Traduzir "food service supplier" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "food service supplier" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de food service supplier

inglês
vietnamita

EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier

VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ nhà cung cấp nước ngoài

inglêsvietnamita
providecung cấp
suppliernhà cung cấp
programchương trình
andcác

EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier

VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ nhà cung cấp nước ngoài

inglêsvietnamita
providecung cấp
suppliernhà cung cấp
programchương trình
andcác

EN CIRCLE K IS LOOKING FOR FOOD SERVICE SUPPLIER

VI CIRCLE K TÌM ĐỐI TÁC CUNG CẤP THỰC PHẨM

inglêsvietnamita
kk

EN CIRCLE K IS LOOKING FOR FOOD SERVICE SUPPLIER

VI CIRCLE K TÌM ĐỐI TÁC CUNG CẤP THỰC PHẨM

inglêsvietnamita
kk

EN CIRCLE K IS LOOKING FOR FOOD SERVICE SUPPLIER With more than 400 stores covered in Ho Chi Minh city, Binh Duong, Can Tho, Vung Tau, Ha Noi, Ha?

VI CIRCLE K TÌM ĐỐI TÁC CUNG CẤP THỰC PHẨM Circle K hiện đang chuỗi cửa hàng tiện lợi với hơn 400 cửa hàng hiện đang mặt tại?

inglêsvietnamita
kk
storescửa hàng
isđang
withvới
morehơn

EN In 2020, all of our seven countries that offer our food delivery offering signed onto WWF-Singapore's PACT (Plastic ACTion) Food Delivery Service pledge with the vision of ‘No Plastic in Nature by 2030’.

VI Năm 2020, bảy quốc gia dịch vụ giao món ăn của Grab đã cùng ký cam kết “Dịch vụ Giao thực phẩm PACT (Plastic ACTion) của WWF-Singapore” với tầm nhìn "Không nhựa trong tự nhiên vào năm 2030".

inglêsvietnamita
introng
countriesquốc gia
visiontầm nhìn
nokhông
ofcủa

EN Food Coop is a network of food cooperatives, located in big cities of France. To earn the right to buy products in the cooperative supermarket, members have to work a few hours per month.

VI Food Coop mạng lưới hợp tác xã thực phẩm, đặt tại các thành phố lớn của Pháp. Để quyền mua sản phẩm trong siêu thị của HTX, các thành viên phải làm việc vài giờ mỗi tháng.

inglêsvietnamita
biglớn
francepháp
monththáng
hoursgiờ
is
networkmạng
productssản phẩm
worklàm việc
buymua
introng
foodcác
rightquyền
have

EN Baby Food Processors for sale - Baby Food Maker best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Bộ Chế Biến Ăn Dặm An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

EN Baby Food Processors for sale - Baby Food Maker best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Bộ Chế Biến Ăn Dặm An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

EN Food bank leaders from around the world join GFN’s CEO, Lisa Moon, in a panel roundtable discussion on the state of global food banking

VI Các nhà lãnh đạo ngân hàng thực phẩm từ khắp nơi trên thế giới tham gia cùng Giám đốc điều hành của GFN, Lisa Moon, trong một cuộc thảo luận bàn tròn về tình trạng ngân hàng thực phẩm toàn cầu

EN Rise Against Hunger Philippines's Good Food Farm in Magdalena boosts local food security and nutrition, provide job opportunities, and promotes sustainable land management

VI Rise Against Hunger Trang trại Thực phẩm Tốt của Philippines ở Magdalena tăng cường an ninh lương thực dinh dưỡng địa phương, mang lại cơ hội việc làm thúc đẩy quản đất đai bền vững

EN Intel is a leading supplier of data center silicon and server platforms for over 2 decades

VI Intel nhà cung cấp chip hàng đầu dành cho trung tâm dữ liệu cũng như các nền tảng máy chủ suốt hơn hai thập kỷ qua

inglêsvietnamita
suppliernhà cung cấp
datadữ liệu
centertrung tâm
platformsnền tảng
andnhư
overcung cấp
ađầu

EN This custom platform will also enable all customers in the US to manage their supplier verification requirements

VI Nền tảng yêu cầu này cũng sẽ cho phép tất cả khách hàng ở Hoa Kỳ quản các yêu cầu xác minh nhà cung cấp của họ

inglêsvietnamita
platformnền tảng
enablecho phép
suppliernhà cung cấp
requirementsyêu cầu
customerskhách hàng
alsocũng
allcủa
thisnày

EN In one action all customers are able to retrieve supplier compliance data.

