EN Device conversion Select target device..
EN Device conversion Select target device..
VI Chuyển đổi thiết bị Chọn thiết bị mục tiêu..
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
conversion | chuyển đổi |
target | mục tiêu |
EN Do not have to manually install drivers for the device or even tell the computer that a new device has been added. Now just plug-and-play!
VI Không cần phải cài đặt thủ công cho từng thiết bị, chỉ cần gắm-vào-và-sử-dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
manually | thủ công |
install | cài đặt |
the | không |
EN Owning InternetGuard, you will no longer worry about the device automatically downloading malicious applications for your device
VI Sở hữu InternetGuard, bạn sẽ không còn lo lắng về việc thiết bị tự động tải những ứng dụng độc hại cho thiết bị của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
your | bạn |
EN We care about finding out how users interact with your app using their device, and not the users behind the device.
VI Điều chúng tôi muốn tìm hiểu là người dùng sử dụng thiết bị ra sao khi tương tác với ứng dụng, chứ không phải là người dùng đang sử dụng thiết bị đó là ai.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
we | chúng tôi |
out | ra |
using | sử dụng |
EN Device Identity: Protected by device attestation
VI Nhận dạng thiết bị: Được bảo vệ bởi chứng nhận thiết bị
EN Resize images for a variety of device types and connections from a single-source master image
VI Thay đổi kích thước hình ảnh theo nhiều loại thiết bị và kết nối mạng từ một hình ảnh gốc duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thay đổi |
connections | kết nối |
types | loại |
variety | nhiều |
EN Once that code travels from a user’s browser to their device, it can compromise sensitive data and infect other network devices.
VI Khi mã đó di chuyển từ trình duyệt của người dùng đến thiết bị của họ, nó có thể xâm phạm dữ liệu nhạy cảm và lây nhiễm sang các thiết bị mạng khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
sensitive | nhạy cảm |
data | dữ liệu |
other | khác |
network | mạng |
browser | trình duyệt |
that | liệu |
it | khi |
EN Cloudflare draws an exact replica of the page on the user’s device, and then delivers that replica so quickly it feels like a regular browser.
VI Cloudflare vẽ một bản sao chính xác của trang trên thiết bị của người dùng và sau đó phân phối bản sao đó nhanh chóng đến mức giống như một trình duyệt thông thường.
inglês | vietnamita |
---|---|
replica | bản sao |
page | trang |
on | trên |
users | người dùng |
then | sau |
regular | thường |
browser | trình duyệt |
of | của |
quickly | nhanh |
EN Enforce device-aware access policies
VI Thực thi các chính sách truy cập nhận biết thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
policies | chính sách |
EN Integrate device posture from Endpoint Protection Platform (EPP) providers including Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One, and Tanium.
VI Tích hợp thông tin về tín hiệu của thiết bị từ các nhà cung cấp Nền tảng Bảo vệ Điểm cuối (EPP) bao gồm Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One và Tanium.
inglês | vietnamita |
---|---|
integrate | tích hợp |
platform | nền tảng |
including | bao gồm |
providers | nhà cung cấp |
EN "Cloudflare Access is helping 23andMe access our internal applications securely from any device at any time without the need for VPN."
VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
applications | các ứng dụng |
securely | an toàn |
without | không |
need | cần |
vpn | vpn |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
any | của |
EN Check your site’s technical health with over 120 checks and track your keyword performance in any device and location
VI Kiểm tra tình trạng sức khỏe trang web của bạn với hơn 120 bài kiểm tra và theo dõi hiệu quả của từ khóa trên bất kỳ thiết bị và địa điểm nào
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
keyword | từ khóa |
your | của bạn |
track | theo dõi |
sites | trang web |
check | kiểm tra |
with | với |
EN Meet your team or clients face to face from wherever you are, no matter what device you are on.
