EN Reported Date: {DATE} Total hospitalized patients: {TOTAL_HOSPITALIZED} 14-day average of hospitalized patients: {14DAY_AVERAGE}
EN Reported Date: {DATE} Total hospitalized patients: {TOTAL_HOSPITALIZED} 14-day average of hospitalized patients: {14DAY_AVERAGE}
VI Ngày Báo Cáo: {DATE} Tổng số bệnh nhân nhập viện: {TOTAL_HOSPITALIZED} Mức trung bình 14 ngày của số bệnh nhân nhập viện: {14DAY_AVERAGE}
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
of | của |
day | ngày |
EN Reported Date: {DATE} Total hospitalized patients: {TOTAL_HOSPITALIZED} 14-day average of hospitalized patients: {14DAY_AVERAGE}
VI Ngày Báo Cáo: {DATE} Tổng số bệnh nhân nhập viện: {TOTAL_HOSPITALIZED} Mức trung bình 14 ngày của số bệnh nhân nhập viện: {14DAY_AVERAGE}
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
of | của |
day | ngày |
EN More details about hospitalized and ICU patients, including patients suspected of having COVID-19, are available in the hospitalization dashboard.
VI Các thông tin chi tiết về bệnh nhân nhập viện và bệnh nhân ICU, bao gồm các bệnh nhân nghi mắc COVID-19, có sẵn trong trang tổng quan nhập viện.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
available | có sẵn |
in | trong |
details | chi tiết |
and | các |
EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
professionals | các chuyên gia |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
why | tại sao |
and | các |
EN The number of ICU patients due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 1,031, a decrease of 14 from the prior day total.
VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 1,031, a decrease of 14 so với tổng số của ngày trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN more patients hospitalized from prior day total ({CHANGE_FACTOR} increase)
VI nhiều bệnh nhân nhập viện hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
prior | với |
day | ngày |
more | nhiều |
EN fewer patients hospitalized from prior day total ({CHANGE_FACTOR} decrease)
VI ít bệnh nhân nhập viện hơn so với tổng số của ngày trước đó (giảm {CHANGE_FACTOR})
inglês | vietnamita |
---|---|
decrease | giảm |
prior | với |
day | ngày |
EN more ICU patients from prior day total ({CHANGE_FACTOR} increase)
VI nhiều bệnh nhân ICU hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
prior | với |
day | ngày |
more | nhiều |
EN fewer ICU patients from prior day total ({CHANGE_FACTOR} decrease)
VI ít bệnh nhân ICU hơn so với tổng số của ngày trước đó (giảm {CHANGE_FACTOR})
inglês | vietnamita |
---|---|
decrease | giảm |
prior | với |
day | ngày |
EN COVID-19 hospitalized patients and ICU source data
VI Dữ liệu nguồn về số bệnh nhân nhập viện do mắc COVID-19 và dữ liệu nguồn ICU
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
professionals | các chuyên gia |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
why | tại sao |
and | các |
EN The number of ICU patients due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 994, a decrease of 15 from the prior day total.
VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 994, a decrease of 15 so với tổng số của ngày trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN Dear patients and visitors, Upon instruction from the Ministry of Health, everyone entering a hospital must complete a Health Declaration ...
VI Bệnh viện Quốc tế Columbia Asia Bình Dương hợp tác với nhiều công ty bảo hiểm trong nước và quốc tế, cung cấp dịch vụ thanh toán trực tiếp, mang lại...
inglês | vietnamita |
---|---|
the | dịch |
EN Management of intensive care/critically ill patients
VI Chăm sóc toàn diện bệnh nhân đặc biệt / bệnh nặng
EN The department offers specialized care to patients suffering a wide array of neurological disorders. We provide expert care in the fields of:
VI Bác sĩ khoa nội thần kinh chuyên điều trị các bệnh lý liên quan đến các bệnh rối loạn hệ thần kinh:
EN For cash-paying patients, initial deposit may be required during the time of admission
VI Trước Khi làm thủ tục nhập viện, nhân viên thu ngân sẽ thông báo số tiền tạm ứng viện phí
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
the | khi |
for | tiền |
EN Caritas Vietnam’s social service activities include campaigns to help dioceses boost education and life skills for young people, water projects to improve the health of leprosy patients and support to people living with disabilities
VI Ngoài ra, Caritas Việt Nam tổ chức các dự án về nguồn nước nhằm cải thiện sức khỏe cho bệnh nhân mắc bệnh phong và hỗ trợ người khuyết tật
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
water | nước |
improve | cải thiện |
health | sức khỏe |
projects | dự án |
and | các |
EN The number of ICU patients due to confirmed COVID-19 cases in California reached a total of 457, a decrease of 27 from the prior day total.
VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận tại California là 457, a decrease of 27 so với tổng số của ngày trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN more patients hospitalized from prior day total ({CHANGE_FACTOR} increase)
VI nhiều bệnh nhân nhập viện hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
prior | với |
day | ngày |
more | nhiều |
EN fewer patients hospitalized from prior day total ({CHANGE_FACTOR} decrease)
VI ít bệnh nhân nhập viện hơn so với tổng số của ngày trước đó (giảm {CHANGE_FACTOR})
inglês | vietnamita |
---|---|
decrease | giảm |
prior | với |
day | ngày |
EN more ICU patients from prior day total ({CHANGE_FACTOR} increase)
VI nhiều bệnh nhân ICU hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
prior | với |
day | ngày |
more | nhiều |
EN fewer ICU patients from prior day total ({CHANGE_FACTOR} decrease)
VI ít bệnh nhân ICU hơn so với tổng số của ngày trước đó (giảm {CHANGE_FACTOR})
inglês | vietnamita |
---|---|
decrease | giảm |
prior | với |
day | ngày |
EN COVID-19 hospitalized patients and ICU source data. Data is updated on Tuesdays and Fridays.
VI Dữ liệu nguồn về số bệnh nhân nhập viện và vào Đơn Vị Chăm Sóc Đặc Biệt (Intensive Care Unit, ICU) do mắc COVID-19. Dữ liệu được cập nhật vào Thứ Ba và Thứ Sáu.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
updated | cập nhật |
on | vào |
is | được |
EN Suspected COVID-19 patient data is available in the hospitalized patients and ICU source data.
VI Dữ liệu bệnh nhân nghi mắc COVID-19 có sẵn trong dữ liệu nguồn ICU và dữ liệu bệnh nhân nhập viện.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
available | có sẵn |
source | nguồn |
in | trong |
EN Communicate across the continuum of care, meet patients where they are, and enable an agile, connected workforce.
VI Giao tiếp suốt quá trình chăm sóc liên tục, gặp gỡ bệnh nhân tại nơi họ đang ở và tạo điều kiện cho lực lượng lao động linh động, kết nối.
inglês | vietnamita |
---|---|
across | cho |
connected | kết nối |
EN We serve 65,000 patients each year
VI Chúng tôi phục vụ 65.000 bệnh nhân mỗi năm
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
year | năm |
each | mỗi |
EN If requested, we help patients find resources and opportunities for other areas of their lives.
VI Nếu được yêu cầu, chúng tôi giúp bệnh nhân tìm các nguồn lực và cơ hội cho các lĩnh vực khác trong cuộc sống của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
requested | yêu cầu |
help | giúp |
resources | nguồn |
other | khác |
lives | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
EN We will create caring relationships with our patients and communities. We will act with compassion and protect individual dignity in diverse populations.
VI Chúng tôi sẽ tạo mối quan hệ chăm sóc với bệnh nhân và cộng đồng của chúng tôi. Chúng tôi sẽ hành động với lòng trắc ẩn và bảo vệ phẩm giá cá nhân trong các quần thể đa dạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
in | trong |
we | chúng tôi |
individual | cá nhân |
and | của |
EN At least 51% of our board members must be active patients at Jordan Valley Community Health Center
VI Ít nhất 51% thành viên hội đồng quản trị của chúng tôi phải là bệnh nhân tích cực tại Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
of | của |
must | phải |
center | trung tâm |
our | chúng tôi |
EN We are proud to continue to put patients first.
VI Chúng tôi tự hào tiếp tục đặt bệnh nhân lên hàng đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
we | chúng tôi |
to | đầu |
are | chúng |
EN Jordan Valley Community Health Center provides COVID vaccinations and boosters to established patients.
VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley cung cấp vắc-xin COVID và thuốc tăng cường cho các bệnh nhân đã ổn định.
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
provides | cung cấp |
covid | covid |
and | các |
EN Established patients can walk in or schedule an appointment to see their Primary Care Provider for a COVID-19 vaccine.
VI Những bệnh nhân đã được xác định có thể đến hoặc đặt lịch hẹn để gặp Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc chính của họ để tiêm vắc-xin COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
primary | chính |
provider | nhà cung cấp |
an | thể |
or | hoặc |
EN They care about their patients. They do everything to get you better whether it's physical , mental or emotional they are always there.
VI Họ quan tâm đến bệnh nhân của họ. Họ làm mọi thứ để giúp bạn tốt hơn cho dù đó là về thể chất, tinh thần hay cảm xúc, họ luôn ở đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
you | bạn |
better | tốt hơn |
EN We help patients connect with food, housing, Medicaid enrollment, employment and legal assistance.
VI Chúng tôi giúp bệnh nhân kết nối với thực phẩm, nhà ở, đăng ký Medicaid, việc làm và hỗ trợ pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
connect | kết nối |
employment | việc làm |
we | chúng tôi |
with | với |
EN All established patients can receive these services.