VI Chỉ với một hành động, tất cả khách hàng đều thể truy xuất dữ liệu tuân thủ của nhà cung cấp.

inglêsvietnamita
suppliernhà cung cấp
datadữ liệu
allcủa
customerskhách

EN Our approach is always to keep our supplier verification practical.

VI Cách tiếp cận của chúng tôi luôn luôn giúp cho việc xác minh của nhà cung cấp trở nên thiết thực.

inglêsvietnamita
suppliernhà cung cấp
alwaysluôn
approachtiếp cận
ourchúng tôi

VI Chương trình xác minh nhà cung cấp nước ngoài

inglêsvietnamita
suppliernhà cung cấp
programchương trình

EN Control Union has developed a platform which clients can use to monitor, import, maintain and assess supplier?s readiness to comply with FSMA.

VI Control Union đã xây dựng một nền tảng để khách hàng thể sử dụng để giám sát, nhập khẩu, duy trì đánh giá tính sẵn sàng của nhà cung cấp để tuân thủ FSMA.

inglêsvietnamita
platformnền tảng
usesử dụng
suppliernhà cung cấp
monitorgiám sát
clientskhách
andcủa

EN Online platform - Foreign Supplier verification program (FSVP) Management

VI Nền tảng trực tuyến - Quản chương trình xác minh Nhà cung cấp nước ngoài (FSVP - Foreign Supplier verification program)

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
platformnền tảng
suppliernhà cung cấp
programchương trình

EN Ongoing monitoring will enable the supplier/exporter to be ready to be verified by the US importer.

VI Việc giám sát liên tục sẽ cho phép nhà cung cấp/nhà xuất khẩu sẵn sàng cho quá trình xác minh của nhà nhập khẩu Hoa Kỳ.

inglêsvietnamita
monitoringgiám sát
enablecho phép
suppliernhà cung cấp
readysẵn sàng

EN Do you use technology from any supplier/vendor?

VI Bạn sử dụng công nghệ của nhà cung cấp / nhà cung cấp nào không?

inglêsvietnamita
suppliernhà cung cấp
usesử dụng
youbạn
anycủa

EN This custom platform will also enable all customers in the US to manage their supplier verification requirements

VI Nền tảng yêu cầu này cũng sẽ cho phép tất cả khách hàng ở Hoa Kỳ quản các yêu cầu xác minh nhà cung cấp của họ

inglêsvietnamita
platformnền tảng
enablecho phép
suppliernhà cung cấp
requirementsyêu cầu
customerskhách hàng
alsocũng
allcủa
thisnày

EN In one action all customers are able to retrieve supplier compliance data.

VI Chỉ với một hành động, tất cả khách hàng đều thể truy xuất dữ liệu tuân thủ của nhà cung cấp.

inglêsvietnamita
suppliernhà cung cấp
datadữ liệu
allcủa
customerskhách

EN Our approach is always to keep our supplier verification practical.

VI Cách tiếp cận của chúng tôi luôn luôn giúp cho việc xác minh của nhà cung cấp trở nên thiết thực.

inglêsvietnamita
suppliernhà cung cấp
alwaysluôn
approachtiếp cận
ourchúng tôi

VI Chương trình xác minh nhà cung cấp nước ngoài

inglêsvietnamita
suppliernhà cung cấp
programchương trình

EN Online platform - Foreign Supplier verification program (FSVP) Management

VI Nền tảng trực tuyến - Quản chương trình xác minh Nhà cung cấp nước ngoài (FSVP - Foreign Supplier verification program)

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
platformnền tảng
suppliernhà cung cấp
programchương trình

EN Ongoing monitoring will enable the supplier/exporter to be ready to be verified by the US importer.

