Traduzir "creativity are important" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "creativity are important" de inglês para vietnamita

Traduções de creativity are important

"creativity are important" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

important quan trọng

Tradução de inglês para vietnamita de creativity are important

inglês
vietnamita

EN Your creativity is limitless! Our free web hosting compliments your creativity with unlimited capabilities, supporting PHP and MySQL with no restrictions

VI Sáng tạo của bạn sẽ không bị giới hạn nữa! Free web hosting của chúng tôi sẵn sàng để phục vụ các ý tưởng của bạn mà không hạn chế về tính năng và hỗ trợ đầy đủ PHP, MySQL

inglêsvietnamita
webweb
mysqlmysql
yourcủa bạn
ourchúng tôi

EN Supercharge your potential by uniting human creativity with the analytical power of artificial intelligence, designed for creators.

VI Tăng tiềm năng của bạn bằng cách kết hợp sức sáng tạo của con người với sức mạnh phân tích của trí tuệ nhân tạo, được thiết kế cho nhà sáng tạo.

inglêsvietnamita
humanngười
powersức mạnh
artificialnhân tạo
yourcủa bạn
withvới

EN Today, its distinctive works continue to exude excellence in Italian design, creativity and style ? including throughout The Reverie Saigon.

VI Ngày nay, các sản phẩm đặc biệt của thương hiệu này tiếp tục mang đến vẻ đẹp tuyệt mỹ trong thiết kế, sự sáng tạo và phong cách ? bao gồm các sản phẩm trưng bày tại The Reverie Saigon.

inglêsvietnamita
todayngày
continuetiếp tục
designtạo
stylephong cách
includingbao gồm
throughouttrong
thenày

EN Every client has unique needs, making creativity and innovation an integral part of our business model.

VI Mỗi khách hàng có những nhu cầu riêng biệt, khiến cho sự sáng tạo và đổi mới trở thành một phần không thể thiếu trong mô hình kinh doanh của chúng tôi.

inglêsvietnamita
everymỗi
needsnhu cầu
makingcho
partphần
businesskinh doanh
modelmô hình
ofcủa
clientkhách
ourchúng tôi

EN However, the developer also provides you with premium packages with more tools to unleash your artistic creativity

VI Tuy nhiên, nhà phát triển cũng cung cấp thêm cho bạn các gói premium với nhiều công cụ hơn để bạn thỏa sức sáng tạo nghệ thuật cho mình

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
developernhà phát triển
providescung cấp
packagesgói
alsocũng
youbạn
morethêm
withvới

EN In this game, creativity has no limits.

VI Trong trò chơi này, sự sáng tạo không hề có giới hạn.

inglêsvietnamita
nokhông
limitsgiới hạn
thisnày
introng
gametrò chơi

EN Unlocking the potential of place to inspire individual creativity and drive organizational performance.

VI Khai phá tiềm năng của nơi làm việc để truyền cảm hứng sáng tạo cho cá nhân và thúc đẩy hiệu quả hoạt động của tổ chức.

inglêsvietnamita
placenơi
individualcá nhân
ofcủa

EN Supercharge your potential by uniting human creativity with the analytical power of artificial intelligence, designed for creators.

VI Tăng tiềm năng của bạn bằng cách kết hợp sức sáng tạo của con người với sức mạnh phân tích của trí tuệ nhân tạo, được thiết kế cho nhà sáng tạo.

inglêsvietnamita
humanngười
powersức mạnh
artificialnhân tạo
yourcủa bạn
withvới

EN Unlocking the potential of place to inspire individual creativity and drive organizational performance.

VI Khai phá tiềm năng của nơi làm việc để truyền cảm hứng sáng tạo cho cá nhân và thúc đẩy hiệu quả hoạt động của tổ chức.

inglêsvietnamita
placenơi
individualcá nhân
ofcủa

EN Great sense of creativity and art

VI Khả năng sáng tạo và cảm nhận nghệ thuật tinh tế

inglêsvietnamita
artnghệ thuật

EN The Arts (Music & Movement) & Creativity (Art & Craft)

VI Nghệ thuật (Âm nhạc và vận động) và Sáng tạo (Mĩ thuật và Thủ công)

inglêsvietnamita
artnghệ thuật

EN The sponsorship aims to promote not only entrepreneurship, but also creativity and aesthetic values among young students.

