Traduzir "provide them" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "provide them" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de provide them

inglês
vietnamita

EN Lead magnets are typically used to provide value to potential customers and incentivize them to provide their contact information in exchange for the lead magnet

VI Sử dụng lead magnet để cung cấp giá trị cho khách hàng tiềm năng khuyến khích họ cung cấp thông tin liên hệ để đổi lấy lead magnet

inglêsvietnamita
usedsử dụng
informationthông tin
valuegiá
providecung cấp
customerskhách hàng

EN When we identify requests that are threats, we log them and block them

VI Khi chúng tôi xác định các yêu cầu mối đe dọa, chúng tôi ghi nhật ký chặn chúng

inglêsvietnamita
identifyxác định
requestsyêu cầu
threatsmối đe dọa
blockchặn
wechúng tôi
whenkhi
andcác

EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger

VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger

inglêsvietnamita
optimizetối ưu hóa
orhoặc
usesử dụng
thisnày
yourcủa bạn
documentstài liệu

EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away

VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc Mỹ, yêu cầu họ phối hợp tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên

inglêsvietnamita
timeslần
ifnếu
wechúng tôi
fourbốn
companiescông ty
createtạo

EN Monsters that have emerged from hell have appeared and carried them away, only the energy balls have enough power to bring them back.

VI Những con quái vật trỗi dậy từ địa ngục đã xuất hiện mang họ đi, chỉ những quả bóng năng lượng kia mới đủ khả năng để đưa họ trở lại.

inglêsvietnamita
energynăng lượng
thenhững

EN The programme provided them with relevant technical skills and training in simulated workplace scenarios to allow them to develop their soft skills

VI Chương trình đã cung cấp các kỹ năng công nghệ hữu ích đào tạo họ trong môi trường được mô phỏng nơi làm việc thực tế, để học viên dễ dàng phát triển các kỹ năng mềm

inglêsvietnamita
programmechương trình
providedcung cấp
skillskỹ năng
traininghọc
developphát triển
thetrường
theirhọ
workplacenơi làm việc
introng
andcác

EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger

VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger

inglêsvietnamita
optimizetối ưu hóa
orhoặc
usesử dụng
thisnày
yourcủa bạn
documentstài liệu

EN When we identify requests that are threats, we log them and block them

VI Khi chúng tôi xác định các yêu cầu mối đe dọa, chúng tôi ghi nhật ký chặn chúng

inglêsvietnamita
identifyxác định
requestsyêu cầu
threatsmối đe dọa
blockchặn
wechúng tôi
whenkhi
andcác

EN ※ If pets are brought to the airport without a reservation or confirmation, you will not be able to bring them on board or transport them as checked baggage.

VI ※ Nếu mang theo thú cưng mà không đặt chỗ hoặcxác nhận, quý khách sẽ không thể mang thúcưng lên máy bay hoặc vận chuyển như hành lý ký gửi

EN If the customer comes to us, they usually want us to give them the best solution. When that happens, 99% of the time, we build a WordPress site for them on Hostinger.

VI Khi khách hàng đến với chúng tôi, họ luôn muốn nhận được giải pháp tốt nhất. Khi đó, 99% chúng tôi xây dựng một trang web WordPress cho họ Hostinger.

inglêsvietnamita
wantmuốn
solutiongiải pháp
wechúng tôi
buildxây dựng
givecho
besttốt
customerkhách
sitetrang

EN Invite them to a free webinar that puts a face to your offer and convinces them that your knowledge is worth paying for.

VI Mời họ tham gia hội thảo trên web miễn phí để giới thiệu với họ ưu đãi của bạn thuyết phục họ rằng những hiểu biết của bạn xứng đáng với số tiền bỏ ra.

inglêsvietnamita
yourbạn
andcủa

EN Discover our library of over 200 free predesigned templates designed to convert. You can put them to work right away or customize them to suit your brand and content.

VI Khám phá thư viện của chúng tôi gồm hơn 200 mẫu template miễn phí sẵn để chuyển đổi. Bạn thể dùng template ngay lập tức hoặc tùy chỉnh cho phù hợp với thương hiệu nội dung của bạn.

inglêsvietnamita
templatesmẫu
customizetùy chỉnh
brandthương hiệu
ofcủa
orhoặc
ourchúng tôi
convertchuyển đổi
yourbạn
overhơn
themchúng

EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, add a unique promo code to keep them hooked.

VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họ đã đăng ký, thu hút họ với những ưu đãi mã khuyến mãi đặc biệt.

inglêsvietnamita
emailsemail
startbắt đầu
prospectstiềm năng
code
yourbạn

EN Use essential lead generation tools to attract people to your offer and encourage them them to sign up.

VI Hãy dùng các công cụ tạo khách hàng tiềm năng thiết yếu để thu hút mọi người tới với ưu đãi của bạn khuyến khích họ đăng ký.

inglêsvietnamita
usedùng
yourcủa bạn
peoplengười

EN Promote your venture, share special offers, and invite them to your webinar. Set up an autoresponder series to keep them engaged.

VI Quảng bá doanh nghiệp, chia sẻ về các sản phẩm đặc biệt mời họ tham dự hội thảo trên web của bạn. Thiết lập chuỗi thư trả lời tự động để duy trì sự tương tác của họ.

inglêsvietnamita
setthiết lập
yourbạn
andcủa
themcác

EN Let your brand shine on Instagram. Create eye-catching images and share them on Facebook and Instagram at once to get more people to see them.

VI Chỉ phải thanh toán cho những lượt nhấp khách hàng tiềm năng bạn đã đấu thầu. Chúng tôi sẽ cho bạn thấy chính xác số tiền bạn đã kiếm được dựa trên mức chi tiêu cho quảng cáo của bạn.

inglêsvietnamita
yourcủa bạn
getđược
seebạn
totiền
ontrên
createcho
andcủa

EN Provide your creators with value to keep them on your network.

VI Cung cấp giá trị cho nhà sáng tạo của bạn để giữ chân họ trên mạng lưới của bạn.

inglêsvietnamita
valuegiá
yourcủa bạn
providecung cấp
networkmạng
ontrên
keepbạn

EN We provide unlimited global growth opportunities for our customers, freeing them of the payment constraints.

VI Chúng tôi mang đến hội phát triển toàn cầu không giới hạn cho khách hàng, giải phóng họ khỏi những rào cản về thanh toán.

inglêsvietnamita
providecho
unlimitedkhông giới hạn
globaltoàn cầu
growthphát triển
paymentthanh toán
wechúng tôi
customerskhách
themchúng

EN You can use AWS Organizations to create a Security group and provide them read-only access to all of your resources to identify and mitigate security concerns

VI Bạn thể sử dụng AWS Organizations để tạo nhóm Bảo mật cung cấp cho họ quyền truy cập chỉ đọc vào tất cả tài nguyên để xác định giảm thiểu mối lo ngại về bảo mật

inglêsvietnamita
awsaws
securitybảo mật
groupnhóm
resourcestài nguyên
identifyxác định
usesử dụng
accesstruy cập
providecung cấp
createtạo
and
readđọc

EN We always stand from the customer's perspective, act according to their requests, and provide products and services that satisfy them.

VI Chúng tôi luôn luôn đứng trên quan điểm của khách hàng, hành động theo nhu cầu cung cấp các sản phẩm dịch vụ thỏa đáng.

inglêsvietnamita
accordingtheo
providecung cấp
wechúng tôi
alwaysluôn
productssản phẩm
customerskhách
andcủa

EN Cluster instances also provide significantly increased throughput making them well suited for customer applications that need to perform network-intensive operations

VI Các phiên bản cụm máy chủ cũng tăng đáng kể thông lượng, khiến các phiên bản này trở thành lựa chọn thích hợp dành cho các ứng dụng của khách hàng cần khả năng vận hành nặng về mạng

inglêsvietnamita
increasedtăng
applicationscác ứng dụng
needcần
clustercụm
networkmạng
customerkhách hàng
thatnày
alsocũng
providecho

EN We always stand from the customer's perspective, act according to their requests, and provide products and services that satisfy them.

VI Chúng tôi luôn luôn đứng trên quan điểm của khách hàng, hành động theo nhu cầu cung cấp các sản phẩm dịch vụ thỏa đáng.

inglêsvietnamita
accordingtheo
providecung cấp
wechúng tôi
alwaysluôn
productssản phẩm
customerskhách
andcủa

EN Cloudflare helps schools and universities provide secure access to online resources, while shielding them from attacks and downtime.

