EN Promote your venture, share special offers, and invite them to your webinar. Set up an autoresponder series to keep them engaged.
"promote your venture" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Promote your venture, share special offers, and invite them to your webinar. Set up an autoresponder series to keep them engaged.
VI Quảng bá doanh nghiệp, chia sẻ về các sản phẩm đặc biệt và mời họ tham dự hội thảo trên web của bạn. Thiết lập chuỗi thư trả lời tự động để duy trì sự tương tác của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
your | bạn |
and | của |
them | các |
EN Promote your online venture and turn it into income
VI Quảng bá các dự án, sản phẩm của doanh nghiệp và tìm kiếm những đối tác mới..
EN Turn your venture into a booming business
VI Biến việc kinh doanh của bạn thành một doanh nghiệp phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
into | của |
your | bạn |
business | kinh doanh |
EN LAOS - VIETNAM JOINT VENTURE COMPANY LIMITED
VI CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH LÀO - VIỆT
EN Launched in 2018, the joint venture very quickly set up an entirely new, ready-to-run IT infrastructure based on VMware Cloud on AWS
VI Bắt đầu triển khai vào năm 2018, công ty liên doanh này đã nhanh chóng thiết lập nên cơ sở hạ tầng CNTT hoàn toàn mới, sẵn sàng vận hành dựa trên VMware Cloud on AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
entirely | hoàn toàn |
new | mới |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
based | dựa trên |
vmware | vmware |
aws | aws |
quickly | nhanh chóng |
the | này |
to | đầu |
on | trên |
in | vào |
EN LAOS - VIETNAM JOINT VENTURE COMPANY LIMITED
VI CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH LÀO - VIỆT
EN I recommend Hostinger to everyone who wants to start a small or big-level venture. My line for Hostinger – “One-stop solution for website development.”
VI Tôi khuyên mọi người nên sử dụng Hostinger nếu muốn bắt đầu kinh doanh với quy mô nhỏ và lớn. Hostinger: "Giải pháp một chạm dành cho phát triển web"
EN Protect your app community, safeguard your brand, and promote fair play in your mobile games. We find the bots, so your app users stay happy.
VI Chúng tôi tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu, cũng như xây dựng công cụ lấy bạn và người dùng làm trọng tâm.
inglês | vietnamita |
---|---|
app | dùng |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
and | như |
so | cũng |
EN Connect your online store with GetResponse or build one from scratch. Promote your products or services directly in your landing pages and emails.
VI Kết nối cửa hàng trực tuyến của bạn với GetResponse hoặc xây dựng cửa hàng từ đầu. Trực tiếp quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn trên trang đích và email.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
build | xây dựng |
directly | trực tiếp |
emails | |
or | hoặc |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
with | với |
and | của |
EN Share stunning photos that promote your products or offer. Encourage relationships with your brand that get your audience to buy and come back for more.
VI Chia sẻ những bức ảnh tuyệt đẹp giúp quảng bá sản phẩm hoặc ưu đãi của bạn. Khuyến khích mối quan hệ với thương hiệu để thu hút đối tượng khán giả mua sắm và mua trở lại sau này.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
brand | thương hiệu |
photos | ảnh |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
buy | mua |
that | này |
with | với |
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN Once you’ve set up your product groups within catalogs, you can promote them as shopping ads to surface your products to people.
VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục sản phẩm, bạn có thể quảng cáo chúng dưới dạng quảng cáo mua sắm để hiển thị các sản phẩm của mình cho mọi người.
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
ads | quảng cáo |
shopping | mua sắm |
products | sản phẩm |
people | người |
groups | các nhóm |
as | khi |
you | bạn |
EN All of our templates are built by professionals, and are fully customizable, so you can have the freedom to promote your brand, your way.
VI Tất cả các mẫu trang thương mại điện tử của chúng tôi đều được thiết kế chuyên nghiệp và có thể hoàn toàn tùy chỉnh, cho nên bạn có thể tự do phát triển thương hiệu theo cách của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
fully | hoàn toàn |
brand | thương hiệu |
way | cách |
our | chúng tôi |
by | theo |
all | tất cả các |
you | bạn |
are | được |
EN Promote your products and services directly in your landing pages and emails
VI Quảng bá sản phẩm và dịch vụ của bạn trực tiếp trên trang đích và email
inglês | vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
pages | trang |
emails | |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
and | của |
EN You can customize one of over 30 conversion-optimized scenarios and launch an automated campaign to grow your list, promote your offer, or sell.
VI Bạn có thể tùy chỉnh một trong hơn 30 kịch bản tối ưu hóa chuyển đổi và triển khai chiến dịch tự động để phát triển danh sách, quảng cáo ưu đãi hoặc bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
over | hơn |
campaign | chiến dịch |
grow | phát triển |
list | danh sách |
or | hoặc |
sell | bán |
your | bạn |
EN Then use powerful marketing tools to promote your products, boost sales with content, and customize offers tailored to your customers’ needs.
