Traduzir "implement a high tech" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "implement a high tech" de inglês para vietnamita

Traduções de implement a high tech

"implement a high tech" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

implement cho các triển khai
high bạn cao cho cung cấp các cũng của giá trị hơn lên lớn một nhanh chóng nhiều sản phẩm sử dụng thêm thực trên từ vào về với đó đầu đến để
tech cho các công nghệ những với để

Tradução de inglês para vietnamita de implement a high tech

inglês
vietnamita

EN Unlimint protects your business with passion. We implement a high-tech anti-fraud and risk management solution that protects your revenues and your reputation.

VI Bảo vệ doanh nghiệp của bạn là cam kết cao nhất của Unlimint. Chúng tôi triển khai giải pháp công nghệ cao về quản lý rủi ro chống gian lận nhằm bảo vệ doanh thu của bạn danh tiếng của bạn.

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
implementtriển khai
riskrủi ro
solutiongiải pháp
highcao
wechúng tôi
yourcủa bạn
andcủa
achúng

EN The Tezos protocol offers a formal process through which stakeholders can efficiently govern the protocol and implement future innovations

VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức thực hiện các đổi mới trong tương lai

inglêsvietnamita
protocolgiao thức
processquy trình
stakeholderscác bên liên quan
futuretương lai
offerscung cấp
throughqua

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội môi trường

inglêsvietnamita
oftenthường
policychính sách
goodtốt
practicesthực hành
introng
safetyan toàn
environmentalmôi trường
ofcủa
companiescông ty
ownriêng

EN 10 Reasons Why You Should Implement a Live Chat

VI 10 lý do tại sao bạn nên sử dụng kênh Chat trực tiếp

inglêsvietnamita
whytại sao
livetrực tiếp
youbạn
shouldnên

EN Callisto will help improve the scalability of both Ethereum Classic and it’s own network, as well as implement cross-chain service improvements

VI Callisto sẽ giúp cải thiện khả năng mở rộng của cả Ethereum Classic mạng lưới riêng của nó, cũng như thực hiện các cải tiến dịch vụ chuỗi chéo

inglêsvietnamita
improvecải thiện
ethereumethereum
improvementscải tiến
helpgiúp
ofcủa
ownriêng
networkmạng

EN They currently have privacy capability for native WAN transactions, and plan to implement privacy for all cross-chain transactions in the near future.

VI Họ hiện có khả năng bảo mật cho các giao dịch WAN gốc có kế hoạch thực hiện quyền riêng tư cho tất cả các giao dịch giữa các blockchain khác nhau trong tương lai gần.

inglêsvietnamita
transactionsgiao dịch
plankế hoạch
neargần
futuretương lai
alltất cả các
privacybảo mật
introng
andcác

EN It makes us to deliver our program successful and to implement effective way for learning languages.

VI Điều này là yếu tố then chốt để chúng tôi mang đến một chương trình đào tạo chất lượng hiệu quả cho khách hàng.

inglêsvietnamita
makescho
programchương trình
ourchúng tôi

EN The container image must implement the Lambda Runtime API

VI Hình ảnh bộ chứa phải triển khai API Thời gian hoạt động của Lambda

inglêsvietnamita
imagehình ảnh
mustphải
implementtriển khai
lambdalambda
apiapi

EN Implement Strong Access Control Measures

VI Thực hiện các biện pháp kiểm soát truy cập mạnh mẽ

inglêsvietnamita
accesstruy cập
controlkiểm soát

EN Implement and enforce audit and compliance policies

VI Triển khai thực hiện các chính sách kiểm tra cũng như tuân thủ

inglêsvietnamita
implementtriển khai
auditkiểm tra
policieschính sách
andnhư

EN Amazon ElastiCache for Redis offers List data structure making it easy to implement a lightweight, persistent queue

VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp cấu trúc dữ liệu Danh sách, giúp dễ dàng triển khai một hàng đợi tác vụ lâu dài có tải trọng nhẹ

inglêsvietnamita
amazonamazon
offerscung cấp
listdanh sách
datadữ liệu
structurecấu trúc
makingcho
easydễ dàng
implementtriển khai

EN Implement ERP features for Accounting focus on Inventory Cost Price and Management Reports

VI Triển khai các chức năng ERP cho phân hệ Kế Toán, đặc biệt chức năng quản lý Giá Vốn Hàng Bán xây dựng hệ thống báo cáo quản trị

inglêsvietnamita
implementtriển khai
accountingkế toán
reportsbáo cáo
pricegiá
andcác
forcho

EN Finance projects alone or in partnership with institutional lenders. Partnerships enable us to implement larger projects faster and have more impact.

