Traduzir "realising long cherished dreams" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "realising long cherished dreams" de inglês para vietnamita

Traduções de realising long cherished dreams

"realising long cherished dreams" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

long cao cho các của dài dưới dịch lớn ra sử dụng thời gian trên tốt vào về với đến để

Tradução de inglês para vietnamita de realising long cherished dreams

inglês
vietnamita

EN “By aligning our work with our passion, we create unique objects that encapsulate what we are all about – family, realising long-cherished dreams, tapping potential

VI “Bằng việc theo đuổi công việc đam mê cùng nhau, chúng tôi tạo ra những sản phẩm độc đáo thể hiện tất cả mọi điều về chúng tôi ? gia đình, giấc mơ từ lâu ấp ủ tiềm năng

EN Located on the third floor of the historical Metropole wing, the Charlie Chaplin Suite is a romantic haven to spend cherished moments and create memories with that special someone.

VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.

inglêsvietnamita
floortầng
isđược
ontrên
andnhư

EN Located on the third floor of the historical Metropole wing, the Charlie Chaplin Suite is a romantic haven to spend cherished moments and create memories with that special someone.

VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.

inglêsvietnamita
floortầng
isđược
ontrên
andnhư

EN Subscription payments keep your loyal customer signed up for the long-haul. Manage your recurring payment and long-term budgets with advance payments from your customers.

VI Thanh toán phí đăng ký giúp giữ chân những khách hàng trung thành lâu hơn. Quản lý thanh toán định kỳ ngân sách dài hạn với các khoản thanh toán trước từ khách hàng.

inglêsvietnamita
keepgiữ
longdài
withvới
customerskhách hàng
paymentthanh toán
thenhững
andcác

EN Saving for the long-term? Maximize returns by choosing a high interest rate project and a long loan tenor.

VI Tiết kiệm lâu dài? Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách chọn một dự án có lãi suất cao thời hạn cho vay dài.

inglêsvietnamita
savingtiết kiệm
choosingchọn
highcao
interestlãi
projectdự án
andbằng
longdài

EN Our Bosch cordless tools excel especially due to their long lifetime, high performance capability, and very long runtime.

VI Các công cụ không dây của Bosch nổi bật với độ bền ưu việt, khả năng hoạt động tốt với cường độ cao thời gian sử dụng dài.

inglêsvietnamita
longdài
highcao
andcủa

EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.

VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1

inglêsvietnamita
attại

EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.

VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1

inglêsvietnamita
attại

EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.

VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1

inglêsvietnamita
attại

EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.

VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1

inglêsvietnamita
attại

EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.

VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1

inglêsvietnamita
attại

EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.

VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1

inglêsvietnamita
attại

EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.

VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1

inglêsvietnamita
attại

EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.

VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1

inglêsvietnamita
attại

EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services

VI Phí bảo hiểm mà bạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn

inglêsvietnamita
insurancebảo hiểm
longdài
youbạn
orhoặc
forcho
thatđiều

EN Solution Brief: Remote work security over the long haul

VI Tóm tắt giải pháp: Bảo mật cho hoạt động làm việc từ xa trong thời gian dài

inglêsvietnamita
solutiongiải pháp
remotexa
securitybảo mật
overcho
longdài
worklàm

EN Find related keywords and long-tail matches

VI Tìm kiếm các từ khóa liên quan kết hợp đuôi dài

inglêsvietnamita
andcác
longdài
findtìm
keywordstừ khóa

EN How long COVID-19 vaccine protection lasts.

VI Vắc-xin COVID-19 có tác dụng trong bao lâu.

EN Are a long-term care resident that is 18 or older, or

VI Là cư dân tại các cơ sở chăm sóc dài hạn từ 18 tuổi trở lên, hoặc

inglêsvietnamita
longdài
orhoặc

EN Living in long-term care and are 18-64, or

VI Sống tại cơ sở chăm sóc dài hạn ở độ tuổi 18-64, hoặc

inglêsvietnamita
livingsống
orhoặc

EN Yes. We do not know how long immunity lasts after recovering from COVID-19.

VI Có. Chúng tôi không biết khả năng miễn dịch sẽ kéo dài bao lâu sau khi khỏi COVID-19.

inglêsvietnamita
longdài
wechúng tôi
notkhông
knowbiết
afterkhi
fromchúng

EN Live in long-term care and are 18 or older, or

VI Sống tại cơ sở chăm sóc dài hạn từ 18 tuổi trở lên, hoặc

inglêsvietnamita
livesống
orhoặc
longdài
inlên

EN People with underlying medical conditions can get vaccinated, as long as they are not allergic to vaccine ingredients. Learn more about vaccination considerations for people with underlying medical conditions.

