Traduzir "sending campaigns" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "sending campaigns" de inglês para vietnamita

Traduções de sending campaigns

"sending campaigns" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

sending gửi
campaigns chiến dịch quảng cáo

Tradução de inglês para vietnamita de sending campaigns

inglês
vietnamita

EN Two-way (sending and receiving) short codes:

VI Mã ngắn hai chiều (gửi và nhận):

inglêsvietnamita
sendinggửi
receivingnhận
twohai

EN There was a problem sending your report.

VI Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

inglêsvietnamita
sendinggửi
reportbáo cáo
yourcủa bạn
therebạn

EN Sending or receiving unsolicited and/or commercial emails, promotional materials, “junk mail,” “spam,” “chain letters,” or “pyramid schemes”.

VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu và / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".

inglêsvietnamita
orhoặc
emailsemail

EN Sending or posting hurtful content is a form of bullying

VI Gửi hoặc đăng tải những nội dung gây tổn thương cho người khác là một hình thức bắt nạt

inglêsvietnamita
sendinggửi
orhoặc

EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger

VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger

inglêsvietnamita
optimizetối ưu hóa
orhoặc
usesử dụng
thisnày
yourcủa bạn
documentstài liệu

EN After receiving the subscription request, the Lambda service streams logs to the extension via HTTP or TCP in addition to sending them to CloudWatch.

VI Sau khi nhận được yêu cầu đăng ký, dịch vụ Lambda phát trực tuyến nhật ký đến tiện ích mở rộng thông qua HTTP hoặc TCP, bên cạnh việc gửi chúng đến CloudWatch.

inglêsvietnamita
receivingnhận
requestyêu cầu
lambdalambda
httphttp
orhoặc
tcptcp
sendinggửi
themchúng
viaqua
aftersau

EN Q: Does using the Runtime Logs API disable sending logs to Amazon CloudWatch Logs?

VI Câu hỏi: Sử dụng Runtime Logs API có vô hiệu hóa việc gửi nhật ký đến Amazon CloudWatch Logs không?

inglêsvietnamita
apiapi
sendinggửi
amazonamazon
usingsử dụng
thekhông
tođến

EN This PDF compression tool allows you to reduce the file size of PDFs. Optimize your documents for uploading and sending on the internet.

VI Công cụ nén PDF này cho phép bạn giảm kích thước file PDF. Tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải lên và gửi qua internet.

inglêsvietnamita
pdfpdf
compressionnén
allowscho phép
sizekích thước
optimizetối ưu hóa
sendinggửi
internetinternet
filefile
documentstài liệu
yourcủa bạn
reducegiảm
youbạn
thisnày

EN Email Marketing Best Practices for Sending Better Emails

VI Các phương pháp hay nhất về tiếp thị qua email để gửi email tốt hơn

inglêsvietnamita
sendinggửi
emailemail
besttốt
bettertốt hơn
forcác

EN You can cancel your account at any time by sending us an email or letter stating that you wish to close your account

VI Bạn có thể hủy tài khoản của mình bất kỳ lúc nào bằng cách gửi cho chúng tôi email hoặc thư cho biết rằng bạn muốn đóng tài khoản của mình

inglêsvietnamita
accounttài khoản
sendinggửi
emailemail
orhoặc
anthể
youbạn
yourchúng tôi

EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.

VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.

inglêsvietnamita
andcủa
youcác

EN Sending or receiving unsolicited and/or commercial emails, promotional materials, “junk mail,” “spam,” “chain letters,” or “pyramid schemes”.

VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu và / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".

inglêsvietnamita
orhoặc
emailsemail

EN After receiving the subscription request, the Lambda service streams logs to the extension via HTTP or TCP in addition to sending them to CloudWatch.

VI Sau khi nhận được yêu cầu đăng ký, dịch vụ Lambda phát trực tuyến nhật ký đến tiện ích mở rộng thông qua HTTP hoặc TCP, bên cạnh việc gửi chúng đến CloudWatch.

inglêsvietnamita
receivingnhận
requestyêu cầu
lambdalambda
httphttp
orhoặc
tcptcp
sendinggửi
themchúng
viaqua
aftersau

EN Q: Does using the Runtime Logs API disable sending logs to Amazon CloudWatch Logs?

VI Câu hỏi: Sử dụng Runtime Logs API có vô hiệu hóa việc gửi nhật ký đến Amazon CloudWatch Logs không?

inglêsvietnamita
apiapi
sendinggửi
amazonamazon
usingsử dụng
thekhông
tođến

EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger

VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger

inglêsvietnamita
optimizetối ưu hóa
orhoặc
usesử dụng
thisnày
yourcủa bạn
documentstài liệu

EN This PDF compression tool allows you to reduce the file size of PDFs. Optimize your documents for uploading and sending on the internet.

VI Công cụ nén PDF này cho phép bạn giảm kích thước file PDF. Tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải lên và gửi qua internet.

inglêsvietnamita
pdfpdf
compressionnén
allowscho phép
sizekích thước
optimizetối ưu hóa
sendinggửi
internetinternet
filefile
documentstài liệu
yourcủa bạn
reducegiảm
youbạn
thisnày

EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.

VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.

inglêsvietnamita
andcủa
youcác

EN We’ve been successfully sending employees around the world for over 100 years with full-service support - for you and your family

VI Chúng tôi đã và đang cử nhân viên đến khắp nơi trên thế giới đầy thành công trong hơn 100 năm với hỗ trợ toàn diện - cho bạn và gia đình bạn

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
worldthế giới
familygia đình
fullđầy
withvới
youbạn
yourchúng tôi

EN Delight your users with deep links — increase conversion rates by sending app users to specific locations in your app.

VI Làm hài lòng người dùng với deep link — tăng tỷ lệ chuyển đổi nhờ điều hướng người dùng đến vị trí nhất định trong ứng dụng.

EN Sending or posting hurtful content is a form of bullying

VI Gửi hoặc đăng tải những nội dung gây tổn thương cho người khác là một hình thức bắt nạt

inglêsvietnamita
sendinggửi
orhoặc

EN Don’t try to interfere with people on Pinterest or our hosts or networks, such as sending a virus, overloading, spamming or mail-bombing.

VI Không cố gắng gây ảnh hưởng tới mọi người trên Pinterest hoặc các máy chủ hay mạng lưới của chúng tôi, như gửi vi rút, làm quá tải, gửi spam hay bom thư.

inglêsvietnamita
trycố gắng
networksmạng
orhoặc
ourchúng tôi
peoplengười
asnhư
ontrên

EN The thing that keeps us happy sending out our emails is how easy everything is. I like my emails to look like they came from a designer.

VI Điều khiến chúng tôi hạnh phúc khi gửi ra email của mình là mọi việc rất dễ dàng. Tôi thích email gửi ra trông như từ một nhà thiết kế.

inglêsvietnamita
sendinggửi
ourchúng tôi
emailsemail
easydễ dàng
everythingmọi
likethích
theychúng
outcủa

EN Learn about the best practices you should follow when sending your email blasts and examples for you to get inspired by.

VI Tìm hiểu về các phương pháp hay nhất bạn nên làm theo khi gửi email blast và các ví dụ truyền cảm hứng.

inglêsvietnamita
learnhiểu
sendinggửi
emailemail
followlàm theo
shouldnên
tolàm
thekhi
youbạn

EN START SENDING SMARTER EMAILS ›

VI BẮT ĐẦU GỬI EMAIL THÔNG MINH HƠN ›

EN What is email list building? Email list building refers to the process of collecting and storing email addresses from potential or existing customers for the purpose of sending them marketing or promotional emails

VI Xây dựng danh bạ email là gì? Xây dựng danh bạ email là quá trình thu thập và lưu trữ địa chỉ email từ khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại để gửi cho họ email tiếp thị hoặc khuyến mãi

inglêsvietnamita
buildingxây dựng
processquá trình
sendinggửi
andthị
emailemail
orhoặc
customerskhách hàng

EN Get a custom solution and pricing based on your monthly sending needs.

VI Nhận một giải pháp tùy chỉnh và chính sách giá dựa trên nhu cầu gửi thư hàng tháng của bạn.

inglêsvietnamita
getnhận
customtùy chỉnh
solutiongiải pháp
baseddựa trên
ontrên
sendinggửi
needsnhu cầu
andcủa
yourbạn
monthlytháng

EN Convince people to complete the orders they left behind by sending them perfectly-timed emails you don’t even have to set up.

VI Thuyết phục mọi người hoàn thành đơn hàng chưa thanh toán bằng cách gửi cho họ email vào thời điểm phù hợp bạn thậm chí không phải thiết lập chúng.

inglêsvietnamita
completehoàn thành
sendinggửi
emailsemail
setthiết lập
peoplengười

EN The package also includes a custom sending infrastructure and premium tools, not available in standard plans:

VI Gói này cũng bao gồm cơ sở hạ tầng gửi tùy chỉnh và công cụ cao cấp, không có sẵn trong các gói tiêu chuẩn:

inglêsvietnamita
alsocũng
includesbao gồm
sendinggửi
infrastructurecơ sở hạ tầng
availablecó sẵn
introng
customtùy chỉnh
packagegói
premiumcao cấp
standardtiêu chuẩn
andcác
thenày

EN Gradient permalinks for sending and sharing

VI Permalinks gradient để gửi và chia sẻ

EN Analyze Google Shopping ad campaigns

VI Phân tích các chiến dịch quảng cáo Google Shopping

inglêsvietnamita
analyzephân tích
googlegoogle
campaignschiến dịch
adquảng cáo

EN Create and track your PPC campaigns

VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn

inglêsvietnamita
createtạo
ppcppc
campaignschiến dịch
tracktheo dõi
yourcủa bạn

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

inglêsvietnamita
helpinggiúp
understandhiểu
introng

EN Research your competitors’ advertising campaigns and launch your own.

VI Nghiên cứu các chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh và khởi chạy chiến dịch của riêng bạn.

inglêsvietnamita
researchnghiên cứu
competitorscạnh tranh
launchchạy
advertisingquảng cáo
campaignschiến dịch

EN Leverage Big data to better design and influence digital marketing strategies and campaigns

VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số

inglêsvietnamita
leveragetận dụng
biglớn
datadữ liệu
strategieschiến lược
campaignschiến dịch
betterhơn
andcác

EN Excellent for understanding companies' growing interests and reliance on Google Shopping for their marketing campaigns.

VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.

inglêsvietnamita
understandinghiểu
growingtăng
campaignschiến dịch
googlegoogle
and
theircủa

EN Tweak your campaigns based on benchmarking data and increase your Facebook reach with boosting functionality

VI Tinh chỉnh các chiến dịch của bạn dựa trên dữ liệu điểm chuẩn và tăng lượng tiếp cận trên Facebook của bạn

inglêsvietnamita
campaignschiến dịch
baseddựa trên
datadữ liệu
increasetăng
facebookfacebook
yourcủa bạn
ontrên

EN Research your competitors’ strategies, performance, and campaigns in detail and set benchmarks

VI Nghiên cứu chi tiết về chiến lược, hiệu suất và chiến dịch của đối thủ cạnh tranh và đặt điểm tiêu chuẩn

inglêsvietnamita
researchnghiên cứu
competitorscạnh tranh
strategieschiến lược
performancehiệu suất
campaignschiến dịch
detailchi tiết

EN It is also possible to receive SimpleSwap Coins as a reward for bounty campaigns, social media contests, and other activities.

VI Cũng có thể nhận được Đồng SimpleSwap như là một phần thưởng của các chiến dịch săn thưởng, các cuộc thi trên mạng xã hội, hay các hoạt động khác.

inglêsvietnamita
alsocũng
rewardphần thưởng
campaignschiến dịch
mediamạng
otherkhác
receivenhận
andcủa

EN A hosting server is not meant to be an email server. If used as such, you can harm your campaigns. Check out these email marketing software recommendations.

VI Máy chủ lưu trữ không có nghĩa là một máy chủ email. Nếu sử dụng như vậy, bạn có thể gây hại cho các chiến dịch của mình. Kiểm tra các đề xuất phần mềm tiếp thị qua email này.

inglêsvietnamita
notkhông
emailemail
ifnếu
usedsử dụng
campaignschiến dịch
checkkiểm tra
softwarephần mềm
suchcác
yourbạn
outcủa
thesenày

EN 20+ Must-Know Email Marketing Statistics (Use Data to Boost Your Email Campaigns)

VI Hơn 20 thống kê tiếp thị qua email phải biết (Sử dụng dữ liệu để tăng chiến dịch email của bạn)

inglêsvietnamita
emailemail
datadữ liệu
boosttăng
campaignschiến dịch
mustphải
knowbiết
usesử dụng
yourcủa bạn
tocủa

EN Analyze Google Shopping ad campaigns

VI Phân tích các chiến dịch quảng cáo Google Shopping

inglêsvietnamita
analyzephân tích
googlegoogle
campaignschiến dịch
adquảng cáo

EN Create and track your PPC campaigns

VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn

inglêsvietnamita
createtạo
ppcppc
campaignschiến dịch
tracktheo dõi
yourcủa bạn

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

inglêsvietnamita
helpinggiúp
understandhiểu
introng

EN Analyze Google Shopping ad campaigns

VI Phân tích các chiến dịch quảng cáo Google Shopping

inglêsvietnamita
analyzephân tích
googlegoogle
campaignschiến dịch
adquảng cáo

EN Create and track your PPC campaigns

VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn

inglêsvietnamita
createtạo
ppcppc
campaignschiến dịch
tracktheo dõi
yourcủa bạn

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

inglêsvietnamita
helpinggiúp
understandhiểu
introng

EN Research your competitors’ advertising campaigns and launch your own.

VI Nghiên cứu các chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh và khởi chạy chiến dịch của riêng bạn.

inglêsvietnamita
researchnghiên cứu
competitorscạnh tranh
launchchạy
advertisingquảng cáo
campaignschiến dịch

EN Leverage Big data to better design and influence digital marketing strategies and campaigns

VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số

inglêsvietnamita
leveragetận dụng
biglớn
datadữ liệu
strategieschiến lược
campaignschiến dịch
betterhơn
andcác

EN Excellent for understanding companies' growing interests and reliance on Google Shopping for their marketing campaigns.

VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.

inglêsvietnamita
understandinghiểu
growingtăng
campaignschiến dịch
googlegoogle
and
theircủa

EN Get unrestricted access to features that make it easier to measure ad performance, identify your best users, and optimize your campaigns

VI Khai thác tối đa tính năng của Adjust, qua đó dễ dàng đo lường hiệu quả quảng cáo, nhận diện người dùng trung thành và tối ưu hóa chiến dịch

inglêsvietnamita
featurestính năng
easierdễ dàng
usersngười dùng
optimizetối ưu hóa
getnhận
campaignschiến dịch
adquảng cáo

Mostrando 50 de 50 traduções