VI Tài trợ này không chỉ thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp mà còn khơi dậy những giá trị thẩm mỹ và tính sáng tạo của các học sinh.

inglêsvietnamita
alsomà còn
thenày

EN Bosch's goal is to foster creativity and practical skills of aspiring engineers in a targeted manner

VI Mục tiêu của Bosch là thúc đẩy sự sáng tạo và kỹ năng thực hành của các kỹ sư triển vọng theo phương pháp có mục tiêu

inglêsvietnamita
skillskỹ năng
goalmục tiêu

EN We empower marketers to spend more time unleashing their creativity than pushing buttons and clicking tabs

VI Với Adjust, các nhà marketing sẽ có thêm thời gian để thỏa sức sáng tạo, thay vì phải ngồi nhấn nút và click vào tab

inglêsvietnamita
timethời gian
and
morethêm

EN We find happiness in everything we do. We’re most successful as a team when we make room for creativity, play, and laughter.

VI Chúng tôi tìm thấy niềm vui trong mọi việc mình làm. Chúng tôi làm việc với năng suất cao nhất khi cùng nhau sáng tạo, vui chơi và cười đùa.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
findtìm
introng
were
whenkhi
forvới

EN Collaboration, Culture, & Creativity in the New Workplace | Zoom

VI Cộng tác, văn hóa và sáng tạo trong không gian làm việc mới | Zoom

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
introng
newmới
workplacelàm việc

EN Collaboration, Culture, and Creativity in the New Workplace

VI Cộng tác, văn hóa và sáng tạo trong không gian làm việc mới

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
introng
newmới
workplacelàm việc

EN Together we bring creativity to life - and into business.

VI Cùng nhau, chúng ta đem sự sáng tạo vào cuộc sống - và vào cả công việc kinh doanh nữa.

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
lifesống
and
intovào
businesskinh doanh

EN The heart and soul of our locations, these living-room-style work spaces are designed for creativity, comfort and productivity.

VI Là linh hồn ở mỗi địa điểm, những không gian làm việc được bài trí như phòng khách này được thiết kế để khơi gợi óc sáng tạo, đem lại sự thoải mái và tiếp thêm năng lượng làm việc.

inglêsvietnamita
roomphòng
andnhư
worklàm việc
thenày

EN This serves as an effective showcase for both self-explanatory and ad creativity promotion of the applications.

VI Điều này phục vụ như một cách giới thiệu hiệu quả cho cả quảng cáo tự giải thích và sáng tạo quảng cáo của các ứng dụng.

inglêsvietnamita
adquảng cáo
applicationscác ứng dụng
ofcủa

EN It is important and important that it be repaired and restored immediately, and that it be used at its best all the time.

VI Điều quan trọng là phải sửa chữa sản phẩm ngay lập tức để khôi phục chức năng của nó và giữ cho nó ở tình trạng tốt nhất, và đó là nhiệm vụ của chúng tôi.

inglêsvietnamita
importantquan trọng
begiữ
allcủa

EN It is important and important that it be repaired and restored immediately, and that it be used at its best all the time.

VI Điều quan trọng là phải sửa chữa sản phẩm ngay lập tức để khôi phục chức năng của nó và giữ cho nó ở tình trạng tốt nhất, và đó là nhiệm vụ của chúng tôi.

inglêsvietnamita
importantquan trọng
begiữ
allcủa

EN Why is email list building important? Email list building is important because it provides you with a direct line of communication to your target audience

VI Tại sao xây dựng danh bạ email lại quan trọng? Xây dựng danh bạ email quan trọng vì nó cung cấp cho bạn sự tương tác trực tiếp với đối tượng mục tiêu

inglêsvietnamita
whytại sao
emailemail
buildingxây dựng
importantquan trọng
providescung cấp
directtrực tiếp
targetmục tiêu
youbạn
withvới

EN Why are transactional emails important? Transactional emails are important because they provide a way for businesses to communicate critical information and updates to their customers

VI Tại sao email giao dịch lại quan trọng? Email giao dịch rất quan trọng vì nó cung cấp cách doanh nghiệp truyền đạt thông tin quan trọng và cập nhật cho khách hàng của họ

inglêsvietnamita
emailsemail
waycách
businessesdoanh nghiệp
informationthông tin
whytại sao
importantquan trọng
updatescập nhật
providecung cấp
customerskhách hàng

