EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier
"food service supplier" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier
VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
supplier | nhà cung cấp |
program | chương trình |
and | các |
EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier
VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
supplier | nhà cung cấp |
program | chương trình |
and | các |
EN CIRCLE K IS LOOKING FOR FOOD SERVICE SUPPLIER
VI CIRCLE K TÌM ĐỐI TÁC CUNG CẤP THỰC PHẨM
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
EN CIRCLE K IS LOOKING FOR FOOD SERVICE SUPPLIER
VI CIRCLE K TÌM ĐỐI TÁC CUNG CẤP THỰC PHẨM
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
EN CIRCLE K IS LOOKING FOR FOOD SERVICE SUPPLIER With more than 400 stores covered in Ho Chi Minh city, Binh Duong, Can Tho, Vung Tau, Ha Noi, Ha?
VI CIRCLE K TÌM ĐỐI TÁC CUNG CẤP THỰC PHẨM Circle K hiện đang là chuỗi cửa hàng tiện lợi với hơn 400 cửa hàng hiện đang có mặt tại?
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
stores | cửa hàng |
is | đang |
with | với |
more | hơn |
EN In 2020, all of our seven countries that offer our food delivery offering signed onto WWF-Singapore's PACT (Plastic ACTion) Food Delivery Service pledge with the vision of ‘No Plastic in Nature by 2030’.
VI Năm 2020, bảy quốc gia có dịch vụ giao món ăn của Grab đã cùng ký cam kết “Dịch vụ Giao thực phẩm PACT (Plastic ACTion) của WWF-Singapore” với tầm nhìn "Không có nhựa trong tự nhiên vào năm 2030".
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
countries | quốc gia |
vision | tầm nhìn |
no | không |
of | của |
EN Food Coop is a network of food cooperatives, located in big cities of France. To earn the right to buy products in the cooperative supermarket, members have to work a few hours per month.
VI Food Coop là mạng lưới hợp tác xã thực phẩm, đặt tại các thành phố lớn của Pháp. Để có quyền mua sản phẩm trong siêu thị của HTX, các thành viên phải làm việc vài giờ mỗi tháng.
inglês | vietnamita |
---|---|
big | lớn |
france | pháp |
month | tháng |
hours | giờ |
is | là |
network | mạng |
products | sản phẩm |
work | làm việc |
buy | mua |
in | trong |
food | các |
right | quyền |
have | và |
EN Baby Food Processors for sale - Baby Food Maker best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Bộ Chế Biến Ăn Dặm An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
EN Baby Food Processors for sale - Baby Food Maker best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Bộ Chế Biến Ăn Dặm An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
EN Food bank leaders from around the world join GFN’s CEO, Lisa Moon, in a panel roundtable discussion on the state of global food banking
VI Các nhà lãnh đạo ngân hàng thực phẩm từ khắp nơi trên thế giới tham gia cùng Giám đốc điều hành của GFN, Lisa Moon, trong một cuộc thảo luận bàn tròn về tình trạng ngân hàng thực phẩm toàn cầu
EN Rise Against Hunger Philippines's Good Food Farm in Magdalena boosts local food security and nutrition, provide job opportunities, and promotes sustainable land management
VI Rise Against Hunger Trang trại Thực phẩm Tốt của Philippines ở Magdalena tăng cường an ninh lương thực và dinh dưỡng địa phương, mang lại cơ hội việc làm và thúc đẩy quản lý đất đai bền vững
EN Intel is a leading supplier of data center silicon and server platforms for over 2 decades
VI Intel là nhà cung cấp chip hàng đầu dành cho trung tâm dữ liệu cũng như các nền tảng máy chủ suốt hơn hai thập kỷ qua
inglês | vietnamita |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
platforms | nền tảng |
and | như |
over | cung cấp |
a | đầu |
EN This custom platform will also enable all customers in the US to manage their supplier verification requirements
VI Nền tảng yêu cầu này cũng sẽ cho phép tất cả khách hàng ở Hoa Kỳ quản lý các yêu cầu xác minh nhà cung cấp của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
enable | cho phép |
supplier | nhà cung cấp |
requirements | yêu cầu |
customers | khách hàng |
also | cũng |
all | của |
this | này |
EN In one action all customers are able to retrieve supplier compliance data.
VI Chỉ với một hành động, tất cả khách hàng đều có thể truy xuất dữ liệu tuân thủ của nhà cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
all | của |
customers | khách |
EN Our approach is always to keep our supplier verification practical.
VI Cách tiếp cận của chúng tôi luôn luôn giúp cho việc xác minh của nhà cung cấp trở nên thiết thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
always | luôn |
approach | tiếp cận |
our | chúng tôi |
EN Foreign Supplier Verification Program
VI Chương trình xác minh nhà cung cấp nước ngoài
inglês | vietnamita |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
program | chương trình |
EN Control Union has developed a platform which clients can use to monitor, import, maintain and assess supplier?s readiness to comply with FSMA.
