ES Durante los meses más cálidos puedes ir en bicicleta y caminar por la mayoría de los lugares, pero en los meses más fríos te sugerimos que pagues un poco más y consigas un hostal decente
"meses más cálidos" in Spanish can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
ES Durante los meses más cálidos puedes ir en bicicleta y caminar por la mayoría de los lugares, pero en los meses más fríos te sugerimos que pagues un poco más y consigas un hostal decente
VI Trong những tháng ấm hơn, bạn có thể chắc chắn chu kỳ và đi bộ hầu hết các nơi, nhưng trong những tháng mát, chúng tôi sẽ đề nghị trả thêm một chút và có được một vị trí Hostel Phong Nha
Spanish | Vietnamese |
---|---|
meses | tháng |
en | trong |
mayoría | hầu hết |
lugares | nơi |
pero | nhưng |
poco | chút |
la | các |
más | hơn |
ES En climas cálidos, el esmog se produce más rápidamente, lo que genera un peligro para la salud de todos nosotros, especialmente bebés, niños y personas de edad avanzada.
VI Khói mù hình thành nhanh hơn trong điều kiện thời tiết ấm hơn, đe dọa sức khỏe của tất cả chúng ta, đặc biệt là trẻ sơ sinh, trẻ em và người già.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
rápidamente | nhanh |
salud | sức khỏe |
niños | trẻ em |
personas | người |
más | hơn |
ES Diseñado por Jefrey Wilkes con una estética californiana, tendrá suelos de madera, colores cálidos que reflejan el estado occidental, y un aspecto sobrio y elegante.
VI Thiết kế bởi Jefrey Wilkes với một ?thẩm Mỹ California ?, nó sẽ có sàn gỗ, màu sắc ấm áp phản ánh các nhà nước phương Tây, và một cái nhìn sober và thanh lịch.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
colores | màu |
y | y |
el | các |
con | với |
ES En función del proyecto, la financiación puede durar varios meses, lo que supone un plazo diferente en meses para cada inversor
VI Dựa trên dự án, tài trợ có thể chạy trong vài tháng, dẫn đến thời hạn khác nhau trong tháng cho mỗi nhà đầu tư
Spanish | Vietnamese |
---|---|
proyecto | dự án |
meses | tháng |
cada | mỗi |
un | vài |
del | và |
para | đầu |
ES Puedes recibir descuentos del 18% para un plan por adelantado de 12 meses y del 30% en un plan por adelantado de 24 meses
VI Bạn còn được ưu đãi 18% cho gói 12 tháng hoặc 30% cho gói 24 tháng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
plan | gói |
meses | tháng |
recibir | được |
de | hoặc |
ES Con la ayuda de Cloudflare, LendingTree ha ahorrado más de 250 000 $ en solo 5 meses y ha reducido los ataques de bots en más de un 70 %
VI Cloudflare đã giúp LendingTree tiết kiệm hơn 250.000 đô la chỉ trong 5 tháng và giảm các hơn 70% cuộc tấn công Bot
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ayuda | giúp |
más | hơn |
en | trong |
meses | tháng |
ataques | tấn công |
bots | bot |
la | các |
ES Sigue estos consejos y ahorra energía y dinero durante los meses más calurosos.
VI Hãy tham khảo mộtsốmẹo đểtiết kiệm năng lượng và tiền bạc trong những tháng nóng hơn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
ahorra | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
meses | tháng |
más | hơn |
dinero | tiền |
los | những |
ES Cuando pongas el termostato a 68°F o menos de 4 a 9 p.m. en los meses más frescos, te estarás sumando a tus vecinos californianos que ahorran dinero y reducen la contaminación ambiental y la emisión de gases de efecto invernadero.
VI Khi cài đặt bộ điều nhiệt ở 20°C (68°F) trở xuống từ 4-9h tối trong những tháng mát mẻ, bạn sẽ cùng người dân California tiết kiệm tiền bạc, giảm ô nhiễm cũng như phát thải khí nhà kính.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
meses | tháng |
californianos | california |
reducen | giảm |
cuando | khi |
dinero | tiền |
tus | bạn |
ES Puede que te encante el frío, puede que no, pero estos consejos para ahorrar energía durante los meses más fríos seguro que te encantarán.
