solo unos clics
VI Không còn phải nhọc nhằn khi tạo phân khúc người dùng, vì từ giờ bạn có thể tạo phân khúc tùy chỉnh chỉ với vài cú click
Spanish | Vietnamese |
---|---|
crea | tạo |
personalizados | tùy chỉnh |
ES Utiliza los públicos con cualquier socio o crea públicos similares (lookalike) para mejorar los criterios de targeting de usuarios de tu aplicación
VI Gửi dữ liệu phân khúc cho bất kỳ đối tác nào hoặc tạo phân khúc người dùng giống phân khúc hiện tại (lookalike audience) để mở rộng tiêu chí về người dùng mục tiêu
Spanish | Vietnamese |
---|---|
usuarios | người dùng |
crea | tạo |
aplicación | dùng |
para | cho |
ES Aprende cómo hacer que tu vivienda sea más eficiente en el consumo de energía y más confortable a través de medidas para mejorar el hogar. Comienza a reducir el costo de tus facturas de servicios públicos aquí.
VI Tìm hiểu cách biến nhà bạn thành ngôi nhà tiết kiệm năng lượng hiệu quả và tiện nghi hơn bằng các giải pháp cải thiện tại nhà và bắt đầu giảm chi phí sử dụng của bạn ở đây.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
energía | năng lượng |
mejorar | cải thiện |
comienza | bắt đầu |
reducir | giảm |
costo | phí |
tu | của bạn |
consumo | sử dụng |
más | hơn |
y | bằng |
a | cách |
para | đầu |
de | của |
ES ¿Qué es la respuesta a la demanda/ciclo del aire acondicionado? AC Cycling (ciclo del aire acondicionado) es un programa basado en suscripción para clientes de servicios públicos
VI Đáp ứng nhu cầu/Chu Trình AC là gì? Chu Trình AC là một chương trình ghi danh cho khách hàng sử dụng tiện ích
Spanish | Vietnamese |
---|---|
demanda | nhu cầu |
programa | chương trình |
para | cho |
clientes | khách |
ES Nuestros fondos provienen de clientes de empresas de servicios de energía, propiedad de inversores, bajo los auspicios de la Comisión de Servicios Públicos de California y la Comisión de Energía de California.
VI Chúng tôi sử dụng nguồn quỹ từ các khách hàng công trình tiện ích năng lượng thuộc sở hữu của nhà đầu tư dưới sự bảo trợ của Ủy ban Tiện ích Công California và Ủy ban Năng lượng California.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
energía | năng lượng |
propiedad | sở hữu |
california | california |
la | các |
y | của |
nuestros | chúng tôi |
clientes | khách |
ES Al cambiar a dispositivos nuevos con mayor eficiencia energética en su restaurante, Fabián redujo el costo de sus facturas de servicios públicos. ¡Descubre lo que puedes hacer!
VI Bằng cách chuyển sang sử dụng thiết bị gia dụng mới và có hiệu suất năng lượng cao hơn cho nhà hàng, Fabian đã giảm được số tiền hóa đơn điện. Tìm hiểu những việc bạn có thể làm!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
nuevos | mới |
facturas | hóa đơn |
puedes | có thể làm |
su | hàng |
con | bằng |
eficiencia | năng lượng |
el | là |
a | cách |
de | cho |
ES Los cinco servicios públicos que se enumeran a continuación participan en el programa de Crédito de California para el Clima
VI Năm tiện ích liệt kê dưới đây có trong chương trình Tín Dụng Khí Hậu California
Spanish | Vietnamese |
---|---|
programa | chương trình |
crédito | tín dụng |
california | california |
ES Comisión de Servicios Públicos de California (CPUC por sus siglas en inglés)
VI California Public Utilities Commission (CPUC) (Cơ Quan Quản Lý Dịch Vụ Công Cộng)
Spanish | Vietnamese |
---|---|
california | california |
ES Esta disposición excluye a los servicios públicos municipales y a los proveedores de tipo Community Choice Aggregation (CCA)
VI Nhiệm vụ này không bao gồm các tiện ích thành phố hoặc các hãng cung cấp Hợp Nhất Lựa Chọn Cộng Đồng (CCA)
Spanish | Vietnamese |
---|---|
servicios | cung cấp |
y | y |
los | các |
ES No obstante, muchos servicios públicos municipales también brindan tarifas TOU
VI Tuy nhiên, nhiều tiện ích thành phố cũng cung cấp mức giá của TOU
Spanish | Vietnamese |
---|---|
servicios | cung cấp |
tarifas | giá |
muchos | nhiều |
también | cũng |
ES Sólo los currículums públicos están disponibles con el plan gratuito.
