Translate "públicos" to Vietnamese

Showing 50 of 50 translations of the phrase "públicos" from Spanish to Vietnamese

Translation of Spanish to Vietnamese of públicos

Spanish
Vietnamese

ES Elimina el trabajo pesado de la segmentación de públicos y crea públicos personalizados con solo unos clics

VI Không còn phải nhọc nhằn khi tạo phân khúc người dùng, vì từ giờ bạn có thể tạo phân khúc tùy chỉnh chỉ với vài cú click

Spanish Vietnamese
crea tạo
personalizados tùy chỉnh

ES Utiliza los públicos con cualquier socio o crea públicos similares (lookalike) para mejorar los criterios de targeting de usuarios de tu aplicación

VI Gửi dữ liệu phân khúc cho bất kỳ đối tác nào hoặc tạo phân khúc người dùng giống phân khúc hiện tại (lookalike audience) để mở rộng tiêu chí về người dùng mục tiêu

Spanish Vietnamese
usuarios người dùng
crea tạo
aplicación dùng
para cho

ES Aprende cómo hacer que tu vivienda sea más eficiente en el consumo de energía y más confortable a través de medidas para mejorar el hogar. Comienza a reducir el costo de tus facturas de servicios públicos aquí.

VI Tìm hiểu cách biến nhà bạn thành ngôi nhà tiết kiệm năng lượng hiệu quả và tiện nghi hơn bằng các giải pháp cải thiện tại nhà và bắt đầu giảm chi phí sử dụng của bạn ở đây.

Spanish Vietnamese
energía năng lượng
mejorar cải thiện
comienza bắt đầu
reducir giảm
costo phí
tu của bạn
consumo sử dụng
más hơn
y bằng
a cách
para đầu
de của

ES ¿Qué es la respuesta a la demanda/ciclo del aire acondicionado? AC Cycling (ciclo del aire acondicionado) es un programa basado en suscripción para clientes de servicios públicos

VI Đáp ứng nhu cầu/Chu Trình AC là gì? Chu Trình AC là một chương trình ghi danh cho khách hàng sử dụng tiện ích

Spanish Vietnamese
demanda nhu cầu
programa chương trình
para cho
clientes khách

ES Nuestros fondos provienen de clientes de empresas de servicios de energía, propiedad de inversores, bajo los auspicios de la Comisión de Servicios Públicos de California y la Comisión de Energía de California.

VI Chúng tôi sử dụng nguồn quỹ từ các khách hàng công trình tiện ích năng lượng thuộc sở hữu của nhà đầu tư dưới sự bảo trợ của Ủy ban Tiện ích Công California và Ủy ban Năng lượng California.

Spanish Vietnamese
energía năng lượng
propiedad sở hữu
california california
la các
y của
nuestros chúng tôi
clientes khách

ES Al cambiar a dispositivos nuevos con mayor eficiencia energética en su restaurante, Fabián redujo el costo de sus facturas de servicios públicos. ¡Descubre lo que puedes hacer!

VI Bằng cách chuyển sang sử dụng thiết bị gia dụng mới và có hiệu suất năng lượng cao hơn cho nhà hàng, Fabian đã giảm được số tiền hóa đơn điện. Tìm hiểu những việc bạn có thể làm!

Spanish Vietnamese
nuevos mới
facturas hóa đơn
puedes có thể làm
su hàng
con bằng
eficiencia năng lượng
el
a cách
de cho

ES Los cinco servicios públicos que se enumeran a continuación participan en el programa de Crédito de California para el Clima

VI Năm tiện ích liệt kê dưới đây có trong chương trình Tín Dụng Khí Hậu California

Spanish Vietnamese
programa chương trình
crédito tín dụng
california california

ES Comisión de Servicios Públicos de California (CPUC por sus siglas en inglés)

VI California Public Utilities Commission (CPUC) (Cơ Quan Quản Lý Dịch Vụ Công Cộng)

Spanish Vietnamese
california california

ES Esta disposición excluye a los servicios públicos municipales y a los proveedores de tipo Community Choice Aggregation (CCA)

