Traduzir "food innovators combine" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "food innovators combine" de inglês para vietnamita

Traduções de food innovators combine

"food innovators combine" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

food bạn các những đến

Tradução de inglês para vietnamita de food innovators combine

inglês
vietnamita

EN We provide innovators with a simple business interface that enables payments to move seamlessly.

VI Chúng tôi mang đến cho các công ty đổi mới một giao diện kinh doanh đơn giản, giúp dòng chảy thanh toán luôn diễn ra liền mạch.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
providecho
interfacegiao diện
paymentsthanh toán
businesskinh doanh

EN From London to Singapore; San Francisco to São Paulo we help innovators just like you operate in the booming and disruptive industries.

VI Từ London đến Singapore; San Francisco đến São Paulo, chúng tôi trợ giúp những công ty đổi mới như bạn hoạt động trong các ngành công nghiệp đang bùng nổ thay đổi đột phá.

inglêsvietnamita
singaporesingapore
introng
industriescông nghiệp
wechúng tôi
helpgiúp
youbạn

EN For over a decade, leading tech companies have trusted Unlimint. We know how to work with innovators like you. And we love it.

VI Trong hơn một thập kỷ, những công ty công nghệ hàng đầu đã tin tưởng Unlimint. Chúng tôi biết cách làm việc với những công ty đổi mới như bạn. chúng tôi say mê điều đó.

inglêsvietnamita
companiescông ty
wechúng tôi
youbạn
overhơn
knowbiết
worklàm

EN Calling all doers, innovators and pioneers

VI Kêu gọi tất cả những người làm, những người đổi mới những người tiên phong

EN Food Coop is a network of food cooperatives, located in big cities of France. To earn the right to buy products in the cooperative supermarket, members have to work a few hours per month.

VI Food Coop mạng lưới hợp tác xã thực phẩm, đặt tại các thành phố lớn của Pháp. Để quyền mua sản phẩm trong siêu thị của HTX, các thành viên phải làm việc vài giờ mỗi tháng.

inglêsvietnamita
biglớn
francepháp
monththáng
hoursgiờ
is
networkmạng
productssản phẩm
worklàm việc
buymua
introng
foodcác
rightquyền
have

EN In 2020, all of our seven countries that offer our food delivery offering signed onto WWF-Singapore's PACT (Plastic ACTion) Food Delivery Service pledge with the vision of ‘No Plastic in Nature by 2030’.

VI Năm 2020, bảy quốc gia dịch vụ giao món ăn của Grab đã cùng ký cam kết “Dịch vụ Giao thực phẩm PACT (Plastic ACTion) của WWF-Singapore” với tầm nhìn "Không nhựa trong tự nhiên vào năm 2030".

inglêsvietnamita
introng
countriesquốc gia
visiontầm nhìn
nokhông
ofcủa

EN Baby Food Processors for sale - Baby Food Maker best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Bộ Chế Biến Ăn Dặm An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

EN Baby Food Processors for sale - Baby Food Maker best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Bộ Chế Biến Ăn Dặm An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

EN Food bank leaders from around the world join GFN’s CEO, Lisa Moon, in a panel roundtable discussion on the state of global food banking

VI Các nhà lãnh đạo ngân hàng thực phẩm từ khắp nơi trên thế giới tham gia cùng Giám đốc điều hành của GFN, Lisa Moon, trong một cuộc thảo luận bàn tròn về tình trạng ngân hàng thực phẩm toàn cầu

EN Rise Against Hunger Philippines's Good Food Farm in Magdalena boosts local food security and nutrition, provide job opportunities, and promotes sustainable land management

VI Rise Against Hunger Trang trại Thực phẩm Tốt của Philippines ở Magdalena tăng cường an ninh lương thực dinh dưỡng địa phương, mang lại cơ hội việc làm thúc đẩy quản lý đất đai bền vững

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

inglêsvietnamita
spaspa
includingbao gồm
highestcao
withtrên
andcác
thenhận

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động khả năng kết hợp các quy tắc

inglêsvietnamita
rulesquy tắc
andcác

EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen

VI Đây một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất

inglêsvietnamita
solutiongiải pháp
videosvideo
controlkiểm soát
screenmàn hình
everymọi
ontrên
youbạn
twohai
whilekhi
theircủa

EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.

VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
ifnếu
rulequy tắc
increasetăng
wantbạn
twohai
want tomuốn

EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills

VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt

inglêsvietnamita
uplên
playchơi
unlockmở khóa
skillskỹ năng
morehơn

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

inglêsvietnamita
spaspa
includingbao gồm
highestcao
withtrên
andcác
thenhận

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động khả năng kết hợp các quy tắc

inglêsvietnamita
rulesquy tắc
andcác

EN Combine multiple PDFs and images into one

VI Ghép nhiều tệp PDF hình ảnh vào một tệp duy nhất

inglêsvietnamita
imageshình ảnh
intovào
multiplenhiều
and

EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.

VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
morehơn
customtùy chỉnh
yourbạn

EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience

VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm

inglêsvietnamita
createtạo
workflowsquy trình
orhoặc
youbạn
themchúng

EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.

VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.

inglêsvietnamita
webweb
notificationsthông báo
emailemail
campaignschiến dịch
runchạy
andcủa

EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes

VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải : email, quảng cáo Facebook, thông báo đẩy trên web

inglêsvietnamita
emailsemail
facebookfacebook
adsquảng cáo
webweb
andcác

EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.

VI đơn vị liên kết với GetResponse, bạn thể kết hợp các nền tảng này tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.

inglêsvietnamita
platformsnền tảng
ecosystemhệ sinh thái
andthị
createtạo
thesenày
youbạn

EN FSSC 22000 - Food Safety System Certification

VI FSSC 22000 - Chứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm

inglêsvietnamita
safetyan toàn
systemhệ thống
certificationchứng nhận

EN ISO 22000 - Food Safety Management System

VI ISO 22000 - Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm

inglêsvietnamita
safetyan toàn
systemhệ thống

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglêsvietnamita
suppliersnhà cung cấp
reducegiảm
riskrủi ro
lawluật
thenày
andnhư
tocũng
foodcác

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội môi trường

inglêsvietnamita
oftenthường
policychính sách
goodtốt
practicesthực hành
introng
safetyan toàn
environmentalmôi trường
ofcủa
companiescông ty
ownriêng

EN Food, water, cold protection sheets, masks, simple toilets, etc.) are distributed to employees.

VI Thực phẩm, nước, tấm bảo vệ lạnh, mặt nạ, nhà vệ sinh đơn giản, v.v.) được phân phối cho nhân viên.

inglêsvietnamita
waternước
distributedphân phối
employeesnhân viên
aređược
tocho

EN Deliver food and earn when you want

VI Kiếm thêm thu nhập với dịch vụ giao thức ăn.

inglêsvietnamita
delivergiao
anddịch

EN CIRCLE K IS LOOKING FOR FOOD SERVICE SUPPLIER

VI CIRCLE K TÌM ĐỐI TÁC CUNG CẤP THỰC PHẨM

inglêsvietnamita
kk

EN Our delightful menu with various choices will offer you the best possible solution wherever you are and at any time of the day. Our food & drinks are always ready.

VI Thực đơn đa dạng luôn sẵn sàng mang đến cho bạn nhiều sự lựa chọn hấp dẫn vào bất cứ thời điểm nào trong ngày.

inglêsvietnamita
menuthực đơn
choiceschọn
alwaysluôn
readysẵn sàng
dayngày
and
timeđiểm
thecho

EN Circle K provides canned food, condiments, tea & coffee, especially instant noodles in pack and cup

VI Tại Circle K, bạn sẽ những lựa chọn phong phú về ngũ cốc, trà, cà phê, đặc biệt mì ăn liền

inglêsvietnamita
kk
andbạn

EN Metropole Hanoi introduces new takeaway and food delivery serrvices

VI Metropole Hà Nội hân hạnh được Condé Nast Traveler Business Traveller Asia-Pacific vinh danh

EN You can’t control people walking in, wanting good food

VI Bạn không thể kiểm soát việc người khách bước vào, muốn đồ ăn ngon

inglêsvietnamita
controlkiểm soát
peoplengười
invào

EN It’s just like having a beer and talking to somebody about theater or food or recipes

VI Giống như việc uống bia chém gió với ai đó về nhà hát hay thực phẩm hoặc công thức nấu ăn vậy

inglêsvietnamita
andnhư
orhoặc
tovới

EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.

VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.

inglêsvietnamita
veryrất
suppliersnhà cung cấp
modifiedsửa đổi
smallnhỏ
requirementsyêu cầu
tođổi
ofnhững

EN The principle of organic agriculture is the sustainable production of food from balanced and fertile soil.

VI Nguyên tắc của nông nghiệp hữu cơ sản xuất lương thực bền vững từ đất cân bằng màu mỡ.

inglêsvietnamita
sustainablebền vững
productionsản xuất

EN Beauty & Nail Salon, Food & Beverage Industry, Travel...

VI Tiệm làm đẹp & làm móng, Ngành thực phẩm & đồ uống, Du lịch...

inglêsvietnamita
traveldu lịch

EN "Family", "food" or "body parts": to learn new words and expressions from everyday life, read or listen to these thematic lists.

VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.

inglêsvietnamita
familygia đình
orhoặc
learnhọc
newmới
lifesống
listsdanh sách
thesenày
andcác

EN Your goat still needs to find food, drink, go around to observe everything, look for self-defense items, and then he can confidently face zombies.

VI Tìm thức ăn, thức uống, đi loanh quanh khắp nơi để quan sát mọi thứ, tìm kiếm những món đồ tự vệ cho mình rồi sau đó mới tự tin đối mặt với zombie.

inglêsvietnamita
facemặt
yournhững
findtìm
thensau

EN Each move of the goat is always accompanied by a suitable sound effect: the sound of hooves when jumping on the ground, the sound of chewing food, the sound of the goat spitting, the sound of archery

VI Mỗi động tác của dê luôn đi kèm với một hiệu ứng âm thanh phù hợp: tiếng móng chân khi nhảy chạm đất, tiếng nhai đồ ăn nhồm nhoàm, âm thanh khi dê khạc nhổ, tiếng bắn cung tên

inglêsvietnamita
ofcủa
alwaysluôn
eachmỗi

EN Not to mention there are still other groups of survivors out there, looking for ways to take over your base and food source

VI Chưa kể vẫn đâu đó những nhóm người sống sót khác, đang tìm cách để chiếm lấy căn cứ nguồn thức ăn của bạn

inglêsvietnamita
otherkhác
groupsnhóm
wayscách
sourcenguồn
yourcủa bạn
stillvẫn
aređang

EN Wars are fought over resources, food, and weapons

VI Những cuộc chiến diễn ra để tranh giành nguồn tài nguyên, thực phẩm vũ khí

inglêsvietnamita
overra
resourcestài nguyên

EN Reduction of food loss by logistics support

VI Giảm thất thoát lương thực nhờ hỗ trợ hậu cần

EN Has formed a business alliance with the aim of creating a society where people can participate in food donations

VI Đã thành lập một liên minh kinh doanh với mục đích tạo ra một xã hội nơi mọi người thể tham gia quyên góp thực phẩm

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
creatingtạo
peoplengười

EN Encouraging our food merchants to switch to eco-friendly packaging

VI Khuyến khích các Đối tác nhà hàng chuyển sang sử dụng bao bì thân thiện với môi trường.

inglêsvietnamita
tovới
foodcác

EN Ride your motorbike to transport passengers or to deliver food and parcels.

VI Làm chủ tài chính với chiếc xe máy của chính mình - chở hành khách, giao hàng thức ăn.

inglêsvietnamita
delivergiao
passengerskhách

EN Loves exploring different cultures (and eating their food)

VI Thích khám phá các nền văn hóa khác nhau ( ăn thức ăn của họ)

inglêsvietnamita
differentkhác nhau

EN AEON MALL Binh Duong Canary – Ideal mall to go shopping and entertain for your family!Discount for Fashion. Entertain for Moms and Kids. Voucher for Food & Drink.

VI AEON MALL Bình Dương Canary - Nơi Mua Sắm Vui Chơi lý tưởng cho gia đình bạn!Giảm Giá Thời Trang. Vui chơi cho Mẹ Bé. Ưu Đãi Voucher Ăn Uống.

inglêsvietnamita
shoppingmua
yourbạn

EN Food Staples & Cooking Essentials

VI Nguyên liệu nấu ăn & làm bánh

Mostrando 50 de 50 traduções