Traduzir "perfectly equipped" para vietnamita

Mostrando 24 de 24 traduções da frase "perfectly equipped" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de perfectly equipped

inglês
vietnamita

EN Our three categories of guestrooms range in size from a perfectly comfortable 43 square metres to an ample 53 square metres in which to work and relax on your own or with a travelling companion in tow.

VI Gồm có ba loại phòng sang trọng và tiện nghi hoàn hảo với diện tích từ 43 mét vuông đến 53 mét vuông, không gian phù hợp để làm việc và thư giãn cho một hoặc hai khách.

inglêsvietnamita
threeba
andvới
orhoặc
your
worklàm

EN Unlimint drives your expansion – fast, safe, and perfectly convenient.

VI Unlimint giúp thúc đẩy mở rộng kinh doanh của bạn – nhanh chóng, an toàn và vô cùng tiện lợi. 

EN We work closely with you to define the solar system and payment plan that perfectly matches your needs.

VI Chúng tôi hợp tác chặt chẽ với bạn để xác định hệ thống năng lượng mặt trời và gói thanh toán hoàn toàn phù hợp với nhu cầu của bạn.

inglêsvietnamita
definexác định
systemhệ thống
paymentthanh toán
plangói
needsnhu cầu
wechúng tôi
yourcủa bạn
solarmặt trời
youbạn
withvới

EN Perfectly poised sky-high on the city’s picturesque, tree-lined, pedestrian boulevard Nguyen Hue – replete with panoramic views of the city and the Saigon River – the hotel offers an imitable perch from which to soak in Ho Chi Minh City.

VI Với không gian thoáng đãng trên đại lộ Nguyễn Huệ, cùng quang cảnh thành phố và sông Sài Gòntuyệt đẹp, khách sạn là một nơi lưu trú lý tưởng tại thành phố Hồ Chí Minh.

EN Which premium plan is the best for you? This overview of the Online-Convert.com premium plans will help you to find the one that is perfectly suited for your conversion needs.

VI Gói cao cấp nào tốt nhất cho bạn? tổng quan về gói cao cấp Online-Convert.com sẽ giúp bạn tìm thấy gói hoàn toàn phù hợp cho nhu cầu chuyển đổi của bạn.

inglêsvietnamita
helpgiúp
needsnhu cầu
conversionchuyển đổi
findtìm
yourcủa bạn
premiumcao cấp
plangói
youbạn

EN Discover our job openings worldwide and find the job that perfectly fits you.

VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng của chúng tôi trên toàn cầu và tìm kiếm công việc phù hợp với bạn nhất.

inglêsvietnamita
jobcông việc
findtìm
ourchúng tôi
youbạn

EN Find the terms that are perfectly tailored to your target audience.

VI Tìm các thuật ngữ hoàn toàn phù hợp với đối tượng mục tiêu của bạn.

inglêsvietnamita
targetmục tiêu
findtìm
yourcủa bạn

EN Choose an application that works perfectly on every device. SimpleFX WebTrader is the fastest, the most intuitive trading tool.

VI Chọn một ứng dụng hoạt động hoàn hảo trên mọi thiết bị. SimpleFX WebTrader là công cụ giao dịch nhanh nhất, trực quan nhất.

inglêsvietnamita
choosechọn
ontrên
everymọi
fastestnhanh

EN Convince people to complete the orders they left behind by sending them perfectly-timed emails you don’t even have to set up.

VI Thuyết phục mọi người hoàn thành đơn hàng chưa thanh toán bằng cách gửi cho họ email vào thời điểm phù hợp bạn thậm chí không phải thiết lập chúng.

inglêsvietnamita
completehoàn thành
sendinggửi
emailsemail
setthiết lập
peoplengười

EN We strive to continuously improve our security to make sure we are always equipped to meet and protect all who place their trust in us.

VI Chúng tôi luôn phấn đấu không ngừng nâng cao độ bảo mật nhằm đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật cho tất cả quý khách hàng và nhân viên đã trao trọn niềm tin vào Teespring.

inglêsvietnamita
improvenâng cao
alwaysluôn
securitybảo mật
and
wechúng tôi

EN All rooms come with complimentary minibar (refreshed daily) and Wi-Fi connectivity, and are equipped with Nespresso machines for quick and easy brewing of your first cup of java.

VI Tất cả các phòng đều được trang bị quầy bar mini bao gồm các loại thức uống tặng kèm, hệ thống Wifi, và máy pha cà phê Nespresso.

inglêsvietnamita
roomsphòng
machinesmáy
alltất cả các
aređược
andcác

EN All accommodations are equipped with Sofitel's MyBed, broadband Internet, LCD televisions as well as Hermes & Lanvin bathroom amenities.