VI Tất cả các bệnh nhân được thành lập có thể nhận được các dịch vụ này.
inglês | vietnamita |
---|---|
established | thành lập |
all | tất cả các |
these | này |
EN All primary care patients can receive our therapy services
VI Tất cả các bệnh nhân chăm sóc chính có thể nhận được các dịch vụ trị liệu của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
primary | chính |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Patients who need behavioral medicine services will meet with a psychiatrist and be given a treatment plan.
VI Những bệnh nhân cần các dịch vụ y học hành vi sẽ gặp bác sĩ tâm thần và được đưa ra một kế hoạch điều trị.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
plan | kế hoạch |
and | các |
EN Patients with chronic pain can get help through our pain management services. We offer medication assistance, physical therapy and group therapy.
VI Bệnh nhân bị đau mãn tính có thể được trợ giúp thông qua các dịch vụ kiểm soát cơn đau của chúng tôi. Chúng tôi cung cấp hỗ trợ về thuốc, vật lý trị liệu và liệu pháp nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
management | kiểm soát |
group | nhóm |
help | giúp |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
through | thông qua |
EN We support patients struggling with substance use. Jordan Valley offers Medication-Assisted Treatment (
VI Chúng tôi hỗ trợ những bệnh nhân đang vật lộn với việc sử dụng chất gây nghiện. Jordan Valley cung cấp Điều trị Hỗ trợ bằng Thuốc (
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
offers | cung cấp |
use | sử dụng |
EN Jordan Valley connects patients to legal services
VI Jordan Valley kết nối bệnh nhân với các dịch vụ pháp lý
inglês | vietnamita |
---|---|
to | với |
EN CMAP provides some free medications. Jordan Valley patients must be uninsured and 18 years of age or older. You must also meet CMAP income guidelines.
VI CMAP cung cấp một số loại thuốc miễn phí. Bệnh nhân Jordan Valley phải không có bảo hiểm và từ 18 tuổi trở lên. Bạn cũng phải đáp ứng các nguyên tắc về thu nhập của CMAP.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
must | phải |
age | tuổi |
also | cũng |
income | thu nhập |
of | của |
you | bạn |
EN Jordan Valley patients can get discounts at some local pharmacies. The medication must be prescribed by a Jordan Valley provider.
VI Bệnh nhân Jordan Valley có thể được giảm giá tại một số hiệu thuốc địa phương. Thuốc phải được kê toa bởi nhà cung cấp Jordan Valley.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
provider | nhà cung cấp |
must | phải |
EN Our oral surgery team performs procedures for patients of all ages that require anesthesia
VI Nhóm phẫu thuật răng miệng của chúng tôi thực hiện các thủ thuật cho bệnh nhân ở mọi lứa tuổi cần gây mê
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
our | chúng tôi |
for | cho |
all | của |
EN We see patients on a first come, first served basis
VI Chúng tôi khám bệnh nhân trên cơ sở ai đến trước được phục vụ trước
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
on | trên |
EN Patients can also walk in for broken bones, sports physicals and immunizations.
VI Bệnh nhân cũng có thể đến khám khi bị gãy xương, khám sức khỏe thể thao và tiêm chủng.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
for | khi |
in | đến |
EN Walk in for treatment of dental swelling or severe pain. Patients are treated on a first come, first served basis. We recommend calling ahead to check availability.
VI Đi bộ để điều trị sưng răng hoặc đau dữ dội. Bệnh nhân được điều trị trên cơ sở ai đến trước được phục vụ trước. Chúng tôi khuyên bạn nên gọi trước để kiểm tra phòng trống.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
on | trên |
first | trước |
we | chúng tôi |
check | kiểm tra |
EN Not all of our patients can come to us
VI Không phải tất cả bệnh nhân của chúng tôi có thể đến với chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
our | chúng tôi |
not | với |
us | tôi |
all | của |
EN We saw a need to bring services to our patients, especially to children who may miss important checkups.
VI Chúng tôi thấy cần phải cung cấp dịch vụ cho bệnh nhân của mình, đặc biệt là trẻ em có thể bỏ lỡ các cuộc kiểm tra quan trọng.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
important | quan trọng |
need | cần |
we | chúng tôi |
EN Patients can share their heart rate, temperature and other exam information in real time with a doctor from home
VI Bệnh nhân có thể chia sẻ nhịp tim, nhiệt độ và các thông tin kiểm tra khác trong thời gian thực với bác sĩ tại nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
information | thông tin |
in | trong |
real | thực |
time | thời gian |
and | các |
EN Jordan Valley connects with patients over Zoom
VI Jordan Valley kết nối với bệnh nhân qua Zoom
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
over | qua |
Mostrando 50 de 50 traduções