Traduzir "high school years" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "high school years" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de high school years

inglês
vietnamita

EN School blocks (Preschool to High school)

VI Các tòa nhà học (Từ bậc mầm non đến THPT)

inglêsvietnamita
schoolhọc
tođến

EN If you have a passion for engineering even in your high school years, the Bosch TGA apprenticeship is the program for you

VI Nếu bạn niềm đam mê với ngành kỹ thuật ngay từ khi ngồi ghế nhà trường, chương trình học nghề Bosch TGA lựa chọn dành cho bạn

inglêsvietnamita
engineeringkỹ thuật
tgatga
programchương trình
ifnếu
thetrường
schoolhọc
youbạn
forcho

EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Online Phụ Kiện Trường Học Văn Phòng Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn

inglêsvietnamita
pricesgiá
schoolhọc

EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Online Phụ Kiện Trường Học Văn Phòng Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn

inglêsvietnamita
pricesgiá
schoolhọc

EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Online Phụ Kiện Trường Học Văn Phòng Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn

inglêsvietnamita
pricesgiá
schoolhọc

EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Online Phụ Kiện Trường Học Văn Phòng Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn

inglêsvietnamita
pricesgiá
schoolhọc

EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Online Phụ Kiện Trường Học Văn Phòng Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn

inglêsvietnamita
pricesgiá
schoolhọc

EN New School Near Topas Ecolodge Completed Following the completion of Nam Lang B school, we recently had the honour of handing over the fully rebuilt

VI Sapa những ngày giáp Tết Sắc xuân đã ngập tràn trên khắp nẻo Sapa. Đến với Topas dịp xuân này, bạn thể dễ dàng

inglêsvietnamita
thenày

EN Jordan Valley’s support in our school district makes it possible for many students to receive the medical support they need to be able to come to school every day

VI Sự hỗ trợ của Jordan Valley trong khu học chánh của chúng tôi giúp nhiều học sinh thể nhận được sự hỗ trợ y tế cần thiết để thể đến trường hàng ngày

inglêsvietnamita
supportgiúp
schoolhọc
manynhiều
needcần
dayngày
thetrường
beđược
ourchúng tôi
theyhọ
introng
itchúng

EN The " EDION Robot Academy" is being developed for elementary and junior high school students.

VI "Học viện Robot EDION " đang được phát triển cho học sinh tiểu học trung học cơ sở.

inglêsvietnamita
academyhọc viện
schoolhọc
isđược

EN The " EDION Robot Academy" is being developed for elementary and junior high school students.

VI "Học viện Robot EDION " đang được phát triển cho học sinh tiểu học trung học cơ sở.

inglêsvietnamita
academyhọc viện
schoolhọc
isđược

EN To be a leading through-train Education and Training provider from Preschool to High School and University Foundation.

VI Trở thành tổ chức hàng đầu trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo liên thông từ bậc mầm non đến  Phổ thông Trung học Dự bị Đại học.

inglêsvietnamita
educationgiáo dục
schoolhọc
tođầu

EN From our first preschool, KinderWorld International Group now operates 15 campuses in Vietnam, offering through-train education from Preschool to High School, and University Foundation

VI Từ trường mẫu giáo đầu tiên đến nay Tập đoàn Quốc tế KinderWorld đã vận hành 15 học xá tại Việt Nam cung cấp các chương trình học tập quốc tế từ bậc Mầm non đến

inglêsvietnamita
offeringcung cấp
schoolhọc
groupđoàn
tođầu
andcác

EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for

VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với

inglêsvietnamita
yearsnăm
finalcuối cùng
rulequy tắc
forvới

EN More than 12 years of experience in building & securing website systems                         Over 9 years of experience in SEO & Digital Marketing

VI Hơn 12 năm kinh nghiệm về xây dựng & bảo mật các hệ thống website Hơn 9 năm kinh nghiệm về SEO & Digital Marketing

inglêsvietnamita
yearsnăm
experiencekinh nghiệm
buildingxây dựng
websitewebsite
systemshệ thống
seoseo
marketingmarketing
ofcác
morehơn

EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for

VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với

inglêsvietnamita
yearsnăm
finalcuối cùng
rulequy tắc
forvới

EN 7 years - For filing a claim for an overpayment resulting from a bad debt deduction or a loss from worthless securities, the time to make the claim is 7 years from when the return was due.

