EN The Sage archetype is known to be full of guidance and knowledge. This archetype seeks to understand the truth and promote free thinking.
EN The Sage archetype is known to be full of guidance and knowledge. This archetype seeks to understand the truth and promote free thinking.
VI Nguyên mẫu Hiền nhân được biết là có đầy đủ sự hướng dẫn và kiến thức. Nguyên mẫu này tìm cách hiểu sự thật và thúc đẩy suy nghĩ tự do.
inglês | vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
full | đầy |
understand | hiểu |
this | này |
EN This archetype goes against the grain. The Outlaw archetype thinks for themselves and uses their resourcefulness to change the world and resist injustice.
VI Nguyên mẫu này đi ngược lại xu hướng. Nguyên mẫu Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật suy nghĩ cho bản thân và sử dụng sự tháo vát của họ để thay đổi thế giới và chống lại sự bất công.
inglês | vietnamita |
---|---|
against | chống lại |
uses | sử dụng |
world | thế giới |
change | thay đổi |
this | này |
EN The Everyman archetype wants to feel included. This archetype wants to connect and be understood, no matter what.
VI Nguyên mẫu Everyman muốn cảm thấy được bao gồm. Nguyên mẫu này muốn kết nối và được thấu hiểu, bất kể điều gì.
inglês | vietnamita |
---|---|
wants | muốn |
feel | cảm thấy |
included | bao gồm |
connect | kết nối |
be | được |
this | này |
EN This archetype is sensitive and likes to please others with devotion and passion. The Lover has a desire to connect and interact with others.
VI Nguyên mẫu này nhạy cảm và thích làm hài lòng người khác bằng sự tận tâm và đam mê. The Lover có mong muốn kết nối và tương tác với những người khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
sensitive | nhạy cảm |
others | khác |
connect | kết nối |
is | là |
this | này |
with | với |
EN Did you know that using archetype will help your brand save time and money?
VI Bạn có biết rằng sử dụng nguyên mẫu sẽ giúp thương hiệu của bạn tiết kiệm thời gian và tiền bạc?
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
help | giúp |
brand | thương hiệu |
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
your | của bạn |
money | tiền |
know | biết |
and | của |
you | bạn |
EN Now you know WHY you need to use Archetypes. The next step is to find the right archetype for your bran
VI Bây giờ bạn đã biết TẠI SAO bạn cần sử dụng Archetypes. Bước tiếp theo là tìm nguyên mẫu phù hợp cho cám của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
step | bước |
now | giờ |
find | tìm |
your | của bạn |
next | tiếp theo |
know | biết |
EN The Innocent archetype searches for happiness and purity, always finding the good in things.
VI Nguyên mẫu Ngây thơ tìm kiếm hạnh phúc và sự thuần khiết, luôn tìm thấy điều tốt đẹp trong mọi thứ.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
good | tốt |
the | điều |
in | trong |
EN This archetype looks to seek fulfillment in the moment and fears doing anything wrong.
VI Nguyên mẫu này muốn tìm kiếm sự thỏa mãn trong thời điểm hiện tại và sợ làm điều gì sai trái.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
this | này |
EN Brands who provide a simple answer to a problem or are associated with goodness, morality, and nostalgia should use the Innocent archetype for their brand storytelling.
VI Những thương hiệu đưa ra câu trả lời đơn giản cho một vấn đề hoặc gắn liền với lòng tốt, đạo đức và hoài niệm nên sử dụng nguyên mẫu Ngây thơ để kể chuyện thương hiệu của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cho |
answer | trả lời |
or | hoặc |
should | nên |
use | sử dụng |
brand | thương hiệu |
and | của |
EN The Explorer is bold and adventurous. The archetype explores the world while also trying to find themselves and doesn’t like to feel empty or trapped.
VI Explorer táo bạo và mạo hiểm. Nguyên mẫu khám phá thế giới đồng thời cố gắng tìm kiếm bản thân và không thích cảm thấy trống rỗng hoặc bị mắc kẹt.
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
like | thích |
feel | cảm thấy |
find | tìm |
or | hoặc |
the | không |
EN The archetype looks to break the rules and believes in disruptive change.
VI Nguyên mẫu tìm cách phá vỡ các quy tắc và tin tưởng vào sự thay đổi đột phá.
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
change | thay đổi |
and | và |
EN Often known as the rebel, the goal of this archetype is to destroy what is not working and gain radical freedom.
VI Thường được gọi là kẻ nổi loạn, mục tiêu của nguyên mẫu này là phá hủy những gì không hoạt động và đạt được tự do triệt để.