VI Và sử dụng các công cụ marketing mạnh mẽ để quảng bá sản phẩm, tăng doanh số bán hàng với nội dung quảng cáo được thiết kế dành riêng cho đối tượng khách hàng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
boost | tăng |
use | sử dụng |
products | sản phẩm |
your | bạn |
customers | khách |
sales | bán hàng |
and | của |
EN Promote your lead magnet with Facebook and Instagram ads, created directly in your GetResponse account.
VI Quảng bá quà tặng với quảng cáo Facebook và Instagram, được tạo trực tiếp từ tài khoản GetResponse của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
created | tạo |
directly | trực tiếp |
account | tài khoản |
your | của bạn |
with | với |
and | của |
EN Welcome your new subscribers, promote exclusive offers, send follow-ups, and keep their engagement with your offers high.
VI Chào mừng những người mới đăng ký, quảng bá ưu đãi độc quyền, gửi thư chăm sóc và duy trì sự tương tác của họ ở mức cao với những ưu đãi của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
high | cao |
send | gửi |
your | bạn |
and | của |
EN Additionally, you should promote your lead magnet through your website, social media, and email marketing efforts
VI Ngoài ra, bạn nên quảng bá lead magnet thông qua trang web, mạng xã hội và email marketing
inglês | vietnamita |
---|---|
media | mạng |
marketing | marketing |
should | nên |
your | bạn |
through | qua |
website | trang |
EN Promote your website through all your channels without ever leaving GetResponse.
VI Quảng bá trang web của bạn qua tất cả các kênh mà không cần rời khỏi GetResponse.
inglês | vietnamita |
---|---|
channels | kênh |
through | qua |
your | của bạn |
without | không |
all | tất cả các |
EN Grow your list and promote your offer with AI-generated landing pages
VI Phát triển danh sách khách hàng và quảng cáo ưu đãi với công cụ tạo landing page bằng AI
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
list | danh sách |
with | với |
EN Promote your webinars on social to boost your signup and attendance rates.
VI Quảng cáo hội thảo trên web trên mạng xã hội để đẩy mạnh đăng ký và phí tham dự.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN CakeResume Job Search Engine and recommendation system will preferentially promote your jobs to accelerate the recruitment process.
VI Hệ thống giới thiệu và công cụ tìm kiếm việc làm CakeResume sẽ ưu tiên quảng bá việc làm của bạn để đẩy nhanh quá trình tuyển dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
system | hệ thống |
process | quá trình |
your | của bạn |
jobs | việc làm |
EN Yes, you can promote your cross-region replica to be the new primary from the Amazon RDS console
VI Có, bạn có thể tăng cấp bản sao liên khu vực lên thành bản chính mới từ bảng điều khiển Amazon RDS
inglês | vietnamita |
---|---|
replica | bản sao |
primary | chính |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
new | mới |
you | bạn |
the | điều |
EN If your primary region becomes unavailable, you can manually remove a secondary region from an Amazon Aurora Global Database and promote it to take full reads and writes
VI Nếu khu vực chính của bạn không khả dụng, bạn có thể xóa thủ công khu vực phụ khỏi Amazon Aurora Global Database và tăng cấp khu vực đó để đảm nhận toàn bộ chức năng đọc và ghi
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
primary | chính |
region | khu vực |
manually | thủ công |
amazon | amazon |
your | bạn |
and | của |
EN CakeResume Job Search Engine and recommendation system will preferentially promote your jobs to accelerate the recruitment process.
VI Hệ thống giới thiệu và công cụ tìm kiếm việc làm CakeResume sẽ ưu tiên quảng bá việc làm của bạn để đẩy nhanh quá trình tuyển dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
system | hệ thống |
process | quá trình |
your | của bạn |
jobs | việc làm |
EN Build and promote your employer brand.
VI Xây dựng và củng cố thương hiệu tuyển dụng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
brand | thương hiệu |
your | của bạn |
and | của |
EN Promote your business with every outreach.
VI Email chuyên nghiệp theo tên miền riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | riêng |
with | theo |
EN There are two ways you can promote your product groups through the catalog sales objective in Ads Manager or bulk editor:
VI Có hai cách để bạn có thể quảng bá các nhóm sản phẩm thông qua mục tiêu Doanh số theo danh mục sản phẩm trong Trình quản lý quảng cáo hoặc trình chỉnh sửa hàng loạt:
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
ads | quảng cáo |
or | hoặc |
product | sản phẩm |
in | trong |
two | hai |
groups | các nhóm |
you | bạn |
through | thông qua |
EN Once you’re ready to get started, you can create and promote your personalised collections ad through Ads Manager, bulk editor or selected API partners
VI Khi đã sẵn sàng bắt đầu, bạn có thể tạo và quảng bá quảng cáo bộ sưu tập cá nhân hóa của mình thông qua Trình quản lý quảng cáo, trình chỉnh sửa hàng loạt hoặc các đối tác API chọn lọc
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
started | bắt đầu |
create | tạo |
or | hoặc |
selected | chọn |
api | api |
your | bạn |
through | qua |
ads | quảng cáo |
and | của |
EN Promote your work, portfolio. Chance to earn from images. Upload images, it is easy and free.
