EN Our three categories of guestrooms range in size from a perfectly comfortable 43 square metres to an ample 53 square metres in which to work and relax on your own or with a travelling companion in tow.
EN Our three categories of guestrooms range in size from a perfectly comfortable 43 square metres to an ample 53 square metres in which to work and relax on your own or with a travelling companion in tow.
VI Gồm có ba loại phòng sang trọng và tiện nghi hoàn hảo với diện tích từ 43 mét vuông đến 53 mét vuông, không gian phù hợp để làm việc và thư giãn cho một hoặc hai khách.
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
and | với |
or | hoặc |
your | là |
work | làm |
EN Unlimint drives your expansion – fast, safe, and perfectly convenient.
VI Unlimint giúp thúc đẩy mở rộng kinh doanh của bạn – nhanh chóng, an toàn và vô cùng tiện lợi.
EN We work closely with you to define the solar system and payment plan that perfectly matches your needs.
VI Chúng tôi hợp tác chặt chẽ với bạn để xác định hệ thống năng lượng mặt trời và gói thanh toán hoàn toàn phù hợp với nhu cầu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
define | xác định |
system | hệ thống |
payment | thanh toán |
plan | gói |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
solar | mặt trời |
you | bạn |
with | với |
EN Perfectly poised sky-high on the city’s picturesque, tree-lined, pedestrian boulevard Nguyen Hue – replete with panoramic views of the city and the Saigon River – the hotel offers an imitable perch from which to soak in Ho Chi Minh City.
VI Với không gian thoáng đãng trên đại lộ Nguyễn Huệ, cùng quang cảnh thành phố và sông Sài Gòntuyệt đẹp, khách sạn là một nơi lưu trú lý tưởng tại thành phố Hồ Chí Minh.
EN Which premium plan is the best for you? This overview of the Online-Convert.com premium plans will help you to find the one that is perfectly suited for your conversion needs.
VI Gói cao cấp nào tốt nhất cho bạn? tổng quan về gói cao cấp Online-Convert.com sẽ giúp bạn tìm thấy gói hoàn toàn phù hợp cho nhu cầu chuyển đổi của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
needs | nhu cầu |
conversion | chuyển đổi |
find | tìm |
your | của bạn |
premium | cao cấp |
plan | gói |
you | bạn |
EN Discover our job openings worldwide and find the job that perfectly fits you.
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng của chúng tôi trên toàn cầu và tìm kiếm công việc phù hợp với bạn nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
job | công việc |
find | tìm |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Find the terms that are perfectly tailored to your target audience.
VI Tìm các thuật ngữ hoàn toàn phù hợp với đối tượng mục tiêu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
find | tìm |
your | của bạn |
EN Choose an application that works perfectly on every device. SimpleFX WebTrader is the fastest, the most intuitive trading tool.
VI Chọn một ứng dụng hoạt động hoàn hảo trên mọi thiết bị. SimpleFX WebTrader là công cụ giao dịch nhanh nhất, trực quan nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
on | trên |
every | mọi |
fastest | nhanh |
EN Convince people to complete the orders they left behind by sending them perfectly-timed emails you don’t even have to set up.
VI Thuyết phục mọi người hoàn thành đơn hàng chưa thanh toán bằng cách gửi cho họ email vào thời điểm phù hợp bạn thậm chí không phải thiết lập chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
sending | gửi |
emails | |
set | thiết lập |
people | người |
EN Uniquely placed to manage today?s global challenges
VI Được giao nhiệm vụ đặc biệt để kiểm soát các thách thức toàn cầu ngày nay
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
global | toàn cầu |
challenges | thách thức |
to | các |
EN Bulk orders placed during the Early Bird Period will receive an additional 10% discount.
VI Với sự phá cách về màu sắc và kiểu dáng, hộp bốn bánh và hộp sáu bánh có thể được biến hóa tài tình thành hộp đựng mứt bánh cho những buổi trà chiều hoặc dùng để trang trí.
inglês | vietnamita |
---|---|
during | với |
EN You can download the original APK file and MOD versions of this game via the links we placed below the article.
VI Bạn có thể tải về phiên bản gốc và phiên bản MOD của tựa game này qua đường link chúng tôi đặt bên dưới bài viết.
inglês | vietnamita |
---|---|
versions | phiên bản |
we | chúng tôi |
below | bên dưới |
you | bạn |
this | này |
EN The Times 2016–2017 World University Rankings placed seven Canadian universities in the top 200 (and four of these in the top 100)
VI Bảng xếp hạng Đại học Thế giới Times 2017 xếp hạng bảy trường đại học Canada nằm trong top 200 (và bốn trong số này nằm trong top 100)
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
the | trường |
in | trong |
of | này |
EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.
VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 và 20 trong top 500.
inglês | vietnamita |
---|---|
ranking | xếp hạng |
world | thế giới |
canadian | canada |
institutions | tổ chức |
four | bốn |
and | và |
in | trong |
the | của |
EN What classifications of DoD systems can be placed on AWS?
VI Có những phân loại hệ thống DoD nào có thể được đặt trên AWS?
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
systems | hệ thống |
aws | aws |
on | trên |
be | được |
EN Can high impact level systems be placed on AWS?
VI Có thể đặt các hệ thống có mức tác động cao trên AWS không?