VI Cloudflare giúp các trường học trường đại học cung cấp quyền truy cập an toàn vào các tài nguyên trực tuyến, đồng thời bảo vệ chúng khỏi các cuộc tấn công thời gian tạm dừng hoạt động.

inglêsvietnamita
helpsgiúp
onlinetrực tuyến
resourcestài nguyên
attackstấn công
providecung cấp
securean toàn
and
accesstruy cập

EN Constantly provide our partners FRUITFUL business opportunities and always EXALT them

VI Cung cấp cho đối tác những hội kinh doanh TIỀM NĂNG CHÍNH XÁC

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
themnhững
providecung cấp

EN Our mobile services provide eye exams and can fit you for glasses if needed. If students require glasses, we will deliver them to the school after our visit.

VI Các dịch vụ di động của chúng tôi cung cấp dịch vụ khám mắt thể đeo kính cho bạn nếu cần. Nếu học sinh cần đeo kính, chúng tôi sẽ giao chúng đến trường sau chuyến thăm của chúng tôi.

inglêsvietnamita
ifnếu
schoolhọc
aftersau
youbạn
neededcần
providecung cấp
wechúng tôi
andcủa

EN We provide eye exams and glasses for students who need them

VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ khám mắt kính cho những học sinh cần chúng

inglêsvietnamita
needcần
wechúng tôi
themhọ
providecung cấp
forcho
anddịch

EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

inglêsvietnamita
providecung cấp
notificationsthông báo
wechúng tôi
tocác
youbạn
ifkhi

EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

inglêsvietnamita
providecung cấp
notificationsthông báo
wechúng tôi
tocác
youbạn
ifkhi

EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

inglêsvietnamita
providecung cấp
notificationsthông báo
wechúng tôi
tocác
youbạn
ifkhi

EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

inglêsvietnamita
providecung cấp
notificationsthông báo
wechúng tôi
tocác
youbạn
ifkhi

EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

inglêsvietnamita
providecung cấp
notificationsthông báo
wechúng tôi
tocác
youbạn
ifkhi

EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

inglêsvietnamita
providecung cấp
notificationsthông báo
wechúng tôi
tocác
youbạn
ifkhi

EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

inglêsvietnamita
providecung cấp
notificationsthông báo
wechúng tôi
tocác
youbạn
ifkhi

EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

inglêsvietnamita
providecung cấp
notificationsthông báo
wechúng tôi
tocác
youbạn
ifkhi

EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

inglêsvietnamita
providecung cấp
notificationsthông báo
wechúng tôi
tocác
youbạn
ifkhi

EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

inglêsvietnamita
providecung cấp
notificationsthông báo
wechúng tôi
tocác
youbạn
ifkhi

EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

inglêsvietnamita
providecung cấp
notificationsthông báo
wechúng tôi
tocác
youbạn
ifkhi

EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

inglêsvietnamita
providecung cấp
notificationsthông báo
wechúng tôi
tocác
youbạn
ifkhi

EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

inglêsvietnamita
providecung cấp
notificationsthông báo
wechúng tôi
tocác
youbạn
ifkhi

EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

inglêsvietnamita
providecung cấp
notificationsthông báo
wechúng tôi
tocác
youbạn
ifkhi

EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

inglêsvietnamita
providecung cấp
notificationsthông báo
wechúng tôi
tocác
youbạn
ifkhi

EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

inglêsvietnamita
providecung cấp
notificationsthông báo
wechúng tôi
tocác
youbạn
ifkhi

EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

inglêsvietnamita
providecung cấp
notificationsthông báo
wechúng tôi
tocác
youbạn
ifkhi

EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

inglêsvietnamita
providecung cấp
notificationsthông báo
wechúng tôi
tocác
youbạn
ifkhi

EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

inglêsvietnamita
providecung cấp
notificationsthông báo
wechúng tôi
tocác
youbạn
ifkhi

EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

inglêsvietnamita
providecung cấp
notificationsthông báo
wechúng tôi
tocác
youbạn
ifkhi

EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

inglêsvietnamita
providecung cấp
notificationsthông báo
wechúng tôi
tocác
youbạn
ifkhi

EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

inglêsvietnamita
providecung cấp
notificationsthông báo
wechúng tôi
tocác
youbạn
ifkhi

EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

inglêsvietnamita
providecung cấp
notificationsthông báo
wechúng tôi
tocác
youbạn
ifkhi

EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

inglêsvietnamita
providecung cấp
notificationsthông báo
wechúng tôi
tocác
youbạn
ifkhi

Mostrando 50 de 50 traduções