ES Durante los meses más cálidos puedes ir en bicicleta y caminar por la mayoría de los lugares, pero en los meses más fríos te sugerimos que pagues un poco más y consigas un hostal decente
ES Durante los meses más cálidos puedes ir en bicicleta y caminar por la mayoría de los lugares, pero en los meses más fríos te sugerimos que pagues un poco más y consigas un hostal decente
VI Trong những tháng ấm hơn, bạn có thể chắc chắn chu kỳ và đi bộ hầu hết các nơi, nhưng trong những tháng mát, chúng tôi sẽ đề nghị trả thêm một chút và có được một vị trí Hostel Phong Nha
Spanish | Vietnamese |
---|---|
meses | tháng |
en | trong |
mayoría | hầu hết |
lugares | nơi |
pero | nhưng |
poco | chút |
la | các |
más | hơn |
ES Siempre hay encuestas nuevas para responder. Inicia sesión para seguir completando encuestas. Cuantos más LP consigas, más recompensas recibirás.
VI Luôn có một cơ hội khảo sát mới đang chờ bạn. Đăng nhập ngay để tiếp tục tham gia khảo sát. Càng thu thập được nhiều điểm LPs, phần thưởng bạn nhận được càng lớn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
siempre | luôn |
hay | bạn |
nuevas | mới |
seguir | tiếp tục |
más | nhiều |
recompensas | phần thưởng |
Showing 2 of 2 translations