Translate "meses más cálidos" to Vietnamese

Showing 50 of 50 translations of the phrase "meses más cálidos" from Spanish to Vietnamese

Translation of Spanish to Vietnamese of meses más cálidos

Spanish
Vietnamese

ES Durante los meses más cálidos puedes ir en bicicleta y caminar por la mayoría de los lugares, pero en los meses más fríos te sugerimos que pagues un poco más y consigas un hostal decente

VI Trong những tháng ấm hơn, bạn thể chắc chắn chu kỳ đi bộ hầu hết các nơi, nhưng trong những tháng mát, chúng tôi sẽ đề nghị trả thêm một chút được một vị trí Hostel Phong Nha

Spanish Vietnamese
meses tháng
en trong
mayoría hầu hết
lugares nơi
pero nhưng
poco chút
la các
más hơn

ES En climas cálidos, el esmog se produce más rápidamente, lo que genera un peligro para la salud de todos nosotros, especialmente bebés, niños y personas de edad avanzada.

VI Khói mù hình thành nhanh hơn trong điều kiện thời tiết ấm hơn, đe dọa sức khỏe của tất cả chúng ta, đặc biệt trẻ sơ sinh, trẻ em người già.

Spanish Vietnamese
rápidamente nhanh
salud sức khỏe
niños trẻ em
personas người
más hơn

ES Diseñado por Jefrey Wilkes con una estética californiana, tendrá suelos de madera, colores cálidos que reflejan el estado occidental, y un aspecto sobrio y elegante.

VI Thiết kế bởi Jefrey Wilkes với một ?thẩm Mỹ California ?, nó sẽ sàn gỗ, màu sắc ấm áp phản ánh các nhà nước phương Tây, một cái nhìn sober thanh lịch.

Spanish Vietnamese
colores màu
y y
el các
con với

ES En función del proyecto, la financiación puede durar varios meses, lo que supone un plazo diferente en meses para cada inversor

VI Dựa trên dự án, tài trợ thể chạy trong vài tháng, dẫn đến thời hạn khác nhau trong tháng cho mỗi nhà đầu

Spanish Vietnamese
proyecto dự án
meses tháng
cada mỗi
un vài
del
para đầu

ES Puedes recibir descuentos del 18% para un plan por adelantado de 12 meses y del 30% en un plan por adelantado de 24 meses

VI Bạn còn được ưu đãi 18% cho gói 12 tháng hoặc 30% cho gói 24 tháng

Spanish Vietnamese
plan gói
meses tháng
recibir được
de hoặc

ES Con la ayuda de Cloudflare, LendingTree ha ahorrado más de 250 000 $ en solo 5 meses y ha reducido los ataques de bots en más de un 70 %

VI Cloudflare đã giúp LendingTree tiết kiệm hơn 250.000 đô la chỉ trong 5 tháng giảm các hơn 70% cuộc tấn công Bot

Spanish Vietnamese
ayuda giúp
más hơn
en trong
meses tháng
ataques tấn công
bots bot
la các

ES Sigue estos consejos y ahorra energía y dinero durante los meses más calurosos.

VI Hãy tham khảo mộtsốmẹo đểtiết kiệm năng lượng tiền bạc trong những tháng nóng hơn.

Spanish Vietnamese
y y
ahorra tiết kiệm
energía năng lượng
meses tháng
más hơn
dinero tiền
los những

ES Cuando pongas el termostato a 68°F o menos de 4 a 9 p.m. en los meses más frescos, te estarás sumando a tus vecinos californianos que ahorran dinero y reducen la contaminación ambiental y la emisión de gases de efecto invernadero.

VI Khi cài đặt bộ điều nhiệt ở 20°C (68°F) trở xuống từ 4-9h tối trong những tháng mát mẻ, bạn sẽ cùng người dân California tiết kiệm tiền bạc, giảm ô nhiễm cũng như phát thải khí nhà kính.

Spanish Vietnamese
en trong
meses tháng
californianos california
reducen giảm
cuando khi
dinero tiền
tus bạn

ES Puede que te encante el frío, puede que no, pero estos consejos para ahorrar energía durante los meses más fríos seguro que te encantarán.

VI Bất kể bạn thích thời tiết lạnh hay không, những mẹo tiết kiệm năng lượng trong những tháng lạnh sau đây sẽ luôn thật hữu ích.

