Traduzir "company" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "company" de inglês para vietnamita

Traduções de company

"company" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

company bạn công cụ công ty của mọi một quản lý từ với đang được để

Tradução de inglês para vietnamita de company

inglês
vietnamita

EN By applying for a childcare company, the company is certified as a “child care support company”.

VI Bằng cách đăng ký vào một công ty chăm sóc trẻ em, công ty được chứng nhận một công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em trẻ em.

EN Limited Liability Company or LLC A corporate structure whereby the members of the company cannot be held personally liable for the company's debts or liabilities.

VI Công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc

inglêsvietnamita
liabilitytrách nhiệm
companycông ty
orhoặc

EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.

VI Những câu chuyện vấn đề thành công được chia sẻ trong toàn công ty, dẫn đến các hoạt động cải tiến toàn công ty cải tiến dịch vụ liên tục.

inglêsvietnamita
throughouttrong
companycông ty
improvementcải tiến
continuousliên tục
andcác

EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.

VI Giám đốc người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.

inglêsvietnamita
companycông ty
accuratelychính xác
reportbáo cáo
quicklynhanh chóng
orhoặc
tođầu
introng
andcác

EN Please contact us using your company e-mail address and include a proper company signature

VI Vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng địa chỉ email của công ty bạn với chữ ký công ty phù hợp

inglêsvietnamita
companycông ty
mailemail
yourchúng tôi
andcủa
achúng

EN A tower company is a company which builds towers, put an antenna on top, and rent the service to mobile telecom operators.

VI Công ty tháp một công ty xây dựng các tháp, đặt một ăng-ten trên đỉnh cho các nhà khai thác viễn thông di động thuê dịch vụ.

inglêsvietnamita
companycông ty
ontrên

EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.

VI Giám đốc người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.

inglêsvietnamita
companycông ty
accuratelychính xác
reportbáo cáo
quicklynhanh chóng
orhoặc
tođầu
introng
andcác

EN At the same time, VPBank Finance Company Limited was also renamed to VPBank SMBC Finance Company Limited.

VI Đồng thời, Công ty Tài chính TNHH MTV Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng cũng được đổi tên thành Công ty Tài chính TNHH Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng SMBC.

inglêsvietnamita
financetài chính
companycông ty
wasđược
alsocũng

EN Adjust invites you to participate in the company run, pays your ticket to test your fitness at Tough Mudder and offers you the chance of victory at company volleyball games

VI Adjust còn tổ chức các cuộc thi chạy trong công ty, trả phí kiểm tra thể lực tại Tough Mudder mở các cuộc thi đấu bóng chuyền

inglêsvietnamita
introng
companycông ty
testkiểm tra
attại
runchạy
andcác

EN By sharing successful cases and issues company-wide, we are linking to company-wide improvement activities and continuously improving services.

VI Bằng cách chia sẻ các trường hợp thành công các vấn đề trong toàn công ty, chúng tôi đang liên kết với các hoạt động cải tiến toàn công ty liên tục cải tiến dịch vụ.

inglêsvietnamita
improvementcải tiến
continuouslyliên tục
wechúng tôi
casestrường hợp
andcác

EN An ideas company is by definition a people company. Cushman & Wakefield proudly puts our people at the centre of everything we do.

VI Tìm hiểu thêm về các cơ hội đóng góp vào nền tảng dịch vụ bất động sản toàn cầu rộng lớn của chúng tôi

inglêsvietnamita
ofcủa
wechúng tôi

EN Recognition of your company as one that respects social and environmental principles.

VI Công nhận công ty của bạn công ty tôn trọng các nguyên tắc xã hội môi trường.

inglêsvietnamita
companycông ty
environmentalmôi trường
principlesnguyên tắc
ofcủa
yourbạn

EN Mention of your company in the list of our certified clients.

VI Đề cập đến công ty của bạn trong danh sách khách hàng được chứng nhận của chúng tôi.

inglêsvietnamita
companycông ty
listdanh sách
certifiedchứng nhận
yourcủa bạn
introng
clientskhách hàng
ourchúng tôi
thenhận

EN More than 14,800 Circle K company operated stores in the United States, Canada, Denmark, Norway & Eastern Europe; and

VI Hơn 14.800 cửa hàng do công ty điều hành hoạt động tại Mỹ, Canada, Đan Mạch, Na Uy & Đông Âu

inglêsvietnamita
companycông ty
storescửa hàng
canadacanada
morehơn

EN Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

inglêsvietnamita
companycông ty

EN (owned by TRX) is an Internet technology company based in San Francisco

VI (thuộc sở hữu của TRX) một công ty công nghệ Internet có trụ sở tại San Francisco

inglêsvietnamita
ownedsở hữu
internetinternet
companycông ty

EN Incorporated in California in 1905, Pacific Gas and Electric Company (PG&E) is one of the largest combined natural gas and electric energy companies in the United States