VI Nhiệm vụ này không bao gồm các tiện ích thành phố hoặc các hãng cung cấp Hợp Nhất Lựa Chọn Cộng Đồng (CCA)

Spanish Vietnamese
servicios cung cấp
y y
los các

ES No obstante, muchos servicios públicos municipales también brindan tarifas TOU

VI Tuy nhiên, nhiều tiện ích thành phố cũng cung cấp mức giá của TOU

Spanish Vietnamese
servicios cung cấp
tarifas giá
muchos nhiều
también cũng

ES Sólo los currículums públicos están disponibles con el plan gratuito.

VI Chỉ những CV công khai mới khả dụng với gói tài khoản miễn phí.

Spanish Vietnamese
plan gói
con với
los những

ES Todos en California deben usar mascarilla en espacios públicos y lugares de trabajo en interiores hasta el 15 de febrero de 2022.

VI Mọi người dân California phải đeo khẩu trang ở các không gian công cộng trong nhà và nơi làm việc cho đến ngày 15 tháng 2 năm 2022.

Spanish Vietnamese
en trong
california california
deben phải
y y
lugares nơi
de trang
el các
hasta cho

ES Servicios legales Alabama ayuda a las personas en todo el estado cuando tienen preguntas o problemas con este tipo de beneficios públicos:

VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp mọi người trong tiểu bang khi họ có thắc mắc hoặc vấn đề với các loại quyền lợi công cộng này:

Spanish Vietnamese
en trong
estado tiểu bang
personas người
tipo loại
ayuda giúp
cuando khi
con với
todo mọi
el các

ES Adquirir experiencia en varias áreas de la ley de interés público, tales como familia, vivienda, demandas de cobranza, bancarrota, beneficios públicos, impuestos, educación y empleo.

VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, và việc làm

Spanish Vietnamese
experiencia kinh nghiệm
en trong
ley luật
familia gia đình
beneficios lợi ích
educación giáo dục
empleo việc làm
y của
la các

ES A partir de 2013, el gobierno chileno exige a las empresas de servicios públicos con una capacidad de hasta 200 MW que cumplan al menos el 20% de sus obligaciones contractuales con fuentes renovables para 2025.

VI Từ năm 2013 trở đi, chính phủ Chile yêu cầu các tiện ích có công suất lên đến 200 MW phải đáp ứng ít nhất 20% nghĩa vụ theo hợp đồng từ các nguồn tái tạo vào năm 2025.

Spanish Vietnamese
capacidad công suất
fuentes nguồn
las
de vào

ES Usted paga a ecoligo una cuota mensual por la energía, mientras que sus facturas de servicios públicos comienzan a bajar.

VI Bạn phải trả cho ecoligo một khoản phí năng lượng hàng tháng, trong khi hóa đơn điện nước của bạn bắt đầu giảm.

Spanish Vietnamese
ecoligo ecoligo
energía năng lượng
facturas hóa đơn
mientras khi
una bạn
mensual tháng
por cho

ES En el caso de un sistema conectado a la red (sistema conectado a la red), todavía tendrá que pagar algunas facturas de servicios públicos.

VI Đối với hệ thống nối lưới (hệ thống trên lưới), bạn sẽ vẫn phải thanh toán một số hóa đơn điện nước.

Spanish Vietnamese
todavía vẫn
pagar thanh toán
facturas hóa đơn
sistema hệ thống
red lưới

ES Los precios de la red eléctrica suelen tener una "tasa de cambio de divisas", lo que significa que la tarifa de los servicios públicos que las empresas están pagando hoy, ya está vinculada al dólar

VI Giá lưới điện thường có “phí tỷ giá hối đoái”, nghĩa là biểu giá điện mà các doanh nghiệp đang trả ngày nay, đã được liên kết với USD

Spanish Vietnamese
red lưới
suelen thường
la các
empresas doanh nghiệp

ES Por lo tanto, en comparación con la tarifa de los servicios públicos, los contratos basados en euros o en dólares ofrecen el mismo descuento.

