Traduzir "arts" para vietnamita

Mostrando 6 de 6 traduções da frase "arts" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de arts

inglês
vietnamita

EN SimCity BuildIt is a simulation game of the publisher Electronic Arts, a familiar name if you often play games on mobile

VI SimCity BuildIt là trò chơi mô phỏng của nhà phát hành Electronic Arts, một cái tên quen thuộc nếu bạn thường xuyên chơi các trò chơi trên di động

inglêsvietnamita
ofcủa
nametên
ifnếu
oftenthường
ontrên
youbạn
gamechơi

EN Who is a big fan of this team sport must play Madden NFL 22 Mobile Football, this hit Electronic Arts game is very right for you.

VI Ai là fan cứng của bộ môn vận động team này thì khỏi cần nói nữa. Một siêu phẩm như Madden NFL 22 Mobile Football, tác phẩm game của Electronic Arts đình đám đúng là dành cho bạn.

inglêsvietnamita
ofcủa
youbạn

EN Jade Empire Special Edition is an action game to train martial arts and impressive kicks. Believe me, once you play it, you can hardly leave it.

VI Jade Empire Special Edition là game hành động luyện võ, đấu võ, quyền cước ấn tượng. Ai đã chơi một lần thì đều khó có thể để lọt mắt được một game nào khác tương tự.

inglêsvietnamita
oncelần
gamechơi

EN In all of the Reverie Residence’s full-service apartments, Snaidero takes the culinary arts to the next level with its custom-fitted ‘smart’ kitchens.

VI Trong tất cả các căn hộ dịch vụ tại The Reverie Saigon, Snaidero nâng tầm nghệ thuật ẩm thực với những không gian bếp ‘thông minh’ được thiết kế riêng.

inglêsvietnamita
introng
smartthông minh
alltất cả các

EN Academic background in Arts or equivalent

VI Kiến thức chuyên môn về 2D/3D Arts hoặc tương đương

inglêsvietnamita
orhoặc

EN The Arts (Music & Movement) & Creativity (Art & Craft)

VI Nghệ thuật (Âm nhạc và vận động) và Sáng tạo (Mĩ thuật và Thủ công)

inglêsvietnamita
artnghệ thuật

Mostrando 6 de 6 traduções