EN Why is a lead magnet important? Lead magnets are important because they provide businesses with a way to attract and engage potential customers, and generate leads for their business

VI Tại sao nam châm hút khách lại quan trọng? Lead magnet quan trọng vì nó cung cấp cho doanh nghiệp cách thu hút và tương tác với khách hàng tiềm năng, đồng thời tạo ra cơ hội tiếp thị cho doanh nghiệp

inglêsvietnamita
whytại sao
importantquan trọng
waycách
generatetạo
leadskhách hàng tiềm năng
providecung cấp
andvới
customerskhách
businessdoanh nghiệp

EN A secure web gateway is an important component of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model

VI Một cổng web an toàn là thành phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)

inglêsvietnamita
webweb
importantquan trọng
ofcủa
networkmạng
modelmô hình
securitybảo mật

EN Zero Trust application access is an important part of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model

VI Quyền truy cập ứng dụng Zero Trust là một phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)

inglêsvietnamita
importantquan trọng
partphần
ofcủa
networkmạng
modelmô hình
securitybảo mật
accesstruy cập

EN It is important to install the addon even if Filterbypass isn't blocked at your location to ensure uninterrupted service in case it get blocked in the future.

VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.

inglêsvietnamita
importantquan trọng
installcài đặt
blockedbị chặn
casetrường hợp
futuretương lai
attại
thetrường
yourcủa bạn
introng

EN Get vaccinated ? it’s safe, effective, and free. Vaccination is the most important tool to end the COVID-19 pandemic.

VI Tiêm vắc-xin – an toàn, hiệu quả và miễn phí. Tiêm vắc-xin là biện pháp quan trọng nhất giúp chấm dứt đại dịch COVID-19.

inglêsvietnamita
safean toàn
anddịch
importantquan trọng

EN Cases in children are increasing. It is important to get young people vaccinated to prevent more hospitalizations and deaths.

VI Các ca mắc bệnh ở trẻ em đang ngày càng gia tăng. Điều quan trọng là phải tiêm vắc-xin cho thanh thiếu niên để ngăn ngừa các ca nhập viện và tử vong nhiều hơn.

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
importantquan trọng
youngtrẻ
tocho
morenhiều

EN It is always important that we work together and use energy efficiently.

VI Điều quan trọng là chúng ta phải hợp tác cùng nhau và sử dụng năng lượng hiệu quả.

inglêsvietnamita
importantquan trọng
togethercùng nhau
usesử dụng
energynăng lượng
thatchúng

EN Forest certification is becoming increasingly important as it provides credible assurance of a sustainable or legal origin of a wide range of forest-based products

VI Chứng nhận lâm nghiệp ngày càng trở nên quan trọng vì nó cung cấp sự đảm bảo đáng tin cậy về nguồn gốc bền vững hoặc hợp pháp của một loạt các sản phẩm có nguồn gốc từ lâm nghiệp

inglêsvietnamita
certificationchứng nhận
importantquan trọng
providescung cấp
sustainablebền vững
orhoặc
originnguồn
ofcủa
productssản phẩm

EN When we make changes to the terms of our privacy policy that we consider important, we will let you know via the service or by email

VI Khi chúng tôi thực hiện thay đổi những điều khoản của chính sách bảo mật mà chúng tôi xem là quan trọng, chúng tôi sẽ cho bạn biết thông qua dịch vụ hoặc qua email

inglêsvietnamita
privacybảo mật
policychính sách
importantquan trọng
orhoặc
emailemail
changesthay đổi
wechúng tôi
knowbiết
youbạn
thekhi

EN During this public health emergency, it’s particularly important to stop discrimination

VI Trong giai đoạn khẩn cấp liên quan đến sức khỏe cộng đồng này, điều đặc biệt quan trọng là cần ngăn chặn hành vi phân biệt đối xử

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
emergencykhẩn cấp
importantquan trọng

EN Our vaccination goals in this area are so important that we tied California’s reopening to them.