VI Gặp gỡ khách hàng hay nhóm làm việc của bạn cho dù bạn đang ở vị trí nào trên mọi thiết bị.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
you | bạn |
are | đang |
on | trên |
EN Your Webex Meetings mobile app automatically connects to your video device when you enter the room so you can join your virtual meetings in a snap
VI Ứng dụng Webex Meetings trên thiết bị di động của bạn sẽ tự động kết nối với thiết bị video tại phòng nên bạn sẽ tham gia cuộc họp trong khoảnh khắc
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
can | nên |
join | tham gia |
in | trong |
video | video |
your | bạn |
EN A photo of your vaccination record card stored on a phone or other electronic device
VI Ảnh chụp thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin của quý vị được lưu trữ trên điện thoại hoặc thiết bị điện tử khác
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
card | thẻ |
electronic | điện |
on | trên |
or | hoặc |
EN Integrated interface that is fully optimized for mobile so you can enjoy the content designed specifically for your device
VI Tích hợp giao diện được tối ưu hóa cho thiết bị di động để bạn có thể thưởng thức đầy đủ nội dung đã được thiết kế riêng cho thiết bị của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
integrated | tích hợp |
interface | giao diện |
optimized | tối ưu hóa |
your | bạn |
EN The list is constantly expanding because our goal is to create a community of decentralized applications that can be accessed by anyone with a mobile device
VI Danh sách Dapps sẽ không ngừng mở rộng vì mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một cộng đồng các ứng dụng phi tập trung có thể được truy cập và sử dụng bởi bất kỳ ai có thiết bị di động
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
goal | mục tiêu |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
anyone | bất kỳ ai |
of | của |
create | tạo |
our | chúng tôi |
EN Trust Wallet will never access any of your personal information on your mobile device. Your data stays private.
VI Ví Trust sẽ không truy cập vào thông tin cá nhân trên thiết bị di động của bạn. Dữ liệu của bạn là riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
never | không |
of | của |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
access | truy cập |
on | trên |
private | riêng |
your | bạn |
EN Get real time notifications to approve/disapprove all transaction requests directly from your mobile device.
VI Nhận thông báo theo thời gian thực để phê duyệt / từ chối tất cả các yêu cầu giao dịch trực tiếp từ thiết bị di động của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
real | thực |
time | thời gian |
notifications | thông báo |
transaction | giao dịch |
requests | yêu cầu |
directly | trực tiếp |
get | nhận |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device
VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
keys | khóa |
on | trên |
your | bạn |
EN Application-level authentication system prevents unauthorized access through an unlocked device
VI Hệ thống xác thực cấp ứng dụng ngăn chặn truy cập trái phép thông qua thiết bị đã được mở khóa
inglês | vietnamita |
---|---|
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
access | truy cập |
through | thông qua |
EN This is the first game by the co-operation of Nintendo and Cygames developer an RPG on the mobile device
VI Đây là tựa game đầu tiên bởi sự hợp tác của ông lớn Nintendo và nhà phát triển Cygames với thể loại RPG trên thiết bị di động
inglês | vietnamita |
---|---|
developer | nhà phát triển |
on | trên |
of | của |
EN Not only is it capable of supporting app installation, but XAPKS Installer also allows you to extract existing applications on your device
VI Không chỉ có khả năng hỗ trợ cài đặt ứng dụng, XAPKS Installer còn cho phép bạn trích xuất các ứng dụng đang có trên thiết bị của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
extract | trích xuất |
applications | các ứng dụng |
your | của bạn |
installation | cài đặt |
not | không |
you | bạn |
is | đang |
on | trên |
EN As long as you have an Android device with a good enough resolution, it?s easy to see what I just mean.
VI Bạn chỉ cần có một thiết bị Android có độ phân giải đủ tốt, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy những điều tôi vừa đề cập có ý nghĩa thế nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
good | tốt |
easy | dễ dàng |
you | bạn |
EN Step 2: Extract the file com.ea.games.nfs13_row.zip, copy the folder com.ea.games.nfs13_row to the path Android/obb on the device.
VI Bước 2: Giải nén tệp com.ea.games.nfs13_row.zip, sao chép thư mục com.ea.games.nfs13_row vào đường dẫn Android/obb trên thiết bị.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
file | tệp |
android | android |
the | giải |
on | trên |
to | vào |
EN A collection of online video converter for your mobile device, gaming console or tablet.
VI Tập hợp các trình chuyển đổi video trực tuyến cho thiết bị di động, máy chơi game hoặc máy tính bảng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
online | trực tuyến |
video | video |
gaming | chơi |
or | hoặc |
converter | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Just select the converter for your device below.
VI Chỉ cần chọn trình chuyển đổi cho thiết bị của bạn dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
below | dưới |
EN These tracers may be installed on your device depending on the preferences that you expressed or may express at any time in accordance with this policy.