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
goal | mục tiêu |
not | không |
of | của |
EN The Outlaw archetype should be used by brands that offer products to help retain values that prevailing ones often threaten
VI Nguyên mẫu Ngoài vòng pháp luật nên được sử dụng bởi các thương hiệu cung cấp các sản phẩm giúp duy trì các giá trị mà những sản phẩm thịnh hành thường đe dọa
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
used | sử dụng |
brands | thương hiệu |
often | thường |
be | được |
products | sản phẩm |
offer | cấp |
help | giúp |
the | những |
to | các |
EN Examples of this archetype include Zorro and brands like Harley Davidson and MTV.
VI Ví dụ về nguyên mẫu này bao gồm Zorro và các thương hiệu như Harley Davidson và MTV.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
brands | thương hiệu |
this | này |
and | như |
EN The Magician is upbeat and believes that anything can happen. This archetype believes in growing and transforming with the power of magic.
VI The Magician lạc quan và tin rằng bất cứ điều gì cũng có thể xảy ra. Nguyên mẫu này tin vào sự phát triển và biến đổi với sức mạnh của ma thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
growing | phát triển |
power | sức mạnh |
and | và |
with | với |
this | này |
EN Examples of the Magician archetype include Merlin the Wizard and brands like Disney, MAC Cosmetics, and Dyson.
VI Ví dụ về nguyên mẫu Pháp sư bao gồm Pháp sư Merlin và các thương hiệu như Disney, MAC Cosmetics và Dyson.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
brands | thương hiệu |
and | như |
the | các |
EN Examples of this archetype include Captain America, the Rock, and Batman and brands like Nike, The American Red Cross, and Duracell.
VI Ví dụ về nguyên mẫu này bao gồm Captain America, the Rock và Batman và các thương hiệu như Nike, Hội Chữ thập đỏ Hoa Kỳ và Duracell.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
brands | thương hiệu |
EN That is why brands that help people find love or friendship and fosters beauty, such as cosmetic brands, use the Lover archetype.
VI Đó là lý do tại sao các thương hiệu giúp mọi người tìm thấy tình yêu hoặc tình bạn và nuôi dưỡng vẻ đẹp, chẳng hạn như các thương hiệu mỹ phẩm, sử dụng nguyên mẫu Người tình.
inglês | vietnamita |
---|---|
brands | thương hiệu |
help | giúp |
use | sử dụng |
find | tìm |
or | hoặc |
why | tại sao |
people | người |
and | như |
EN Examples of the Lover archetype include Marilyn Monroe, movies like Titanic, and beauty brands like Lancôme and Chanel.
VI Ví dụ về nguyên mẫu Người tình bao gồm Marilyn Monroe, các bộ phim như Titanic và các thương hiệu làm đẹp như Lancôme và Chanel.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
movies | phim |
brands | thương hiệu |
EN This archetype looks to lighten up the moment and interact with others without worrying about what everyone thinks.
VI Nguyên mẫu này có vẻ làm sáng tỏ khoảnh khắc và tương tác với những người khác mà không cần lo lắng về những gì mọi người nghĩ.
inglês | vietnamita |
---|---|
others | khác |
everyone | người |
this | này |
with | với |
EN The Jester archetype is used by fun-loving organizations and brands that help people feel like they belong and promote a good time.
VI Nguyên mẫu Jester được sử dụng bởi các tổ chức và thương hiệu yêu thích sự vui nhộn giúp mọi người cảm thấy họ thuộc về và quảng bá khoảng thời gian vui vẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
organizations | tổ chức |
brands | thương hiệu |
help | giúp |
feel | cảm thấy |
time | thời gian |
people | người |
EN Examples of the Jester archetype include movies such as Ace Ventura, characters like the Muppets, and brands like Old Spice, Doritos, and Geico.
VI Ví dụ về nguyên mẫu Jester bao gồm các bộ phim như Ace Ventura, các nhân vật như Muppets và các thương hiệu như Old Spice, Doritos và Geico.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
movies | phim |
characters | nhân vật |
brands | thương hiệu |
such | các |
EN Brands that help people feel like they belong and offer standard products that are used in everyday life use the Everyman archetype.
VI Các thương hiệu giúp mọi người cảm thấy họ thuộc về họ và cung cấp các sản phẩm tiêu chuẩn được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày sử dụng nguyên mẫu Everyman.
inglês | vietnamita |
---|---|
brands | thương hiệu |
help | giúp |
feel | cảm thấy |
standard | tiêu chuẩn |
in | trong |
life | sống |
people | người |
products | sản phẩm |
use | sử dụng |
offer | cấp |
EN The nurturing archetype is moved by compassion and generosity, with a desire always to help others.