VI 7 năm - Để nộp đơn yêu cầu bồi hoàn cho tiền trả quá nhiều từ khấu trừ nợ xấu hay do mất mát vì chứng khoán mất giá trị thì thời gian để xin 7 năm kể từ ngày phải khai thuế.

inglêsvietnamita
yearsnăm
timethời gian
makecho

EN 3 years - For assessment of tax you owe, this period is generally 3 years from the date you filed the return

VI 3 năm – Đối với việc giám định thuế mà quý vị nợ, thời hạn này thường 3 năm kể từ ngày quý vị khai thuế

inglêsvietnamita
yearsnăm
datengày

EN EDION will continue to provide an environment where seniors with years of experience and high skills can play active roles.

VI EDION sẽ tiếp tục cung cấp một môi trường nơi người cao niên nhiều năm kinh nghiệm kỹ năng cao thể đóng vai trò tích cực.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
providecung cấp
environmentmôi trường
yearsnăm
experiencekinh nghiệm
highcao
skillskỹ năng

EN KinderWorld International Kindergartens in Vietnam provide a high quality international standard of education for students aged 18 months to below 6 years

VI Trường Mẫu giáo Quốc tế KinderWorld tại Việt Nam cung cấp chương trình giáo dục quốc tế hàng đầu cho học sinh từ 18 tháng đến dưới 6 tuổi

inglêsvietnamita
monthstháng
yearstuổi
educationgiáo dục
providecung cấp
tođầu

EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem

VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ khả năng mở rộng, tính sẵn sàng thông lượng cao, đóng vai trò nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX

inglêsvietnamita
protocolgiao thức
offerscung cấp
decentralizedphi tập trung
applicationscác ứng dụng
introng
ecosystemhệ sinh thái
alltất cả các

EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’

VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"

inglêsvietnamita
veryrất
highcao
lowthấp
eachmỗi

EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above

VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên

inglêsvietnamita
oftenthường
networkmạng
fastnhanh
orhoặc
abovetrên
applicationscác ứng dụng
highcao
requireyêu cầu
largelớn
alltất cả các

EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.

VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao mạng thông lượng cao.

inglêsvietnamita
insightsthông tin
unlimitedkhông giới hạn
filetệp
systemhệ thống
networkingmạng
highcao
fasternhanh hơn
quicklynhanh chóng
andnhư
withvới

EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.

VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao tiết kiệm băng thông.

inglêsvietnamita
highcao
performancehiệu suất
remotexa
desktopmáy tính
protocolgiao thức
delivercung cấp
withvới

EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem

VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ khả năng mở rộng, tính sẵn sàng thông lượng cao, đóng vai trò nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX

inglêsvietnamita
protocolgiao thức
offerscung cấp
decentralizedphi tập trung
applicationscác ứng dụng
introng
ecosystemhệ sinh thái
alltất cả các

EN AWS Regions with lower latency, high throughput, and high redundancy

VI Khu vực AWS độ trễ thấp hơn, thông lượng cao khả năng dự phòng cao

inglêsvietnamita
awsaws
regionskhu vực
lowerthấp
highcao

EN High Throughput and Low Latency with High Performance Computing (HPC) Clusters

VI Thông lượng cao độ trễ thấp với Cụm điện toán hiệu năng cao (HPC)

inglêsvietnamita
highcao
andvới
lowthấp

EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.

VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao mạng thông lượng cao.

inglêsvietnamita
insightsthông tin
unlimitedkhông giới hạn
filetệp
systemhệ thống
networkingmạng
highcao
fasternhanh hơn
quicklynhanh chóng
andnhư
withvới

EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.

VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao tiết kiệm băng thông.

inglêsvietnamita
highcao
performancehiệu suất
remotexa
desktopmáy tính
protocolgiao thức
delivercung cấp
withvới

EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’

VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"

inglêsvietnamita
veryrất
highcao
lowthấp
eachmỗi

EN This includes support for real-time traffic, ultra-high reliability and low-latency, time-sensitive networking (TSN) and high accuracy positioning

VI Điều này bao gồm hỗ trợ cho lưu lượng truy cập thời gian thực, độ tin cậy cực cao độ trễ thấp, độ nhạy cao với thời gian (Time-Sensitive Networking – TSN) định vị độ chính xác cao

inglêsvietnamita
includesbao gồm
real-timethời gian thực
andvới
highcao

EN HIGH RISK WARNING: Foreign exchange trading carries a high level of risk that may not be suitable for all investors

VI CẢNH BÁO RỦI RO CAO: Giao dịch ngoại hối mức độ rủi ro cao, thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu

inglêsvietnamita
highcao
riskrủi ro
exchangegiao dịch
notkhông
alltất cả các

EN FilterBypass is blocked at my college/school/workplace, now what?