VI Được thành lập tại California năm 1905, PG&E một trong những công ty chuyên về khí thiên nhiên năng lượng điện lớn nhất ở Mỹ

inglêsvietnamita
introng
californiacalifornia
energynăng lượng
companycông ty

EN Based in San Francisco, the company is a subsidiary of PG&E Corporation

VI Có trụ sở tại San Francisco, đây công ty con thuộc Tổng công ty PG&E

inglêsvietnamita
companycông ty

EN Southern California Edison (SCE Corp) is the largest subsidiary of Edison International and the primary electricity supply company for much of Southern California

VI SCE công ty con lớn nhất thuộc Edison International công ty cấp điện chính cho phần lớn khu vực Nam California

inglêsvietnamita
californiacalifornia
primarychính
companycông ty

EN So how do we achieve such an ambitious goal? It will take effort and dedication from every Californian and company doing business here

VI Vậy làm thế nào để chúng ta đạt mục tiêu đầy tham vọng đó? Mỗi người dân California doanh nghiệp đang kinh doanh ở đây sẽ phải nỗ lực cống hiến

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
effortnỗ lực
dolàm
willphải
such
businesskinh doanh
everyngười
fromchúng
heređây

EN We are a family owned, non-listed company with a long term vision

VI Chúng tôi một công ty chưa niêm yết, thuộc sở hữu gia đình có tầm nhìn dài hạn

inglêsvietnamita
wechúng tôi
familygia đình
ownedsở hữu
companycông ty
longdài
visiontầm nhìn

EN Click icon on the company page or under talent search engine to start the conversation.

VI Nhấp vào biểu tượng tại trang Giới thiệu công ty hoặc bên dưới công cụ Tìm kiếm ứng viên để bắt đầu cuộc trò chuyện.

inglêsvietnamita
clicknhấp
companycông ty
pagetrang
orhoặc
searchtìm kiếm
startbắt đầu
underdưới

EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.

VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.

inglêsvietnamita
companycông ty
crmcrm
leadskhách hàng tiềm năng
dayngày
permỗi
andvới

EN Company information | EDION Home Appliances and Living

VI Thông tin doanh nghiệp | EDION thiết bị gia dụng sinh hoạt

inglêsvietnamita
informationthông tin

EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.

VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng có đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
companycông ty
highlycao
staffnhân viên
wechúng tôi
eachmỗi
storecửa hàng
customerkhách

EN The target products are 21 kinds specified by our company!

VI Các sản phẩm mục tiêu 21 giống được chỉ định bởi công ty chúng tôi!

inglêsvietnamita
targetmục tiêu
ourchúng tôi
companycông ty
productssản phẩm
aređược

EN After doing so, we outsource to a partner company

VI Sau khi làm như vậy, chúng tôi thuê ngoài cho một công ty đối tác

inglêsvietnamita
doinglàm
wechúng tôi
companycông ty
aftersau

EN In order to reduce the truck driver's detention time, if a logistics company consults about the separation of the main transport section and the pickup / delivery section, we will respond sincerely.

VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc tách phần vận chuyển chính phần nhận / giao hàng, chúng tôi sẽ trả lời chân thành.

inglêsvietnamita
reducegiảm
timethời gian
ifnếu
companycông ty
mainchính
sectionphần
respondtrả lời
wechúng tôi

EN In order to reduce truck driver detention time, if a logistics company consults on consolidation of collection and delivery destinations, we will respond in earnest.

VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc hợp nhất các điểm đến thu gom giao hàng, chúng tôi sẽ phản hồi một cách nghiêm túc.

inglêsvietnamita
reducegiảm
timethời gian
ifnếu
companycông ty
respondphản hồi
wechúng tôi
andcác

EN If a logistics company consults on the separation of driving and non-driving incidental work, we will respond sincerely.

VI Nếu có một tư vấn từ một công ty hậu cần về việc phân tách công việc ngẫu nhiên lái xe không lái xe, chúng tôi sẽ trả lời với sự chân thành.

inglêsvietnamita
ifnếu
companycông ty
workcông việc
respondtrả lời
wechúng tôi
andvới

EN If a logistics company consults on the use of expressways and the burden of tolls, we will respond so seriously.

VI Nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc sử dụng đường cao tốc gánh nặng phí cầu đường, chúng tôi sẽ trả lời họ một cách chân thành.

inglêsvietnamita
ifnếu
companycông ty
usesử dụng
respondtrả lời
wechúng tôi

EN If there is a consultation from a logistics company about the introduction of fuel surcharge, we will respond in earnest to the consultation.

VI Nếu có một tư vấn từ một công ty hậu cần về việc giới thiệu phụ phí nhiên liệu, chúng tôi sẽ trả lời một cách nghiêm túc với tư vấn.

inglêsvietnamita
ifnếu
companycông ty
wechúng tôi
respondtrả lời

EN When subcontracting to the logistics company on the other side of the freight contract, we will ask you to respond in accordance with ① to ③ above.

VI Khi ký hợp đồng phụ cho một công ty hậu cần ở phía bên kia của hợp đồng vận chuyển hàng hóa, chúng tôi sẽ yêu cầu bạn trả lời theo ① đến ở trên.

