Traduzir "sending them perfectly timed" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "sending them perfectly timed" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de sending them perfectly timed

inglês
vietnamita

EN Convince people to complete the orders they left behind by sending them perfectly-timed emails you don’t even have to set up.

VI Thuyết phục mọi người hoàn thành đơn hàng chưa thanh toán bằng cách gửi cho họ email vào thời điểm phù hợp bạn thậm chí không phải thiết lập chúng.

inglêsvietnamita
completehoàn thành
sendinggửi
emailsemail
setthiết lập
peoplengười

EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger

VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger

inglêsvietnamita
optimizetối ưu hóa
orhoặc
usesử dụng
thisnày
yourcủa bạn
documentstài liệu

EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger

VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger

inglêsvietnamita
optimizetối ưu hóa
orhoặc
usesử dụng
thisnày
yourcủa bạn
documentstài liệu

EN Our three categories of guestrooms range in size from a perfectly comfortable 43 square metres to an ample 53 square metres in which to work and relax on your own or with a travelling companion in tow.

VI Gồm ba loại phòng sang trọng tiện nghi hoàn hảo với diện tích từ 43 mét vuông đến 53 mét vuông, không gian phù hợp để làm việc thư giãn cho một hoặc hai khách.

inglêsvietnamita
threeba
andvới
orhoặc
your
worklàm

EN Unlimint drives your expansion – fast, safe, and perfectly convenient.

VI Unlimint giúp thúc đẩy mở rộng kinh doanh của bạn – nhanh chóng, an toàn vô cùng tiện lợi. 

EN We work closely with you to define the solar system and payment plan that perfectly matches your needs.

VI Chúng tôi hợp tác chặt chẽ với bạn để xác định hệ thống năng lượng mặt trời gói thanh toán hoàn toàn phù hợp với nhu cầu của bạn.

inglêsvietnamita
definexác định
systemhệ thống
paymentthanh toán
plangói
needsnhu cầu
wechúng tôi
yourcủa bạn
solarmặt trời
youbạn
withvới

EN Perfectly poised sky-high on the city’s picturesque, tree-lined, pedestrian boulevard Nguyen Hue – replete with panoramic views of the city and the Saigon River – the hotel offers an imitable perch from which to soak in Ho Chi Minh City.

VI Với không gian thoáng đãng trên đại lộ Nguyễn Huệ, cùng quang cảnh thành phố sông Sài Gòntuyệt đẹp, khách sạn một nơi lưu trú lý tưởng tại thành phố Hồ Chí Minh.

EN Which premium plan is the best for you? This overview of the Online-Convert.com premium plans will help you to find the one that is perfectly suited for your conversion needs.

VI Gói cao cấp nào tốt nhất cho bạn? tổng quan về gói cao cấp Online-Convert.com sẽ giúp bạn tìm thấy gói hoàn toàn phù hợp cho nhu cầu chuyển đổi của bạn.

inglêsvietnamita
helpgiúp
needsnhu cầu
conversionchuyển đổi
findtìm
yourcủa bạn
premiumcao cấp
plangói
youbạn

EN Discover our job openings worldwide and find the job that perfectly fits you.

VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng của chúng tôi trên toàn cầu tìm kiếm công việc phù hợp với bạn nhất.

inglêsvietnamita
jobcông việc
findtìm
ourchúng tôi
youbạn

EN Find the terms that are perfectly tailored to your target audience.

VI Tìm các thuật ngữ hoàn toàn phù hợp với đối tượng mục tiêu của bạn.

inglêsvietnamita
targetmục tiêu
findtìm
yourcủa bạn

EN Choose an application that works perfectly on every device. SimpleFX WebTrader is the fastest, the most intuitive trading tool.

VI Chọn một ứng dụng hoạt động hoàn hảo trên mọi thiết bị. SimpleFX WebTrader công cụ giao dịch nhanh nhất, trực quan nhất.

inglêsvietnamita
choosechọn
ontrên
everymọi
fastestnhanh

EN After receiving the subscription request, the Lambda service streams logs to the extension via HTTP or TCP in addition to sending them to CloudWatch.