VI Do đó, so với biểu giá tiện ích, các hợp đồng dựa trên EUR hoặc USD có cùng mức chiết khấu.

Spanish Vietnamese
contratos hợp đồng
basados dựa trên

ES ¿Qué ocurre con mi contrato si cambia el precio de los servicios públicos?

VI Điều gì xảy ra với hợp đồng của tôi nếu giá điện nước thay đổi?

Spanish Vietnamese
ocurre xảy ra
contrato hợp đồng
cambia thay đổi
precio giá

ES No invertimos en los siguientes tipos de proyectos: proyectos a escala de servicios públicos, proyectos basados en tarifas de alimentación, sistemas domésticos, luces solares y proyectos de minirredes comunitarias.

VI Chúng tôi không đầu tư vào các loại dự án tiếp theo: dự án quy mô tiện ích, dự án dựa trên giá cước, hệ thống hộ gia đình, đèn năng lượng mặt trời và dự án lưới điện nhỏ cộng đồng.

Spanish Vietnamese
no không
siguientes theo
proyectos dự án
basados dựa trên
sistemas hệ thống
tipos loại
los các
solares mặt trời

ES Esta certificación define los estándares de seguridad que se aplican a todas las agencias gubernamentales y organizaciones públicas de España, así como a los proveedores de servicios de los que dependen los servicios públicos.

VI Chứng nhận này thiết lập các tiêu chuẩn bảo mật áp dụng cho tất cả cơ quan chính phủ và tổ chức công ở Tây Ban Nha cũng như các nhà cung cấp dịch vụ mà dịch vụ công phụ thuộc vào họ.

Spanish Vietnamese
certificación chứng nhận
seguridad bảo mật
agencias cơ quan
y y
organizaciones tổ chức
servicios cung cấp
proveedores nhà cung cấp
las các

ES Sólo los currículums públicos están disponibles con el plan gratuito.

VI Chỉ những CV công khai mới khả dụng với gói tài khoản miễn phí.

Spanish Vietnamese
plan gói
con với
los những

ES saber qué puede y qué no puede hacer en los lugares públicos francófonos.

VI biết những điều bạn có thể và không thể làm ở những nơi công cộng nói tiếng Pháp.

Spanish Vietnamese
saber biết
no không
hacer làm
lugares nơi
qué
los bạn

ES Cultura(s): Las costumbres en lugares públicos

VI Văn hóa: thói quen ở nơi công cộng

Spanish Vietnamese
cultura văn hóa
lugares nơi

ES Cultura (s) / Ocio : Las costumbres en lugares públicos

VI Văn hóa / Bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế

Spanish Vietnamese
cultura văn hóa

ES Crea segmentos de públicos dinámicos con pocos clics

VI Tạo phân khúc đối tượng động chỉ với vài cú click

Spanish Vietnamese
crea tạo
segmentos phân khúc
pocos vài
con với

ES Crea públicos personalizados sin tener que hacer configuraciones adicionales, y aumenta la retención de usuarios, el valor del ciclo de vida (LTV) y el ROI de tu aplicación.

VI Tạo phân khúc người dùng tùy chỉnh và tăng tỷ lệ duy trì, LTV, và ROI của ứng dụng.

Spanish Vietnamese
personalizados tùy chỉnh
aumenta tăng
usuarios người dùng
aplicación dùng
crea tạo
de của

ES Con Adjust Audience Builder, puedes crear y compartir públicos orientados con unos pocos clics, lo que te permite aumentar tus ingresos brutos.

VI Với Adjust Audience Builder, bạn có thể tạo và chia sẻ dữ liệu về người dùng mục tiêu chỉ với vài cú click và tăng doanh thu.

