Traduzir "risk management solution" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "risk management solution" de inglês para vietnamita

Traduções de risk management solution

"risk management solution" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

risk nguy cơ rủi ro
management cung cấp các công ty của dịch vụ giám sát hệ thống hỗ trợ kiểm soát nhóm qua quản lý theo trang trên vị trí với điều khiển
solution giải pháp với

Tradução de inglês para vietnamita de risk management solution

inglês
vietnamita

EN Unlimint protects your business with passion. We implement a high-tech anti-fraud and risk management solution that protects your revenues and your reputation.

VI Bảo vệ doanh nghiệp của bạn là cam kết cao nhất của Unlimint. Chúng tôi triển khai giải pháp công nghệ cao về quản rủi ro và chống gian lận nhằm bảo vệ doanh thu của bạn và danh tiếng của bạn.

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
implementtriển khai
riskrủi ro
solutiongiải pháp
highcao
wechúng tôi
yourcủa bạn
andcủa
achúng

EN - Cloud Integration - Sharepoint solution - Resourse management system - Project management system

VI - Tích hợp Cloud - Ứng dụng SharePoint - Hệ thống quản Nhân sự - Hệ thống quản trị dự án

EN Using a proprietary ERP solution (like SAP) and integrate it with the specific services, but integrating such a solution with the specific services would have been complex and expensive.

VI Sử dụng một giải pháp ERP độc quyền (như SAP) và tích hợp nó với các dịch vụ đặc thù, nhưng việc tích hợp một giải pháp như vậy với các dịch vụ đặc thù sẽ rất phức tạp và tốn kém.

inglêsvietnamita
solutiongiải pháp
integratetích hợp
butnhưng
complexphức tạp
usingsử dụng
likenhư
suchcác

EN GetResponse is the perfect solution for anyone who needs a complete digital marketing solution

VI GetResponse là giải pháp hoàn hảo cho bất kỳ ai cần biện pháp tiếp thị số toàn diện

inglêsvietnamita
perfecthoàn hảo
solutiongiải pháp
anyonebất kỳ ai
needscần
thegiải
forcho

EN We will assess the risk, work out a solution as soon as possible, and let you know.

VI Chúng tôi sẽ đánh giá rủi ro, làm việc để tìm ra giải pháp càng sớm càng tốt và cho bạn biết.

inglêsvietnamita
riskrủi ro
solutiongiải pháp
wechúng tôi
outra
thegiải
worklàm việc
knowbiết
youbạn
ascho

EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions

VI Ngoài ra, các cuộc họp quản cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản hàng đầu từ lao động và quản tổ chức các cuộc thảo luận

inglêsvietnamita
alsocũng
tophàng đầu
regularlythường
andcác

EN In addition, management councils are held regularly, and top management of labor and management hold discussions

VI Ngoài ra, các hội đồng quản được tổ chức thường xuyên, và lãnh đạo cao nhất về lao động và quản tổ chức các cuộc thảo luận

inglêsvietnamita
andcác
topcao
regularlythường

EN To determine a country’s risk, we consider the Euler Hermes country risk rating and only choose countries that are secure enough for our work and your investment

VI Để xác định rủi ro của một quốc gia, chúng tôi xem xét xếp hạng rủi ro quốc gia của Euler Hermes và chỉ chọn các quốc gia đủ an toàn cho công việc của chúng tôi và khoản đầu tư của bạn

inglêsvietnamita
riskrủi ro
choosechọn
securean toàn
workcông việc
wechúng tôi
yourbạn
andcủa
onlycác
countriesquốc gia

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

inglêsvietnamita
yourkhông
introng
ofnày

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

inglêsvietnamita
yourkhông
introng
ofnày

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

inglêsvietnamita
yourkhông
introng
ofnày

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

inglêsvietnamita
yourkhông
introng
ofnày

EN HIGH RISK WARNING: Foreign exchange trading carries a high level of risk that may not be suitable for all investors

VI CẢNH BÁO RỦI RO CAO: Giao dịch ngoại hối có mức độ rủi ro cao, có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư

inglêsvietnamita
highcao
riskrủi ro
exchangegiao dịch
notkhông
alltất cả các

EN Status of improvement of internal control system and risk management system

VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản rủi ro

inglêsvietnamita
statustình trạng
improvementcải thiện
systemhệ thống
riskrủi ro
controlkiểm soát

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản rủi ro trong Nhóm.

inglêsvietnamita
mainchính
groupnhóm
systemhệ thống
riskrủi ro
ofcủa
introng
controlkiểm soát