Spanish Vietnamese
ahorrar tiết kiệm
energía năng lượng
meses tháng
a trong
que những

ES Durante los meses más fríos, la calefacción es a menudo el gasto principal de energía del hogar

VI Trong những tháng mùa lạnh, chi phí năng lượng cho sưởi ấm thường nhiều nhất

Spanish Vietnamese
meses tháng
más nhiều
energía năng lượng
de trong

ES El Servicio de Impuestos Internos tiene el derecho de denegar cualquier deducción y crédito en declaraciones del impuesto que se presentan más de 16 meses después de la fecha límite

VI Sở Thuế Vụ quyền từ chối các khoản khấu trừ tín thuế trên các tờ khai thuế được nộp sau hơn 16 tháng kể từ ngày đến hạn của tờ khai

Spanish Vietnamese
derecho quyền
más hơn
meses tháng
después sau
fecha ngày
y của

ES Ya se puede vacunar a los niños con la vacuna de Pfizer o Moderna si tienen 6 meses o más.

VI Hiện trẻ em thể được tiêm vắc-xin bằng vắc-xin Pfizer hoặc Moderna nếu trẻ 6 tháng tuổi trở lên.

Spanish Vietnamese
niños trẻ em
puede có thể được
con bằng
meses tháng

ES Al vacunar a los niños mayores de 6 meses, las familias pueden estar más seguras a medida que volvemos a hacer las cosas que amamos.

VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 6 tuổi trở lên, các gia đình thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.

Spanish Vietnamese
seguras an toàn
más hơn
a cách

ES Bebés son los menores de 2 años a la fecha de salida, sin ocupar asientos. La tarifa de niño se aplicará si tienen más de 24 meses y se deben comprar los asientos.

VI Trẻ sơ sinh trẻ dưới 2 tuổi tính tới mỗi ngày khởi hành, không chiếm ghế ngồi. giá vé trẻ em sẽ được áp dụng nếu trẻ trên 24 tháng, phải mua ghế ngồi.

Spanish Vietnamese
y y
comprar mua
años tuổi
meses tháng
de trên
fecha ngày
deben phải
son

ES A partir de 2017.09.01 (fecha de emisión), la tarifa del niño se aplicará si tiene 24 meses o más a partir de cada fecha de salida, y se debe comprar un asiento por adelantado.

VI Vào 2017.09.01(ngày xuất vé), sẽ áp dụng giá vé trẻ em nếu trẻ từ 24 tháng tuổi trở lên tính đến mỗi ngày khởi hành, phải mua chỗ ngồi trước.

Spanish Vietnamese
y y
comprar mua
meses tháng
fecha ngày
debe phải
de vào

ES El hospicio no le ofrece más días de vida a un paciente con cáncer, pero puede agregar calidad de vida a sus últimos meses, semanas y días

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

Spanish Vietnamese
no không
días ngày
vida sống
pero nhưng
puede phải
meses tháng
y y

ES El hospicio no le ofrece más días de vida a un paciente con cáncer, pero puede agregar calidad de vida a sus últimos meses, semanas y días

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

Spanish Vietnamese
no không
días ngày
vida sống
pero nhưng
puede phải
meses tháng
y y

ES El hospicio no le ofrece más días de vida a un paciente con cáncer, pero puede agregar calidad de vida a sus últimos meses, semanas y días

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

Spanish Vietnamese
no không
días ngày
vida sống
pero nhưng
puede phải
meses tháng
y y

ES El hospicio no le ofrece más días de vida a un paciente con cáncer, pero puede agregar calidad de vida a sus últimos meses, semanas y días

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

Spanish Vietnamese
no không
días ngày
vida sống
pero nhưng
puede phải
meses tháng
y y

ES Más de 4 meses y sin problemas en nada

VI Đã trải nghiệm 4 tháng không vấn đề .