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
systems | hệ thống |
on | trên |
aws | aws |
EN Uniquely placed to manage today?s global challenges
VI Được giao nhiệm vụ đặc biệt để kiểm soát các thách thức toàn cầu ngày nay
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
global | toàn cầu |
challenges | thách thức |
to | các |
EN Bulk orders placed during the Early Bird Period will receive an additional 10% discount.
VI Với sự phá cách về màu sắc và kiểu dáng, hộp bốn bánh và hộp sáu bánh có thể được biến hóa tài tình thành hộp đựng mứt bánh cho những buổi trà chiều hoặc dùng để trang trí.
inglês | vietnamita |
---|---|
during | với |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN Take advantage of our high-speed CPUs and a large amount of RAM, and utilize the online cloud server systems tactfully placed worldwide.
VI Tận dụng ưu thế từ vi xử lý CPU tốc độ cao, lượng RAM lớn và hệ thống trung tâm cơ sở dữ liệu gần bạn nhất, được đặt một cách có tính toán khắp thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
amount | lượng |
systems | hệ thống |
worldwide | thế giới |
EN Placed in front of your DNS nameservers, it shields your infrastructure and sends only the traffic you want
VI Nó là lá chắn trước máy chủ tên miền DNS của bạn, nó bảo vệ cơ sở hạ tầng và chỉ gửi lưu lượng bạn muốn
inglês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
your | của bạn |
want | bạn |
EN First-party cookies are those cookies that are placed by Visa or otherwise generated by a domain that is visited directly, such as a social media platform
VI Cookie của bên thứ nhất là những cookie do Visa đặt hoặc được tạo bởi một miền được truy cập trực tiếp, chẳng hạn như nền tảng truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
or | hoặc |
domain | miền |
directly | trực tiếp |
media | truyền thông |
platform | nền tảng |
those | những |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN First-party cookies are those cookies that are placed by Visa or otherwise generated by a domain that is visited directly, such as a social media platform
VI Cookie của bên thứ nhất là những cookie do Visa đặt hoặc được tạo bởi một miền được truy cập trực tiếp, chẳng hạn như nền tảng truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
or | hoặc |
domain | miền |
directly | trực tiếp |
media | truyền thông |
platform | nền tảng |
those | những |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN First-party cookies are those cookies that are placed by Visa or otherwise generated by a domain that is visited directly, such as a social media platform
VI Cookie của bên thứ nhất là những cookie do Visa đặt hoặc được tạo bởi một miền được truy cập trực tiếp, chẳng hạn như nền tảng truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
or | hoặc |
domain | miền |
directly | trực tiếp |
media | truyền thông |
platform | nền tảng |
those | những |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN First-party cookies are those cookies that are placed by Visa or otherwise generated by a domain that is visited directly, such as a social media platform
VI Cookie của bên thứ nhất là những cookie do Visa đặt hoặc được tạo bởi một miền được truy cập trực tiếp, chẳng hạn như nền tảng truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
or | hoặc |
domain | miền |
directly | trực tiếp |
media | truyền thông |
platform | nền tảng |
those | những |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN First-party cookies are those cookies that are placed by Visa or otherwise generated by a domain that is visited directly, such as a social media platform
VI Cookie của bên thứ nhất là những cookie do Visa đặt hoặc được tạo bởi một miền được truy cập trực tiếp, chẳng hạn như nền tảng truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
or | hoặc |
domain | miền |
directly | trực tiếp |
media | truyền thông |
platform | nền tảng |
those | những |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN First-party cookies are those cookies that are placed by Visa or otherwise generated by a domain that is visited directly, such as a social media platform
VI Cookie của bên thứ nhất là những cookie do Visa đặt hoặc được tạo bởi một miền được truy cập trực tiếp, chẳng hạn như nền tảng truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
or | hoặc |
domain | miền |
directly | trực tiếp |
media | truyền thông |
platform | nền tảng |
those | những |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN First-party cookies are those cookies that are placed by Visa or otherwise generated by a domain that is visited directly, such as a social media platform
VI Cookie của bên thứ nhất là những cookie do Visa đặt hoặc được tạo bởi một miền được truy cập trực tiếp, chẳng hạn như nền tảng truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
or | hoặc |
domain | miền |
directly | trực tiếp |
media | truyền thông |
platform | nền tảng |
those | những |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN First-party cookies are those cookies that are placed by Visa or otherwise generated by a domain that is visited directly, such as a social media platform
VI Cookie của bên thứ nhất là những cookie do Visa đặt hoặc được tạo bởi một miền được truy cập trực tiếp, chẳng hạn như nền tảng truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
or | hoặc |
domain | miền |
directly | trực tiếp |
media | truyền thông |
platform | nền tảng |
those | những |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN First-party cookies are those cookies that are placed by Visa or otherwise generated by a domain that is visited directly, such as a social media platform
VI Cookie của bên thứ nhất là những cookie do Visa đặt hoặc được tạo bởi một miền được truy cập trực tiếp, chẳng hạn như nền tảng truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
or | hoặc |
domain | miền |
directly | trực tiếp |
media | truyền thông |
platform | nền tảng |
those | những |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN First-party cookies are those cookies that are placed by Visa or otherwise generated by a domain that is visited directly, such as a social media platform
VI Cookie của bên thứ nhất là những cookie do Visa đặt hoặc được tạo bởi một miền được truy cập trực tiếp, chẳng hạn như nền tảng truyền thông xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
or | hoặc |
domain | miền |
directly | trực tiếp |
media | truyền thông |
platform | nền tảng |
those | những |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções