Traduzir "communicate our passion" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "communicate our passion" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de communicate our passion

inglês
vietnamita

EN “By aligning our work with our passion, we create unique objects that encapsulate what we are all about – family, realising long-cherished dreams, tapping potential

VI Bằng việc theo đuổi công việc đam mê cùng nhau, chúng tôi tạo ra những sản phẩm độc đáo thể hiện tất cả mọi điều về chúng tôi ? gia đình, giấc mơ từ lâu ấp ủ tiềm năng

EN Our vision: all employees contribute their expertise and passion and make a difference for the benefit of Bosch; in line with our mission “Invented for Life”

VI Tầm nhìn của chúng tôi: tất cả nhân viên đóng góp chuyên môn đam mê của họ tạo nên sự khác biệt lợi cho Bosch theo sứ mệnh của chúng ta “Phát minh Cuộc sống”

EN Share your passion with our organization and our patients

VI Chia sẻ niềm đam mê của bạn với tổ chức của chúng tôi bệnh nhân của chúng tôi

inglêsvietnamita
organizationtổ chức
yourcủa bạn
withvới
ourchúng tôi
andcủa

EN Our passion for Video Games makes us one of the most dynamic and sought after studios in Vietnam

VI Với niềm đam mê dành cho trò chơi điện tử, chúng tôi một trong những studio năng động được săn đón nhất tại Việt Nam

inglêsvietnamita
makescho
introng
ourchúng tôi
gameschơi
andvới

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI lĩnh vực hay đam mê của bạn gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

inglêsvietnamita
letscho
startbắt đầu
wechúng tôi
belowdưới
yourbạn
andcủa

EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero

VI Bạn tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết đam mê, đã tự nghiên cứu xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn

inglêsvietnamita
peoplengười
websitewebsite
youngtrẻ
wechúng tôi
withvới
youbạn
thisnày

EN So racing games are developed to help players satisfy their passion for speed.

VI vậy những trò chơi đua xe được ra mắt nhằm giúp người chơi thỏa mãn được niềm đam mê tốc độ của mình.

inglêsvietnamita
helpgiúp
playersngười chơi
gameschơi
theircủa

EN Furnished in the hotel’s fanciful, eclectic style, all of The Reverie Saigon’s 286 guestrooms pay homage to the Italian passion for exquisite décor, artistry and craftsmanship.

VI Được trang trí theo phong cách sang trọng hoa mỹ, 286 phòng của The Reverie Saigon biểu tượng cho vẻ đẹp trang nhã, nghệ thuật nghề thủ công của Italy.

inglêsvietnamita
stylephong cách
allcủa
of thetrang

EN We’re a little egomaniacal because we have a passion for what we do and want to see it thrive even more

VI Chúng tôi hơi ích kỷ chúng tôi đam mê nhữngchúng tôi làm muốn được thấy nó phát triển hơn nữa

inglêsvietnamita
wechúng tôi
tolàm
have

EN The powerful camera on mobile devices has sparked everyone?s passion for photography

VI Camera mạnh mẽ trên các thiết bị di động đã làm thổi bùng lên đam mê nhiếp ảnh của mọi người

inglêsvietnamita
ontrên
has
passioncủa
everyonengười

EN EA SPORTS UFC Mobile 2, which UFC means Ultimate fighting Championship. This is the time for you to show your talent and unmatched passion for the heavy sport: Boxing.

VI EA SPORTS UFC Mobile 2, trong đó chữ UFC = Ultimate fighting Championship. Đây lúc để bạn thể hiện tài năng niềm đam mê vô đối của mình với bộ môn thể thao hạng nặng: Quyền Anh.

inglêsvietnamita
yourbạn
andcủa

EN Unlimint protects your business with passion. We implement a high-tech anti-fraud and risk management solution that protects your revenues and your reputation.

VI Bảo vệ doanh nghiệp của bạn cam kết cao nhất của Unlimint. Chúng tôi triển khai giải pháp công nghệ cao về quản lý rủi ro chống gian lận nhằm bảo vệ doanh thu của bạn danh tiếng của bạn.

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
implementtriển khai
riskrủi ro
solutiongiải pháp
highcao
wechúng tôi
yourcủa bạn
andcủa
achúng

EN The ecoligo team has a shared passion: to stop climate change in its tracks

VI Nhóm ecoligo một niềm đam mê chung: ngăn chặn sự biến đổi khí hậu theo hướng của họ

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
teamnhóm
climatekhí hậu
changebiến đổi

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI lĩnh vực hay đam mê của bạn gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

inglêsvietnamita
letscho
startbắt đầu
wechúng tôi
belowdưới
yourbạn
andcủa

EN If you have a passion for engineering even in your high school years, the Bosch TGA apprenticeship is the program for you

VI Nếu bạn niềm đam mê với ngành kỹ thuật ngay từ khi ngồi ghế nhà trường, chương trình học nghề Bosch TGA lựa chọn dành cho bạn

inglêsvietnamita
engineeringkỹ thuật
tgatga
programchương trình
ifnếu
thetrường
schoolhọc
youbạn
forcho

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI lĩnh vực hay đam mê của bạn gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

inglêsvietnamita
letscho
startbắt đầu
wechúng tôi
belowdưới
yourbạn
andcủa

EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero

VI Bạn tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết đam mê, đã tự nghiên cứu xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn

inglêsvietnamita
peoplengười
websitewebsite
youngtrẻ
wechúng tôi
withvới
youbạn
thisnày

EN So racing games are developed to help players satisfy their passion for speed.

VI vậy những trò chơi đua xe được ra mắt nhằm giúp người chơi thỏa mãn được niềm đam mê tốc độ của mình.

inglêsvietnamita
helpgiúp
playersngười chơi
gameschơi
theircủa

EN Turn your passion into profit with the world's largest print on demand network.

VI Biến niềm đam mê của bạn thành lợi nhuận với mạng lưới in theo yêu cầu lớn nhất thế giới.

inglêsvietnamita
yourcủa bạn
largestlớn nhất
networkmạng
withvới
thecủa

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI lĩnh vực hay đam mê của bạn gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

inglêsvietnamita
letscho
startbắt đầu
wechúng tôi
belowdưới
yourbạn
andcủa

EN This archetype is sensitive and likes to please others with devotion and passion. The Lover has a desire to connect and interact with others.

VI Nguyên mẫu này nhạy cảm thích làm hài lòng người khác bằng sự tận tâm đam mê. The Lover mong muốn kết nối tương tác với những người khác.

inglêsvietnamita
sensitivenhạy cảm
otherskhác
connectkết nối
is
thisnày
withvới

EN The LifePoints Community is an exciting group of like-minded consumers who share a passion for building a better world and experiencing the value of their opinions

VI Cộng đồng LifePoints một nhóm thú vị gồm những người tiêu dùng cùng chí hướng, đam mê xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn trải nghiệm giá trị ý kiến của mình

inglêsvietnamita
groupnhóm
consumersngười tiêu dùng
buildingxây dựng
worldthế giới
ofcủa
betterhơn

EN Fuel Your Passion for Education

VI Thúc đẩy niềm đam mê giáo dục của bạn

EN Our customers inspire us! See how organizations are using our platform to connect, communicate, and get more done together.

VI Khách hàng nguồn cảm hứng của chúng tôi! Xem cách các tổ chức sử dụng nền tảng của chúng tôi để kết nối, giao tiếp cùng nhau hoàn thành được nhiều công việc hơn.

inglêsvietnamita
organizationstổ chức
usingsử dụng
platformnền tảng
connectkết nối
togethercùng nhau
customerskhách hàng
ourchúng tôi
morenhiều
aređược

EN Leverage our instant messaging to communicate with job applicants to enhance recruiting efficiency.

