EN Two-way (sending and receiving) short codes:
"sending campaigns" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
sending | gửi |
campaigns | chiến dịch quảng cáo |
EN Two-way (sending and receiving) short codes:
VI Mã ngắn hai chiều (gửi và nhận):
inglês | vietnamita |
---|---|
sending | gửi |
receiving | nhận |
two | hai |
EN There was a problem sending your report.
VI Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
sending | gửi |
report | báo cáo |
your | của bạn |
there | bạn |
EN Sending or receiving unsolicited and/or commercial emails, promotional materials, “junk mail,” “spam,” “chain letters,” or “pyramid schemes”.
VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu và / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
emails |
EN Sending or posting hurtful content is a form of bullying
VI Gửi hoặc đăng tải những nội dung gây tổn thương cho người khác là một hình thức bắt nạt
inglês | vietnamita |
---|---|
sending | gửi |
or | hoặc |
EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger
VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
or | hoặc |
use | sử dụng |
this | này |
your | của bạn |
documents | tài liệu |
EN After receiving the subscription request, the Lambda service streams logs to the extension via HTTP or TCP in addition to sending them to CloudWatch.
VI Sau khi nhận được yêu cầu đăng ký, dịch vụ Lambda phát trực tuyến nhật ký đến tiện ích mở rộng thông qua HTTP hoặc TCP, bên cạnh việc gửi chúng đến CloudWatch.
inglês | vietnamita |
---|---|
receiving | nhận |
request | yêu cầu |
lambda | lambda |
http | http |
or | hoặc |
tcp | tcp |
sending | gửi |
them | chúng |
via | qua |
after | sau |
EN Q: Does using the Runtime Logs API disable sending logs to Amazon CloudWatch Logs?
VI Câu hỏi: Sử dụng Runtime Logs API có vô hiệu hóa việc gửi nhật ký đến Amazon CloudWatch Logs không?
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
sending | gửi |
amazon | amazon |
using | sử dụng |
the | không |
to | đến |
EN This PDF compression tool allows you to reduce the file size of PDFs. Optimize your documents for uploading and sending on the internet.
VI Công cụ nén PDF này cho phép bạn giảm kích thước file PDF. Tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải lên và gửi qua internet.
inglês | vietnamita |
---|---|
compression | nén |
allows | cho phép |
size | kích thước |
optimize | tối ưu hóa |
sending | gửi |
internet | internet |
file | file |
documents | tài liệu |
your | của bạn |
reduce | giảm |
you | bạn |
this | này |
EN Email Marketing Best Practices for Sending Better Emails
VI Các phương pháp hay nhất về tiếp thị qua email để gửi email tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
sending | gửi |
best | tốt |
better | tốt hơn |
for | các |
EN You can cancel your account at any time by sending us an email or letter stating that you wish to close your account
VI Bạn có thể hủy tài khoản của mình bất kỳ lúc nào bằng cách gửi cho chúng tôi email hoặc thư cho biết rằng bạn muốn đóng tài khoản của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
sending | gửi |
or | hoặc |
an | thể |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.
VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
you | các |
EN Sending or receiving unsolicited and/or commercial emails, promotional materials, “junk mail,” “spam,” “chain letters,” or “pyramid schemes”.
VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu và / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
emails |
EN After receiving the subscription request, the Lambda service streams logs to the extension via HTTP or TCP in addition to sending them to CloudWatch.
VI Sau khi nhận được yêu cầu đăng ký, dịch vụ Lambda phát trực tuyến nhật ký đến tiện ích mở rộng thông qua HTTP hoặc TCP, bên cạnh việc gửi chúng đến CloudWatch.
inglês | vietnamita |
---|---|
receiving | nhận |
request | yêu cầu |
lambda | lambda |
http | http |
or | hoặc |
tcp | tcp |
sending | gửi |
them | chúng |
via | qua |
after | sau |
EN Q: Does using the Runtime Logs API disable sending logs to Amazon CloudWatch Logs?
VI Câu hỏi: Sử dụng Runtime Logs API có vô hiệu hóa việc gửi nhật ký đến Amazon CloudWatch Logs không?
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
sending | gửi |
amazon | amazon |
using | sử dụng |
the | không |
to | đến |
EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger
VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
or | hoặc |
use | sử dụng |
this | này |
your | của bạn |
documents | tài liệu |
EN This PDF compression tool allows you to reduce the file size of PDFs. Optimize your documents for uploading and sending on the internet.