VI Chỉ những CV công khai mới khả dụng với gói tài khoản miễn phí.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
plan | gói |
con | với |
los | những |
ES Todos en California deben usar mascarilla en espacios públicos y lugares de trabajo en interiores hasta el 15 de febrero de 2022.
VI Mọi người dân California phải đeo khẩu trang ở các không gian công cộng trong nhà và nơi làm việc cho đến ngày 15 tháng 2 năm 2022.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
california | california |
deben | phải |
y | y |
lugares | nơi |
de | trang |
el | các |
hasta | cho |
ES Servicios legales Alabama ayuda a las personas en todo el estado cuando tienen preguntas o problemas con este tipo de beneficios públicos:
VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp mọi người trong tiểu bang khi họ có thắc mắc hoặc vấn đề với các loại quyền lợi công cộng này:
Spanish | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
estado | tiểu bang |
personas | người |
tipo | loại |
ayuda | giúp |
cuando | khi |
con | với |
todo | mọi |
el | các |
ES Adquirir experiencia en varias áreas de la ley de interés público, tales como familia, vivienda, demandas de cobranza, bancarrota, beneficios públicos, impuestos, educación y empleo.
VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, và việc làm
Spanish | Vietnamese |
---|---|
experiencia | kinh nghiệm |
en | trong |
ley | luật |
familia | gia đình |
beneficios | lợi ích |
educación | giáo dục |
empleo | việc làm |
y | của |
la | các |
ES A partir de 2013, el gobierno chileno exige a las empresas de servicios públicos con una capacidad de hasta 200 MW que cumplan al menos el 20% de sus obligaciones contractuales con fuentes renovables para 2025.
VI Từ năm 2013 trở đi, chính phủ Chile yêu cầu các tiện ích có công suất lên đến 200 MW phải đáp ứng ít nhất 20% nghĩa vụ theo hợp đồng từ các nguồn tái tạo vào năm 2025.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
capacidad | công suất |
fuentes | nguồn |
las | và |
de | vào |
ES Usted paga a ecoligo una cuota mensual por la energía, mientras que sus facturas de servicios públicos comienzan a bajar.
VI Bạn phải trả cho ecoligo một khoản phí năng lượng hàng tháng, trong khi hóa đơn điện nước của bạn bắt đầu giảm.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
energía | năng lượng |
facturas | hóa đơn |
mientras | khi |
una | bạn |
mensual | tháng |
por | cho |
ES En el caso de un sistema conectado a la red (sistema conectado a la red), todavía tendrá que pagar algunas facturas de servicios públicos.
VI Đối với hệ thống nối lưới (hệ thống trên lưới), bạn sẽ vẫn phải thanh toán một số hóa đơn điện nước.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
todavía | vẫn |
pagar | thanh toán |
facturas | hóa đơn |
sistema | hệ thống |
red | lưới |
ES Los precios de la red eléctrica suelen tener una "tasa de cambio de divisas", lo que significa que la tarifa de los servicios públicos que las empresas están pagando hoy, ya está vinculada al dólar
VI Giá lưới điện thường có “phí tỷ giá hối đoái”, nghĩa là biểu giá điện mà các doanh nghiệp đang trả ngày nay, đã được liên kết với USD
Spanish | Vietnamese |
---|---|
red | lưới |
suelen | thường |
la | các |
empresas | doanh nghiệp |
ES Por lo tanto, en comparación con la tarifa de los servicios públicos, los contratos basados en euros o en dólares ofrecen el mismo descuento.