VI Bất kể bạn có thích thời tiết lạnh hay không, những mẹo tiết kiệm năng lượng trong những tháng lạnh sau đây sẽ luôn thật hữu ích.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
meses | tháng |
a | trong |
que | những |
ES Durante los meses más fríos, la calefacción es a menudo el gasto principal de energía del hogar
VI Trong những tháng mùa lạnh, chi phí năng lượng cho sưởi ấm thường là nhiều nhất
Spanish | Vietnamese |
---|---|
meses | tháng |
más | nhiều |
energía | năng lượng |
de | trong |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
derecho | quyền |
más | hơn |
meses | tháng |
después | sau |
fecha | ngày |
y | của |
ES Ya se puede vacunar a los niños con la vacuna de Pfizer o Moderna si tienen 6 meses o más.
VI Hiện trẻ em có thể được tiêm vắc-xin bằng vắc-xin Pfizer hoặc Moderna nếu trẻ 6 tháng tuổi trở lên.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
niños | trẻ em |
puede | có thể được |
con | bằng |
meses | tháng |
ES Al vacunar a los niños mayores de 6 meses, las familias pueden estar más seguras a medida que volvemos a hacer las cosas que amamos.
VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 6 tuổi trở lên, các gia đình có thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
seguras | an toàn |
más | hơn |
a | cách |
ES Bebés son los menores de 2 años a la fecha de salida, sin ocupar asientos. La tarifa de niño se aplicará si tienen más de 24 meses y se deben comprar los asientos.
VI Trẻ sơ sinh là trẻ dưới 2 tuổi tính tới mỗi ngày khởi hành, không chiếm ghế ngồi. giá vé trẻ em sẽ được áp dụng nếu trẻ trên 24 tháng, và phải mua ghế ngồi.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
comprar | mua |
años | tuổi |
meses | tháng |
de | trên |
fecha | ngày |
deben | phải |
son | ở |
ES A partir de 2017.09.01 (fecha de emisión), la tarifa del niño se aplicará si tiene 24 meses o más a partir de cada fecha de salida, y se debe comprar un asiento por adelantado.
VI Vào 2017.09.01(ngày xuất vé), sẽ áp dụng giá vé trẻ em nếu trẻ từ 24 tháng tuổi trở lên tính đến mỗi ngày khởi hành, và phải mua chỗ ngồi trước.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
comprar | mua |
meses | tháng |
fecha | ngày |
debe | phải |
de | vào |
ES El hospicio no le ofrece más días de vida a un paciente con cáncer, pero puede agregar calidad de vida a sus últimos meses, semanas y días
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
días | ngày |
vida | sống |
pero | nhưng |
puede | phải |
meses | tháng |
y | y |
ES El hospicio no le ofrece más días de vida a un paciente con cáncer, pero puede agregar calidad de vida a sus últimos meses, semanas y días
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
días | ngày |
vida | sống |
pero | nhưng |
puede | phải |
meses | tháng |
y | y |
ES El hospicio no le ofrece más días de vida a un paciente con cáncer, pero puede agregar calidad de vida a sus últimos meses, semanas y días
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
días | ngày |
vida | sống |
pero | nhưng |
puede | phải |
meses | tháng |
y | y |
ES El hospicio no le ofrece más días de vida a un paciente con cáncer, pero puede agregar calidad de vida a sus últimos meses, semanas y días
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
días | ngày |
vida | sống |
pero | nhưng |
puede | phải |
meses | tháng |
y | y |
ES Más de 4 meses y sin problemas en nada
VI Đã trải nghiệm 4 tháng và không có vấn đề gì.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
meses | tháng |
sin | không |
ES Casos de COVID-19 en los últimos cuatro meses
VI Các ca COVID-19 trong bốn tháng qua
Spanish | Vietnamese |
---|---|
cuatro | bốn |
meses | tháng |
ES Hospitalizaciones por COVID-19 en los últimos cuatro meses
VI Số ca nhập viện do COVID-19 trong bốn tháng qua
Spanish | Vietnamese |
---|---|
cuatro | bốn |
meses | tháng |
en | trong |
por | qua |
ES Muertes por COVID-19 en los últimos cuatro meses
VI Các ca tử vong do COVID-19 trong bốn tháng qua
Spanish | Vietnamese |
---|---|
cuatro | bốn |
meses | tháng |
en | trong |
los | các |
por | qua |
ES recibió una vacuna de Pfizer hace al menos seis meses y
VI Đã tiêm vắc-xin Pfizer ít nhất sáu tháng trước, và
Spanish | Vietnamese |
---|---|
una | trước |
meses | tháng |
ES quienes recibieron la vacuna de Pfizer hace al menos 6 meses, y
VI Những người đã tiêm vắc-xin Pfizer ít nhất 6 tháng trước, và
Spanish | Vietnamese |
---|---|
meses | tháng |
de | những |
ES Sigue estos consejos (como el de abrigarte) para ahorrar energía y dinero durante estos meses de frío
VI Hãy tiết kiệm tiền trong mùa hè này và đừng để hóa đơn tiền điện tăng vọt nhờ những mẹo đơn giản sau đây
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ahorrar | tiết kiệm |
dinero | tiền |
y | y |
ES Todos los precios indicados se basan en una tarifa de suscripción de 12 meses.