VI Tận dụng tính năng nhắn tin nhanh của chúng tôi để liên lạc với những ứng viên nhằm nâng cao hiệu quả tuyển dụng.

inglêsvietnamita
leveragetận dụng
enhancenâng cao
ourchúng tôi
withvới

EN Leverage our instant messaging to communicate with job applicants to enhance recruiting efficiency.

VI Tận dụng tính năng nhắn tin nhanh của chúng tôi để liên lạc với những ứng viên nhằm nâng cao hiệu quả tuyển dụng.

inglêsvietnamita
leveragetận dụng
enhancenâng cao
ourchúng tôi
withvới

EN CO-WELL ASIA were knowledgeable about our industry, easy to communicate with, and overall very organized

VI CO-WELL Asia thực sự kinh nghiệm hiểu biết về giáo dục cũng như về nghiệp vụ thiết kế website

EN from Cambridge.Learn the words you need to communicate with confidence.

VI từ Cambridge.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

inglêsvietnamita
cambridgecambridge
learnhọc
youbạn
needcần
wordscác

EN To contact or communicate with minors in a manner prohibited by law.

VI Liên hệ hoặc giao tiếp với trẻ vị thành niên theo cách bị pháp luật cấm.

inglêsvietnamita
mannercách
lawluật
orhoặc
withvới
bytheo

EN It is also prohibited to communicate to the public all or part of the site?s content, in any form and to any audience whatsoever.

VI Nghiêm cấm việc công bố toàn bộ hoặc một phần nội dung của trang web này, dưới bất kỳ hình thức nào cho bất kỳ đối tượng nào.

inglêsvietnamita
partphần
orhoặc
ofcủa
sitetrang

EN ICONLOOP has a number of clients in the Korean enterprise space, and these clients expressed interest in being able to communicate between networks in certain circumstances

VI ICONLOOP một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định

inglêsvietnamita
introng
enterprisedoanh nghiệp
spacekhông gian
networksmạng
betweengiữa
clientskhách

EN Ability to communicate effectively individually (one-on-one) and/or present information in a group setting

VI Khả năng truyền đạt hiệu quả riêng lẻ (một ngày-một) /hoặc thông tin hiện tại trong một nhóm cài đặt

inglêsvietnamita
abilitykhả năng
andriêng
orhoặc
presenthiện tại
informationthông tin
introng
groupnhóm

EN The topic I liked most is how to create a formal email because it gave me the confidence to communicate by email to my friends.”

VI Chủ đề mà tôi thích nhất cách soạn một email hoàn chỉnh bởi cho tôi sự tự tin để giao tiếp bằng email với bạncủa mình”

EN Accordingly, we have developed this policy in order for you to understand how we collect, use, communicate, disclose and make use of personal information

VI Theo đó, chúng tôi đã phát triển chính sách này để bạn hiểu chúng tôi thu thập, sử dụng, truyền đạt, tiết lộ sử dụng thông tin cá nhân như thế nào

inglêsvietnamita
policychính sách
understandhiểu
usesử dụng
personalcá nhân
informationthông tin
wechúng tôi
youbạn

EN To contact or communicate with minors in a manner prohibited by law.

VI Liên hệ hoặc giao tiếp với trẻ vị thành niên theo cách bị pháp luật cấm.

inglêsvietnamita
mannercách
lawluật
orhoặc
withvới
bytheo

EN It is also prohibited to communicate to the public all or part of the site?s content, in any form and to any audience whatsoever.

