EN Lead magnets are typically used to provide value to potential customers and incentivize them to provide their contact information in exchange for the lead magnet
"provide them" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Lead magnets are typically used to provide value to potential customers and incentivize them to provide their contact information in exchange for the lead magnet
VI Sử dụng lead magnet để cung cấp giá trị cho khách hàng tiềm năng và khuyến khích họ cung cấp thông tin liên hệ để đổi lấy lead magnet
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
information | thông tin |
value | giá |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
EN When we identify requests that are threats, we log them and block them
VI Khi chúng tôi xác định các yêu cầu là mối đe dọa, chúng tôi ghi nhật ký và chặn chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
requests | yêu cầu |
threats | mối đe dọa |
block | chặn |
we | chúng tôi |
when | khi |
and | các |
EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger
VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
or | hoặc |
use | sử dụng |
this | này |
your | của bạn |
documents | tài liệu |
EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away
VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc và Mỹ, yêu cầu họ phối hợp và tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên
inglês | vietnamita |
---|---|
times | lần |
if | nếu |
we | chúng tôi |
four | bốn |
companies | công ty |
create | tạo |
EN Monsters that have emerged from hell have appeared and carried them away, only the energy balls have enough power to bring them back.
VI Những con quái vật trỗi dậy từ địa ngục đã xuất hiện và mang họ đi, chỉ có những quả bóng năng lượng kia mới đủ khả năng để đưa họ trở lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
the | những |
EN The programme provided them with relevant technical skills and training in simulated workplace scenarios to allow them to develop their soft skills
VI Chương trình đã cung cấp các kỹ năng công nghệ hữu ích và đào tạo họ trong môi trường được mô phỏng nơi làm việc thực tế, để học viên dễ dàng phát triển các kỹ năng mềm
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
provided | cung cấp |
skills | kỹ năng |
training | học |
develop | phát triển |
the | trường |
their | họ |
workplace | nơi làm việc |
in | trong |
and | các |
EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger
VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
or | hoặc |
use | sử dụng |
this | này |
your | của bạn |
documents | tài liệu |
EN When we identify requests that are threats, we log them and block them
VI Khi chúng tôi xác định các yêu cầu là mối đe dọa, chúng tôi ghi nhật ký và chặn chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
requests | yêu cầu |
threats | mối đe dọa |
block | chặn |
we | chúng tôi |
when | khi |
and | các |
EN ※ If pets are brought to the airport without a reservation or confirmation, you will not be able to bring them on board or transport them as checked baggage.
VI ※ Nếu mang theo thú cưng mà không đặt chỗ hoặcxác nhận, quý khách sẽ không thể mang thúcưng lên máy bay hoặc vận chuyển như hành lý ký gửi
EN If the customer comes to us, they usually want us to give them the best solution. When that happens, 99% of the time, we build a WordPress site for them on Hostinger.
VI Khi khách hàng đến với chúng tôi, họ luôn muốn nhận được giải pháp tốt nhất. Khi đó, 99% là chúng tôi xây dựng một trang web WordPress cho họ ở Hostinger.
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
solution | giải pháp |
we | chúng tôi |
build | xây dựng |
give | cho |
best | tốt |
customer | khách |
site | trang |
EN Invite them to a free webinar that puts a face to your offer and convinces them that your knowledge is worth paying for.
VI Mời họ tham gia hội thảo trên web miễn phí để giới thiệu với họ ưu đãi của bạn và thuyết phục họ rằng những hiểu biết của bạn là xứng đáng với số tiền bỏ ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN Discover our library of over 200 free predesigned templates designed to convert. You can put them to work right away or customize them to suit your brand and content.