Spanish Vietnamese
meses tháng
sin không

ES Casos de COVID-19 en los últimos cuatro meses

VI Các ca COVID-19 trong bốn tháng qua

Spanish Vietnamese
cuatro bốn
meses tháng

ES Hospitalizaciones por COVID-19 en los últimos cuatro meses

VI Số ca nhập viện do COVID-19 trong bốn tháng qua

Spanish Vietnamese
cuatro bốn
meses tháng
en trong
por qua

ES Muertes por COVID-19 en los últimos cuatro meses

VI Các ca tử vong do COVID-19 trong bốn tháng qua

Spanish Vietnamese
cuatro bốn
meses tháng
en trong
los các
por qua

ES recibió una vacuna de Pfizer hace al menos seis meses y

VI Đã tiêm vắc-xin Pfizer ít nhất sáu tháng trước,

Spanish Vietnamese
una trước
meses tháng

ES quienes recibieron la vacuna de Pfizer hace al menos 6 meses, y

VI Những người đã tiêm vắc-xin Pfizer ít nhất 6 tháng trước,

Spanish Vietnamese
meses tháng
de những

ES Sigue estos consejos (como el de abrigarte) para ahorrar energía y dinero durante estos meses de frío

VI Hãy tiết kiệm tiền trong mùa hè này đừng để hóa đơn tiền điện tăng vọt nhờ những mẹo đơn giản sau đây

Spanish Vietnamese
ahorrar tiết kiệm
dinero tiền
y y

ES Todos los precios indicados se basan en una tarifa de suscripción de 12 meses.

VI Tất cả mức giá hiển thị đều dựa trên gói đăng ký 12 tháng.

Spanish Vietnamese
meses tháng
precios giá

ES Binance quema un porcentaje del suministro de BNB cada tres meses, lo que significa que BNB es un activo deflacionario

VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế nghĩa BNB một tài sản giảm phát

Spanish Vietnamese
binance binance
bnb bnb
tres ba
meses tháng
significa có nghĩa
activo tài sản
cada mỗi

ES Empezamos el nuevo año con un auténtico bombazo: ¡nos expandimos a Panamá! Pocos meses después de entrar en el mercado chileno, volvemos?

VI Chúng tôi đang bắt đầu năm mới với một tiếng nổ thực sự: Chúng tôi đang mở rộng sang Panama! Chỉ vài?

Spanish Vietnamese
nuevo mới
año năm
nos chúng tôi
pocos vài
con với

ES Ha visitado 9 capitales europeas y 28 ciudades alemanas en sólo 10 meses

VI Đã đến thăm 9 thủ đô của Châu Âu 28 thành phố của Đức chỉ trong 10 tháng

Spanish Vietnamese
meses tháng
en trong
y của

ES Tardamos aproximadamente entre 3 y 9 meses desde la firma del contrato en ejecutar un proyecto solar. La duración del proyecto varía según el alcance del trabajo y el tamaño del sistema solar.

VI Chúng tôi mất khoảng 3 đến 9 tháng kể từ khi ký hợp đồng để thực hiện một dự án năng lượng mặt trời. Thời gian dự án thay đổi dựa trên phạm vi công việc quy mô của hệ mặt trời.

Spanish Vietnamese
meses tháng
contrato hợp đồng
proyecto dự án
alcance phạm vi
trabajo công việc
y của
solar mặt trời

ES Para simplificar, no indicamos las cantidades de meses o días del proceso, sino que mostramos el plazo del préstamo como la cantidad de años.

VI Để đơn giản, chúng tôi không nêu số lượng quy trình mounths hoặc ngày nhưng thay vào đó hiển thị thời hạn cho vay dưới dạng số năm.

Spanish Vietnamese
proceso quy trình
préstamo cho vay
días ngày
las
como như
no không

ES ¡Cumple su objetivo me dio resultado en horas, días, meses y años! Recomiendo 100%

VI Theo dõi cái bài viết trên trang web này từ lâu, tất cả đều không ít thì nhiều giúp đỡ tôi trong việc quản lý trang web của tôi. Bài viết này một trong số đó. Tốt!

Spanish Vietnamese
me tôi
en trong
y của

ES Buena experiencia con #mullvad, no te dejes engañar por su diseño! aunque luce como un software sacado del clóset, sorprende con sus servidores y alta velocidad, la he usado por 3 meses y ha funcionado bien

VI Hỗ trợ khách hàng phản hồi thực sự nhanh. Chỉ trong 1 tiếng từ khi tôi gửi email hỏi về máy chủ, họ đã phản hồi ngay lập tức. Nhưng khá dài dòng không đi vào điểm chính.

Spanish Vietnamese
velocidad nhanh
aunque nhưng
su
no không
como như
y tôi

ES Disfruta de un 1 meses gratis de descuento en el plan de Hosting WordPress de NameCheap

VI Tận hưởng giảm giá 1 tháng miễn phí trên gói Hosting WordPress của NameCheap

Spanish Vietnamese
meses tháng
plan gói
wordpress wordpress
gratis phí

ES Binance quema un porcentaje del suministro de BNB cada tres meses, lo que significa que BNB es un activo deflacionario

VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế nghĩa BNB một tài sản giảm phát

Spanish Vietnamese
binance binance
bnb bnb
tres ba
meses tháng
significa có nghĩa
activo tài sản
cada mỗi

ES Adquiera experiencia práctica y gratuita con AWS durante 12 meses

VI được trải nghiệm thực tế, miễn phí với AWS trong 12 tháng

Spanish Vietnamese
experiencia trải nghiệm
aws aws
meses tháng
con với

ES Todos los precios indicados se basan en una tarifa de suscripción de 12 meses.

VI Tất cả mức giá hiển thị đều dựa trên gói đăng ký 12 tháng.

Spanish Vietnamese
meses tháng
precios giá

ES Por lo general, podrás ganar entre $8,000 y $20,000 MXN en los primeros meses.

VI Nhìn chung, bạn thể kiếm được từ 9 triệu 378 ngàn đồng đến 23 triệu 445 ngàn đồng trong vài tháng đầu tiên.

Spanish Vietnamese
general chung
meses tháng
los
en trong
y bạn
por đầu

ES Para estos propósitos, se considera que la declaración fue presentada oportunamente si la presenta dentro de 16 meses de las fechas límites que acabamos de indicar

VI mục đích này, việc tờ khai đúng thời hạn nếu nó được nộp trong vòng 16 tháng kể từ ngày đáo hạn vừa được thảo luận

Spanish Vietnamese
estos này
meses tháng
las ngày
dentro trong

ES Todos los precios indicados se basan en una tarifa de suscripción de 12 meses.

VI Tất cả mức giá hiển thị đều dựa trên gói đăng ký 12 tháng.

Spanish Vietnamese
meses tháng
precios giá

ES Todos los precios indicados se basan en una tarifa de suscripción de 12 meses.

VI Tất cả mức giá hiển thị đều dựa trên gói đăng ký 12 tháng.

Spanish Vietnamese
meses tháng
precios giá

ES Todos los precios indicados se basan en una tarifa de suscripción de 12 meses.

VI Tất cả mức giá hiển thị đều dựa trên gói đăng ký 12 tháng.

Spanish Vietnamese
meses tháng
precios giá

ES Todos los precios indicados se basan en una tarifa de suscripción de 12 meses.

VI Tất cả mức giá hiển thị đều dựa trên gói đăng ký 12 tháng.

Spanish Vietnamese
meses tháng
precios giá

ES Todos los precios indicados se basan en una tarifa de suscripción de 12 meses.

VI Tất cả mức giá hiển thị đều dựa trên gói đăng ký 12 tháng.

Spanish Vietnamese
meses tháng
precios giá

ES Todos los precios indicados se basan en una tarifa de suscripción de 12 meses.

VI Tất cả mức giá hiển thị đều dựa trên gói đăng ký 12 tháng.

Spanish Vietnamese
meses tháng
precios giá

ES Todos los precios indicados se basan en una tarifa de suscripción de 12 meses.

VI Tất cả mức giá hiển thị đều dựa trên gói đăng ký 12 tháng.

Spanish Vietnamese
meses tháng
precios giá

ES Todos los precios indicados se basan en una tarifa de suscripción de 12 meses.

VI Tất cả mức giá hiển thị đều dựa trên gói đăng ký 12 tháng.

Spanish Vietnamese
meses tháng
precios giá

ES Todos los precios indicados se basan en una tarifa de suscripción de 12 meses.

VI Tất cả mức giá hiển thị đều dựa trên gói đăng ký 12 tháng.

Spanish Vietnamese
meses tháng
precios giá

ES decir los meses del año, los días de la semana y las horas del día en francés,

VI nói các tháng trong năm, ngày trong tuần thời gian trong ngày bằng tiếng Pháp,

Spanish Vietnamese
decir nói
meses tháng
semana tuần
francés pháp
horas thời gian
y bằng

Showing 50 of 50 translations