VI Các dự án tài chính đơn lẻ hoặc hợp tác với các tổ chức cho vay. Quan hệ đối tác cho phép chúng tôi triển khai các dự án lớn hơn nhanh hơn nhiều tác động hơn.

inglêsvietnamita
financetài chính
orhoặc
enablecho phép
implementtriển khai
largerlớn
projectsdự án
morehơn
fasternhanh
andcác

EN This capital empowers us to implement projects faster, scaling the impact of our efforts to fight climate change - as well as the impact of our crowdinvestors.

VI Nguồn vốn này cho phép chúng tôi triển khai các dự án nhanh hơn, mở rộng tác động của nỗ lực chống biến đổi khí hậu - cũng như tác động của các nhà đầu tư cộng đồng của chúng tôi.

inglêsvietnamita
implementtriển khai
projectsdự án
ofcủa
effortsnỗ lực
climatekhí hậu
changebiến đổi
wellcho
fasternhanh
ourchúng tôi

EN 10 Reasons Why You Should Implement a Live Chat

VI 10 lý do tại sao bạn nên sử dụng kênh Chat trực tiếp

inglêsvietnamita
whytại sao
livetrực tiếp
youbạn
shouldnên

EN The Tezos protocol offers a formal process through which stakeholders can efficiently govern the protocol and implement future innovations

VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức thực hiện các đổi mới trong tương lai

inglêsvietnamita
protocolgiao thức
processquy trình
stakeholderscác bên liên quan
futuretương lai
offerscung cấp
throughqua

EN It makes us to deliver our program successful and to implement effective way for learning languages.

VI Điều này là yếu tố then chốt để chúng tôi mang đến một chương trình đào tạo chất lượng hiệu quả cho khách hàng.

inglêsvietnamita
makescho
programchương trình
ourchúng tôi

EN Implement compliance controls with AWS.

VI Triển khai biện pháp kiểm soát tuân thủ với AWS.

inglêsvietnamita
implementtriển khai
controlskiểm soát
awsaws
withvới

EN The container image must implement the Lambda Runtime API

VI Hình ảnh bộ chứa phải triển khai API Thời gian hoạt động của Lambda

inglêsvietnamita
imagehình ảnh
mustphải
implementtriển khai
lambdalambda
apiapi

EN Ideal for customers who are looking to build new/next-gen applications or implement a strategy to design hybrid applications.

VI Lý tưởng cho khách hàng đang tìm kiếm cách xây dựng các ứng dụng mới/thế hệ mới hoặc triển khai chiến lược để thiết kế các ứng dụng lai.

inglêsvietnamita
lookingtìm kiếm
applicationscác ứng dụng
implementtriển khai
strategychiến lược
buildxây dựng
newmới
customerskhách hàng
orhoặc

EN • Security measures that customers implement and operate, related to the security of their customer content and applications that make use of AWS services - "security in the cloud"

VI Các biện pháp bảo mật mà khách hàng thực hiện vận hành, liên quan tới bảo mật cho nội dung khách hàng của họ các ứng dụng sử dụng dịch vụ AWS – "bảo mậttrong đám mây"

EN Design and implement a comprehensive suite of information security controls and other forms of risk management to address company and architecture security risks;

VI Thiết kế thực hiện một gói biện pháp kiểm soát bảo mật thông tin toàn diện các hình thức quản lý rủi ro khác để giải quyết các rủi ro về bảo mật công ty kiến trúc;

inglêsvietnamita
andcác
comprehensivetoàn diện
informationthông tin
securitybảo mật
otherkhác
companycông ty
architecturekiến trúc
controlskiểm soát