VI Sau khi nhận được yêu cầu đăng ký, dịch vụ Lambda phát trực tuyến nhật ký đến tiện ích mở rộng thông qua HTTP hoặc TCP, bên cạnh việc gửi chúng đến CloudWatch.

inglêsvietnamita
receivingnhận
requestyêu cầu
lambdalambda
httphttp
orhoặc
tcptcp
sendinggửi
themchúng
viaqua
aftersau

EN After receiving the subscription request, the Lambda service streams logs to the extension via HTTP or TCP in addition to sending them to CloudWatch.

VI Sau khi nhận được yêu cầu đăng ký, dịch vụ Lambda phát trực tuyến nhật ký đến tiện ích mở rộng thông qua HTTP hoặc TCP, bên cạnh việc gửi chúng đến CloudWatch.

inglêsvietnamita
receivingnhận
requestyêu cầu
lambdalambda
httphttp
orhoặc
tcptcp
sendinggửi
themchúng
viaqua
aftersau

EN What is email list building? Email list building refers to the process of collecting and storing email addresses from potential or existing customers for the purpose of sending them marketing or promotional emails

VI Xây dựng danh bạ email gì? Xây dựng danh bạ email quá trình thu thập lưu trữ địa chỉ email từ khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại để gửi cho họ email tiếp thị hoặc khuyến mãi

inglêsvietnamita
buildingxây dựng
processquá trình
sendinggửi
andthị
emailemail
orhoặc
customerskhách hàng

EN Two-way (sending and receiving) short codes:

VI Mã ngắn hai chiều (gửi nhận):

inglêsvietnamita
sendinggửi
receivingnhận
twohai

EN There was a problem sending your report.

VI vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

inglêsvietnamita
sendinggửi
reportbáo cáo
yourcủa bạn
therebạn

EN Sending or receiving unsolicited and/or commercial emails, promotional materials, “junk mail,” “spam,” “chain letters,” or “pyramid schemes”.

VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".

inglêsvietnamita
orhoặc
emailsemail

EN Sending or posting hurtful content is a form of bullying

VI Gửi hoặc đăng tải những nội dung gây tổn thương cho người khác một hình thức bắt nạt

inglêsvietnamita
sendinggửi
orhoặc

EN Q: Does using the Runtime Logs API disable sending logs to Amazon CloudWatch Logs?

VI Câu hỏi: Sử dụng Runtime Logs API vô hiệu hóa việc gửi nhật ký đến Amazon CloudWatch Logs không?

inglêsvietnamita
apiapi
sendinggửi
amazonamazon
usingsử dụng
thekhông
tođến

EN This PDF compression tool allows you to reduce the file size of PDFs. Optimize your documents for uploading and sending on the internet.

VI Công cụ nén PDF này cho phép bạn giảm kích thước file PDF. Tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải lên gửi qua internet.

inglêsvietnamita
pdfpdf
compressionnén
allowscho phép
sizekích thước
optimizetối ưu hóa
sendinggửi
internetinternet
filefile
documentstài liệu
yourcủa bạn
reducegiảm
youbạn
thisnày

EN Email Marketing Best Practices for Sending Better Emails

VI Các phương pháp hay nhất về tiếp thị qua email để gửi email tốt hơn

inglêsvietnamita
sendinggửi
emailemail
besttốt
bettertốt hơn
forcác

EN You can cancel your account at any time by sending us an email or letter stating that you wish to close your account

VI Bạn thể hủy tài khoản của mình bất kỳ lúc nào bằng cách gửi cho chúng tôi email hoặc thư cho biết rằng bạn muốn đóng tài khoản của mình

inglêsvietnamita
accounttài khoản
sendinggửi
emailemail
orhoặc
anthể
youbạn
yourchúng tôi

EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.

VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.

inglêsvietnamita
andcủa
youcác

EN Sending or receiving unsolicited and/or commercial emails, promotional materials, “junk mail,” “spam,” “chain letters,” or “pyramid schemes”.

VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".

inglêsvietnamita
orhoặc
emailsemail

EN Q: Does using the Runtime Logs API disable sending logs to Amazon CloudWatch Logs?

VI Câu hỏi: Sử dụng Runtime Logs API vô hiệu hóa việc gửi nhật ký đến Amazon CloudWatch Logs không?

inglêsvietnamita
apiapi
sendinggửi
amazonamazon
usingsử dụng
thekhông
tođến

EN This PDF compression tool allows you to reduce the file size of PDFs. Optimize your documents for uploading and sending on the internet.