VI Các mục tiêu tiêm vắc-xin của chúng tôi trong khu vực này rất quan trọng nên chúng tôi đã ràng buộc việc mở cửa trở lại của California với các mục tiêu đó.

inglêsvietnamita
goalsmục tiêu
introng
areakhu vực
importantquan trọng
wechúng tôi

EN Important notice about the product

VI Thông tin quan trọng về sản phẩm

inglêsvietnamita
importantquan trọng
productsản phẩm

EN Furthermore, we make decisions after deliberating and discussing the most important themes in labor-management projects

VI Hơn nữa, chúng tôi đưa ra quyết định sau khi cân nhắc và thảo luận về các dự án quản lý lao động về các chủ đề đặc biệt quan trọng

inglêsvietnamita
decisionsquyết định
importantquan trọng
projectsdự án
wechúng tôi
aftersau
andcác

EN Secondly, we recognize that building good relationships between our corporate group and our stakeholders is an important management issue

VI Thứ hai, chúng tôi nhận ra rằng việc xây dựng mối quan hệ tốt giữa nhóm công ty và các bên liên quan là một vấn đề quản lý quan trọng

inglêsvietnamita
buildingxây dựng
goodtốt
betweengiữa
corporatecông ty
groupnhóm
stakeholderscác bên liên quan
importantquan trọng
wechúng tôi
andcác

EN c. Remuneration for other important audit certification services

VI c. Thù lao cho các dịch vụ chứng nhận kiểm toán quan trọng khác

inglêsvietnamita
remunerationthù lao
otherkhác
importantquan trọng
auditkiểm toán
certificationchứng nhận
forcho

EN Important news about products | EDION home appliances and living

VI Tin tức quan trọng về sản phẩm | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt

inglêsvietnamita
importantquan trọng
newstin tức
productssản phẩm

EN Important information about products

VI Thông tin quan trọng về sản phẩm

inglêsvietnamita
importantquan trọng
informationthông tin
productssản phẩm

EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)

VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)

inglêsvietnamita
importantquan trọng
requestyêu cầu
emergencykhẩn cấp
inspectionkiểm tra
timethời gian
typeloại
ofcủa

EN Everyone is an important part of a strong and united team

VI Tại Circle K, mỗi nhân viên là một mắt xích quan trọng tạo nên một đội ngũ vững mạnh và thống nhất

inglêsvietnamita
importantquan trọng

EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.

VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.

inglêsvietnamita
spacephòng
wellcho
boardvới

EN The logic in these smart contracts trigger outcomes that are verifiably true, making them an important piece of infrastructure for modern applications.

VI Các hợp đồng thông minh này kích hoạt dựa lý luận về các kết quả có thể xác minh được, điều này khiến chúng trở thành một phần cơ sở hạ tầng quan trọng cho các Ứng dụng hiện đại.

inglêsvietnamita
smartthông minh
makingcho
importantquan trọng
infrastructurecơ sở hạ tầng
modernhiện đại
thesenày

EN Knowing how much you use, what rate(s) you are paying and how your bills are calculated are all important factors for effectively managing your energy costs.

VI Nắm được lượng điện bạn sử dụng, (các) mức giá bạn phải trả và cách tính toán hóa đơn đều là những yếu tố quan trọng để quản lý hiệu quả chi phí năng lượng.

inglêsvietnamita
usesử dụng
billshóa đơn
importantquan trọng
payingtrả
costsphí
energynăng lượng
andcác
aređược
youbạn

EN Clothes made in the USA are more expensive, but it’s important to support fair wages and minimize environmental impact.

VI Quần áo sản xuất tại Mỹ đắt hơn, nhưng điều quan trọng là ủng hộ quy định tiền lương công bằng và giảm thiểu tác động môi trường.

inglêsvietnamita
morehơn
butnhưng
importantquan trọng
environmentalmôi trường
andnhư

EN Why is it important to be more sustainable?

VI Tại sao việc bền vững hơn lại quan trọng?

inglêsvietnamita
whytại sao
importantquan trọng
sustainablebền vững

EN Why is it important for underserved communities to have access to renewable energy?

VI Tại sao việc các cộng đồng nghèo khó được tiếp cận với nguồn năng lượng tái tạo lại quan trọng?

inglêsvietnamita
importantquan trọng
havetạo
accesstiếp cận
energynăng lượng
whytại sao

EN I think the most important things are to educate yourself and understand your carbon footprint

VI Tôi cho rằng điều quan trọng nhất là bạn tự tìm hiểu và biết được phát thải các-bon của mình

inglêsvietnamita
importantquan trọng
understandhiểu
aređược

Mostrando 50 de 50 traduções