Traduzir "family" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "family" de inglês para vietnamita

Traduções de family

"family" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

family các gia đình một

Tradução de inglês para vietnamita de family

inglês
vietnamita

EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.

VI Ở Việt Nam, người cao tuổi thường nhận được sự chăm sóc từ các thành viên trong gia đình, nhưng hỗ trợ từ phía gia đình ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt là ở các khu vực thành thị. 

inglêsvietnamita
vietviệt
namnam
oftenthường
familygia đình
butnhưng
difficultkhó khăn
areaskhu vực
introng
peoplengười
isđược

EN Ba Chin and her family will share stories of village life while Amanoi chefs serve an authentic family-style feast.

VI Bà Chín và gia đình sẽ chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống làng quê trong khi các đầu bếp Amanoi phục vụ bữa tiệc theo kiểu gia đình đích thực.

inglêsvietnamita
hernhững
familygia đình
amanoiamanoi
whilekhi
andcác
lifesống

EN Our doctors provide medical care for you and your family. View Adult & Family Medicine Services

VI Các bác sĩ của chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho bạn và gia đình bạn. Xem Dịch vụ Y học Người lớn & Gia đình

inglêsvietnamita
familygia đình
viewxem
providecung cấp
ourchúng tôi
forcho
youbạn

EN Family therapy looks at family dynamics and how those play into a patient’s behavioral health

VI Liệu pháp gia đình xem xét các động lực gia đình và cách những điều đó ảnh hưởng đến sức khỏe hành vi của bệnh nhân

inglêsvietnamita
familygia đình
healthsức khỏe
thosenhững
andcủa

EN Family-Based Treatment (FBT) puts family members at the center of the treatment team and allows the teen to stay at home

VI Phương pháp Điều trị Dựa vào Gia đình (FBT) đặt các thành viên trong gia đình vào vị trí trung tâm của nhóm điều trị và cho phép thanh thiếu niên ở nhà

inglêsvietnamita
familygia đình
centertrung tâm
teamnhóm
allowscho phép
and
homenhà

EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help

VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị

inglêsvietnamita
familygia đình
guidehướng dẫn
ifnếu
ourchúng tôi
isđược
cancần

EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help

VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị

inglêsvietnamita
familygia đình
guidehướng dẫn
ifnếu
ourchúng tôi
isđược
cancần

EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help

VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị

inglêsvietnamita
familygia đình
guidehướng dẫn
ifnếu
ourchúng tôi
isđược
cancần

EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help

VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị

inglêsvietnamita
familygia đình
guidehướng dẫn
ifnếu
ourchúng tôi
isđược
cancần

EN Family Caregiver provider services are implemented by the AAA to addresses the specific needs of family members who provide care to an elderly relative

VI Người chăm sóc gia đình Các dịch vụ của nhà cung cấp được AAA triển khai nhằm giải quyết các nhu cầu cụ thể của các thành viên trong gia đình chăm sóc người thân lớn tuổi

EN Urge your friends and family to get vaccinated. Find the words at Vaccinate ALL 58, our state’s awareness campaign website.

VI Thuyết phục bạn bè và gia đình của quý vị tiêm vắc-xin. Tìm lý lẽ thuyết phục tại Vaccinate ALL 58, trang web chiến dịch nâng cao nhận thức của tiểu bang chúng tôi.

inglêsvietnamita
familygia đình
campaignchiến dịch
findtìm
attại
ourchúng tôi
allcủa
thenhận

EN How can I convince my family and friends to take a COVID-19 vaccine?

VI Tôi có thể thuyết phục gia đình và bạn bè của mình tiêm vắc-xin COVID-19 bằng cách nào?

inglêsvietnamita
familygia đình

EN Talking with family and friends about the benefits of getting a COVID-19 vaccine can be hard

VI Việc trao đổi với gia đình và bạn bè về lợi ích của việc tiêm vắc-xin COVID-19 có thể khó khăn

inglêsvietnamita
familygia đình
benefitslợi ích
withvới

EN Straus Family Creamery is using cow power to run their farms and produce 100% organic milk. Literally.

VI Là xưởng sản xuất bơ 100% hữu cơ đầu tiên của nước Mỹ, xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus đang đứng đầu ngành chăn nuôi hữu cơ.

inglêsvietnamita
familygia đình
isđang
tođầu
andcủa

EN Grace Yang and her family save energy and hope to inspire others in Berkeley, California.