VI Công cụ nén PDF này cho phép bạn giảm kích thước file PDF. Tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải lên gửi qua internet.

inglêsvietnamita
pdfpdf
compressionnén
allowscho phép
sizekích thước
optimizetối ưu hóa
sendinggửi
internetinternet
filefile
documentstài liệu
yourcủa bạn
reducegiảm
youbạn
thisnày

EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.

VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.

inglêsvietnamita
andcủa
youcác

EN We’ve been successfully sending employees around the world for over 100 years with full-service support - for you and your family

VI Chúng tôi đã đang cử nhân viên đến khắp nơi trên thế giới đầy thành công trong hơn 100 năm với hỗ trợ toàn diện - cho bạn gia đình bạn

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
worldthế giới
familygia đình
fullđầy
withvới
youbạn
yourchúng tôi

EN Delight your users with deep links — increase conversion rates by sending app users to specific locations in your app.

VI Làm hài lòng người dùng với deep link — tăng tỷ lệ chuyển đổi nhờ điều hướng người dùng đến vị trí nhất định trong ứng dụng.

EN Sending or posting hurtful content is a form of bullying

VI Gửi hoặc đăng tải những nội dung gây tổn thương cho người khác một hình thức bắt nạt

inglêsvietnamita
sendinggửi
orhoặc

EN Don’t try to interfere with people on Pinterest or our hosts or networks, such as sending a virus, overloading, spamming or mail-bombing.

VI Không cố gắng gây ảnh hưởng tới mọi người trên Pinterest hoặc các máy chủ hay mạng lưới của chúng tôi, như gửi vi rút, làm quá tải, gửi spam hay bom thư.

inglêsvietnamita
trycố gắng
networksmạng
orhoặc
ourchúng tôi
peoplengười
asnhư
ontrên

EN The thing that keeps us happy sending out our emails is how easy everything is. I like my emails to look like they came from a designer.

VI Điều khiến chúng tôi hạnh phúc khi gửi ra email của mình mọi việc rất dễ dàng. Tôi thích email gửi ra trông như từ một nhà thiết kế.

inglêsvietnamita
sendinggửi
ourchúng tôi
emailsemail
easydễ dàng
everythingmọi
likethích
theychúng
outcủa

EN Learn about the best practices you should follow when sending your email blasts and examples for you to get inspired by.

VI Tìm hiểu về các phương pháp hay nhất bạn nên làm theo khi gửi email blast các ví dụ truyền cảm hứng.

inglêsvietnamita
learnhiểu
sendinggửi
emailemail
followlàm theo
shouldnên
tolàm
thekhi
youbạn

EN START SENDING SMARTER EMAILS ›

VI BẮT ĐẦU GỬI EMAIL THÔNG MINH HƠN

EN Get a custom solution and pricing based on your monthly sending needs.

VI Nhận một giải pháp tùy chỉnh chính sách giá dựa trên nhu cầu gửi thư hàng tháng của bạn.

inglêsvietnamita
getnhận
customtùy chỉnh
solutiongiải pháp
baseddựa trên
ontrên
sendinggửi
needsnhu cầu
andcủa
yourbạn
monthlytháng

EN The package also includes a custom sending infrastructure and premium tools, not available in standard plans:

VI Gói này cũng bao gồm cơ sở hạ tầng gửi tùy chỉnh công cụ cao cấp, không sẵn trong các gói tiêu chuẩn:

inglêsvietnamita
alsocũng
includesbao gồm
sendinggửi
infrastructurecơ sở hạ tầng
availablecó sẵn
introng
customtùy chỉnh
packagegói
premiumcao cấp
standardtiêu chuẩn
andcác
thenày

EN Gradient permalinks for sending and sharing

VI Permalinks gradient để gửi chia sẻ

EN When we identify requests that are threats, we log them and block them

VI Khi chúng tôi xác định các yêu cầu mối đe dọa, chúng tôi ghi nhật ký chặn chúng

inglêsvietnamita
identifyxác định
requestsyêu cầu
threatsmối đe dọa
blockchặn
wechúng tôi
whenkhi
andcác

EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away

VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc Mỹ, yêu cầu họ phối hợp tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên

inglêsvietnamita
timeslần
ifnếu
wechúng tôi
fourbốn
companiescông ty
createtạo

EN Monsters that have emerged from hell have appeared and carried them away, only the energy balls have enough power to bring them back.