VI Tất cả mức giá hiển thị đều dựa trên gói đăng ký 12 tháng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
meses | tháng |
precios | giá |
ES Binance quema un porcentaje del suministro de BNB cada tres meses, lo que significa que BNB es un activo deflacionario
VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế có nghĩa BNB là một tài sản giảm phát
Spanish | Vietnamese |
---|---|
binance | binance |
bnb | bnb |
tres | ba |
meses | tháng |
significa | có nghĩa |
activo | tài sản |
cada | mỗi |
ES Empezamos el nuevo año con un auténtico bombazo: ¡nos expandimos a Panamá! Pocos meses después de entrar en el mercado chileno, volvemos?
VI Chúng tôi đang bắt đầu năm mới với một tiếng nổ thực sự: Chúng tôi đang mở rộng sang Panama! Chỉ vài?
Spanish | Vietnamese |
---|---|
nuevo | mới |
año | năm |
nos | chúng tôi |
pocos | vài |
con | với |
ES Ha visitado 9 capitales europeas y 28 ciudades alemanas en sólo 10 meses
VI Đã đến thăm 9 thủ đô của Châu Âu và 28 thành phố của Đức chỉ trong 10 tháng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
meses | tháng |
en | trong |
y | của |
ES Tardamos aproximadamente entre 3 y 9 meses desde la firma del contrato en ejecutar un proyecto solar. La duración del proyecto varía según el alcance del trabajo y el tamaño del sistema solar.
VI Chúng tôi mất khoảng 3 đến 9 tháng kể từ khi ký hợp đồng để thực hiện một dự án năng lượng mặt trời. Thời gian dự án thay đổi dựa trên phạm vi công việc và quy mô của hệ mặt trời.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
meses | tháng |
contrato | hợp đồng |
proyecto | dự án |
alcance | phạm vi |
trabajo | công việc |
y | của |
solar | mặt trời |
ES Para simplificar, no indicamos las cantidades de meses o días del proceso, sino que mostramos el plazo del préstamo como la cantidad de años.