VI Do đó, so với biểu giá tiện ích, các hợp đồng dựa trên EUR hoặc USD có cùng mức chiết khấu.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contratos | hợp đồng |
basados | dựa trên |
ES ¿Qué ocurre con mi contrato si cambia el precio de los servicios públicos?
VI Điều gì xảy ra với hợp đồng của tôi nếu giá điện nước thay đổi?
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ocurre | xảy ra |
contrato | hợp đồng |
cambia | thay đổi |
precio | giá |
ES No invertimos en los siguientes tipos de proyectos: proyectos a escala de servicios públicos, proyectos basados en tarifas de alimentación, sistemas domésticos, luces solares y proyectos de minirredes comunitarias.
VI Chúng tôi không đầu tư vào các loại dự án tiếp theo: dự án quy mô tiện ích, dự án dựa trên giá cước, hệ thống hộ gia đình, đèn năng lượng mặt trời và dự án lưới điện nhỏ cộng đồng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
siguientes | theo |
proyectos | dự án |
basados | dựa trên |
sistemas | hệ thống |
tipos | loại |
los | các |
solares | mặt trời |
ES Esta certificación define los estándares de seguridad que se aplican a todas las agencias gubernamentales y organizaciones públicas de España, así como a los proveedores de servicios de los que dependen los servicios públicos.
VI Chứng nhận này thiết lập các tiêu chuẩn bảo mật áp dụng cho tất cả cơ quan chính phủ và tổ chức công ở Tây Ban Nha cũng như các nhà cung cấp dịch vụ mà dịch vụ công phụ thuộc vào họ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
certificación | chứng nhận |
seguridad | bảo mật |
agencias | cơ quan |
y | y |
organizaciones | tổ chức |
servicios | cung cấp |
proveedores | nhà cung cấp |
las | các |
ES Sólo los currículums públicos están disponibles con el plan gratuito.
VI Chỉ những CV công khai mới khả dụng với gói tài khoản miễn phí.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
plan | gói |
con | với |
los | những |
ES saber qué puede y qué no puede hacer en los lugares públicos francófonos.
VI biết những điều bạn có thể và không thể làm ở những nơi công cộng nói tiếng Pháp.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
saber | biết |
no | không |
hacer | làm |
lugares | nơi |
qué | nó |
los | bạn |
ES Cultura(s): Las costumbres en lugares públicos
VI Văn hóa: thói quen ở nơi công cộng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
cultura | văn hóa |
lugares | nơi |
ES Cultura (s) / Ocio : Las costumbres en lugares públicos
VI Văn hóa / Bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế
Spanish | Vietnamese |
---|---|
cultura | văn hóa |
ES Crea segmentos de públicos dinámicos con pocos clics
VI Tạo phân khúc đối tượng động chỉ với vài cú click
Spanish | Vietnamese |
---|---|
crea | tạo |
segmentos | phân khúc |
pocos | vài |
con | với |
ES Crea públicos personalizados sin tener que hacer configuraciones adicionales, y aumenta la retención de usuarios, el valor del ciclo de vida (LTV) y el ROI de tu aplicación.
VI Tạo phân khúc người dùng tùy chỉnh và tăng tỷ lệ duy trì, LTV, và ROI của ứng dụng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
personalizados | tùy chỉnh |
aumenta | tăng |
usuarios | người dùng |
aplicación | dùng |
crea | tạo |
de | của |
ES Con Adjust Audience Builder, puedes crear y compartir públicos orientados con unos pocos clics, lo que te permite aumentar tus ingresos brutos.