Spanish Vietnamese
crear tạo
aumentar tăng
con với
tus

ES Crea públicos personalizados con unos pocos clics

VI Tạo phân khúc đối tượng tùy chỉnh chỉ với vài cú click

Spanish Vietnamese
crea tạo
personalizados tùy chỉnh
con với

ES Públicos dinámicos que se actualizan automáticamente

VI Tự động cập nhật dữ liệu người dùng

Spanish Vietnamese
que liệu

ES Audience Builder actualiza todos los públicos en tiempo real, por lo que no tienes que agregar o quitar a los usuarios que ya no cumplen los criterios de un público determinado

VI Audience Builder cập nhật dữ liệu người dùng theo thời gian thực, bạn không phải thêm hay bớt người dùng không còn thỏa tiêu chí

Spanish Vietnamese
actualiza cập nhật
tiempo thời gian
usuarios người dùng
real thực
no không
de bạn
agregar thêm
por theo
o liệu

ES Nunca tendrás que compartir datos profundos de los usuarios para poder crear públicos y mantener tu ventaja competitiva.

VI Bạn không còn cần phải chia sẻ dữ liệu người dùng, nhờ đó tiếp tục duy trì lợi thế cạnh tranh.

Spanish Vietnamese
datos dữ liệu
usuarios người dùng
de bạn
para không
tendrás phải

ES Adjust Audience Builder puede dividir a los públicos en subgrupos, lo cual te facilita hacer pruebas comparativas A/B en grupos de control

VI Adjust Audience Builder có thể chia người dùng thành các nhóm nhỏ, giúp việc chạy thử nghiệm A/B lên nhóm đối chứng dễ dàng hơn

Spanish Vietnamese
facilita dễ dàng
pruebas thử nghiệm
grupos các nhóm
de lên

ES Las oportunidades para que los profesionales del marketing lleguen a nuevos públicos en los canales OTT

VI Cơ hội tiếp cận người dùng mới trên các kênh OTT

Spanish Vietnamese
nuevos mới
canales kênh
las các

ES El bloqueo solo se aplica a lo relacionado con la actividad social: participar en chats públicos, publicar ideas, comentar y demás

VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự

Spanish Vietnamese
con với

ES El bloqueo solo se aplica a lo relacionado con la actividad social: participar en chats públicos, publicar ideas, comentar y demás

VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự

Spanish Vietnamese
con với

ES El bloqueo solo se aplica a lo relacionado con la actividad social: participar en chats públicos, publicar ideas, comentar y demás

VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự

Spanish Vietnamese
con với

ES El bloqueo solo se aplica a lo relacionado con la actividad social: participar en chats públicos, publicar ideas, comentar y demás

VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự

Spanish Vietnamese
con với

ES El bloqueo solo se aplica a lo relacionado con la actividad social: participar en chats públicos, publicar ideas, comentar y demás

VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự

Spanish Vietnamese
con với

ES El bloqueo solo se aplica a lo relacionado con la actividad social: participar en chats públicos, publicar ideas, comentar y demás

VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự

Spanish Vietnamese
con với

ES El bloqueo solo se aplica a lo relacionado con la actividad social: participar en chats públicos, publicar ideas, comentar y demás

VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự

Spanish Vietnamese
con với

ES Publicar ideas y scripts públicos

VI Xuất bản các ý tưởng và tập lệnh công khai

Spanish Vietnamese
y các

ES Comentarios sobre ideas y scripts públicos

VI Bình luận về các tập lệnh và ý kiến công khai

Spanish Vietnamese
y các

ES Publicar ideas y scripts públicos

VI Xuất bản các ý tưởng và tập lệnh công khai

Spanish Vietnamese
y các

ES Comentarios sobre ideas y scripts públicos

VI Bình luận về các tập lệnh và ý kiến công khai

Spanish Vietnamese
y các

ES Publicar ideas y scripts públicos

VI Xuất bản các ý tưởng và tập lệnh công khai

Spanish Vietnamese
y các

ES Comentarios sobre ideas y scripts públicos

VI Bình luận về các tập lệnh và ý kiến công khai

Spanish Vietnamese
y các

ES Publicar ideas y scripts públicos

VI Xuất bản các ý tưởng và tập lệnh công khai

Spanish Vietnamese
y các

ES Comentarios sobre ideas y scripts públicos

VI Bình luận về các tập lệnh và ý kiến công khai

Spanish Vietnamese
y các

Showing 50 of 50 translations