VI Control Union đã xây dựng một nền tảng để khách hàng có thể sử dụng để giám sát, nhập khẩu, duy trì và đánh giá tính sẵn sàng của nhà cung cấp để tuân thủ FSMA.
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
supplier | nhà cung cấp |
monitor | giám sát |
clients | khách |
and | của |
EN Online platform - Foreign Supplier verification program (FSVP) Management
VI Nền tảng trực tuyến - Quản lý chương trình xác minh Nhà cung cấp nước ngoài (FSVP - Foreign Supplier verification program)
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
platform | nền tảng |
supplier | nhà cung cấp |
program | chương trình |
EN Ongoing monitoring will enable the supplier/exporter to be ready to be verified by the US importer.
VI Việc giám sát liên tục sẽ cho phép nhà cung cấp/nhà xuất khẩu sẵn sàng cho quá trình xác minh của nhà nhập khẩu Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
monitoring | giám sát |
enable | cho phép |
supplier | nhà cung cấp |
ready | sẵn sàng |
EN Do you use technology from any supplier/vendor?
VI Bạn có sử dụng công nghệ của nhà cung cấp / nhà cung cấp nào không?
inglês | vietnamita |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
use | sử dụng |
you | bạn |
any | của |
EN This custom platform will also enable all customers in the US to manage their supplier verification requirements
VI Nền tảng yêu cầu này cũng sẽ cho phép tất cả khách hàng ở Hoa Kỳ quản lý các yêu cầu xác minh nhà cung cấp của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
enable | cho phép |
supplier | nhà cung cấp |
requirements | yêu cầu |
customers | khách hàng |
also | cũng |
all | của |
this | này |
EN In one action all customers are able to retrieve supplier compliance data.
VI Chỉ với một hành động, tất cả khách hàng đều có thể truy xuất dữ liệu tuân thủ của nhà cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
all | của |
customers | khách |
EN Our approach is always to keep our supplier verification practical.
VI Cách tiếp cận của chúng tôi luôn luôn giúp cho việc xác minh của nhà cung cấp trở nên thiết thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
always | luôn |
approach | tiếp cận |
our | chúng tôi |
EN Foreign Supplier Verification Program
VI Chương trình xác minh nhà cung cấp nước ngoài
inglês | vietnamita |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
program | chương trình |
EN Online platform - Foreign Supplier verification program (FSVP) Management
VI Nền tảng trực tuyến - Quản lý chương trình xác minh Nhà cung cấp nước ngoài (FSVP - Foreign Supplier verification program)
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
platform | nền tảng |
supplier | nhà cung cấp |
program | chương trình |
EN Ongoing monitoring will enable the supplier/exporter to be ready to be verified by the US importer.
VI Việc giám sát liên tục sẽ cho phép nhà cung cấp/nhà xuất khẩu sẵn sàng cho quá trình xác minh của nhà nhập khẩu Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
monitoring | giám sát |
enable | cho phép |
supplier | nhà cung cấp |
ready | sẵn sàng |
EN Control Union has developed a platform which clients can use to monitor, import, maintain and assess supplier?s readiness to comply with FSMA.
VI Control Union đã xây dựng một nền tảng để khách hàng có thể sử dụng để giám sát, nhập khẩu, duy trì và đánh giá tính sẵn sàng của nhà cung cấp để tuân thủ FSMA.
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
supplier | nhà cung cấp |
monitor | giám sát |
clients | khách |
and | của |
EN Bosch is one of the world’s leading global supplier of technology and services, offering end-to-end Engineering, IT and Business Solutions
VI Bosch là một trong những nhà cung cấp công nghệ và dịch vụ toàn cầu hàng đầu thế giới với những giải pháp kỹ thuật, công nghệ thông tin và giải pháp kinh doanh toàn diện
inglês | vietnamita |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
offering | cung cấp |
engineering | kỹ thuật |
business | kinh doanh |
solutions | giải pháp |
global | toàn cầu |
and | dịch |
EN The Bosch Group is a leading global supplier of technology and services
VI Tập đoàn Bosch là nhà cung cấp công nghệ và dịch vụ hàng đầu trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
global | thế giới |
supplier | nhà cung cấp |
group | đoàn |
a | đầu |
the | dịch |
EN As a supplier of original automotive equipment, Bosch is engaged in a wide range of activities, which are organized into six divisions
VI Với vai trò là nhà cung cấp trang thiết bị cho ô tô, Bosch tham gia vào nhiều lĩnh vực đa dạng, bao gồm 6 nhánh chính
inglês | vietnamita |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
range | nhiều |
which | và |
as | nhà |
into | cung cấp |
EN As the largest independent supplier for motor vehicles worldwide, we help to make driving safer, cleaner, and more fuel-efficient
VI Là nhà cung cấp độc lập lớn nhất các xe có động cơ trên toàn thế giới, chúng tôi giúp lái xe an toàn hơn, sạch hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
worldwide | thế giới |
help | giúp |
safer | an toàn |
more | hơn |
we | chúng tôi |
and | các |
EN As a supplier, we are convinced that our customers will need machines and controls that are 5G-capable. It is precisely this market that we want to serve with suitable solutions.