VI Khám phá thư viện của chúng tôi gồm hơn 200 mẫu template miễn phí có sẵn để chuyển đổi. Bạn có thể dùng template ngay lập tức hoặc tùy chỉnh cho phù hợp với thương hiệu và nội dung của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
customize | tùy chỉnh |
brand | thương hiệu |
of | của |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
convert | chuyển đổi |
your | bạn |
over | hơn |
them | chúng |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, add a unique promo code to keep them hooked.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họ vì đã đăng ký, thu hút họ với những ưu đãi và mã khuyến mãi đặc biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
start | bắt đầu |
prospects | tiềm năng |
code | mã |
your | bạn |
EN Use essential lead generation tools to attract people to your offer and encourage them them to sign up.
VI Hãy dùng các công cụ tạo khách hàng tiềm năng thiết yếu để thu hút mọi người tới với ưu đãi của bạn và khuyến khích họ đăng ký.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
your | của bạn |
people | người |
EN Promote your venture, share special offers, and invite them to your webinar. Set up an autoresponder series to keep them engaged.
VI Quảng bá doanh nghiệp, chia sẻ về các sản phẩm đặc biệt và mời họ tham dự hội thảo trên web của bạn. Thiết lập chuỗi thư trả lời tự động để duy trì sự tương tác của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
your | bạn |
and | của |
them | các |
EN Let your brand shine on Instagram. Create eye-catching images and share them on Facebook and Instagram at once to get more people to see them.
VI Chỉ phải thanh toán cho những lượt nhấp và khách hàng tiềm năng bạn đã đấu thầu. Chúng tôi sẽ cho bạn thấy chính xác số tiền bạn đã kiếm được dựa trên mức chi tiêu cho quảng cáo của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
get | được |
see | bạn |
to | tiền |
on | trên |
create | cho |
and | của |
EN Provide your creators with value to keep them on your network.
VI Cung cấp giá trị cho nhà sáng tạo của bạn để giữ chân họ trên mạng lưới của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
your | của bạn |
provide | cung cấp |
network | mạng |
on | trên |
keep | bạn |
EN We provide unlimited global growth opportunities for our customers, freeing them of the payment constraints.
VI Chúng tôi mang đến cơ hội phát triển toàn cầu không giới hạn cho khách hàng, giải phóng họ khỏi những rào cản về thanh toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cho |
unlimited | không giới hạn |
global | toàn cầu |
growth | phát triển |
payment | thanh toán |
we | chúng tôi |
customers | khách |
them | chúng |
EN You can use AWS Organizations to create a Security group and provide them read-only access to all of your resources to identify and mitigate security concerns
VI Bạn có thể sử dụng AWS Organizations để tạo nhóm Bảo mật và cung cấp cho họ quyền truy cập chỉ đọc vào tất cả tài nguyên để xác định và giảm thiểu mối lo ngại về bảo mật
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
group | nhóm |
resources | tài nguyên |
identify | xác định |
use | sử dụng |
access | truy cập |
provide | cung cấp |
create | tạo |
and | và |
read | đọc |
EN We always stand from the customer's perspective, act according to their requests, and provide products and services that satisfy them.
VI Chúng tôi luôn luôn đứng trên quan điểm của khách hàng, hành động theo nhu cầu và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ thỏa đáng.
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
always | luôn |
products | sản phẩm |
customers | khách |
and | của |
EN Cluster instances also provide significantly increased throughput making them well suited for customer applications that need to perform network-intensive operations
VI Các phiên bản cụm máy chủ cũng tăng đáng kể thông lượng, khiến các phiên bản này trở thành lựa chọn thích hợp dành cho các ứng dụng của khách hàng cần khả năng vận hành nặng về mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
increased | tăng |
applications | các ứng dụng |
need | cần |
cluster | cụm |
network | mạng |
customer | khách hàng |
that | này |
also | cũng |
provide | cho |
EN We always stand from the customer's perspective, act according to their requests, and provide products and services that satisfy them.
VI Chúng tôi luôn luôn đứng trên quan điểm của khách hàng, hành động theo nhu cầu và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ thỏa đáng.