VI Tất cả các phòng nghỉ đều được trang bị giường MyBed theo tiêu chuẩn Sofitel, Internet băng thông rộng, TV màn hình phẳng cũng như bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès & Lanvin.

inglêsvietnamita
internetinternet
alltất cả các

EN Flexible set-ups Fully equipped with high-tech audio-visual system

VI Sắp xếp linh hoạt Trang bị hệ thống nghe nhìn công nghệ cao

inglêsvietnamita
flexiblelinh hoạt
systemhệ thống
highcao

EN Your goat begins to be equipped with helmets, armor, weapons on their backs, and things and begins to look like a heroic warrior, alone in the middle of a lot of ​​zombies.

VI Dê ta bắt đầu được trang bị nón bảo hiểm, áo giáp, vũ khí đeo bên lưng các thứ, và bắt đầu ra dáng của một chiến binh anh hùng, một mình giữa biển zombie.

EN All accommodations are equipped with Sofitel's MyBed, broadband Internet, LCD televisions as well as Balmain, Hermes & Lanvin bathroom amenities.

VI Tất cả các phòng nghỉ đều được trang bị giường MyBed theo tiêu chuẩn Sofitel, Internet băng thông rộng, TV màn hình phẳng cũng như bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Balmain, Hermès & Lanvin.

inglêsvietnamita
internetinternet
alltất cả các

EN Cloudflare’s network capacity of 121 Tbps is well equipped to defend against the largest attacks.

VI Dung lượng mạng 121 Tbps của Cloudflare được trang bị tốt để chống lại các cuộc tấn công lớn nhất.

inglêsvietnamita
networkmạng
ofcủa
welltốt
againstchống lại
attackstấn công

EN All accommodations are equipped with Sofitel's MyBed, broadband Internet, LCD televisions as well as Balmain, Hermes & Lanvin bathroom amenities.

VI Tất cả các phòng nghỉ đều được trang bị giường MyBed theo tiêu chuẩn Sofitel, Internet băng thông rộng, TV màn hình phẳng cũng như bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Balmain, Hermès & Lanvin.

inglêsvietnamita
internetinternet
alltất cả các

EN Flexible set-ups Fully equipped with high-tech audio-visual system

VI Sắp xếp linh hoạt Trang bị hệ thống nghe nhìn công nghệ cao

inglêsvietnamita
flexiblelinh hoạt
systemhệ thống
highcao

EN Well-equipped school facility and teaching resources

VI Cơ sở vật chất và trang thiết bị giảng dạy hiện đại

EN The lightweight monitoring box is equipped with sensors to record the levels of particulate matter and nitrogen dioxide, as well as ambient temperature and humidity, all in real-time.

VI Hộp giám sát trọng lượng nhẹ được trang bị các cảm biến để ghi lại mức độ hạt vật chất và nitơ điôxít, cũng như nhiệt độ và độ ẩm xung quanh, tất cả đều theo thời gian thực.

inglêsvietnamita
monitoringgiám sát
real-timethời gian thực
allcác

EN The camera is equipped with built-in machine learning capabilities. The more a video security camera can watch, know and learn, the more accurately and application-specifically it can perform.

VI Máy ảnh được trang bị khả năng học máy tích hợp. Camera an ninh video càng có thể xem, biết và học hỏi thì nó càng có thể hoạt động chính xác hơn và ứng dụng cụ thể hơn.

inglêsvietnamita
machinemáy
morehơn
videovideo
securityan ninh
watchxem
knowbiết
accuratelychính xác
learnhọc

EN In addition, so-called non-public networks have been enabled, so that factories can be equipped with their own, dedicated 5G networks, which are – at least to some extent – decoupled from the established public networks

VI Ngoài ra, các nhà máy còn có thể tự trang bị mạng 5G chuyên dụng của riêng mình, tách biệt khỏi các mạng công cộng

EN Cloudflare’s network capacity of 142 Tbps is well equipped to defend against the largest attacks.

VI Dung lượng mạng 142 Tbps của Cloudflare được trang bị tốt để chống lại các cuộc tấn công lớn nhất.

inglêsvietnamita
networkmạng
ofcủa
welltốt
againstchống lại
attackstấn công

EN Your landing page is equipped with an exit popup form to offer a different incentive for another chance to entice your page visitor to sign up.

VI Trang đích của bạn được trang bị biểu mẫu popup khi thoát để tạo một cơ hội tặng quà khác nhằm thu hút khách truy cập trang đăng ký.

inglêsvietnamita
pagetrang
formmẫu
yourbạn
anotherkhác

Mostrando 24 de 24 traduções