VI Người có bệnh nền có thể tiêm vắc-xin, nếu họ không dị ứng với các thành phần của vắc-xin. Tìm hiểu thêm về những điều cần cân nhắc khi tiêm vắc-xin đối với những người có bệnh nền.

inglêsvietnamita
peoplengười
learnhiểu
getcác
morethêm
arenhững

EN How long should I wait to get the vaccine after I’ve had COVID-19?

VI Tôi phải đợi bao lâu để được tiêm vắc-xin sau khi nhiễm COVID-19?

inglêsvietnamita
shouldphải
getđược
afterkhi

EN Read more in CDPH’s Requirements for Visitors in Acute Health Care and Long-Term Care Settings.

VI Hãy đọc thêm trong Yêu Cầu dành cho Khách Đến Thăm tại Các Cơ Sở Chăm Sóc Sức Khỏe Cấp Tính Cơ Sở Chăm Sóc Dài Hạn.

inglêsvietnamita
requirementsyêu cầu
visitorskhách
healthsức khỏe
longdài
introng
morethêm
readđọc

EN Circle K Expansion to Ha Long Bay

VI Khai trương cửa hàng Circle K đầu tiên tại Vịnh Hạ Long

inglêsvietnamita
kk
tođầu

EN Sofitel Legend Metropole Hanoi has long been the city's favourite venue for stylish events. Generations of staff have carried on the refined...

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội là địa điểm lý tưởng để tổ chức những sự kiện đẳng cấp trong thành phố. Các thế hệ nhân viên khách sạn đã tiếp nối tru[...]

inglêsvietnamita
beencác
eventssự kiện
staffnhân viên

EN Ever since 1901, the Hotel Metropole Hanoi has a long tradition as a luxury venue for prestigious events and a popular rendezvous for business and leisure travelers

VI Kể từ năm 1901, Khách sạn Metropole Hà Nội đã nổi tiếng là nơi gặp gỡ quen thuộc của khách thương gia cũng như khách du lịch

inglêsvietnamita
hotelkhách sạn
andcủa

EN Like you, we find the traditional process for earning interest long and frustrating. Staking makes earning easy.

VI Giống như bạn, chúng tôi thấy rằng các quy trình kiếm tiền truyền thống kéo rất dài rất bực bội. Stake giúp kiếm tiền dễ dàng hơn nhiều.

inglêsvietnamita
traditionaltruyền thống
processquy trình
longdài
easydễ dàng
wechúng tôi
youbạn

EN We are a family owned, non-listed company with a long term vision

VI Chúng tôi là một công ty chưa niêm yết, thuộc sở hữu gia đình có tầm nhìn dài hạn

inglêsvietnamita
wechúng tôi
familygia đình
ownedsở hữu
companycông ty
longdài
visiontầm nhìn

EN What are Long Tail Keywords? question - Semrush Toolkits | Semrush

VI What are Long Tail Keywords? câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

inglêsvietnamita
questioncâu hỏi

EN As long as you have an Android device with a good enough resolution, it?s easy to see what I just mean.

VI Bạn chỉ cần có một thiết bị Android có độ phân giải đủ tốt, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy những điều tôi vừa đề cập có ý nghĩa thế nào.

inglêsvietnamita
androidandroid
goodtốt
easydễ dàng
youbạn

EN We provide a long-term repair warranty of 3, 5, and 10 years so that customers can use our products with peace of mind.

VI Chúng tôi cung cấp bảo hành sửa chữa dài hạn 3, 5 10 năm để khách hàng có thể yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi.

inglêsvietnamita
usesử dụng
longdài
providecung cấp
customerskhách hàng
productssản phẩm
wechúng tôi

EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more

VI Nếu bạn là thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên

inglêsvietnamita
ifnếu
purchasemua
productsản phẩm
includedbao gồm
wechúng tôi
youbạn
offercấp

EN Through this, we aim to create a store that can be used for a long time.

VI Thông qua đó, chúng tôi đặt mục tiêu tạo ra một cửa hàng có thể sử dụng trong một thời gian dài.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
storecửa hàng
longdài
timethời gian
usedsử dụng
createtạo
throughqua

EN Business transactions(franchised contracts)Medium to long termRelationship maintenance

VI Giao dịch kinh doanh(Hợp đồng Nhượng quyền kinh doanh)Trung dài hạnDuy trì mối quan hệ

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
transactionsgiao dịch
longdài
todịch

EN we offer reliable customer service so that our customers can continue using the products in their best condition for a long time.  