VI Việc giám sát liên tục sẽ cho phép nhà cung cấp/nhà xuất khẩu sẵn sàng cho quá trình xác minh của nhà nhập khẩu Hoa Kỳ.

inglêsvietnamita
monitoringgiám sát
enablecho phép
suppliernhà cung cấp
readysẵn sàng

EN Control Union has developed a platform which clients can use to monitor, import, maintain and assess supplier?s readiness to comply with FSMA.

VI Control Union đã xây dựng một nền tảng để khách hàng thể sử dụng để giám sát, nhập khẩu, duy trì đánh giá tính sẵn sàng của nhà cung cấp để tuân thủ FSMA.

inglêsvietnamita
platformnền tảng
usesử dụng
suppliernhà cung cấp
monitorgiám sát
clientskhách
andcủa

EN Bosch is one of the world’s leading global supplier of technology and services, offering end-to-end Engineering, IT and Business Solutions

VI Bosch một trong những nhà cung cấp công nghệ dịch vụ toàn cầu hàng đầu thế giới với những giải pháp kỹ thuật, công nghệ thông tin giải pháp kinh doanh toàn diện

inglêsvietnamita
suppliernhà cung cấp
offeringcung cấp
engineeringkỹ thuật
businesskinh doanh
solutionsgiải pháp
globaltoàn cầu
anddịch

EN The Bosch Group is a leading global supplier of technology and services

VI Tập đoàn Bosch nhà cung cấp công nghệ dịch vụ hàng đầu trên thế giới

inglêsvietnamita
globalthế giới
suppliernhà cung cấp
groupđoàn
ađầu
thedịch

EN As a supplier of original automotive equipment, Bosch is engaged in a wide range of activities, which are organized into six divisions

VI Với vai trò nhà cung cấp trang thiết bị cho ô tô, Bosch tham gia vào nhiều lĩnh vực đa dạng, bao gồm 6 nhánh chính

inglêsvietnamita
suppliernhà cung cấp
rangenhiều
which
asnhà
intocung cấp

EN As the largest independent supplier for motor vehicles worldwide, we help to make driving safer, cleaner, and more fuel-efficient

VI nhà cung cấp độc lập lớn nhất các xe độngtrên toàn thế giới, chúng tôi giúp lái xe an toàn hơn, sạch hơn tiết kiệm nhiên liệu hơn

inglêsvietnamita
suppliernhà cung cấp
worldwidethế giới
helpgiúp
saferan toàn
morehơn
wechúng tôi
andcác

EN As a supplier, we are convinced that our customers will need machines and controls that are 5G-capable. It is precisely this market that we want to serve with suitable solutions.

VI Với tư cách nhà cung cấp niềm tin rằng khách hàng của mình sẽ sớm cần những máy móc hệ thống hỗ trợ 5G, chúng tôi muốn phục vụ thị trường này bằng các phát minh của mình.

inglêsvietnamita
suppliernhà cung cấp
marketthị trường
andthị
needcần
customerskhách hàng
wechúng tôi
thisnày
asnhà
withvới
achúng

EN Recruitment of cooperation supplier | EDION household appliances and living

VI Tuyển dụng nhà cung cấp hợp tác | EDION thiết bị gia dụng sinh hoạt

inglêsvietnamita
suppliernhà cung cấp

EN Switching your print on demand supplier? Get in touch with us here

VI Chuyển đổi doanh nghiệp in theo yêu cầu của bạn? Liên hệ với chúng tôi tại đây

inglêsvietnamita
yourcủa bạn
ustôi
heređây
withvới

EN Order seamlessly from product/supplier search to order management, payment, and fulfillment.

