EN Medical Towers opens to provide coordinated behavioral health and primary care services.
EN Medical Towers opens to provide coordinated behavioral health and primary care services.
VI Medical Towers mở ra để cung cấp các dịch vụ chăm sóc ban đầu và sức khỏe hành vi phối hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
health | sức khỏe |
to | đầu |
and | các |
EN Our three categories of guestrooms range in size from a perfectly comfortable 43 square metres to an ample 53 square metres in which to work and relax on your own or with a travelling companion in tow.
VI Gồm có ba loại phòng sang trọng và tiện nghi hoàn hảo với diện tích từ 43 mét vuông đến 53 mét vuông, không gian phù hợp để làm việc và thư giãn cho một hoặc hai khách.
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
and | với |
or | hoặc |
your | là |
work | làm |
EN Unlimint drives your expansion – fast, safe, and perfectly convenient.
VI Unlimint giúp thúc đẩy mở rộng kinh doanh của bạn – nhanh chóng, an toàn và vô cùng tiện lợi.
EN We work closely with you to define the solar system and payment plan that perfectly matches your needs.
VI Chúng tôi hợp tác chặt chẽ với bạn để xác định hệ thống năng lượng mặt trời và gói thanh toán hoàn toàn phù hợp với nhu cầu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
define | xác định |
system | hệ thống |
payment | thanh toán |
plan | gói |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
solar | mặt trời |
you | bạn |
with | với |
EN Perfectly poised sky-high on the city’s picturesque, tree-lined, pedestrian boulevard Nguyen Hue – replete with panoramic views of the city and the Saigon River – the hotel offers an imitable perch from which to soak in Ho Chi Minh City.
VI Với không gian thoáng đãng trên đại lộ Nguyễn Huệ, cùng quang cảnh thành phố và sông Sài Gòntuyệt đẹp, khách sạn là một nơi lưu trú lý tưởng tại thành phố Hồ Chí Minh.
EN Which premium plan is the best for you? This overview of the Online-Convert.com premium plans will help you to find the one that is perfectly suited for your conversion needs.
VI Gói cao cấp nào tốt nhất cho bạn? tổng quan về gói cao cấp Online-Convert.com sẽ giúp bạn tìm thấy gói hoàn toàn phù hợp cho nhu cầu chuyển đổi của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
needs | nhu cầu |
conversion | chuyển đổi |
find | tìm |
your | của bạn |
premium | cao cấp |
plan | gói |
you | bạn |
EN Discover our job openings worldwide and find the job that perfectly fits you.
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng của chúng tôi trên toàn cầu và tìm kiếm công việc phù hợp với bạn nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
job | công việc |
find | tìm |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Find the terms that are perfectly tailored to your target audience.
VI Tìm các thuật ngữ hoàn toàn phù hợp với đối tượng mục tiêu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
find | tìm |
your | của bạn |
EN Choose an application that works perfectly on every device. SimpleFX WebTrader is the fastest, the most intuitive trading tool.
VI Chọn một ứng dụng hoạt động hoàn hảo trên mọi thiết bị. SimpleFX WebTrader là công cụ giao dịch nhanh nhất, trực quan nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
on | trên |
every | mọi |
fastest | nhanh |
EN Convince people to complete the orders they left behind by sending them perfectly-timed emails you don’t even have to set up.
VI Thuyết phục mọi người hoàn thành đơn hàng chưa thanh toán bằng cách gửi cho họ email vào thời điểm phù hợp bạn thậm chí không phải thiết lập chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
sending | gửi |
emails | |
set | thiết lập |
people | người |
EN Through energy automation and smart grid solutions, we provide future-proof solutions that evolve with our changing world.
VI Thông qua tự động hóa năng lượng và các giải pháp lưới điện thông minh, chúng tôi cung cấp các giải pháp cho tương lai với khả năng biến đổi cùng với sự thay đổi của thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
smart | thông minh |
grid | lưới |
world | thế giới |
changing | thay đổi |
solutions | giải pháp |
provide | cung cấp |
through | qua |
we | chúng tôi |
and | của |
EN You get 24/7 phone and email support, and dedicated solutions and success engineers — helping onboard and configure DNS records with zero downtime.
VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email và điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng và thành công — giúp tích hợp và định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.
EN "Access is easier to manage than VPNs and other remote access solutions, which has removed pressure from our IT teams
VI "Access dễ quản lý hơn VPN và các giải pháp truy cập từ xa khác, điều này đã loại bỏ áp lực cho đội ngũ CNTT của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
other | khác |
remote | xa |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
than | hơn |
and | của |
which | các |
EN Existing firewall or secure web gateway solutions haul user requests to centralized scrubbing centers for inspections, slowing down user access.
VI Các giải pháp tường lửa hoặc cổng web an toàn hiện tại đưa yêu cầu của người dùng đến các trung tâm kiểm tra tập trung (scrubbing center) để kiểm tra, làm chậm quyền truy cập của người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
web | web |
requests | yêu cầu |
centers | trung tâm |
access | truy cập |
or | hoặc |
solutions | giải pháp |
user | dùng |
EN Solutions tailored for a range of supply chains
VI Các giải pháp phù hợp với một loạt chuỗi cung ứng
inglês | vietnamita |
---|---|
chains | chuỗi |
solutions | giải pháp |
EN Madras Security Printers Powers e-Governance Solutions to Promote Inclusivity and Financial Access in the Philippines
VI Công ty Madras Security Printers hỗ trợ các giải pháp chính phủ điện tử để thúc đẩy phổ cập và tiếp cận tài chính tại Philippines
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
access | tiếp cận |
e | điện |
the | giải |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN Madras and Cisco Philippines are at the forefront of providing critical solutions to build the foundation of the country’s digital resilience
VI Madras và Cisco Philippines đang đi tiên phong trong việc cung cấp những giải pháp trọng yếu để tạo nền móng cho hành trình số hóa ổn định của đất nước
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
providing | cung cấp |
solutions | giải pháp |
the | giải |
are | đang |
EN Arun Joshi CIO ASEAN, Korea, CGEM Jeff Yeo Regional Technical Solutions Architect
VI Arun Joshi CIO ASEAN, Hàn Quốc, CGEM Jeff Yeo, Kiến trúc sư về Giari pháp và tư vấn kỹ thuật, Cisco khu vực
inglês | vietnamita |
---|---|
asean | asean |
regional | khu vực |
technical | kỹ thuật |
EN Jatin Sachdeva Technical Solutions Architect, Cisco
VI Jatin Sachdeva Kiến trúc sư Giải pháp Kỹ thuật, Cisco
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
solutions | giải pháp |
cisco | cisco |
EN Next Generation Wireless: Enabling New Solutions and Driving New Business Outcomes
VI Mạng không dây thế hệ mới: Hỗ trợ những giải pháp mới và giúp đạt được những kết quả kinh doanh mới tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
solutions | giải pháp |
business | kinh doanh |
EN Wireless networks are not simply addressing the challenges of mobility and connectivity, but driving new solutions with location-based and IoT services
VI Các môi trường mạng không dây không chỉ đơn thuần vượt qua những thách thức về di động và kết nối mà còn mang đến những giải pháp mới bằng các dịch vụ phù hợp với địa điểm và IoT
inglês | vietnamita |
---|---|
networks | mạng |
challenges | thách thức |
connectivity | kết nối |
new | mới |
solutions | giải pháp |
not | không |
and | các |
EN This session will explore the possibilities enabled by Cisco DNA Spaces together with Catalyst and Meraki Wi-Fi 6 solutions.
VI Bài trình bày này sẽ tìm hiểu những điều có thể được các giải pháp Cisco DNA Spaces, Catalyst và Meraki Wi-Fi 6 hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
the | giải |
and | các |
this | này |
solutions | giải pháp |
will | được |
EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.
VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí và quy mô phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
challenges | thách thức |
large | lớn |
cost | phí |
we | chúng tôi |
the | giải |
solutions | giải pháp |
of | này |
enterprise | doanh nghiệp |
with | với |
EN Join our ASEAN Head of Marketing, Sharon Koo, as she takes us on a journey to discover how Cisco solutions can enable the future.
VI Hãy tham gia cùng giám đốc marketing khu vực ASEAN của chúng tôi - bà Sharon Koo, trong hành trình chia sẻ về cách thức theo đó các giải pháp của Cisco có thể giúp định hình tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
asean | asean |
marketing | marketing |
cisco | cisco |
future | tương lai |
the | giải |
us | tôi |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
as | theo |
EN Remote Working Solutions - Start for free today - Cisco
VI Giải pháp làm việc từ xa - Dùng thử miễn phí ngay hôm nay - Cisco - Cisco
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
solutions | giải pháp |
today | hôm nay |
cisco | cisco |
working | làm việc |
EN If you have questions about our solutions and would like to learn more, please contact our specialists at 62 21 2754 7566
VI Nếu bạn có câu hỏi về giải pháp của chúng tôi, vui lòng liên hệ với chuyên gia tại 800 448 1627
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
if | nếu |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN If you have questions about our solutions and would like to learn more, please contact our specialists at 1800 881 292
VI Nếu bạn có câu hỏi về giải pháp của chúng tôi, vui lòng liên hệ với chuyên gia tại 800 448 1627
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
if | nếu |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN SOLUTIONS-CONSULTANCY-DESIGN INFRASTRUCTURE-ENTERPRISES MANAGEMENT
VI GIẢI PHÁP-DỊCH VỤ VỀ TƯ VẤN-THIẾT KẾ HỆ THỐNG HẠ TẦNG-QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP
EN Climate Change in California: Facts, Effects and Solutions | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Biến Đổi Khí Hậu | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
inglês | vietnamita |
---|---|
climate | khí hậu |
california | california |
EN It is our responsibility to ensure the safety of your information, your privacy by keeping the system secure, secure and always have backup solutions.
VI Chúng tôi có trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêng tư của bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn và luôn có các giải pháp sao lưu.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
information | thông tin |
system | hệ thống |
always | luôn |
our | chúng tôi |
the | giải |
safety | an toàn |
your | của bạn |
privacy | bảo mật |
solutions | giải pháp |
EN E-Logi Co., Ltd. is engaged in freight forwarding, warehouse management, and logistics solutions.
VI E-Logi Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực giao nhận hàng hóa, quản lý kho và các giải pháp hậu cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | các |
solutions | giải pháp |
EN We will propose solutions that suit various situations.
VI Chúng tôi sẽ đề xuất các giải pháp phù hợp với các tình huống khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
solutions | giải pháp |
various | khác nhau |
EN We are constantly adding new payment methods and implementing innovative solutions for ambitious businesses around the world.
VI Chúng tôi liên tục bổ sung các phương thức thanh toán mới và triển khai những giải pháp sáng tạo cho các doanh nghiệp đầy tham vọng trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
innovative | sáng tạo |
solutions | giải pháp |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
the | giải |
new | mới |
businesses | doanh nghiệp |
and | các |
for | cho |
EN Different businesses, different solutions
VI Doanh nghiệp khác nhau, giải pháp khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
solutions | giải pháp |
different | khác nhau |
EN Creating and running DApps and decentralized software solutions.
VI Tạo ra các DApps có thể hoạt động và cung cấp các giải pháp phần mềm phi tập trung.
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
decentralized | phi tập trung |
software | phần mềm |
and | các |
solutions | giải pháp |
EN DigiByte has an active team of developers, creating a framework and applications that are suitable for cybersecurity solutions, AI and IoT.