EN This strategy was followed by a federal requirement released in December 2011 establishing the Federal Risk and Authorization Management Program (FedRAMP)

VI Tiếp nối chiến lược này là một yêu cầu liên bang vào tháng 12/2011, thành lập Chương trình quản rủi rocấp phép liên bang (FedRAMP)

inglêsvietnamita
strategychiến lược
federalliên bang
requirementyêu cầu
riskrủi ro
and
authorizationcấp phép
programchương trình

EN Federal Agencies or the DoD use the PATO and the inherited controls associated with the PATO when they follow the Risk Management Framework (RMF) process to get their own ATO

VI Các quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng DoD dùng PATO và các biện pháp kiểm soát kế thừa liên kết với PATO khi họ làm theo quy trình của Khung quản rủi ro (RMF) để nhận ATO cho riêng họ

inglêsvietnamita
federalliên bang
agenciescơ quan
orhoặc
doddod
riskrủi ro
frameworkkhung
processquy trình
controlskiểm soát
followtheo
ownriêng
getnhận
andcủa
theycác

EN How is FedRAMP different from the Risk Management Framework (RMF)?

VI FedRAMP có gì khác với Khung quản rủi ro (RMF)?

inglêsvietnamita
differentkhác
riskrủi ro
frameworkkhung
fromvới

EN The Risk Management Framework (RMF) is the process that Federal Agencies or the DoD follow to get their IT system authorized to operate

VI Khung quản rủi ro (RMF) la quy trình mà quan liên bang hoặc Bộ Quốc phòng cần làm theo để hệ thống CNTT của họ được cấp phép vận hành

inglêsvietnamita
riskrủi ro
frameworkkhung
processquy trình
federalliên bang
agenciescơ quan
orhoặc
systemhệ thống
operatevận hành
is
followtheo
theircủa

EN Design and implement a comprehensive suite of information security controls and other forms of risk management to address company and architecture security risks;

VI Thiết kế và thực hiện một gói biện pháp kiểm soát bảo mật thông tin toàn diện và các hình thức quản rủi ro khác để giải quyết các rủi ro về bảo mật công ty và kiến trúc;

inglêsvietnamita
andcác
comprehensivetoàn diện
informationthông tin
securitybảo mật
otherkhác
companycông ty
architecturekiến trúc
controlskiểm soát

EN Status of improvement of internal control system and risk management system

VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản rủi ro

inglêsvietnamita
statustình trạng
improvementcải thiện
systemhệ thống
riskrủi ro
controlkiểm soát

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản rủi ro trong Nhóm.

inglêsvietnamita
mainchính
groupnhóm
systemhệ thống
riskrủi ro
ofcủa
introng
controlkiểm soát

EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward

VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai

EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward

VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai

EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward

VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai

EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward

VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai

EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward

VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai

EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward

VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai

EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward

VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai

EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward

VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai

EN Nas100 has a huge potential of coming down and rally up, if the support hold the price well. Remember to use a proper risk management, be safe, Lets Download Success

VI Canh mua tại vùng giá 13655 Stoploss 13611 Take Profit 13688

inglêsvietnamita
pricegiá

EN I think NAS100 will drop a little, before it goes up. Be safe, use proper risk management. Lets Download Success

VI Canh bán tại vùng 13426 Stoploss trên vùng giá 13445 Take profit dưới 13352 và xa hơn ở 13222

inglêsvietnamita
adưới
ithơn

EN Nas100 has a huge potential of coming down and rally up, if the support hold the price well. Remember to use a proper risk management, be safe, Lets Download Success

VI Canh mua tại vùng giá 13655 Stoploss 13611 Take Profit 13688

inglêsvietnamita
pricegiá

EN I think NAS100 will drop a little, before it goes up. Be safe, use proper risk management. Lets Download Success

VI Canh bán tại vùng 13426 Stoploss trên vùng giá 13445 Take profit dưới 13352 và xa hơn ở 13222

inglêsvietnamita
adưới
ithơn

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro và tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro và tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro và tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro và tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro và tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro và tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro và tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro và tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro và tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro và tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro và tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro và tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro và tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro và tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro và tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance

VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản rủi ro và tuân thủ

inglêsvietnamita
employmentviệc làm
orhoặc
includingbao gồm
purposesmục đích
riskrủi ro
yourbạn
andcủa

Mostrando 50 de 50 traduções