EN At AWS, our highest priority is securing our customers’ data, and we implement rigorous technical and organizational measures to protect its confidentiality, integrity, and availability regardless of which AWS Region a customer has selected

VI Tại AWS, mối quan tâm lớn nhất của chúng tôi là bảo vệ dữ liệu của khách hàng

inglêsvietnamita
datadữ liệu
attại
awsaws
wechúng tôi
whichliệu
customerskhách hàng

EN Security measures that customers implement and operate, related to the security of their customer content and applications that make use of AWS services - "security in the cloud"

VI Các biện pháp bảo mật mà khách hàng triển khai vận hành liên quan tới việc bảo mật cho nội dung ứng dụng của khách hàng của họ mà sử dụng dịch vụ AWS - "bảo mật trong đám mây"

inglêsvietnamita
securitybảo mật
implementtriển khai
operatevận hành
usesử dụng
ofcủa
awsaws
introng
cloudmây
customerskhách
makecho

EN AWS customers can design and implement an AWS environment, and use AWS services in a manner that satisfies their obligations under HIA.

VI Khách hàng AWS có thể thiết kế triển khai môi trường AWS, cũng như sử dụng các dịch vụ AWS theo cách thỏa mãn các nghĩa vụ của họ theo HIA.

inglêsvietnamita
awsaws
implementtriển khai
environmentmôi trường
usesử dụng
mannercách
undertheo
anthể
customerskhách hàng
andnhư

EN How do customers implement auditing and logging of their environment on AWS?

VI Khách hàng triển khai quá trình kiểm tra ghi nhật ký về môi trường của họ trên AWS bằng cách nào?

inglêsvietnamita
implementtriển khai
environmentmôi trường
awsaws
customerskhách hàng
ontrên

EN AWS offers services that make scalable logging and log analytics architectures simpler to implement

VI AWS cung cấp những dịch vụ giúp dễ dàng triển khai các cấu trúc phân tích nhật ký ghi nhật ký trên quy mô linh hoạt hơn

inglêsvietnamita
awsaws
offerscung cấp
servicesgiúp
analyticsphân tích
implementtriển khai
andcác
todịch

EN Refer to the AWS Security-Logging Capabilities page for more information on how to implement logging on AWS.

VI Tham khảo trang Khả năng ghi nhật ký bảo mật AWS để biết thêm thông tin về cách triển khai quá trình ghi nhật ký trên AWS.

inglêsvietnamita
awsaws
pagetrang
implementtriển khai
informationthông tin
ontrên
morethêm

EN AWS customers can design and implement an AWS environment, and use AWS services in a manner that satisfies their obligations under PHIPA.

VI Khách hàng AWS có thể thiết kế triển khai môi trường AWS, cũng như sử dụng các dịch vụ AWS theo cách đáp ứng các nghĩa vụ của họ theo PHIPA.

inglêsvietnamita
awsaws
implementtriển khai
environmentmôi trường
usesử dụng
mannercách
undertheo
anthể
customerskhách hàng
andnhư

EN How do customers implement auditing and logging in AWS?

VI Khách hàng triển khai quá trình kiểm tra ghi nhật ký trong AWS bằng cách nào?

inglêsvietnamita
implementtriển khai
introng
awsaws
customerskhách hàng

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội môi trường

inglêsvietnamita
oftenthường
policychính sách
goodtốt
practicesthực hành
introng
safetyan toàn
environmentalmôi trường
ofcủa
companiescông ty
ownriêng

EN Amazon ElastiCache for Redis offers List data structure making it easy to implement a lightweight, persistent queue

VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp cấu trúc dữ liệu Danh sách, giúp dễ dàng triển khai một hàng đợi tác vụ lâu dài có tải trọng nhẹ

inglêsvietnamita
amazonamazon
offerscung cấp
listdanh sách
datadữ liệu
structurecấu trúc
makingcho
easydễ dàng
implementtriển khai

EN Bear in mind that each control only applies to data from the browser or device you implement it on. 

