Traduzir "tracks" para vietnamita

Mostrando 27 de 27 traduções da frase "tracks" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de tracks

inglês
vietnamita

EN Convert your audio to the WAV format with this free online WAV converter. You can optionally extract audio tracks from video and convert them to WAV.

VI Chuyển đổi file âm thanh của bạn sang định dạng WAV bằng trình chuyển đổi WAV trực tuyến miễn phí này. Bạn có thể tùy ý trích xuất các đoạn âm thanh từ video và chuyển đổi thành WAV.

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
extracttrích xuất
videovideo
withbằng
yourcủa bạn
audiofile
youbạn
converterchuyển đổi
thisnày

EN Overcome many challenging tracks and transport a variety of goods in more than 100 different cities

VI Vượt qua nhiều chặng đường đầy thử thách, vận chuyển nhiều loại hàng hóa tại hơn 100 thành phố khác nhau

inglêsvietnamita
varietynhiều
ofqua
differentkhác nhau

EN The ecoligo team has a shared passion: to stop climate change in its tracks

VI Nhóm ecoligo có một niềm đam mê chung: ngăn chặn sự biến đổi khí hậu theo hướng của họ

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
teamnhóm
climatekhí hậu
changebiến đổi

EN Everyone is welcome to invest in ecoligo's projects and take action to stop climate change in its tracks

VI Mọi người đều được hoan nghênh đầu tư vào các dự án của ecoligo và hành động để ngăn chặn tình trạng biến đổi khí hậu

inglêsvietnamita
projectsdự án
climatekhí hậu
changebiến đổi
everyonengười
and

EN Convert your audio to the WAV format with this free online WAV converter. You can optionally extract audio tracks from video and convert them to WAV.

VI Chuyển đổi file âm thanh của bạn sang định dạng WAV bằng trình chuyển đổi WAV trực tuyến miễn phí này. Bạn có thể tùy ý trích xuất các đoạn âm thanh từ video và chuyển đổi thành WAV.

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
extracttrích xuất
videovideo
withbằng
yourcủa bạn
audiofile
youbạn
converterchuyển đổi
thisnày

EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange

VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
exchangegiao dịch
ofcủa
alltất cả các

EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange

VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
exchangegiao dịch
ofcủa
alltất cả các

EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange

VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
exchangegiao dịch
ofcủa
alltất cả các

EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange

VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
exchangegiao dịch
ofcủa
alltất cả các

EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange

VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
exchangegiao dịch
ofcủa
alltất cả các

EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange

VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
exchangegiao dịch
ofcủa
alltất cả các

EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange

VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
exchangegiao dịch
ofcủa
alltất cả các

EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange

VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
exchangegiao dịch
ofcủa
alltất cả các

EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange

VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
exchangegiao dịch
ofcủa
alltất cả các

EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange

VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
exchangegiao dịch
ofcủa
alltất cả các

EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)

VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)

inglêsvietnamita
performancehiệu suất
exchangegiao dịch
companiescông ty
astheo
ontrên

EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)

VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)

inglêsvietnamita
performancehiệu suất
exchangegiao dịch
companiescông ty
astheo
ontrên

EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)

VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)

inglêsvietnamita
performancehiệu suất
exchangegiao dịch
companiescông ty
astheo
ontrên

EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)

VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)

inglêsvietnamita
performancehiệu suất
exchangegiao dịch
companiescông ty
astheo
ontrên

EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)

VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)

inglêsvietnamita
performancehiệu suất
exchangegiao dịch
companiescông ty
astheo
ontrên

EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)

VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)

inglêsvietnamita
performancehiệu suất
exchangegiao dịch
companiescông ty
astheo
ontrên

EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)

VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)

inglêsvietnamita
performancehiệu suất
exchangegiao dịch
companiescông ty
astheo
ontrên

EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)

VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)

inglêsvietnamita
performancehiệu suất
exchangegiao dịch
companiescông ty
astheo
ontrên

EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)

VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)

inglêsvietnamita
performancehiệu suất
exchangegiao dịch
companiescông ty
astheo
ontrên

EN The MERVAL Index tracks the performance of leading Argentinian companies listed on the Buenos Aires Stock Exchange (23 companies as of 2023)

VI Chỉ số MERVAL theo dõi hiệu suất của các công ty hàng đầu của Argentina được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Buenos Aires (23 công ty tính đến năm 2023)

inglêsvietnamita
performancehiệu suất
exchangegiao dịch
companiescông ty
astheo
ontrên

EN Through your unique link, our affiliate marketing software tracks your performance and sales conversions to pay you accordingly.

VI Thông qua link này, phần mềm tiếp thị liên kết theo dõi hiệu suất và số lượt chuyển đổi doanh số để từ đó trả tiền cho bạn.

inglêsvietnamita
linkliên kết
softwarephần mềm
performancehiệu suất
andthị
paytrả
throughthông qua
youbạn
totiền

EN As its name suggests, the report tracks everything related to flow of cash and its direct effects: profit, tax rates, as well as promotion and shipping costs

VI Như tên gọi, báo cáo này theo dõi mọi thứ liên quan đến dòng tiền mặt và tác động trực tiếp của nó: lợi nhuận, thuế suất, khuyến mãi và chi phí vận chuyển

inglêsvietnamita
nametên
reportbáo cáo
everythingmọi
relatedliên quan đến
cashtiền
directtrực tiếp
ofcủa

Mostrando 27 de 27 traduções