EN When selecting a logistics company to contract with, consider the compliance with relevant laws and regulations.

VI Khi lựa chọn một công ty hậu cần được ký hợp đồng, hãy xem xét tình trạng tuân thủ của các luật quy định liên quan.

inglêsvietnamita
selectingchọn
companycông ty
contracthợp đồng
regulationsquy định
lawsluật
andcủa

EN Set overtime hours targets for each department, manage performance, and disclose on the company intranet

VI Đặt mục tiêu giờ làm thêm cho từng bộ phận, quản hiệu suất tiết lộ trên mạng nội bộ của công ty

inglêsvietnamita
performancehiệu suất
companycông ty
ontrên
eachcho
andcủa

EN We aim to be a company that can "career up".

VI Chúng tôi mong muốn trở thành một công ty có thể "phát triển sự nghiệp".

inglêsvietnamita
wechúng tôi
companycông ty
canmuốn

EN ・ Supplementary benefits for childbirth and childcare lump sum (In addition to the statutory benefit of 420,000 yen, the company will receive an additional 50,000 yen)

VI Lợi ích bổ sung cho việc sinh con chăm sóc con một lần (Ngoài lợi ích theo luật định 420.000 yên, công ty sẽ nhận thêm 50.000 yên)

inglêsvietnamita
companycông ty
receivenhận
additionalbổ sung
benefitslợi ích

EN In October 2010, the Company merged with EDION WEST and EDION EAST and merged as EDION Corporation

VI Vào tháng 10 năm 2010, Công ty đã sáp nhập với EDION EEST EDION EAST sáp nhập thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION

inglêsvietnamita
octobertháng
companycông ty
and
withvới

EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent outbreaks within the company, we are working to raise awareness and prevent it through various trainings.

VI Ngoài ra, để tăng cường hiểu biết về quấy rối ngăn chặn dịch bệnh bùng phát trong công ty, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức ngăn chặn nó thông qua các khóa đào tạo khác nhau.

inglêsvietnamita
understandinghiểu
preventngăn chặn
companycông ty
wechúng tôi
variouskhác nhau
introng
andcác
throughthông qua
thenhận

EN Acquisition of Kurumin, a childcare support company certification mark

VI Nhận được Kurumin, một dấu chứng nhận của công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em

inglêsvietnamita
ofcủa
companycông ty
certificationchứng nhận

EN At each office and group company at EDION, temporary employees are employed according to the Worker Dispatching Act

VI Tại mỗi văn phòng công ty nhóm tại EDION, nhân viên tạm thời được tuyển dụng theo Đạo luật công văn

inglêsvietnamita
groupnhóm
companycông ty
temporarytạm thời
employeesnhân viên
aređược
attại
officevăn phòng

EN To develop the skills of employees and use the people who play the role expected of the company.

VI Để phát triển các kỹ năng của nhân viên sử dụng những người đóng vai trò mong đợi của công ty.

inglêsvietnamita
developphát triển
skillskỹ năng
employeesnhân viên
usesử dụng
peoplengười
companycông ty

EN In addition, we aim to achieve optimal placement as a company.

VI Ngoài ra, chúng tôi mong muốn đạt được vị trí tối ưu như một công ty.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
companycông ty

EN Notice Regarding Reorganization of the Company and Changes in Officers and Personnel Changes

VI Thông báo về việc sắp xếp lại công ty bổ nhiệm thay đổi nhân sự

inglêsvietnamita
companycông ty
changesthay đổi
theđổi

EN Notice regarding changes in representative director of Jtop Co., Ltd., a subsidiary of the Company, and personnel affairs of officers

VI Thông báo về việc thay đổi giám đốc đại diện của Công ty TNHH Jtop, một công ty con của Công ty các vấn đề nhân sự của cán bộ

inglêsvietnamita
companycông ty
changesthay đổi
ofcủa

EN Notice Regarding Reorganization of the Company and Personnel Changes

VI Thông báo về việc sắp xếp lại công ty thay đổi nhân sự

inglêsvietnamita
companycông ty
changesthay đổi
theđổi

EN Notice regarding the officers of the Company and its subsidiaries

VI Thông báo về các cán bộ của Công ty các công ty con của Công ty

inglêsvietnamita
companycông ty
ofcủa

EN Announcement regarding the Company's personnel changes

VI Thông báo về thay đổi nhân sự của Công ty

inglêsvietnamita
changesthay đổi
thecủa

EN The Articles of Incorporation stipulate that the Company has no more than 16 Directors.

VI Các Điều khoản Hợp nhất quy định rằng Công ty không có quá 16 Giám đốc.

inglêsvietnamita
companycông ty
articlescác
morequá
thekhông

EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act

VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi công cụ tài chính

inglêsvietnamita
performthực hiện
accountingkế toán
auditkiểm toán
baseddựa trên
financialtài chính
companycông ty
ontrên

Mostrando 50 de 50 traduções