VI Những công cụ theo dõi này có thể được cài đặt trên thiết bị của bạn căn cứ trên tùy chọn bạn đã nêu rõ hoặc có thể nêu rõ vào bất kỳ lúc nào theo chính sách này.
inglês | vietnamita |
---|---|
installed | cài đặt |
policy | chính sách |
or | hoặc |
accordance | theo |
may | có thể được |
on | trên |
be | được |
your | của bạn |
this | này |
in | vào |
EN Persistent cookies, which remain on your device until their expiration or until you delete them using the features of your browser
VI Cookie dài hạn, là loại cookie sẽ lưu lại trên thiết bị của bạn cho đến khi hết hạn hoặc đến khi bạn xóa chúng bằng các tính năng của trình duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
or | hoặc |
features | tính năng |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
on | trên |
until | cho đến khi |
you | bạn |
the | khi |
EN Store information regarding the ?cookies? information banner seen by website visitors who then continue to browse the website after agreeing to accept cookies on their device
VI Lưu trữ thông tin liên quan đến biểu ngữ thông tin ?cookie? mà khách truy cập nhìn thấy trước khi tiếp tục duyệt trang web, sau khi họ đồng ý chấp nhận cookie trên thiết bị của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
cookies | cookie |
visitors | khách |
continue | tiếp tục |
browse | duyệt |
store | lưu |
accept | chấp nhận |
regarding | liên quan đến |
on | trên |
after | khi |
EN Your browser also allows you to regularly delete cookies from your device
VI Trình duyệt của bạn cũng cho phép bạn đều đặn xóa cookie khỏi thiết bị của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
cookies | cookie |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
also | cũng |
EN Saving a cookie to your device depends on your wishes, which you can exercise and change at any time and free of charge using the settings offered by your browser software.
VI Bạn có thể lưu cookie vào thiết bị của bạn tùy theo ý thích, và bạn cũng có thể thực hiện và thay đổi bất kỳ lúc nào, hoàn toàn miễn phí bằng cách dùng các cài đặt của trình duyệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
charge | phí |
browser | trình duyệt |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
by | theo |
your | của bạn |
and | và |
to | cũng |
the | của |
EN You could install low-flow showerheads or look at getting a solar device installed to help reduce your electricity costs if that’s an option for you
VI Bạn có thể lắp đặt các vòi hoa sen có lưu lượng thấp hoặc tìm cách lắp đặt một thiết bị năng lượng mặt trời để giúp giảm chi phí điện của bạn nếu đó là một lựa chọn cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
help | giúp |
reduce | giảm |
if | nếu |
option | chọn |
solar | mặt trời |
your | bạn |
EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to changes in user or device data managed by Amazon Cognito?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng hàm AWS Lambda để phản hồi với các thay đổi về dữ liệu người dùng hoặc thiết bị do Amazon Cognito quản lý?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
data | dữ liệu |
amazon | amazon |
use | sử dụng |
function | hàm |
changes | thay đổi |
or | hoặc |
user | dùng |
EN Q: How can my AWS Lambda function customize its behavior to the device and app making the request?
VI Câu hỏi: Hàm AWS Lambda của tôi có thể tùy chỉnh hành vi đối với thiết bị và ứng dụng đang thực hiện yêu cầu như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
customize | tùy chỉnh |
request | yêu cầu |
my | của tôi |
and | như |
EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.
VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
sdk | sdk |
lambda | lambda |
functions | hàm |
insight | thông tin |
made | thực hiện |
call | gọi |
through | qua |
and | các |
EN Viewer Response - This event occurs when the CloudFront server at the edge is ready to respond to the end user or the device that made the request.
VI Phản hồi từ người xem – Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên đã sẵn sàng để phản hồi người dùng cuối hoặc thiết bị đưa ra yêu cầu đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
at | tại |
ready | sẵn sàng |
or | hoặc |
request | yêu cầu |
respond | phản hồi |
user | dùng |
EN Convert documents like text, PDF or other ebooks to the Sony LRF format with this free online ebook converter. Specify the target device to get best conversion results.
VI Chuyển đổi các tài liệu như văn bản, PDF hoặc ebook sang định dạng Sony LRF bằng trình chuyển đổi ebook trực tuyến miễn phí này. Nêu rõ thiết bị sử dụng để có kết quả chuyển đổi tốt nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
ebooks | ebook |
online | trực tuyến |
documents | tài liệu |
like | như |
or | hoặc |
with | bằng |
conversion | chuyển đổi |
get | các |
to | đổi |
this | này |
EN Read about the many benefits of a responsive WordPress website. A responsive website works on any device. WordPress allows you to make your own website edits.