VI Chúng tôi hướng tới cung cấp dịch vụ hoàn hảo để khách hàng có thể sử dụng sản phẩm lâu dài ở trạng thái tốt nhất  

inglêsvietnamita
usingsử dụng
productssản phẩm
longdài
wechúng tôi
offercấp
customerskhách hàng

EN Cardholders will be able to use this information for member benefits (long-term guarantees / points)

VI Chủ thẻ sẽ có thể sử dụng thông tin này cho lợi ích thành viên (đảm bảo / điểm dài hạn)

inglêsvietnamita
usesử dụng
informationthông tin
benefitslợi ích
pointsđiểm
longdài
thisnày

EN EDION Group will share customer information within the scope of the above-mentioned purposes for as long as it is necessary to carry out business.

VI Tập đoàn EDION sẽ chia sẻ thông tin khách hàng trong phạm vi các mục đích nêu trên miễn là cần thiết để thực hiện kinh doanh.

inglêsvietnamita
informationthông tin
scopephạm vi
purposesmục đích
businesskinh doanh
groupđoàn
customerkhách hàng
necessarycần thiết
totrong
thecác

EN  5. Long-term customer relationships

VI 5. Mối quan hệ khách hàng dài hạn

inglêsvietnamita
longdài
customerkhách hàng

EN The Long @ Times Square, R&J Lounge and restaurant and The Spa remain closed until further notice.

VI The Long @ Times Square, R&J The Spa tạm ngưng phục vụ đến khi có thông báo mới.

inglêsvietnamita
spaspa
thekhi

EN Thang Long Hall, the largest of the hotel reception rooms, can accommodate up to 120 people, making it ideal for international conferences, gala events or cocktails receptions

VI Thăng Long, phòng họp lớn nhất của khách sạn có sức chứa 120 khách là địa điểm phù hợp để tổ chức các hội thảo quốc tế, tiệc gala tiệc cocktail

inglêsvietnamita
ofcủa
hotelkhách sạn
roomsphòng

EN As long as the accelerators act honestly, network condition is good and 3/4 of the committee members are honest, transactions should always be quick

VI Miễn là các bộ tăng tốc hành động trung thực, điều kiện mạng là tốt 3/4 thành viên ủy ban là trung thực, các giao dịch sẽ luôn diễn ra trên "đường dẫn nhanh"

inglêsvietnamita
networkmạng
goodtốt
transactionsgiao dịch
alwaysluôn
quicknhanh
andcác

EN Most cryptocurrencies have long confirmation times, high transaction fees and fail to offer a user friendly experience

VI Hầu hết các loại tiền điện tử có thời gian xác nhận dài, phí giao dịch cao không cung cấp trải nghiệm thân thiện với người dùng

inglêsvietnamita
longdài
timesthời gian
highcao
transactiongiao dịch
friendlythân thiện
mosthầu hết
feesphí giao dịch
offercấp
userdùng
totiền
andcác
havenhận

EN Decred is a community-directed digital currency with built-in governance to make it a superior long-term store of value

VI Decred là một loại tiền kỹ thuật số hướng cộng đồng có tích hợp quản trị để trở thành một thực thể ưu việt trong việc lưu trữ giá trị lâu dài

inglêsvietnamita
currencytiền
maketrong

EN By effectively aligning incentives between miners and stakeholders, it provides checks and balances to ensure long-term stability.

VI Bằng cách sắp xếp hiệu quả các ưu đãi giữa người khai thác các bên liên quan, Decred cung cấp kiểm tra số dư để đảm bảo sự ổn định lâu dài

inglêsvietnamita
stakeholderscác bên liên quan
providescung cấp
checkskiểm tra
longdài
betweengiữa
andcác

EN Harmony Economics Model caps the annual issuance at 441 million tokens (about 3% rate in long term)

VI Mô hình kinh tế hài hòa giới hạn lượng phát hành hàng năm ở mức 441 triệu mã thông báo (tỷ lệ khoảng 3% trong dài hạn)

inglêsvietnamita
modelmô hình
milliontriệu
tokensmã thông báo
longdài
introng
annualhàng năm

EN You know, I’ve been doing this for so long that I don’t even question it anymore

VI Bạn biết đấy, tôi đã làm việc này lâu đến mức tôi thậm chí không còn thắc mắc gì nữa

inglêsvietnamita
thisnày
knowbiết
youbạn
forkhông

EN It’s more efficient in the long run

VI Cách làm này sẽ hiệu quả về lâu dài

inglêsvietnamita
thenày
longdài
its

EN Replacing older equipment is more efficient in the long run

VI Thay thế thiết bị đã cũ là cách làm hiệu quả về lâu dài

inglêsvietnamita
is
longdài

Mostrando 50 de 50 traduções