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
always | luôn |
products | sản phẩm |
customers | khách |
and | của |
EN Cloudflare helps schools and universities provide secure access to online resources, while shielding them from attacks and downtime.
VI Cloudflare giúp các trường học và trường đại học cung cấp quyền truy cập an toàn vào các tài nguyên trực tuyến, đồng thời bảo vệ chúng khỏi các cuộc tấn công và thời gian tạm dừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
online | trực tuyến |
resources | tài nguyên |
attacks | tấn công |
provide | cung cấp |
secure | an toàn |
and | và |
access | truy cập |
EN Constantly provide our partners FRUITFUL business opportunities and always EXALT them
VI Cung cấp cho đối tác những cơ hội kinh doanh TIỀM NĂNG và CHÍNH XÁC
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
them | những |
provide | cung cấp |
EN Our mobile services provide eye exams and can fit you for glasses if needed. If students require glasses, we will deliver them to the school after our visit.
VI Các dịch vụ di động của chúng tôi cung cấp dịch vụ khám mắt và có thể đeo kính cho bạn nếu cần. Nếu học sinh cần đeo kính, chúng tôi sẽ giao chúng đến trường sau chuyến thăm của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
school | học |
after | sau |
you | bạn |
needed | cần |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
and | của |
EN We provide eye exams and glasses for students who need them
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ khám mắt và kính cho những học sinh cần chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
we | chúng tôi |
them | họ |
provide | cung cấp |
for | cho |
and | dịch |
EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
notifications | thông báo |
we | chúng tôi |
to | các |
you | bạn |
if | khi |
EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
notifications | thông báo |
we | chúng tôi |
to | các |
you | bạn |
if | khi |
EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
notifications | thông báo |
we | chúng tôi |
to | các |
you | bạn |
if | khi |
EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
notifications | thông báo |
we | chúng tôi |
to | các |
you | bạn |
if | khi |
EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
notifications | thông báo |
we | chúng tôi |
to | các |
you | bạn |
if | khi |
EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
notifications | thông báo |
we | chúng tôi |
to | các |
you | bạn |
if | khi |
EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
notifications | thông báo |
we | chúng tôi |
to | các |
you | bạn |
if | khi |
EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
notifications | thông báo |
we | chúng tôi |
to | các |
you | bạn |
if | khi |
EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
notifications | thông báo |
we | chúng tôi |
to | các |
you | bạn |
if | khi |
EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
notifications | thông báo |
we | chúng tôi |
to | các |
you | bạn |
if | khi |
EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
notifications | thông báo |
we | chúng tôi |
to | các |
you | bạn |
if | khi |
EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
notifications | thông báo |
we | chúng tôi |
to | các |
you | bạn |
if | khi |
EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
notifications | thông báo |
we | chúng tôi |
to | các |
you | bạn |
if | khi |
EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
notifications | thông báo |
we | chúng tôi |
to | các |
you | bạn |
if | khi |
EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
notifications | thông báo |
we | chúng tôi |
to | các |
you | bạn |
if | khi |
EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
notifications | thông báo |
we | chúng tôi |
to | các |
you | bạn |
if | khi |
EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
notifications | thông báo |
we | chúng tôi |
to | các |
you | bạn |
if | khi |
EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
notifications | thông báo |
we | chúng tôi |
to | các |
you | bạn |
if | khi |
EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
notifications | thông báo |
we | chúng tôi |
to | các |
you | bạn |
if | khi |
EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
notifications | thông báo |
we | chúng tôi |
to | các |
you | bạn |
if | khi |
EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
notifications | thông báo |
we | chúng tôi |
to | các |
you | bạn |
if | khi |
EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
notifications | thông báo |
we | chúng tôi |
to | các |
you | bạn |
if | khi |
EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
notifications | thông báo |
we | chúng tôi |
to | các |
you | bạn |
if | khi |
EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
notifications | thông báo |
we | chúng tôi |
to | các |
you | bạn |
if | khi |
Mostrando 50 de 50 traduções