VI Để đơn giản, chúng tôi không nêu số lượng quy trình là mounths hoặc ngày nhưng thay vào đó hiển thị thời hạn cho vay dưới dạng số năm.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
proceso | quy trình |
préstamo | cho vay |
días | ngày |
las | và |
como | như |
no | không |
ES ¡Cumple su objetivo me dio resultado en horas, días, meses y años! Recomiendo 100%
VI Theo dõi cái bài viết trên trang web này từ lâu, tất cả đều không ít thì nhiều giúp đỡ tôi trong việc quản lý trang web của tôi. Bài viết này là một trong số đó. Tốt!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
me | tôi |
en | trong |
y | của |
ES Buena experiencia con #mullvad, no te dejes engañar por su diseño! aunque luce como un software sacado del clóset, sorprende con sus servidores y alta velocidad, la he usado por 3 meses y ha funcionado bien
VI Hỗ trợ khách hàng phản hồi thực sự nhanh. Chỉ trong 1 tiếng từ khi tôi gửi email hỏi về máy chủ, họ đã phản hồi ngay lập tức. Nhưng khá dài dòng và không đi vào điểm chính.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
velocidad | nhanh |
aunque | nhưng |
su | và |
no | không |
como | như |
y | tôi |
ES Disfruta de un 1 meses gratis de descuento en el plan de Hosting WordPress de NameCheap
VI Tận hưởng giảm giá 1 tháng miễn phí trên gói Hosting WordPress của NameCheap
Spanish | Vietnamese |
---|---|
meses | tháng |
plan | gói |
wordpress | wordpress |
gratis | phí |
ES Binance quema un porcentaje del suministro de BNB cada tres meses, lo que significa que BNB es un activo deflacionario
VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế có nghĩa BNB là một tài sản giảm phát
Spanish | Vietnamese |
---|---|
binance | binance |
bnb | bnb |
tres | ba |
meses | tháng |
significa | có nghĩa |
activo | tài sản |
cada | mỗi |
ES Adquiera experiencia práctica y gratuita con AWS durante 12 meses
VI Có được trải nghiệm thực tế, miễn phí với AWS trong 12 tháng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
experiencia | trải nghiệm |
aws | aws |
meses | tháng |
con | với |
ES Todos los precios indicados se basan en una tarifa de suscripción de 12 meses.
VI Tất cả mức giá hiển thị đều dựa trên gói đăng ký 12 tháng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
meses | tháng |
precios | giá |
ES Por lo general, podrás ganar entre $8,000 y $20,000 MXN en los primeros meses.
VI Nhìn chung, bạn có thể kiếm được từ 9 triệu 378 ngàn đồng đến 23 triệu 445 ngàn đồng trong vài tháng đầu tiên.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
general | chung |
meses | tháng |
los | và |
en | trong |
y | bạn |
por | đầu |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
estos | này |
meses | tháng |
las | ngày |
dentro | trong |
ES Todos los precios indicados se basan en una tarifa de suscripción de 12 meses.
VI Tất cả mức giá hiển thị đều dựa trên gói đăng ký 12 tháng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
meses | tháng |
precios | giá |
ES Todos los precios indicados se basan en una tarifa de suscripción de 12 meses.
VI Tất cả mức giá hiển thị đều dựa trên gói đăng ký 12 tháng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
meses | tháng |
precios | giá |
ES Todos los precios indicados se basan en una tarifa de suscripción de 12 meses.
VI Tất cả mức giá hiển thị đều dựa trên gói đăng ký 12 tháng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
meses | tháng |
precios | giá |
ES Todos los precios indicados se basan en una tarifa de suscripción de 12 meses.
VI Tất cả mức giá hiển thị đều dựa trên gói đăng ký 12 tháng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
meses | tháng |
precios | giá |
ES Todos los precios indicados se basan en una tarifa de suscripción de 12 meses.
VI Tất cả mức giá hiển thị đều dựa trên gói đăng ký 12 tháng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
meses | tháng |
precios | giá |
ES Todos los precios indicados se basan en una tarifa de suscripción de 12 meses.
VI Tất cả mức giá hiển thị đều dựa trên gói đăng ký 12 tháng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
meses | tháng |
precios | giá |
ES Todos los precios indicados se basan en una tarifa de suscripción de 12 meses.
VI Tất cả mức giá hiển thị đều dựa trên gói đăng ký 12 tháng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
meses | tháng |
precios | giá |
ES Todos los precios indicados se basan en una tarifa de suscripción de 12 meses.
VI Tất cả mức giá hiển thị đều dựa trên gói đăng ký 12 tháng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
meses | tháng |
precios | giá |
ES Todos los precios indicados se basan en una tarifa de suscripción de 12 meses.
VI Tất cả mức giá hiển thị đều dựa trên gói đăng ký 12 tháng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
meses | tháng |
precios | giá |
ES decir los meses del año, los días de la semana y las horas del día en francés,
VI nói các tháng trong năm, ngày trong tuần và thời gian trong ngày bằng tiếng Pháp,
Spanish | Vietnamese |
---|---|
decir | nói |
meses | tháng |
semana | tuần |
francés | pháp |
horas | thời gian |
y | bằng |
Showing 50 of 50 translations