VI Hãy nhớ rằng mỗi hành động kiểm soát chỉ áp dụng cho dữ liệu từ trình duyệt hoặc thiết bị bạn áp dụng tùy chọn kiểm soát đó

inglêsvietnamita
controlkiểm soát
datadữ liệu
browsertrình duyệt
orhoặc
youbạn
eachmỗi

EN Mayor Breed Issues Executive Directive to Implement New State Conservatorship Law

VI Thị Trưởng Breed Ban Hành Chỉ Thị Hành Pháp nhằm Thực Thi Luật về Quyền Bảo Hộ Mới của Tiểu Bang

EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem

VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX

inglêsvietnamita
protocolgiao thức
offerscung cấp
decentralizedphi tập trung
applicationscác ứng dụng
introng
ecosystemhệ sinh thái
alltất cả các

EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’

VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"

inglêsvietnamita
veryrất
highcao
lowthấp
eachmỗi

EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above

VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên

inglêsvietnamita
oftenthường
networkmạng
fastnhanh
orhoặc
abovetrên
applicationscác ứng dụng
highcao
requireyêu cầu
largelớn
alltất cả các

EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.

VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao mạng thông lượng cao.

inglêsvietnamita
insightsthông tin
unlimitedkhông giới hạn
filetệp
systemhệ thống
networkingmạng
highcao
fasternhanh hơn
quicklynhanh chóng
andnhư
withvới

EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.

VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao tiết kiệm băng thông.

inglêsvietnamita
highcao
performancehiệu suất
remotexa
desktopmáy tính
protocolgiao thức
delivercung cấp
withvới

EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem

VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX

inglêsvietnamita
protocolgiao thức
offerscung cấp
decentralizedphi tập trung
applicationscác ứng dụng
introng
ecosystemhệ sinh thái
alltất cả các

EN AWS Regions with lower latency, high throughput, and high redundancy

VI Khu vực AWS có độ trễ thấp hơn, thông lượng cao khả năng dự phòng cao

inglêsvietnamita
awsaws
regionskhu vực
lowerthấp
highcao

EN High Throughput and Low Latency with High Performance Computing (HPC) Clusters

VI Thông lượng cao độ trễ thấp với Cụm điện toán hiệu năng cao (HPC)

inglêsvietnamita
highcao
andvới
lowthấp

EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.

VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao mạng thông lượng cao.

inglêsvietnamita
insightsthông tin
unlimitedkhông giới hạn
filetệp
systemhệ thống
networkingmạng
highcao
fasternhanh hơn
quicklynhanh chóng
andnhư
withvới

EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.

VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao tiết kiệm băng thông.

inglêsvietnamita
highcao
performancehiệu suất
remotexa
desktopmáy tính
protocolgiao thức
delivercung cấp
withvới

EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’

VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"

inglêsvietnamita
veryrất
highcao
lowthấp
eachmỗi

EN This includes support for real-time traffic, ultra-high reliability and low-latency, time-sensitive networking (TSN) and high accuracy positioning

VI Điều này bao gồm hỗ trợ cho lưu lượng truy cập thời gian thực, độ tin cậy cực cao độ trễ thấp, độ nhạy cao với thời gian (Time-Sensitive Networking – TSN) định vị có độ chính xác cao

inglêsvietnamita
includesbao gồm
real-timethời gian thực
andvới
highcao

EN HIGH RISK WARNING: Foreign exchange trading carries a high level of risk that may not be suitable for all investors

VI CẢNH BÁO RỦI RO CAO: Giao dịch ngoại hối có mức độ rủi ro cao, có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu

inglêsvietnamita
highcao
riskrủi ro
exchangegiao dịch
notkhông
alltất cả các

EN Cloudflare Stream makes streaming high quality video at scale, easy and affordable.

VI Cloudflare Stream giúp phát trực tuyến video chất lượng cao trên quy mô lớn, dễ dàng giá cả phải chăng.

inglêsvietnamita
qualitychất lượng
videovideo
easydễ dàng
attrên
highcao

EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.

VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.

inglêsvietnamita
identifyxác định
playersngười chơi
introng
marketthị trường
growthtăng
andcác
highcao
tophàng đầu

EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement

VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng vị trí thị trường cao

inglêsvietnamita
identifyxác định
introng
marketthị trường
growthtăng
highcao

Mostrando 50 de 50 traduções