VI Đặt hàng trơn tru từ bước tìm kiếm sản phẩm/nhà cung cấp đến quản , thanh toán thực hiện đơn hàng.

inglêsvietnamita
productsản phẩm
suppliernhà cung cấp
searchtìm kiếm
paymentthanh toán
tođến

EN Applying for an Employer Identification Number (EIN) is a free service offered by the Internal Revenue Service. Beware of websites on the Internet that charge for this free service.

VI Nộp  đơn xin số EIN dịch vụ miễn phí được Sở Thuế Vụ cung cấp. Nhớ cẩn thận các địa chỉ mạng lưới trên Internat tính lệ phí cho dịch vụ miễn phí này.

inglêsvietnamita
ontrên
internetmạng

EN FSSC 22000 - Food Safety System Certification

VI FSSC 22000 - Chứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm

inglêsvietnamita
safetyan toàn
systemhệ thống
certificationchứng nhận

EN ISO 22000 - Food Safety Management System

VI ISO 22000 - Hệ thống Quản An toàn Thực phẩm

inglêsvietnamita
safetyan toàn
systemhệ thống

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglêsvietnamita
suppliersnhà cung cấp
reducegiảm
riskrủi ro
lawluật
thenày
andnhư
tocũng
foodcác

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội môi trường

inglêsvietnamita
oftenthường
policychính sách
goodtốt
practicesthực hành
introng
safetyan toàn
environmentalmôi trường
ofcủa
companiescông ty
ownriêng

EN Food, water, cold protection sheets, masks, simple toilets, etc.) are distributed to employees.

VI Thực phẩm, nước, tấm bảo vệ lạnh, mặt nạ, nhà vệ sinh đơn giản, v.v.) được phân phối cho nhân viên.

inglêsvietnamita
waternước
distributedphân phối
employeesnhân viên
aređược
tocho

EN Deliver food and earn when you want

VI Kiếm thêm thu nhập với dịch vụ giao thức ăn.

inglêsvietnamita
delivergiao
anddịch

EN Our delightful menu with various choices will offer you the best possible solution wherever you are and at any time of the day. Our food & drinks are always ready.

VI Thực đơn đa dạng luôn sẵn sàng mang đến cho bạn nhiều sự lựa chọn hấp dẫn vào bất cứ thời điểm nào trong ngày.

inglêsvietnamita
menuthực đơn
choiceschọn
alwaysluôn
readysẵn sàng
dayngày
and
timeđiểm
thecho

EN Circle K provides canned food, condiments, tea & coffee, especially instant noodles in pack and cup

VI Tại Circle K, bạn sẽ những lựa chọn phong phú về ngũ cốc, trà, cà phê, đặc biệt mì ăn liền

inglêsvietnamita
kk
andbạn

EN Metropole Hanoi introduces new takeaway and food delivery serrvices

VI Metropole Hà Nội hân hạnh được Condé Nast Traveler Business Traveller Asia-Pacific vinh danh

EN You can’t control people walking in, wanting good food

VI Bạn không thể kiểm soát việc người khách bước vào, muốn đồ ăn ngon

inglêsvietnamita
controlkiểm soát
peoplengười
invào

EN It’s just like having a beer and talking to somebody about theater or food or recipes

VI Giống như việc uống bia chém gió với ai đó về nhà hát hay thực phẩm hoặc công thức nấu ăn vậy

inglêsvietnamita
andnhư
orhoặc
tovới

EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.

VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.

inglêsvietnamita
veryrất
suppliersnhà cung cấp
modifiedsửa đổi
smallnhỏ
requirementsyêu cầu
tođổi
ofnhững

EN The principle of organic agriculture is the sustainable production of food from balanced and fertile soil.

VI Nguyên tắc của nông nghiệp hữu cơ sản xuất lương thực bền vững từ đất cân bằng màu mỡ.

inglêsvietnamita
sustainablebền vững
productionsản xuất

EN Beauty & Nail Salon, Food & Beverage Industry, Travel...

VI Tiệm làm đẹp & làm móng, Ngành thực phẩm & đồ uống, Du lịch...

inglêsvietnamita
traveldu lịch

Mostrando 50 de 50 traduções