ES Estos datos muestran que las personas no vacunadas aquí tienen 10 veces más probabilidades de ser hospitalizadas y 18 veces más probabilidades de morir a causa de la enfermedad.
ES Estos datos muestran que las personas no vacunadas aquí tienen 10 veces más probabilidades de ser hospitalizadas y 18 veces más probabilidades de morir a causa de la enfermedad.
VI Điều này cho thấy những người chưa được tiêm vắc-xin ở đây có nguy cơ nhập viện cao gấp 10 lần và nguy cơ tử vong vì bệnh này cao gấp 18 lần.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
veces | lần |
personas | người |
y | y |
de | này |
ES Del {BEGIN_IMPACT_DATE} al {END_IMPACT_DATE}, las personas no vacunadas tenían {RATE_RATIO} veces más probabilidades de morir por COVID-19 que las personas completamente vacunadas.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ tử vong do COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với những người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
veces | lần |
completamente | đầy |
personas | người |
más | hơn |
de | với |
ES Del {BEGIN_IMPACT_DATE} al {END_IMPACT_DATE}, las personas no vacunadas tenían {RATE_RATIO} veces más probabilidades de morir por COVID-19 que las personas que recibieron su dosis de refuerzo.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ tử vong do COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm mũi nhắc lại.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
veces | lần |
personas | người |
más | hơn |
de | với |
ES Las personas con la enfermedad de células falciformes corren un mayor riesgo de enfermarse y morir por infecciones pulmonares
VI Nguy cơ mắc bệnh và tử vong do nhiễm trùng phổi sẽ cao hơn ở những người mắc bệnh hồng cầu hình liềm
Spanish | Vietnamese |
---|---|
personas | người |
de | những |
ES El principal objetivo es mantener confortables a los pacientes con EPOC y permitirles vivir bien y morir con dignidad de la forman que ellos lo decidan.
VI Mục tiêu chính là giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái và cho phép họ sống dễ chịu và qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
principal | chính |
objetivo | mục tiêu |
a | cách |
con | theo |
de | cho |
y | các |
ES El principal objetivo es mantener confortables a los pacientes con EPOC y permitirles vivir bien y morir con dignidad de la forman que ellos lo decidan.
VI Mục tiêu chính là giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái và cho phép họ sống dễ chịu và qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
principal | chính |
objetivo | mục tiêu |
a | cách |
con | theo |
de | cho |
y | các |
ES El principal objetivo es mantener confortables a los pacientes con EPOC y permitirles vivir bien y morir con dignidad de la forman que ellos lo decidan.
VI Mục tiêu chính là giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái và cho phép họ sống dễ chịu và qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
principal | chính |
objetivo | mục tiêu |
a | cách |
con | theo |
de | cho |
y | các |
ES El principal objetivo es mantener confortables a los pacientes con EPOC y permitirles vivir bien y morir con dignidad de la forman que ellos lo decidan.
VI Mục tiêu chính là giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái và cho phép họ sống dễ chịu và qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
principal | chính |
objetivo | mục tiêu |
a | cách |
con | theo |
de | cho |
y | các |
ES Las personas que siguen las reglas del Centro Nacional de Salud Global [2] en Tokio tienen 15% menos probabilidades de morir.
VI Những người tuân theo các quy tắc của Trung tâm Quốc gia về Sức khỏe Toàn cầu [2] ở Tokyo có nguy cơ tử vong thấp hơn 15%.