VI Quảng bá danh mục tác phẩm của bạn. Cơ hội kiếm tiền từ hình ảnh. Tải lên hình ảnh, dễ dàng và miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
images | hình ảnh |
upload | tải lên |
easy | dễ dàng |
your | bạn |
and | của |
EN Promote your business with every outreach.
VI Email chuyên nghiệp theo tên miền riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | riêng |
with | theo |
EN When you’re ready, publish and promote your website to the world
VI Khi bạn đã sẵn sàng, hãy xuất bản cửa hàng để chia sẽ việc kinh doanh của mình với cả thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
world | thế giới |
the | khi |
EN Promote your business with every outreach.
VI Email chuyên nghiệp theo tên miền riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | riêng |
with | theo |
EN Promote your business with every outreach.
VI Email chuyên nghiệp theo tên miền riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | riêng |
with | theo |
EN Promote your business with every outreach.
VI Email chuyên nghiệp theo tên miền riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | riêng |
with | theo |
EN Promote your business with every outreach.
VI Email chuyên nghiệp theo tên miền riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | riêng |
with | theo |
EN Promote your business with every outreach.
VI Email chuyên nghiệp theo tên miền riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | riêng |
with | theo |
EN Promote your business with every outreach.
VI Email chuyên nghiệp theo tên miền riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | riêng |
with | theo |
EN Ads are Pins that businesses pay to promote. They appear in your home feed and search results.
VI Quảng cáo là Ghim mà các doanh nghiệp trả tiền để quảng bá. Quảng cáo xuất hiện trong bảng tin nhà và các kết quả tìm kiếm.
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
search | tìm kiếm |
pay | trả |
home | nhà |
businesses | doanh nghiệp |
to | tiền |
in | trong |
and | các |
EN Use that information to grab their interest with Facebook and Instagram ads that promote your offer
VI Dùng thông tin đó để thu hút sự quan tâm tới quảng cáo Facebook và Instagram giúp quảng bá ưu đãi của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
ads | quảng cáo |
your | của bạn |
with | dùng |
EN Create seamless integrations with the most popular services to launch and promote your online courses.
VI Tạo những tính năng tích hợp liền mạch với những dịch vụ phổ biến nhất để chạy và quảng bá các khóa học trực tuyến của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
popular | phổ biến |
launch | chạy |
online | trực tuyến |
your | của bạn |
with | với |
EN Promote your business and generate leads
VI Quảng bá doanh nghiệp của bạn và tạo khách hàng tiềm năng
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
generate | tạo |
leads | khách hàng tiềm năng |
your | của bạn |
and | của |
EN Full introduction to webinars and how to use them to promote your business.
VI Toàn bộ nội dung giới thiệu về hội thảo trên web và cách sử dụng công cụ này để quảng bá doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
business | doanh nghiệp |
EN Promote and sell your products online with prebuilt sales funnels.
VI Quảng bá và bán các sản phẩm của bạn trực tuyến bằng phễu bán hàng tích hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
with | bằng |
sales | bán hàng |
sell | bán |
EN Promote your project to the right audience
VI Quảng bá dự án của bạn tới đúng đối tượng khán giả
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
right | đúng |
your | của bạn |
EN And it’s all about finding the right people to promote your business to
VI Và điều quan trọng là tìm được đúng người để quảng bá doanh nghiệp của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
right | đúng |
your | của bạn |
people | người |
all | của |
EN Accelerate sales using multichannel customer engagement tools to promote your offer in a custom manner.
VI Gia tăng doanh số bằng cách dùng các công cụ tương tác với khách hàng trên đa kênh để quảng bá ưu đãi của bạn theo cách phù hợp với khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
manner | cách |
your | của bạn |
customer | khách hàng |
using | dùng |
EN Promote, sell, and grow your ecommerce business
VI Quảng cáo, bán hàng và phát triển doanh nghiệp thương mại điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
EN Promote, sell, and deliver your products online with simple, effective sales funnels.
VI Quảng bá, bán hàng và giao hàng của bạn trực tuyến bằng phễu bán hàng hiệu quả, đơn giản.
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
online | trực tuyến |
your | của bạn |
with | bằng |
sales | bán hàng |
sell | bán |
Mostrando 50 de 50 traduções