VI Những con quái vật trỗi dậy từ địa ngục đã xuất hiện mang họ đi, chỉ những quả bóng năng lượng kia mới đủ khả năng để đưa họ trở lại.

inglêsvietnamita
energynăng lượng
thenhững

EN The programme provided them with relevant technical skills and training in simulated workplace scenarios to allow them to develop their soft skills

VI Chương trình đã cung cấp các kỹ năng công nghệ hữu ích đào tạo họ trong môi trường được mô phỏng nơi làm việc thực tế, để học viên dễ dàng phát triển các kỹ năng mềm

inglêsvietnamita
programmechương trình
providedcung cấp
skillskỹ năng
traininghọc
developphát triển
thetrường
theirhọ
workplacenơi làm việc
introng
andcác

EN When we identify requests that are threats, we log them and block them

VI Khi chúng tôi xác định các yêu cầu mối đe dọa, chúng tôi ghi nhật ký chặn chúng

inglêsvietnamita
identifyxác định
requestsyêu cầu
threatsmối đe dọa
blockchặn
wechúng tôi
whenkhi
andcác

EN ※ If pets are brought to the airport without a reservation or confirmation, you will not be able to bring them on board or transport them as checked baggage.

VI ※ Nếu mang theo thú cưng mà không đặt chỗ hoặcxác nhận, quý khách sẽ không thể mang thúcưng lên máy bay hoặc vận chuyển như hành lý ký gửi

EN If the customer comes to us, they usually want us to give them the best solution. When that happens, 99% of the time, we build a WordPress site for them on Hostinger.

VI Khi khách hàng đến với chúng tôi, họ luôn muốn nhận được giải pháp tốt nhất. Khi đó, 99% chúng tôi xây dựng một trang web WordPress cho họ Hostinger.

inglêsvietnamita
wantmuốn
solutiongiải pháp
wechúng tôi
buildxây dựng
givecho
besttốt
customerkhách
sitetrang

EN Invite them to a free webinar that puts a face to your offer and convinces them that your knowledge is worth paying for.

VI Mời họ tham gia hội thảo trên web miễn phí để giới thiệu với họ ưu đãi của bạn thuyết phục họ rằng những hiểu biết của bạn xứng đáng với số tiền bỏ ra.

inglêsvietnamita
yourbạn
andcủa

EN Discover our library of over 200 free predesigned templates designed to convert. You can put them to work right away or customize them to suit your brand and content.

VI Khám phá thư viện của chúng tôi gồm hơn 200 mẫu template miễn phí sẵn để chuyển đổi. Bạn thể dùng template ngay lập tức hoặc tùy chỉnh cho phù hợp với thương hiệu nội dung của bạn.

inglêsvietnamita
templatesmẫu
customizetùy chỉnh
brandthương hiệu
ofcủa
orhoặc
ourchúng tôi
convertchuyển đổi
yourbạn
overhơn
themchúng

EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, add a unique promo code to keep them hooked.

VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họđã đăng ký, thu hút họ với những ưu đãi mã khuyến mãi đặc biệt.

inglêsvietnamita
emailsemail
startbắt đầu
prospectstiềm năng
code
yourbạn

EN Use essential lead generation tools to attract people to your offer and encourage them them to sign up.

VI Hãy dùng các công cụ tạo khách hàng tiềm năng thiết yếu để thu hút mọi người tới với ưu đãi của bạn khuyến khích họ đăng ký.

inglêsvietnamita
usedùng
yourcủa bạn
peoplengười

EN Promote your venture, share special offers, and invite them to your webinar. Set up an autoresponder series to keep them engaged.

VI Quảng bá doanh nghiệp, chia sẻ về các sản phẩm đặc biệt mời họ tham dự hội thảo trên web của bạn. Thiết lập chuỗi thư trả lời tự động để duy trì sự tương tác của họ.

inglêsvietnamita
setthiết lập
yourbạn
andcủa
themcác

EN Let your brand shine on Instagram. Create eye-catching images and share them on Facebook and Instagram at once to get more people to see them.

VI Chỉ phải thanh toán cho những lượt nhấp khách hàng tiềm năng bạn đã đấu thầu. Chúng tôi sẽ cho bạn thấy chính xác số tiền bạn đã kiếm được dựa trên mức chi tiêu cho quảng cáo của bạn.

inglêsvietnamita
yourcủa bạn
getđược
seebạn
totiền
ontrên
createcho
andcủa

Mostrando 50 de 50 traduções