ES Las vacunas contra la COVID-19 enseñan a nuestro sistema inmunológico cómo luchar contra el virus que causa COVID-19
VI Vắc-xin COVID-19 hướng dẫn cho hệ miễn dịch của chúng ta biết cách chống lại vi-rút gây bệnh COVID-19
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contra | chống lại |
a | cách |
ES A veces, estas imágenes podrían ser innecesariamente grandes, lo que causa reducción de velocidad y afectación al LCP
VI Đôi khi, những hình ảnh này có dung lượng lớn không cần thiết, gây chậm và ảnh hưởng đến LCP
Spanish | Vietnamese |
---|---|
grandes | lớn |
y | y |
imágenes | hình ảnh |
de | này |
ES Si por algún motivo se detiene el almacenamiento del archivo durante la grabación (por ejemplo, a causa de un corte eléctrico o de llenarse el dispositivo), estos metadatos no se guardan
VI Nếu vì một lý do nào đó, việc lưu file trong khi ghi bị dừng (ví dụ: do mất điện, bộ nhớ thiết bị bị đầy), siêu dữ liệu này không được ghi
Spanish | Vietnamese |
---|---|
almacenamiento | lưu |
archivo | file |
no | không |
ES l aire que se filtra por las puertas, las ventanas y las paredes no solo causa corrientes incómodas, sino que también desperdicia energía e incrementa tus costos
VI Khí thoát qua cửa ra vào, cửa sổ và tường không chỉ tạo gió lùa gây khó chịu mà còn lãng phí năng lượng và tăng chi phí
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
energía | năng lượng |
costos | phí |
no | không |
e | và |
a | vào |
ES Por favor, ten en cuenta que unas pocas conversiones pueden diferenciarse entre online-convert.com y el uso de la API. Esto es a causa de cuestiones de licencia. Por favor, comprueba la conversión directamente en la API.
VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi có thể khác nhau giữa online-convert.com và việc sử dụng API. Điều này là do vấn đề cấp phép. Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
api | api |
esto | này |
es | vi |
comprueba | kiểm tra |
directamente | trực tiếp |
en | trong |
uso | sử dụng |
que | và |
entre | giữa |
conversión | chuyển đổi |
ES CakeResume es la causa de mi currículum más bonito. Mis mejores ofertas de trabajo elogiaron mi punto de vista para el diseño, basándose únicamente en mi currículum.
VI CakeResume đã hỗ trợ tôi tạo nên bản CV rất ấn tượng. Những nhà tuyển dụng đã rất ấn tượng về mắt thẩm mỹ và khả năng thiết kế của tôi chỉ dựa trên bản CV này.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
diseño | tạo |
mis | của tôi |
de | này |
en | trên |
ES Ten en cuenta lo mencionado al principio de este artículo - si usas una VPN de baja calidad, podría ser la causa de las interrupciones de la página web
VI Hãy ghi nhớ những điều tôi vừa đề cập ngay từ đầu bài viết này - nếu bạn đang sử dụng VPN kém lý tưởng, đó có thể là nguyên nhân cho việc trang web bị ngưng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
usas | sử dụng |
vpn | vpn |
web | web |
página | trang web |
de | này |
ES Si no es un software que te causa problemas, lo siguiente que debes hacer es revisar si eres o no la única persona utilizando esa red en específico
VI Nếu đó không phải là một phần mềm nào đó đem rắc rồi cho bạn, việc tốt nhất tiếp theo là kiểm tra bạn có phải là người duy nhất sử dụng mạng cụ thể đó không
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
es | vi |
siguiente | tiếp theo |
revisar | kiểm tra |
única | duy nhất |
persona | người |
red | mạng |
utilizando | sử dụng |
software | phần mềm |
debes | phải |
hacer | cho |
eres | bạn |
ES El ping hace tu conexión más lenta, y hace que el juego en el que estás rezagado - por esto, causa mucha frustración.
VI Ping khiến cho tốc độ của bạn chậm hơn, và làm cho game bạn chơi bị chập chờn - từ đó, nó có xu hướng gây ra bực bội.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
juego | chơi |
tu | của bạn |
más | hơn |
y | của |
el | là |
estás | bạn |
por | cho |
ES ¿Qué es un análisis de la causa raíz?
VI Phân tích nguyên nhân gốc rễ là gì?
Spanish | Vietnamese |
---|---|
análisis | phân tích |
ES A veces, estas imágenes podrían ser innecesariamente grandes, lo que causa reducción de velocidad y afectación al LCP
VI Đôi khi, những hình ảnh này có dung lượng lớn không cần thiết, gây chậm và ảnh hưởng đến LCP
Spanish | Vietnamese |
---|---|
grandes | lớn |
y | y |
imágenes | hình ảnh |
de | này |
ES Por favor, ten en cuenta que unas pocas conversiones pueden diferenciarse entre online-convert.com y el uso de la API. Esto es a causa de cuestiones de licencia. Por favor, comprueba la conversión directamente en la API.
VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi có thể khác nhau giữa online-convert.com và việc sử dụng API. Điều này là do vấn đề cấp phép. Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
api | api |
esto | này |
es | vi |
comprueba | kiểm tra |
directamente | trực tiếp |
en | trong |
uso | sử dụng |
que | và |
entre | giữa |
conversión | chuyển đổi |
ES CakeResume es la causa de mi currículum más bonito. Mis mejores ofertas de trabajo elogiaron mi punto de vista para el diseño, basándose únicamente en mi currículum.
VI CakeResume đã hỗ trợ tôi tạo nên bản CV rất ấn tượng. Những nhà tuyển dụng đã rất ấn tượng về mắt thẩm mỹ và khả năng thiết kế của tôi chỉ dựa trên bản CV này.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
diseño | tạo |
mis | của tôi |
de | này |
en | trên |
ES Las vacunas contra la COVID-19 enseñan a nuestro sistema inmunológico cómo luchar contra el virus que causa COVID-19
VI Vắc-xin COVID-19 hướng dẫn cho hệ miễn dịch của chúng ta biết cách chống lại vi-rút gây bệnh COVID-19
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contra | chống lại |
a | cách |
ES Eso será la menor de sus preocupaciones sin embargo, ya sabes, a causa de las arañas gigantes.
VI Tuy nhiên đó là điều bạn ít phải quan tâm nhất, bạn thấy đấy đó là vì nhện khổng lồ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
de | điều |
ES Causa una impresión inolvidable en tus clientes gracias a la tecnología de vanguardia y los materiales de origen sostenible de marcas líderes en el sector.
VI Tạo ấn tượng lâu dài cho khách hàng của bạn bằng công nghệ tiên tiến và nguyên liệu có nguồn gốc bền vững từ các thương hiệu hàng đầu trong ngành.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
origen | nguồn |
sostenible | bền vững |
marcas | thương hiệu |
tus | của bạn |
clientes | khách hàng |
y | bằng |
ES La definición de cuidado paliativo es "hacer que una enfermedad o sus síntomas sean menos graves o angustiantes sin eliminar la causa"
VI Chăm sóc giảm nhẹ được định nghĩa là "khiến cho căn bệnh hay triệu chứng của nó bớt nghiêm trọng hoặc khó chịu mà không phải loại bỏ nguyên nhân"
Spanish | Vietnamese |
---|---|
menos | giảm |
ES La definición de cuidado paliativo es "hacer que una enfermedad o sus síntomas sean menos graves o angustiantes sin eliminar la causa"
VI Chăm sóc giảm nhẹ được định nghĩa là "khiến cho căn bệnh hay triệu chứng của nó bớt nghiêm trọng hoặc khó chịu mà không phải loại bỏ nguyên nhân"
Spanish | Vietnamese |
---|---|
menos | giảm |
ES La definición de cuidado paliativo es "hacer que una enfermedad o sus síntomas sean menos graves o angustiantes sin eliminar la causa"
VI Chăm sóc giảm nhẹ được định nghĩa là "khiến cho căn bệnh hay triệu chứng của nó bớt nghiêm trọng hoặc khó chịu mà không phải loại bỏ nguyên nhân"
Spanish | Vietnamese |
---|---|
menos | giảm |
ES La definición de cuidado paliativo es "hacer que una enfermedad o sus síntomas sean menos graves o angustiantes sin eliminar la causa"
VI Chăm sóc giảm nhẹ được định nghĩa là "khiến cho căn bệnh hay triệu chứng của nó bớt nghiêm trọng hoặc khó chịu mà không phải loại bỏ nguyên nhân"
Spanish | Vietnamese |
---|---|
menos | giảm |
ES Consigue más miembros, aumenta las donaciones o promociona tu causa con las herramientas de marketing de GetResponse.
VI Thu hút thành viên, tăng tiền quyên góp hoặc nâng cao nhận thức khi sử dụng công cụ tiếp thị của GetResponse.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
consigue | nhận |
aumenta | tăng |
Showing 30 of 30 translations