VI Công cụ nén PDF này cho phép bạn giảm kích thước file PDF. Tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải lên và gửi qua internet.
inglês | vietnamita |
---|---|
compression | nén |
allows | cho phép |
size | kích thước |
optimize | tối ưu hóa |
sending | gửi |
internet | internet |
file | file |
documents | tài liệu |
your | của bạn |
reduce | giảm |
you | bạn |
this | này |
EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.
VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
you | các |
EN We’ve been successfully sending employees around the world for over 100 years with full-service support - for you and your family
VI Chúng tôi đã và đang cử nhân viên đến khắp nơi trên thế giới đầy thành công trong hơn 100 năm với hỗ trợ toàn diện - cho bạn và gia đình bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
world | thế giới |
family | gia đình |
full | đầy |
with | với |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN Delight your users with deep links — increase conversion rates by sending app users to specific locations in your app.
VI Làm hài lòng người dùng với deep link — tăng tỷ lệ chuyển đổi nhờ điều hướng người dùng đến vị trí nhất định trong ứng dụng.
EN Sending or posting hurtful content is a form of bullying
VI Gửi hoặc đăng tải những nội dung gây tổn thương cho người khác là một hình thức bắt nạt
inglês | vietnamita |
---|---|
sending | gửi |
or | hoặc |
EN Don’t try to interfere with people on Pinterest or our hosts or networks, such as sending a virus, overloading, spamming or mail-bombing.
VI Không cố gắng gây ảnh hưởng tới mọi người trên Pinterest hoặc các máy chủ hay mạng lưới của chúng tôi, như gửi vi rút, làm quá tải, gửi spam hay bom thư.
inglês | vietnamita |
---|---|
try | cố gắng |
networks | mạng |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
people | người |
as | như |
on | trên |
EN The thing that keeps us happy sending out our emails is how easy everything is. I like my emails to look like they came from a designer.
VI Điều khiến chúng tôi hạnh phúc khi gửi ra email của mình là mọi việc rất dễ dàng. Tôi thích email gửi ra trông như từ một nhà thiết kế.
inglês | vietnamita |
---|---|
sending | gửi |
our | chúng tôi |
emails | |
easy | dễ dàng |
everything | mọi |
like | thích |
they | chúng |
out | của |
EN Learn about the best practices you should follow when sending your email blasts and examples for you to get inspired by.
VI Tìm hiểu về các phương pháp hay nhất bạn nên làm theo khi gửi email blast và các ví dụ truyền cảm hứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
sending | gửi |
follow | làm theo |
should | nên |
to | làm |
the | khi |
you | bạn |
EN START SENDING SMARTER EMAILS ›
VI BẮT ĐẦU GỬI EMAIL THÔNG MINH HƠN ›
EN What is email list building? Email list building refers to the process of collecting and storing email addresses from potential or existing customers for the purpose of sending them marketing or promotional emails
VI Xây dựng danh bạ email là gì? Xây dựng danh bạ email là quá trình thu thập và lưu trữ địa chỉ email từ khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại để gửi cho họ email tiếp thị hoặc khuyến mãi
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
process | quá trình |
sending | gửi |
and | thị |
or | hoặc |
customers | khách hàng |
EN Get a custom solution and pricing based on your monthly sending needs.
VI Nhận một giải pháp tùy chỉnh và chính sách giá dựa trên nhu cầu gửi thư hàng tháng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
custom | tùy chỉnh |
solution | giải pháp |
based | dựa trên |
on | trên |
sending | gửi |
needs | nhu cầu |
and | của |
your | bạn |
monthly | tháng |
EN Convince people to complete the orders they left behind by sending them perfectly-timed emails you don’t even have to set up.
VI Thuyết phục mọi người hoàn thành đơn hàng chưa thanh toán bằng cách gửi cho họ email vào thời điểm phù hợp bạn thậm chí không phải thiết lập chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
sending | gửi |
emails | |
set | thiết lập |
people | người |
EN The package also includes a custom sending infrastructure and premium tools, not available in standard plans:
VI Gói này cũng bao gồm cơ sở hạ tầng gửi tùy chỉnh và công cụ cao cấp, không có sẵn trong các gói tiêu chuẩn:
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
includes | bao gồm |
sending | gửi |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
available | có sẵn |
in | trong |
custom | tùy chỉnh |
package | gói |
premium | cao cấp |
standard | tiêu chuẩn |
and | các |
the | này |
EN Gradient permalinks for sending and sharing
VI Permalinks gradient để gửi và chia sẻ
EN Analyze Google Shopping ad campaigns
VI Phân tích các chiến dịch quảng cáo Google Shopping
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
EN Create and track your PPC campaigns
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
ppc | ppc |
campaigns | chiến dịch |
track | theo dõi |
your | của bạn |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Research your competitors’ advertising campaigns and launch your own.
VI Nghiên cứu các chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh và khởi chạy chiến dịch của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
launch | chạy |
advertising | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
EN Leverage Big data to better design and influence digital marketing strategies and campaigns
VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
big | lớn |
data | dữ liệu |
strategies | chiến lược |
campaigns | chiến dịch |
better | hơn |
and | các |
EN Excellent for understanding companies' growing interests and reliance on Google Shopping for their marketing campaigns.
VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
growing | tăng |
campaigns | chiến dịch |
and | và |
their | của |
EN Tweak your campaigns based on benchmarking data and increase your Facebook reach with boosting functionality
VI Tinh chỉnh các chiến dịch của bạn dựa trên dữ liệu điểm chuẩn và tăng lượng tiếp cận trên Facebook của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
increase | tăng |
your | của bạn |
on | trên |
EN Research your competitors’ strategies, performance, and campaigns in detail and set benchmarks
VI Nghiên cứu chi tiết về chiến lược, hiệu suất và chiến dịch của đối thủ cạnh tranh và đặt điểm tiêu chuẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
performance | hiệu suất |
campaigns | chiến dịch |
detail | chi tiết |
EN It is also possible to receive SimpleSwap Coins as a reward for bounty campaigns, social media contests, and other activities.
VI Cũng có thể nhận được Đồng SimpleSwap như là một phần thưởng của các chiến dịch săn thưởng, các cuộc thi trên mạng xã hội, hay các hoạt động khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
reward | phần thưởng |
campaigns | chiến dịch |
media | mạng |
other | khác |
receive | nhận |
and | của |
EN A hosting server is not meant to be an email server. If used as such, you can harm your campaigns. Check out these email marketing software recommendations.
VI Máy chủ lưu trữ không có nghĩa là một máy chủ email. Nếu sử dụng như vậy, bạn có thể gây hại cho các chiến dịch của mình. Kiểm tra các đề xuất phần mềm tiếp thị qua email này.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
if | nếu |
used | sử dụng |
campaigns | chiến dịch |
check | kiểm tra |
software | phần mềm |
such | các |
your | bạn |
out | của |
these | này |
EN 20+ Must-Know Email Marketing Statistics (Use Data to Boost Your Email Campaigns)
VI Hơn 20 thống kê tiếp thị qua email phải biết (Sử dụng dữ liệu để tăng chiến dịch email của bạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
boost | tăng |
campaigns | chiến dịch |
must | phải |
know | biết |
use | sử dụng |
your | của bạn |
to | của |
EN Analyze Google Shopping ad campaigns
VI Phân tích các chiến dịch quảng cáo Google Shopping
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
EN Create and track your PPC campaigns
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
ppc | ppc |
campaigns | chiến dịch |
track | theo dõi |
your | của bạn |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Analyze Google Shopping ad campaigns
VI Phân tích các chiến dịch quảng cáo Google Shopping
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
EN Create and track your PPC campaigns
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
ppc | ppc |
campaigns | chiến dịch |
track | theo dõi |
your | của bạn |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Research your competitors’ advertising campaigns and launch your own.
VI Nghiên cứu các chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh và khởi chạy chiến dịch của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
launch | chạy |
advertising | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
EN Leverage Big data to better design and influence digital marketing strategies and campaigns
VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
big | lớn |
data | dữ liệu |
strategies | chiến lược |
campaigns | chiến dịch |
better | hơn |
and | các |
EN Excellent for understanding companies' growing interests and reliance on Google Shopping for their marketing campaigns.
VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
growing | tăng |
campaigns | chiến dịch |
and | và |
their | của |
EN Get unrestricted access to features that make it easier to measure ad performance, identify your best users, and optimize your campaigns
VI Khai thác tối đa tính năng của Adjust, qua đó dễ dàng đo lường hiệu quả quảng cáo, nhận diện người dùng trung thành và tối ưu hóa chiến dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
easier | dễ dàng |
users | người dùng |
optimize | tối ưu hóa |
get | nhận |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
Mostrando 50 de 50 traduções