VI FilterBypass bị chặn tại trường đại học/trường học/nơi làm việc của tôi, giờ tôi phải làm thế?

inglêsvietnamita
is
blockedbị chặn
nowgiờ
attại
mycủa tôi
schoolhọc
workplacenơi làm việc

EN K-12 teachers and school employees in California must verify that they are fully vaccinated, or be tested weekly for COVID-19.

VI Giáo viên từ khối mẫu giáo đến lớp 12 (K-12) nhân viên nhà trường tại California phải xác minh rằng họ đã được chủng ngừa đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 hàng tuần.

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
californiacalifornia
mustphải
fullyđầy
orhoặc
inđến

EN Click here for information on Hiroshima school

VI Bấm vào đây để biết thông tin về trường học ở Hiroshima

inglêsvietnamita
clickbấm
informationthông tin
schoolhọc
here
onvào

EN Click here for information on Nishinomiya School

VI Bấm vào đây để biết thông tin về trường Nishinomiya

inglêsvietnamita
clickbấm
informationthông tin
here
onvào

EN ・ Short working hours (5, 6, or 7 hours) for childcare up to 6th grade in elementary school

VI Thời gian làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) để giữ trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học

inglêsvietnamita
orhoặc
schoolhọc
workinglàm việc
hoursgiờ
tolàm

EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)

VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)

inglêsvietnamita
schoolhọc
uplên
daysngày
yearnăm
eachmỗi

EN The sweet drink is popular on national holidays and is widely available at school canteens, as well as the Polish cafeterias known as “milk bars.”

VI Thức uống này rất phổ biến vào các dịp quốc lễ tại Ba Lan được phục vụ tại nhiều căng tin trường học hoặc các quán ăn tự phục vụ, như những “quán bar trà sữa” đang thịnh hành.

EN While in grad school, I was working at the American Lung Association on their fund-raising campaign and events

VI Khi còn ở trường, tôi đã làm việc tại Hiệp Hội Phổi Hoa Kỳ khi tham gia các chiến dịch sự kiện gây quỹ của họ

inglêsvietnamita
attại
campaignchiến dịch
eventssự kiện
whilekhi
workinglàm
andcủa

EN Carefully search and you will discover hidden energy sources all over the school

VI Hãy cẩn thận tìm kiếm bạn sẽ phát hiện được các nguồn năng lượng ẩn giấu ở khắp nơi trong trường

inglêsvietnamita
searchtìm kiếm
energynăng lượng
sourcesnguồn
overtrong
thetrường
youbạn
willđược
andcác

EN She is planning to start her own IT school, so that rural young people can easily access IT training programs in their community

VI Sokea đang ấp ủ kế hoạch mở một trường đào tạo CNTT nơi mà các bạn trẻ nông thôn thể dễ dàng tiếp cận các chương trình đào tạo CNTT trong chính cộng đồng của họ

inglêsvietnamita
planningkế hoạch
easilydễ dàng
accesstiếp cận
introng
programschương trình
theircủa
ownbạn

EN Canada’s secondary school students excel in science, reading, and mathematics

VI Học sinh trung học Canada ở Canada nổi trội về khoa học, kỹ năng đọc toán học

inglêsvietnamita
schoolhọc
sciencekhoa học

EN FilterBypass is blocked at my college/school/workplace, now what?

VI FilterBypass bị chặn tại trường đại học/trường học/nơi làm việc của tôi, giờ tôi phải làm thế?

inglêsvietnamita
is
blockedbị chặn
nowgiờ
attại
mycủa tôi
schoolhọc
workplacenơi làm việc

EN VMware Cloud on AWS Helps New Jersey School District Ensure Continuity and Seamless Virtual Education

VI VMware Cloud on AWS hỗ trợ học khu New Jersey đảm bảo tính liên tục liền mạch của hoạt động giáo dục trực tuyến

inglêsvietnamita
vmwarevmware
andcủa
virtualảo
awsaws
educationgiáo dục
schoolhọc

EN Click here for information on Hiroshima school

VI Bấm vào đây để biết thông tin về trường học ở Hiroshima

inglêsvietnamita
clickbấm
informationthông tin
schoolhọc
here
onvào

EN Click here for information on Nishinomiya School

VI Bấm vào đây để biết thông tin về trường Nishinomiya

inglêsvietnamita
clickbấm
informationthông tin
here
onvào

EN ・ Short working hours (5, 6, or 7 hours) for childcare up to 6th grade in elementary school

VI Thời gian làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) để giữ trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học

inglêsvietnamita
orhoặc
schoolhọc
workinglàm việc
hoursgiờ
tolàm

EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)

VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)

inglêsvietnamita
schoolhọc
uplên
daysngày
yearnăm
eachmỗi

Mostrando 50 de 50 traduções