VI Nguyên mẫu nuôi dưỡng được lay động bởi lòng trắc ẩn và sự hào phóng, với mong muốn luôn giúp đỡ người khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
always | luôn |
help | giúp |
others | khác |
EN Customer service brands, non-profit causes, charitable activities, and those in the educational industry use the Caregiver archetype for their brand storytelling.
VI Các thương hiệu dịch vụ khách hàng, tổ chức phi lợi nhuận, hoạt động từ thiện và những người trong ngành giáo dục sử dụng nguyên mẫu Người chăm sóc để kể chuyện về thương hiệu của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
use | sử dụng |
those | những |
customer | khách |
brand | thương hiệu |
and | của |
EN Examples of this archetype include Mary Poppins, health care brands, and brands like Johnson and Johnson, Campbell’s Soup, and Pampers.
VI Ví dụ về nguyên mẫu này bao gồm Mary Poppins, nhãn hiệu chăm sóc sức khỏe và các nhãn hiệu như Johnson and Johnson, Campbell's Soup và Pampers.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
health | sức khỏe |
this | này |
and | như |
EN The Ruler archetype is a leader and loves order.
VI Nguyên mẫu Người cai trị là một nhà lãnh đạo và yêu thích trật tự.
EN This archetype is powerful and prefers to be in charge.
VI Nguyên mẫu này mạnh mẽ và thích được phụ trách.
inglês | vietnamita |
---|---|
this | này |
EN The Creator is self-sufficient and loves to transform and create new things. This archetype exerts control by creating art and crafting something new.
VI Đấng Tạo Hóa tự cung tự cấp và thích biến đổi và tạo ra những điều mới. Nguyên mẫu này sử dụng quyền kiểm soát bằng cách sáng tạo nghệ thuật và tạo ra thứ gì đó mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
control | kiểm soát |
art | nghệ thuật |
create | tạo |
this | này |
EN Brands that encourage self-expression and provide customers with choices use the Creator archetype
VI Các thương hiệu khuyến khích thể hiện bản thân và cung cấp cho khách hàng các lựa chọn sử dụng nguyên mẫu Người sáng tạo
inglês | vietnamita |
---|---|
brands | thương hiệu |
choices | chọn |
use | sử dụng |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
and | các |
the | cho |
EN ???????? It can take some time to decide which archetype best represents your brand.
VI ???????? Có thể mất một chút thời gian để quyết định nguyên mẫu nào đại diện tốt nhất cho thương hiệu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
decide | quyết định |
brand | thương hiệu |
best | tốt |
which | của |
your | bạn |
EN Meaning, they may not always use that archetype, but they use it to stand out in some of their advertising.
VI Có nghĩa là, không phải lúc nào họ cũng sử dụng nguyên mẫu đó, nhưng họ sử dụng nó để nổi bật trong một số quảng cáo của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
may | phải |
not | không |
use | sử dụng |
but | nhưng |
in | trong |
advertising | quảng cáo |
of | của |
EN For example, William Shakespeare often used the Ruler archetype in his works, from King Lear to Othello
VI Ví dụ, William Shakespeare thường sử dụng nguyên mẫu Người cai trị trong các tác phẩm của mình, từ King Lear đến Othello
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
used | sử dụng |
in | trong |
EN However, Shakespeare did use the Hero archetype with his character Beowulf.
VI Tuy nhiên, Shakespeare đã sử dụng nguyên mẫu Anh hùng với nhân vật Beowulf của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
hero | anh hùng |
character | nhân |
use | sử dụng |
with | với |
EN Other famous literary characters that portrayed the Hero archetype were Harry Potter and Katniss from the Hunger Games
VI Các nhân vật văn học nổi tiếng khác miêu tả nguyên mẫu Anh hùng là Harry Potter và Katniss trong Đấu trường sinh tử
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
famous | nổi tiếng |
characters | nhân vật |
hero | anh hùng |
the | trường |
and | các |
EN When it comes to the Innocent archetype, this was accurately portrayed by Snow White in the well-known Disney story.
VI Khi nói đến nguyên mẫu Innocent, điều này đã được miêu tả chính xác bởi Bạch Tuyết trong câu chuyện nổi tiếng của Disney.
inglês | vietnamita |
---|---|
accurately | chính xác |
story | câu chuyện |
it | nó |
was | được |
in | trong |
this | này |
EN Keanu Reeves represents the Innocent archetype through his easy-going lifestyle and always doing what is best for others.
VI Keanu Reeves đại diện cho nguyên mẫu Ngây thơ qua lối sống dễ dãi và luôn làm những gì tốt nhất cho người khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
doing | làm |
is | là |
others | khác |
through | qua |
EN When it comes to the Sage archetype, the Dalai Lama and Albert Einstein stick out.
VI Khi nói đến nguyên mẫu Hiền nhân, Dalai Lama và Albert Einstein nổi bật.
inglês | vietnamita |
---|---|
it | nó |
the | khi |
to | đến |
EN The Caregiver archetype is best represented by people like Mother Theresa and Princess Diana
VI Nguyên mẫu Người chăm sóc được đại diện tốt nhất bởi những người như Mẹ Theresa và Công nương Diana
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
is | được |
the | những |
and | như |
EN It’s never been harder to parse out logs, and make sense of how users access sensitive data.
VI Việc phân tích nhật ký và tìm hiểu cách người dùng truy cập dữ liệu quan tronngj chưa bao giờ dễ dàng hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
to | hơn |
EN Once that code travels from a user’s browser to their device, it can compromise sensitive data and infect other network devices.
VI Khi mã đó di chuyển từ trình duyệt của người dùng đến thiết bị của họ, nó có thể xâm phạm dữ liệu nhạy cảm và lây nhiễm sang các thiết bị mạng khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
sensitive | nhạy cảm |
data | dữ liệu |
other | khác |
network | mạng |
browser | trình duyệt |
that | liệu |
it | khi |
EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.
VI Là nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong và ngoài nước.
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
projects | tổ chức |
in | trong |
have | cho |
and | dịch |
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN Stop data leaks to keep sensitive company data safe and private.
VI Ngăn chặn rò rỉ dữ liệu để giữ cho dữ liệu nhạy cảm của công ty được an toàn và riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
sensitive | nhạy cảm |
company | công ty |
safe | an toàn |
private | riêng |
keep | giữ |
EN Provisioned Concurrency is ideal for building latency-sensitive applications, such as web or mobile backends, synchronously invoked APIs, and interactive microservices
VI Tính đồng thời được cung cấp sẽ là tính năng lý tưởng khi xây dựng các ứng dụng đòi hỏi cao về độ trễ, như backend web hoặc di động, API được gọi ra đồng thời và các vi dịch vụ tương tác
inglês | vietnamita |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
building | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
web | web |
or | hoặc |
apis | api |
interactive | tương tác |
such | các |
EN Lambda@Edge is optimized for latency-sensitive use cases where your end viewers are distributed globally
VI Lambda@Edge được tối ưu hóa cho những trường hợp có đòi hỏi khắt khe về độ trễ, trong đó người xem cuối của bạn phân bố khắp toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
optimized | tối ưu hóa |
cases | trường hợp |
end | của |
globally | toàn cầu |
your | bạn |
EN Strengthen Identity Management:Customers can limit access to sensitive data by individual, time, and location
VI Tăng cường quản lý nhận dạng: Khách hàng có thể giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm theo từng cá nhân, thời gian và vị trí
inglês | vietnamita |
---|---|
limit | giới hạn |
sensitive | nhạy cảm |
individual | cá nhân |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
and | và |
customers | khách hàng |
by | theo |
to | vào |
EN Generate a SHA-1 hash from your sensitive data like passwords with this free online SHA-1 hash generator. Optionally create a SHA-1 checksum of your files.
VI Tạo hàm băm SHA-1 từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu bằng trình tạo băm SHA-1 trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn tạo tổng kiểm SHA-1 cho các file của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
hash | băm |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
files | file |
your | của bạn |
like | như |
with | bằng |
this | này |
create | tạo |
EN Encrypt your sensitive data like passwords with this free online converter using the Tiger hashing algorithm with 192 Bits.
VI Mã hóa dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này bằng cách sử dụng thuật toán băm Tiger 192 bit.
inglês | vietnamita |
---|---|
encrypt | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
data | dữ liệu |
passwords | mật khẩu |
online | trực tuyến |
using | sử dụng |
algorithm | thuật toán |
like | như |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN Unlimint does your security. Our door policy is to tokenize sensitive data and complete 3D Secure 2.0 verification for the first payment.
VI Unlimint bảo mật cho bạn. Chính sách bảo mật của chúng tôi là mã hóa các dữ liệu nhạy cảm và hoàn thành xác minh theo quy trình 3D Secure 2.0 cho lần thanh toán đầu tiên.
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
sensitive | nhạy cảm |
data | dữ liệu |
complete | hoàn thành |
payment | thanh toán |
security | bảo mật |
our | chúng tôi |
to | đầu |
Mostrando 50 de 50 traduções