VI Grace Yang và gia đình cô tiết kiệm năng lượng và hy vọng truyền cảm hứng cho những người khác tiết kiệm năng lượng tại in Berkeley, California.

inglêsvietnamita
hernhững
familygia đình
savetiết kiệm
energynăng lượng
otherskhác
californiacalifornia
tocho

EN We are a family owned, non-listed company with a long term vision

VI Chúng tôi là một công ty chưa niêm yết, thuộc sở hữu gia đình và có tầm nhìn dài hạn

inglêsvietnamita
wechúng tôi
familygia đình
ownedsở hữu
companycông ty
longdài
visiontầm nhìn

EN preventable maternal deathunmet need for family planninggender-based violence and harmful practices

VI những ca tử vong mẹ khi có thể ngăn ngừa đượcnhu cầu kế hoạch hóa gia đình chưa được đáp ứng bạo lực dựa trên cơ sở giới và những thực hành có hại

inglêsvietnamita
familygia đình
violencebạo lực
practicesthực hành
forkhi

EN Nursing care leave for up to one year is possible with family care (total of 93 days with a maximum of 3 splits)

VI Nghỉ chăm sóc điều dưỡng có thể lên đến một năm với chăm sóc gia đình (tổng cộng 93 ngày với tối đa 3 lần chia tách)

inglêsvietnamita
uplên
familygia đình
maximumtối đa
yearnăm
daysngày

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

inglêsvietnamita
orhoặc
familygia đình
workinglàm việc
hoursgiờ
twohai

EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)

VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)

inglêsvietnamita
familygia đình
twohai
peoplengười
uplên
daysngày
yearnăm
eachmỗi

EN About personal information of family

VI Về thông tin cá nhân của gia đình

inglêsvietnamita
personalcá nhân
informationthông tin
familygia đình
ofcủa

EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.

VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.

inglêsvietnamita
familygia đình
informationthông tin
groupnhóm
usedsử dụng
lifesống
abovetrên

EN When it is necessary to have a family member respond on behalf of the person for the purpose of use

VI Khi cần thiết phải có một thành viên gia đình trả lời thay mặt cho người sử dụng cho mục đích sử dụng

inglêsvietnamita
familygia đình
respondtrả lời
personngười
purposemục đích
usesử dụng
necessarycần

EN HOW TO UNITE WITH FAMILY MEMBERS IN CANADA

VI LÀM THẾ NÀO ĐỂ ĐOÀN TỤ VỚI CÁC THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH TẠI CANADA THỜI ĐIỂM NÀY?

inglêsvietnamita
canadacanada

EN 1. How to unite with immediate family members who are Canadian citizens or permanent residents:

VI Trong thời gian lệnh cấm nhập cảnh với người nước ngoài còn hiệu lực, một số người là thành viên gia đình trực tiếp của :các công dân Canada hay người có tư cách thường trú nhân,

inglêsvietnamita
familygia đình
canadiancanada
citizenscông dân

EN Energy Hero -Straus Family Creamery | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

inglêsvietnamita
familygia đình
californiacalifornia

EN As the first 100% organic creamery in the U.S., Straus Family Creamery is at the forefront of sustainable organic farming

VI Là xưởng sản xuất bơ 100% hữu cơ đầu tiên của nước Mỹ, xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus đang đứng đầu ngành chăn nuôi hữu cơ

inglêsvietnamita
familygia đình
isđang
thecủa

EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.

VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng và thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở và trong gia đình chúng ta.

inglêsvietnamita
otherskhác
uschúng ta
wantmuốn
effortnỗ lực
familygia đình
introng
makingcho

EN The average family spends between $400 and $600 on water heating each year

VI Một gia đình trung bình chi tiêu khoảng $400 đến $600 cho việc làm nóng nước mỗi năm

inglêsvietnamita
familygia đình
waternước
yearnăm
eachmỗi

EN Gather your family and friends for your Thanksgiving celebration at the Sofitel Legend Metropole Hanoi. Celebrate the bounty from the late harvests...

VI Cùng gia đình và bạn bè chào đón lễ Tạ ơn năm nay tại Metropole Hà Nội. Trao gửi tấm lòng biết ơn với thực đơn lễ Tạ ơn theo phong cách gia đình với g[...]

inglêsvietnamita
familygia đình
attại
yourbạn

EN Learn more about Folx Personal License, Family Pack.

VI Xem thêm về Folx Personal License, Family Pack.

inglêsvietnamita
morethêm

EN Have you just arrived in a French-speaking country? Before you do anything else, learn to introduce yourself in various situations, to talk about your family and your origins.

VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình và nguồn gốc của bạn.

inglêsvietnamita
introng
countryquốc gia
beforetrước
learnhọc
familygia đình
yourbạn
andcủa

EN "Family", "food" or "body parts": to learn new words and expressions from everyday life, read or listen to these thematic lists.

VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.

inglêsvietnamita
familygia đình
orhoặc
learnhọc
newmới
lifesống
listsdanh sách
thesenày
andcác

EN And each character unlocks unique items, such as Bill will help unlock the sweater of the Weasley family and the core friend Rowan will help you unlock the glasses.