VI Với Adjust Audience Builder, bạn có thể tạo và chia sẻ dữ liệu về người dùng mục tiêu chỉ với vài cú click và tăng doanh thu.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
crear | tạo |
aumentar | tăng |
con | với |
tus | và |
ES Crea públicos personalizados con unos pocos clics
VI Tạo phân khúc đối tượng tùy chỉnh chỉ với vài cú click
Spanish | Vietnamese |
---|---|
crea | tạo |
personalizados | tùy chỉnh |
con | với |
ES Públicos dinámicos que se actualizan automáticamente
VI Tự động cập nhật dữ liệu người dùng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
que | liệu |
ES Audience Builder actualiza todos los públicos en tiempo real, por lo que no tienes que agregar o quitar a los usuarios que ya no cumplen los criterios de un público determinado
VI Audience Builder cập nhật dữ liệu người dùng theo thời gian thực, bạn không phải thêm hay bớt người dùng không còn thỏa tiêu chí
Spanish | Vietnamese |
---|---|
actualiza | cập nhật |
tiempo | thời gian |
usuarios | người dùng |
real | thực |
no | không |
de | bạn |
agregar | thêm |
por | theo |
o | liệu |
ES Nunca tendrás que compartir datos profundos de los usuarios para poder crear públicos y mantener tu ventaja competitiva.
VI Bạn không còn cần phải chia sẻ dữ liệu người dùng, nhờ đó tiếp tục duy trì lợi thế cạnh tranh.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
datos | dữ liệu |
usuarios | người dùng |
de | bạn |
para | không |
tendrás | phải |
ES Adjust Audience Builder puede dividir a los públicos en subgrupos, lo cual te facilita hacer pruebas comparativas A/B en grupos de control
VI Adjust Audience Builder có thể chia người dùng thành các nhóm nhỏ, giúp việc chạy thử nghiệm A/B lên nhóm đối chứng dễ dàng hơn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
facilita | dễ dàng |
pruebas | thử nghiệm |
grupos | các nhóm |
de | lên |
ES Las oportunidades para que los profesionales del marketing lleguen a nuevos públicos en los canales OTT
VI Cơ hội tiếp cận người dùng mới trên các kênh OTT
Spanish | Vietnamese |
---|---|
nuevos | mới |
canales | kênh |
las | các |
ES El bloqueo solo se aplica a lo relacionado con la actividad social: participar en chats públicos, publicar ideas, comentar y demás
VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự
Spanish | Vietnamese |
---|---|
con | với |
ES El bloqueo solo se aplica a lo relacionado con la actividad social: participar en chats públicos, publicar ideas, comentar y demás
VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự
Spanish | Vietnamese |
---|---|
con | với |
ES El bloqueo solo se aplica a lo relacionado con la actividad social: participar en chats públicos, publicar ideas, comentar y demás
VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự
Spanish | Vietnamese |
---|---|
con | với |
ES El bloqueo solo se aplica a lo relacionado con la actividad social: participar en chats públicos, publicar ideas, comentar y demás
VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự
Spanish | Vietnamese |
---|---|
con | với |
ES El bloqueo solo se aplica a lo relacionado con la actividad social: participar en chats públicos, publicar ideas, comentar y demás
VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự
Spanish | Vietnamese |
---|---|
con | với |
ES El bloqueo solo se aplica a lo relacionado con la actividad social: participar en chats públicos, publicar ideas, comentar y demás
VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự
Spanish | Vietnamese |
---|---|
con | với |
ES El bloqueo solo se aplica a lo relacionado con la actividad social: participar en chats públicos, publicar ideas, comentar y demás
VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự
Spanish | Vietnamese |
---|---|
con | với |
ES Publicar ideas y scripts públicos
VI Xuất bản các ý tưởng và tập lệnh công khai
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | các |
ES Comentarios sobre ideas y scripts públicos
VI Bình luận về các tập lệnh và ý kiến công khai
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | các |
ES Publicar ideas y scripts públicos
VI Xuất bản các ý tưởng và tập lệnh công khai
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | các |
ES Comentarios sobre ideas y scripts públicos
VI Bình luận về các tập lệnh và ý kiến công khai
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | các |
ES Publicar ideas y scripts públicos
VI Xuất bản các ý tưởng và tập lệnh công khai
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | các |
ES Comentarios sobre ideas y scripts públicos
VI Bình luận về các tập lệnh và ý kiến công khai
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | các |
ES Publicar ideas y scripts públicos
VI Xuất bản các ý tưởng và tập lệnh công khai
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | các |
ES Comentarios sobre ideas y scripts públicos
VI Bình luận về các tập lệnh và ý kiến công khai
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | các |
Showing 50 of 50 translations