VI DigiByte đã được chứng minh là có một nhóm các nhà phát triển rất tích cực, tạo ra một bộ khung với các ứng dụng rất phù hợp cho các giải pháp An ninh mạng và cho các dự án AI và IoT.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
developers | nhà phát triển |
framework | khung |
applications | các ứng dụng |
ai | ai |
creating | tạo |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN Finding low-cost and no-cost solutions for your home that save energy and money
VI Tìm kiếm các giải pháp chi phí thấp và miễn phí dành cho nhà bạn giúp tiết kiệm năng lượng và tiền bạc
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
cost | phí |
low | thấp |
solutions | giải pháp |
home | nhà |
and | các |
your | bạn |
for | tiền |
EN Find Home Cooling Solutions From Your Energy Provider
VI Tìm các giải pháp làm mát nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
home | nhà |
solutions | giải pháp |
your | là |
from | các |
EN Find Water Heating Solutions with Your Energy Provider
VI Tìm Giải Pháp Làm Nóng Nước với Nhà Cung Cấp Năng Lượng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
solutions | giải pháp |
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
find | tìm |
your | của bạn |
with | với |
EN Find Home Heating Solutions with Your Energy Provider
VI Tìm Giải Pháp Làm Nóng Nước với Nhà Cung Cấp Năng Lượng của Bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
find | tìm |
your | của bạn |
with | với |
home | nhà |
EN Find Insulation and Air Sealing Solutions With Your Energy Provider
VI Tìm kiếm các giải pháp Cách Nhiệt và Làm Kín Khí với Nhà Cung Cấp Năng Lượng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
find | tìm |
your | của bạn |
solutions | giải pháp |
with | với |
EN Integrated solutions for improving basic and advanced business competency.
VI Giải pháp tích hợp giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp từ cơ bản đến nâng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
integrated | tích hợp |
solutions | giải pháp |
basic | cơ bản |
advanced | nâng cao |
business | doanh nghiệp |
and | của |
EN Adding value and providing quality business, finance and tax-driven solutions.
VI Cung cấp các giải pháp kinh doanh, tài chính và thuế chất lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
providing | cung cấp |
quality | chất lượng |
business | kinh doanh |
finance | tài chính |
tax | thuế |
solutions | giải pháp |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs
VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954
inglês | vietnamita |
---|---|
them | họ |
training | học |
the | trường |
has | và |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.
VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
EN 'Leader' in The Forrester Wave for DDoS Mitigation Solutions.
VI 'Công ty đầu ngành' trong Làn sóng Forrester cho các Giải pháp Giảm thiểu DDoS.
inglês | vietnamita |
---|---|
ddos | ddos |
the | giải |
in | trong |
solutions | giải pháp |
EN iPromote provides digital advertising solutions to 40,000 small and medium-sized businesses (SMBs)
VI iPromote cung cấp các giải pháp quảng cáo kỹ thuật số cho 40.000 doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB)
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
advertising | quảng cáo |
businesses | doanh nghiệp |
small | nhỏ |
solutions | giải pháp |
to | cho |
and | các |
EN Peter Phillips, President & CEO - PathWise Solutions Group
VI Peter Phillips, Chủ tịch kiêm Giám đốc điều hành – PathWise Solutions Group
EN Subtle Medical is a healthcare technology company working to improve medical imaging efficiency and patient experience with innovative deep-learning solutions
VI Subtle Medical là một công ty công nghệ về chăm sóc sức khỏe, hoạt động với mục đích nâng cao hiệu quả hình ảnh y khoa và trải nghiệm của bệnh nhân bằng giải pháp deep learning đổi mới
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
company | công ty |
improve | nâng cao |
solutions | giải pháp |
and | của |
EN AWS helps to reduce costs by providing solutions optimized for specific applications, and without the need for large capital investments
VI AWS giúp giảm chi phí bằng cách cung cấp các giải pháp được tối ưu hóa cho những ứng dụng cụ thể và không cần vốn đầu tư lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
helps | giúp |
providing | cung cấp |
optimized | tối ưu hóa |
need | cần |
costs | phí |
the | giải |
reduce | giảm |
solutions | giải pháp |
specific | các |
to | đầu |
Mostrando 50 de 50 traduções