VI Nghiêm cấm việc công bố toàn bộ hoặc một phần nội dung của trang web này, dưới bất kỳ hình thức nào cho bất kỳ đối tượng nào.

inglêsvietnamita
partphần
orhoặc
ofcủa
sitetrang

EN Ability to communicate effectively and work as part of a team

VI Khả năng giao tiếp hiệu quả làm việc nhóm

inglêsvietnamita
abilitykhả năng
teamnhóm
worklàm việc
tolàm

EN We develop solutions to make machines communicate with each other and thus speed up production and improve safety at the same time

VI Chúng tôi phát triển các giải pháp giúp máy móc giao tiếp với nhau nhờ đó đẩy nhanh sản xuất cải thiện sự hiệu quả

inglêsvietnamita
developphát triển
speednhanh
productionsản xuất
improvecải thiện
wechúng tôi
thegiải
solutionsgiải pháp
andcác
withvới

EN You will, for example, provide associates with the latest information and communicate various strategic issues

VI Ví dụ, bạn sẽ cung cấp cho các cộng sự thông tin mới nhất phổ biến về các vấn đề chiến lược đa dạng

inglêsvietnamita
latestmới
informationthông tin
youbạn
providecung cấp
andcác

EN Fraudsters can replicate how SDKs communicate and make up engagements, installs, and events from thin air. When a SDK is compromised, a fraudster can commit fraud at scale.

VI Kẻ gian lận thể sao chép cách SDK giao tiếp, từ đó tạo lượt tương tác, lượt cài đặt, sự kiện từ con số không. Một khi SDK bị xâm phạm, kẻ gian thể mở rộng quy mô tác động.

inglêsvietnamita
maketạo
eventssự kiện
sdksdk

EN Dive into real-world stories of how people and organizations are creatively using the Zoom platform to connect, communicate, and get more done together.

VI Khám phá những câu chuyện thực về cách mọi người các tổ chức sử dụng nền tảng Zoom một cách sáng tạo để kết nối, giao tiếp cùng nhau hoàn thành được nhiều công việc hơn.

inglêsvietnamita
organizationstổ chức
platformnền tảng
connectkết nối
togethercùng nhau
peoplengười
usingsử dụng
morehơn

EN Zoom Meeting, Zoom Rooms, Zoom Phone and more - Orion Engineered Carbons uses the Zoom platform to communicate...

VI BPAY Group đơn giản hóa phương thức giao tiếp cộng tác dành cho lực lượng lao động...

EN Communicate across the continuum of care, meet patients where they are, and enable an agile, connected workforce.

VI Giao tiếp suốt quá trình chăm sóc liên tục, gặp gỡ bệnh nhân tại nơi họ đang tạo điều kiện cho lực lượng lao động linh động, kết nối.

inglêsvietnamita
acrosscho
connectedkết nối

EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.

VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.

inglêsvietnamita
familygia đình
needcần
decisionsquyết định
introng
thekhi
andcác
withvới

EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.

VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.

inglêsvietnamita
familygia đình
needcần
decisionsquyết định
introng
thekhi
andcác
withvới

EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.

VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.

inglêsvietnamita
familygia đình
needcần
decisionsquyết định
introng
thekhi
andcác
withvới

EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.

VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.

inglêsvietnamita
familygia đình
needcần
decisionsquyết định
introng
thekhi
andcác
withvới

EN Find products, communicate with suppliers, and manage and pay for your orders with the Alibaba.com app anytime, anywhere.

VI Tìm sản phẩm, liên lạc với nhà cung cấp, quản lý thanh toán đơn hàng bằng ứng dụng Alibaba.com mọi lúc, mọi nơi.

inglêsvietnamita
productssản phẩm
suppliersnhà cung cấp
paythanh toán
findtìm
withvới

EN An IP address is a unique identifier that devices require to identify and communicate with each other on the internet

VI Địa chỉ IP mã nhận dạng duy nhất mà các thiết bị cần để xác định giao tiếp với nhau trên Internet

inglêsvietnamita
ipip
identifyxác định
internetinternet
thenhận
ontrên
andcác
withvới

EN An IP address is a unique identifier that devices require to identify and communicate with each other on the internet

VI Địa chỉ IP mã nhận dạng duy nhất mà các thiết bị cần để xác định giao tiếp với nhau trên Internet

inglêsvietnamita
ipip
identifyxác định
internetinternet
thenhận
ontrên
andcác
withvới

Mostrando 50 de 50 traduções