VI Với tư cách là nhà cung cấp và niềm tin rằng khách hàng của mình sẽ sớm cần những máy móc và hệ thống hỗ trợ 5G, chúng tôi muốn phục vụ thị trường này bằng các phát minh của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
market | thị trường |
and | thị |
need | cần |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
this | này |
as | nhà |
with | với |
a | chúng |
EN Recruitment of cooperation supplier | EDION household appliances and living
VI Tuyển dụng nhà cung cấp hợp tác | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
EN Switching your print on demand supplier? Get in touch with us here
VI Chuyển đổi doanh nghiệp in theo yêu cầu của bạn? Liên hệ với chúng tôi tại đây
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
us | tôi |
here | đây |
with | với |
EN Order seamlessly from product/supplier search to order management, payment, and fulfillment.
VI Đặt hàng trơn tru từ bước tìm kiếm sản phẩm/nhà cung cấp đến quản lý, thanh toán và thực hiện đơn hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
supplier | nhà cung cấp |
search | tìm kiếm |
payment | thanh toán |
to | đến |
EN Applying for an Employer Identification Number (EIN) is a free service offered by the Internal Revenue Service. Beware of websites on the Internet that charge for this free service.
VI Nộp đơn xin số EIN là dịch vụ miễn phí được Sở Thuế Vụ cung cấp. Nhớ cẩn thận vì có các địa chỉ mạng lưới trên Internat tính lệ phí cho dịch vụ miễn phí này.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
internet | mạng |
EN FSSC 22000 - Food Safety System Certification
VI FSSC 22000 - Chứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
system | hệ thống |
certification | chứng nhận |
EN ISO 22000 - Food Safety Management System
VI ISO 22000 - Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
system | hệ thống |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
policy | chính sách |
good | tốt |
practices | thực hành |
in | trong |
safety | an toàn |
environmental | môi trường |
of | của |
companies | công ty |
own | riêng |
EN Food, water, cold protection sheets, masks, simple toilets, etc.) are distributed to employees.
VI Thực phẩm, nước, tấm bảo vệ lạnh, mặt nạ, nhà vệ sinh đơn giản, v.v.) được phân phối cho nhân viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
distributed | phân phối |
employees | nhân viên |
are | được |
to | cho |
EN Deliver food and earn when you want
VI Kiếm thêm thu nhập với dịch vụ giao thức ăn.
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
and | dịch |
EN Our delightful menu with various choices will offer you the best possible solution wherever you are and at any time of the day. Our food & drinks are always ready.
VI Thực đơn đa dạng luôn sẵn sàng mang đến cho bạn nhiều sự lựa chọn hấp dẫn vào bất cứ thời điểm nào trong ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
menu | thực đơn |
choices | chọn |
always | luôn |
ready | sẵn sàng |
day | ngày |
and | và |
time | điểm |
the | cho |
EN Circle K provides canned food, condiments, tea & coffee, especially instant noodles in pack and cup
VI Tại Circle K, bạn sẽ có những lựa chọn phong phú về ngũ cốc, trà, cà phê, và đặc biệt là mì ăn liền
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
and | bạn |
EN Metropole Hanoi introduces new takeaway and food delivery serrvices
VI Metropole Hà Nội hân hạnh được Condé Nast Traveler và Business Traveller Asia-Pacific vinh danh
EN You can’t control people walking in, wanting good food
VI Bạn không thể kiểm soát việc người khách bước vào, muốn có đồ ăn ngon
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
people | người |
in | vào |
EN It’s just like having a beer and talking to somebody about theater or food or recipes
VI Giống như việc uống bia và chém gió với ai đó về nhà hát hay thực phẩm hoặc công thức nấu ăn vậy
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
or | hoặc |
to | với |
EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.
VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" và "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
suppliers | nhà cung cấp |
modified | sửa đổi |
small | nhỏ |
requirements | yêu cầu |
to | đổi |
of | những |
EN The principle of organic agriculture is the sustainable production of food from balanced and fertile soil.
VI Nguyên tắc của nông nghiệp hữu cơ là sản xuất lương thực bền vững từ đất cân bằng và màu mỡ.
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
production | sản xuất |
EN Beauty & Nail Salon, Food & Beverage Industry, Travel...
VI Tiệm làm đẹp & làm móng, Ngành thực phẩm & đồ uống, Du lịch...
inglês | vietnamita |
---|---|
travel | du lịch |
Mostrando 50 de 50 traduções