VI Đọc về nhiều lợi ích của một trang web WordPress đáp ứng. Một trang web đáp ứng hoạt động trên mọi thiết bị. WordPress cho phép bạn thực hiện các chỉnh sửa trang web của riêng mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
benefits | lợi ích |
allows | cho phép |
of | của |
on | trên |
many | nhiều |
website | trang |
your | bạn |
own | riêng |
make | cho |
EN Easy administration from any web-enabled device.
VI Quản trị dễ dàng từ bất kỳ thiết bị nào có hỗ trợ web
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
EN The article below gives you four different ways you can check the battery health status of your own iOS device.
VI Bài viết dưới đây đưa ra 4 cách khác nhau để bạn có thể kiểm tra tình trạng pin cho thiết bị iOS của chính mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
check | kiểm tra |
status | tình trạng |
ios | ios |
gives | cho |
you | bạn |
different | khác nhau |
EN Since iOS 10 and above, Apple has blocked access to device?s data from third-party applications, and these apps are completely useless.
VI Bởi từ iOS 10 trở lên, Apple đã ngăn chặn khả năng thâm nhập vào dữ liệu thiết bị về pin của các ứng dụng của bên thứ ba, và những ứng dụng này hoàn toàn vô ích.
inglês | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
data | dữ liệu |
completely | hoàn toàn |
and | và |
applications | các ứng dụng |
these | này |
EN Option 1: Check the battery settings on the device
VI Cách 1: Kiểm tra cài đặt pin trên thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
settings | cài đặt |
on | trên |
EN While many are still searching for iPhone battery tests on the Internet, you can see the health status of the battery through the settings on the device itself
VI Trong khi một số không nhỏ vẫn đang tìm kiếm các ứng dụng kiểm tra tình trạng pin iPhone trên Internet thì bạn hoàn toàn có thể biết tình trạng của pin thông qua phần cài đặt trên chính thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
status | tình trạng |
settings | cài đặt |
still | vẫn |
on | trên |
of | của |
you | bạn |
while | khi |
through | qua |
EN Open coconutBattery, switch to the iOS Device tab.
VI Mở coconutBattery, chuyển sang tab iOS Device.
inglês | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
EN Although this information is quite useful, this software is only accurate if your iPhone or iPad device has not been restored to its original state
VI Mặc dù các thông tin này khá hữu ích, nhưng phần mềm này chỉ chính xác nếu như thiết bị iPhone hoặc iPad của bạn chưa khôi phục cài đặt gốc lần nào
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
useful | hữu ích |
software | phần mềm |
accurate | chính xác |
quite | khá |
if | nếu |
your | của bạn |
or | hoặc |
this | này |
to | phần |
EN In the case of a restored device, this app does not provide accurate results
VI Trong trường hợp thiết bị đã bị khôi phục cài đặt, ứng dụng này không cho kết quả chính xác nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
app | cài đặt |
accurate | chính xác |
the | trường |
not | không |
in | trong |
provide | cho |
this | này |
EN So, if your device has not been restored, you can rest assured with this application.
VI Như vậy, nếu thiết bị của bạn chưa bị khôi phục, bạn hoàn toàn có thể yên tâm với ứng dụng này.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
this | này |
so | như |
your | của bạn |
you | bạn |
been | của |
EN You probably do not know; it is Apple can run diagnostics on the battery health status directly on your device
VI Có thể bạn không biết, đó là Apple có thể chạy chuẩn đoán về tình trạng pin trực tiếp trên thiết bị của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
status | tình trạng |
directly | trực tiếp |
your | của bạn |
know | biết |
on | trên |
run | chạy |
you | bạn |
EN They will let you allow them to run a remote diagnostics program on your device and you will be able to get the most accurate information about your battery health status
VI Họ sẽ yên cầu bạn cho phép họ chạy một chương trình chẩn đoán từ xa trên thiết bị và bạn sẽ có thể nhận được những thông tin chính xác nhất về tình trạng pin của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
remote | xa |
program | chương trình |
accurate | chính xác |
information | thông tin |
status | tình trạng |
on | trên |
get | nhận |
run | chạy |
your | bạn |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções