EN Delight your users with deep links — increase conversion rates by sending app users to specific locations in your app.
"increase conversion rates" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
increase | bạn có thể cao có có thể hơn một nhiều nhận qua thêm tăng tốt tốt hơn tốt nhất với |
conversion | bạn chuyển đổi chúng tôi các của bạn tôi và để chuyển đổi đổi |
rates | cho trên tỷ lệ với điện |
EN Delight your users with deep links — increase conversion rates by sending app users to specific locations in your app.
VI Làm hài lòng người dùng với deep link — tăng tỷ lệ chuyển đổi nhờ điều hướng người dùng đến vị trí nhất định trong ứng dụng.
EN Increase conversion rates with stunning product photos that conform to eBay and Amazon requirements at a fraction of the hassle and the cost.
VI Tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng những hình ảnh sản phẩm cực kỳ ấn tượng tuân thủ các yêu cầu của eBay và Amazon chỉ tốn một phần chi phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
amazon | amazon |
requirements | yêu cầu |
conversion | chuyển đổi |
of | của |
product | sản phẩm |
EN Instead of using a standard homepage affiliate link, you can link to a web page, blog, or resource related to your content to increase relevance and conversion rates.
VI Thay vì dùng link tiêu chuẩn tới trang chủ, bạn có thể link tới trang web, blog, hoặc tài nguyên liên quan tới nội dung của bạn để tăng độ phù hợp và tỷ lệ chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | dùng |
standard | tiêu chuẩn |
blog | blog |
or | hoặc |
resource | tài nguyên |
increase | tăng |
of | của |
web | web |
page | trang |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Adjust’s Conversion Value Manager enables you to set up conversion values to fit your campaign requirements. Find out how the Conversion Value Manager can help you get the most out of your SKAdNetwork...
VI Adjust vui mừng thông báo, Adjust dashboard và Help Center đã được bổ sung sáu thứ tiếng mới!
inglês | vietnamita |
---|---|
get | được |
EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.
VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn có thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
request | yêu cầu |
increase | tăng |
limit | giới hạn |
center | trung tâm |
click | nhấp |
new | mới |
case | trường hợp |
you | bạn |
wish | muốn |
and | và |
EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.
VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn có thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
request | yêu cầu |
increase | tăng |
limit | giới hạn |
center | trung tâm |
click | nhấp |
new | mới |
case | trường hợp |
you | bạn |
wish | muốn |
and | và |
EN Stop Loss (close trade at X loss) and Take Profit (close trade at X profit), Increase and Auto-Increase options available!
VI Chúng tôi cung cấp các tùy chọn Cắt lỗ (đóng giao dịch ở mức lỗ X) và Chốt lời (đóng giao dịch ở mức lợi nhuận X), Tăng và Tự động tăng!
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
options | chọn |
and | các |
take | chúng tôi |
EN Increase subscription rates with custom opt-in prompts, bring back site and cart abandoners, and promote timely offers and updates.
VI Tăng tỷ lệ đăng ký với lời nhắc opt-in tùy chỉnh, thu hút những người bỏ qua trang web và giỏ hàng, đồng thời quảng cáo ưu đãi và cập nhật kịp thời.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
custom | tùy chỉnh |
updates | cập nhật |
with | với |
site | trang web |
EN Create engaging and industry-optimized emails faster than ever and increase your open and click-through rates.
VI Tạo các email thu hút và được tối ưu hóa theo ngành nhanh hơn bao giờ hết, đồng thời tăng tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp vào email của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
increase | tăng |
click | nhấp |
faster | nhanh hơn |
create | tạo |
and | và |
your | của bạn |
EN Increase open rates by delivering emails based on subscription time, with delays, or at exact hours.
VI Tăng tỉ lệ mở thư dựa trên thời gian đăng ký của người nhận, với độ trễ hoặc thời gian gửi chính xác.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
based | dựa trên |
on | trên |
or | hoặc |
time | thời gian |
EN Increase web push subscription rates with custom opt-in prompts.
VI Tăng số người đăng ký nhận thông báo đẩy bằng lời nhắc đăng ký nhận tin tùy chỉnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
custom | tùy chỉnh |
with | bằng |
EN Promote webinars to get more registrants and increase attendance rates.
VI Quảng bá hội thảo trên web để có thêm người đăng ký và tăng tỷ lệ tham dự.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
increase | tăng |
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN Email analytics is crucial for your campaign’s success. See how Submission Technology achieves over 31% in open rates and nearly 8% in click rates.
VI Phân tích email là điều tối quan trọng cho thành công của chiến dịch. Hãy xem Submission Technology đạt tỷ lệ mở hơn 31% và tỷ lệ nhấp gần 8% như thế nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
campaigns | chiến dịch |
see | xem |
click | nhấp |
is | điều |
for | cho |
and | như |
your | của |
EN Segment your customers and reach them with personalized and automated marketing campaigns to better customer relationships and increase conversion rate!
VI Phân khúc khách hàng của bạn và tiếp cận họ bằng các chiến dịch tiếp thị được cá nhân hóa và tự động hóa để tạo mối quan hệ tốt hơn với khách hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi!
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
increase | tăng |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
better | hơn |
customers | khách |
and | của |
them | các |
EN Increase conversions with an automated conversion funnel combining all the tools you need to engage your audience.
VI Tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng phễu chuyển đổi tự động kết hợp tất cả công cụ bạn cần để thu hút khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
conversion | chuyển đổi |
need | cần |
your | bạn |
EN Improve your email marketing with the latest email marketing statistics: avg. open & conversion rates, CTRs, ROI, industry variations & more
VI Cải thiện tiếp thị qua email của bạn với thống kê tiếp thị qua email mới nhất: trung bình. tỷ lệ mở & tỷ lệ chuyển đổi, CTR, ROI, các biến thể trong ngành, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
latest | mới |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
with | với |
the | của |
EN Customers won't abandon their shopping carts and your conversion rates will go in the right direction.
VI Khách hàng sẽ không bỏ đơn hàng giữa chừng và tỷ lệ chuyển đổi đơn hàng của bạn sẽ đi đúng quỹ đạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
conversion | chuyển đổi |
right | đúng |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
EN Faster load times mean better user experience, better search engine optimization, and higher conversion rates.
VI Thời gian tải nhanh đồng nghĩa với trải nghiệm người dùng tốt hơn, tối ưu hóa tìm kiếm tốt hơn và tỉ lệ chuyển đổi cao hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
faster | nhanh |
times | thời gian |
search | tìm kiếm |
optimization | tối ưu hóa |
conversion | chuyển đổi |
better | tốt hơn |
user | dùng |
higher | cao hơn |
and | với |
EN Connect with your audience anytime and anywhere. Share a meaningful experience that increases engagement and conversion rates.
VI Kết nối với đối tượng của bạn mọi lúc mọi nơi. Chia sẻ trải nghiệm ý nghĩa giúp tăng tương tác và tỷ lệ chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
with | với |
and | của |
EN Track number of visitors and page views and and compare conversion rates.
VI Theo dõi số lượng khách truy cập và lượt xem trang và so sánh tỷ lệ chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
visitors | khách |
page | trang |
compare | so sánh |
conversion | chuyển đổi |
track | theo dõi |
views | lượt xem |
number | số lượng |
number of | lượng |
and | đổi |
EN Test various layouts and measure number of visitors, page views and conversion rates.
VI Thử nghiệm các bố cục khác nhau và đo số lượng khách truy cập, lượt xem trang và tỷ lệ chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
visitors | khách |
page | trang |
conversion | chuyển đổi |
views | lượt xem |
various | khác nhau |
and | các |
number | số lượng |
number of | lượng |
test | thử nghiệm |
EN "This helps you improve the quality of your service leading to higher conversion rates".
VI "Điều này giúp bạn cải tiến chất lượng dịch vụ, từ đó nâng cao tỷ lệ chuyển đổi".
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | nâng cao |
quality | chất lượng |
higher | cao |
conversion | chuyển đổi |
helps | giúp |
you | bạn |
this | này |
EN The studies conducted by the largest global companies suggest that this is a quite considerable delay, which may affect the conversion rates.
VI Nghiên cứu do các công ty lớn nhất thế giới cho thấy đây là độ trễ khá đáng kể và có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi người dùng.
EN By using the online-convert.com conversion technology, you will get very accurate conversion results.
VI Bằng cách sử dụng công nghệ chuyển đổi trên online-convert.com, bạn sẽ nhận được kết quả chuyển đổi rất chính xác.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
accurate | chính xác |
using | sử dụng |
conversion | chuyển đổi |
by | trên |
the | nhận |
will | được |
you | bạn |
convert | đổi |
EN Master conversion values with the Conversion Value Manager
VI Chinh phục giá trị chuyển đổi với Conversion Value Manager
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
EN For advanced tactics and a deeper look into our Conversion Funnels, check out our dedicated Conversion funnel Help Center.
VI Để có chiến thuật nâng cao và cái nhìn sâu hơn về Phễu chuyển đổi, hãy xem qua Trung tâm Trợ giúp dành riêng cho Phễu chuyển đổi của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
tactics | chiến thuật |
center | trung tâm |
conversion | chuyển đổi |
help | giúp |
our | chúng tôi |
deeper | sâu |
for | cho |
check | xem |
and | của |
a | chúng |
EN What is a conversion funnel? A conversion funnel is a visual representation of the steps that a customer takes to complete a desired action, such as making a purchase or filling out a contact form
VI Phễu chuyển đổi là gì? Phễu chuyển đổi là biểu đồ hình ảnh mô tả các bước mà khách hàng thực hiện để hoàn thành một hành động mong muốn, như mua hàng hoặc điền vào biểu mẫu liên hệ
inglês | vietnamita |
---|---|
conversion | chuyển đổi |
complete | hoàn thành |
making | và |
purchase | mua |
or | hoặc |
form | mẫu |
such | các |
steps | bước |
customer | khách |
EN How can I optimize my conversion funnel? To optimize your conversion funnel, you can conduct customer research to understand their motivations, pain points, and expectations
VI Làm sao để tối ưu hóa phễu chuyển đổi của tôi? Để tối ưu hóa phễu chuyển đổi, bạn có thể nghiên cứu khách hàng để hiểu động cơ, vần đề và kỳ vọng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
my | của tôi |
research | nghiên cứu |
understand | hiểu |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
customer | khách |
and | của |
EN By default, your conversion window is set to the same as your conversion settings reporting preference in Ads Manager
VI Theo mặc định, khung thời gian chuyển đổi được thiết lập giống như tùy chọn báo cáo cài đặt chuyển đổi của bạn trong Trình quản lý quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
reporting | báo cáo |
ads | quảng cáo |
is | được |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
set | thiết lập |
settings | cài đặt |
as | như |
by | theo |
in | trong |
EN Adding up the conversion data in multiple ad accounts will not equal the Conversion Insights data because:
VI Việc bổ sung dữ liệu chuyển đổi trong nhiều tài khoản quảng cáo sẽ không tương ứng với dữ liệu Thông tin chi tiết về Chuyển đổi vì:
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
ad | quảng cáo |
accounts | tài khoản |
conversion | chuyển đổi |
data | dữ liệu |
in | trong |
insights | thông tin |
not | với |
the | không |
EN By dynamically distributing it to the most available and responsive server pools, Cloudflare Spectrum and Load Balancing together help increase the uptime of your services.
VI Bằng cách phân phối động đến các nhóm máy chủ khả dụng và đáp ứng tốt nhất, Cloudflare Spectrum và Cân bằng Tải giúp tăng thời gian hoạt động của các dịch vụ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
help | giúp |
of | của |
your | bạn |
EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
improve | cải thiện |
get | nhận |
your | bạn |
EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN Increase traffic and boost search rankings with the help of 20+ tools.
VI Tăng lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm với sự trợ giúp của hơn 20 công cụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
help | giúp |
with | với |
EN Tweak your campaigns based on benchmarking data and increase your Facebook reach with boosting functionality
VI Tinh chỉnh các chiến dịch của bạn dựa trên dữ liệu điểm chuẩn và tăng lượng tiếp cận trên Facebook của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
increase | tăng |
your | của bạn |
on | trên |
EN See how other factors increase the risk of COVID-19
VI Xem các yếu tố khác làm tăng nguy cơ nhiễm COVID-19 như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
increase | tăng |
see | xem |
how | như |
the | các |
EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 98,930,411, an increase of 290,083 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 1.9%.
VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 98,930,411, tăng 290,083 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 1.9%.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
increase | tăng |
in | trong |
tests | xét nghiệm |
day | ngày |
the | của |
EN The number of hospitalizations due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 4,031, an increase of 33 from the prior day total
VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 4,031, an increase of 33 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN more patients hospitalized from prior day total ({CHANGE_FACTOR} increase)
VI nhiều bệnh nhân nhập viện hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
prior | với |
day | ngày |
more | nhiều |
EN more ICU patients from prior day total ({CHANGE_FACTOR} increase)
VI nhiều bệnh nhân ICU hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
prior | với |
day | ngày |
more | nhiều |
EN more ICU beds available from prior day total ({CHANGE_FACTOR} increase)
VI nhiều giường tại ICU còn trống hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
prior | với |
day | ngày |
more | nhiều |
Mostrando 50 de 50 traduções