VI Và mỗi nhân vật lại mở khóa các vật phẩm độc đáo, chẳng hạn Bill sẽ giúp mở khóa chiếc áo len của nhà Weasley và anh bạn chí cốt Rowan sẽ giúp bạn mở khóa cặp kính.

inglêsvietnamita
eachmỗi
characternhân
helpgiúp
unlockmở khóa
corecốt
ofcủa
youbạn
suchcác

EN With just a few editing steps, you can own a beautiful picture to share it with friends and family

VI Chỉ cần vài bước chỉnh sửa, bạn có thể sở hữu một bức ảnh tuyệt đẹp để chia nó với bạn bè và gia đình

inglêsvietnamita
editingchỉnh sửa
stepsbước
cancần
familygia đình
fewvài
youbạn
and

EN Communication apps help you stay connected with friends and family anywhere on Earth

VI Các ứng dụng liên lạc giúp bạn kết nối với bạn bè và người thân ở bất kì đâu trên Trái Đất này

inglêsvietnamita
appscác ứng dụng
helpgiúp
connectedkết nối
ontrên
withvới
youbạn
andcác

EN Finally, you get a home in Hollywood Hills, a luxurious life, a warm and happy family, and world recognition.

VI Cuối cùng có được một ngôi nhà riêng ở Hollywood Hills, một cuộc sống sang trọng, gia đình ấm êm hạnh phúc và được toàn thế giới công nhận.

inglêsvietnamita
lifesống
familygia đình
worldthế giới
getnhận
andriêng

EN Relationships include family, friends, social relationships and dating

VI Những mối quan hệ gồm có trong gia đình, với bạn bè, quan hệ xã giao và cả hẹn hò

inglêsvietnamita
familygia đình

EN Ms. Nguyen Thi Ngoc Lan, Deputy Director General of the General Office for Population and Family Planning, Ministry of Health; Representatives of the...

VI Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan, Phó Tổng cục trưởng Tổng cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình, Bộ Y tế; Đại diện Bộ Y tế, các phương tiện truyền thông, các...

inglêsvietnamita
andcác
familygia đình
planningkế hoạch

EN However, in Viet Nam, reporting on, or admitting the elderly abuse is considered to be a taboo, and a private matter, which is kept within the family

VI Tuy nhiên, ở Việt Nam, việc báo cáo hay thừa nhận hành vi ngược đãi người cao tuổi bị coi là điều cấm kỵ và là vấn đề riêng tư trong gia đình

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
vietviệt
namnam
reportingbáo cáo
familygia đình
introng
thenhận
orngười
oncao

EN Legal Services Alabama helps survivors of domestic and family violence with the following:

VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp người sống sót trong nội bộ và bạo lực gia đình với những việc sau:

inglêsvietnamita
familygia đình
violencebạo lực
helpsgiúp
followingsau
anddịch

EN Education to raise awareness about issues related to domestic and family violence

VI Giáo dục nâng cao nhận thức về các vấn đề liên quan đến bạo lực gia đình và trong nước

inglêsvietnamita
educationgiáo dục
relatedliên quan đến
familygia đình
violencebạo lực
andcác
aboutcao

VI Làm cho gia đình bạn ổn định về kinh tế

inglêsvietnamita
familygia đình
makecho

EN Promote family, social and economic stability

VI Thúc đẩy gia đình, xã hội và kinh tế ổn định

inglêsvietnamita
familygia đình

EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment

VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, và việc làm

inglêsvietnamita
experiencekinh nghiệm
introng
familygia đình
benefitslợi ích
educationgiáo dục
employmentviệc làm
ofcủa
suchcác

EN Grab’s operational tools helped digitalise Bassment, a cafe in Selangor, Malaysia, started by a family looking to promote inclusivity.

VI Các công cụ vận hành của Grab đã giúp số hóa Bassment, một quán cà phê ở Selangor, Malaysia, được thành lập từ một gia đình muốn thúc đẩy tính toàn diện.

inglêsvietnamita
helpedgiúp
familygia đình

EN For most of us, Christmas is as much about presents for family and friends as it is about a Christmas tree and?

VI Đối với hầu hết chúng ta, quà tặng cho gia đình và bạn bè cũng là một phần của Giáng sinh như?

inglêsvietnamita
uschúng ta
familygia đình
ofcủa

EN On special occasions or for referring your friends and family, we like to say thanks with a cashback bonus

VI Vào những dịp đặc biệt hoặc để giới thiệu bạn bè và gia đình của bạn, chúng tôi muốn nói lời cảm ơn với phần thưởng hoàn tiền

inglêsvietnamita
familygia đình
wechúng tôi
orhoặc
saynói
yourcủa bạn
and
totiền
withvới

EN AEON MALL Binh Duong Canary – Ideal mall to go shopping and entertain for your family!Discount for Fashion. Entertain for Moms and Kids. Voucher for Food & Drink.

VI AEON MALL Bình Dương Canary - Nơi Mua Sắm và Vui Chơi lý tưởng cho gia đình bạn!Giảm Giá Thời Trang. Vui chơi cho Mẹ và Bé. Ưu Đãi Voucher Ăn Uống.

inglêsvietnamita
shoppingmua
yourbạn

EN I was a student who studied web programming generation 2012 and currently, I am working in a private company with acceptable income to support my family

VI Thuộc lứa sinh viên học về lập trình web năm 2012, em hiện đang làm việc tại một công ty tư nhân với mức lương khá ổn đủ để hỗ trợ cho gia đình

inglêsvietnamita
webweb
programminglập trình
andvới
companycông ty
familygia đình
workinglàm

Mostrando 50 de 50 traduções