EN You can get an iOS Bitcoin Cash Wallet from the iOS App Store or Download the Android Bitcoin Cash Wallet from the Google Play Store
EN You can get an iOS Bitcoin Cash Wallet from the iOS App Store or Download the Android Bitcoin Cash Wallet from the Google Play Store
VI Bạn có thể tải về Ví Bitcoin Cash cho iOS từ Cửa hàng ứng dụng iOS hoặc Tải về Ví Bitcoin Cash cho Android từ Cửa hàng Google Play
inglês | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
bitcoin | bitcoin |
store | cửa hàng |
android | android |
or | hoặc |
an | thể |
you | bạn |
the | cho |
EN You can get your Litecoin Wallet from the Google Play Store an iOS Litecoin Wallet from the iOS app store.
VI Bạn có thể tải về Ví Litecoin từ Cửa hàng Google Play hay Ví Litecoin cho iOS từ cửa hàng ứng dụng iOS.
inglês | vietnamita |
---|---|
litecoin | litecoin |
store | cửa hàng |
ios | ios |
an | thể |
the | cho |
you | bạn |
EN Let’s play our part and stop power outages.
VI Hãy cùng chung tay ngăn chặn tình trạng mất điện.
inglês | vietnamita |
---|---|
power | điện |
EN We all need to play a part in successfully increasing energy efficiency, embracing clean energy and supporting clean technology
VI Tất cả chúng ta cần góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng, sử dụng năng lượng sạch và ủng hộ công nghệ sạch
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
part | phần |
energy | năng lượng |
efficiency | hiệu suất |
EN Currently, games are available on Google Play and Appstore, but only a few downloadable countries are Japan, Taiwan, Macau, Hong Kong, and the United States.
VI Hiện tại, trò chơi đã có sẵn trên Google Play và Appstore, tuy nhiên chỉ có một số quốc gia có thể tải về là Nhật Bản, Đài Loan, Macau, Hongkong và Mỹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
available | có sẵn |
on | trên |
but | tuy nhiên |
countries | quốc gia |
games | chơi |
EN As soon as you join the playground called APKMODY, we receive and collect information about you. This work is ongoing as you play on our playground.
VI Ngay khi bạn tham gia sân chơi mang tên APKMODY, chúng tôi tiếp nhận và thu thập và lưu trữ các thông tin về bạn. Công việc này diễn ra liên tục khi bạn hoạt động trên sân chơi của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
information | thông tin |
work | công việc |
play | chơi |
on | trên |
you | bạn |
receive | nhận |
we | chúng tôi |
and | của |
EN Free and available on Google Play
VI Miễn phí và có sẵn trên Google Play
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
on | trên |
EN EDION will continue to provide an environment where seniors with years of experience and high skills can play active roles.
VI EDION sẽ tiếp tục cung cấp một môi trường nơi người cao niên có nhiều năm kinh nghiệm và kỹ năng cao có thể đóng vai trò tích cực.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
provide | cung cấp |
environment | môi trường |
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
high | cao |
skills | kỹ năng |
EN To develop the skills of employees and use the people who play the role expected of the company.
VI Để phát triển các kỹ năng của nhân viên và sử dụng những người đóng vai trò mong đợi của công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
skills | kỹ năng |
employees | nhân viên |
use | sử dụng |
people | người |
company | công ty |
EN That’s how some of the accountability comes into play, because you’re always worried about saving money day to day.
VI Đó phần nào là cách thể hiện trách nhiệm của bạn bởi vì bạn luôn phải lo tiết kiệm tiền mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
saving | tiết kiệm |
day | ngày |
to | tiền |
the | của |
some | bạn |
EN This free online Blackberry video converter lets you convert your video files to the format your Blackberry can play. Online and for free.
VI Trình chuyển đổi video cho Blackberry trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các file video của mình sang định dạng mà Blackberry có thể phát. Trực tuyến và miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
files | file |
lets | cho phép |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
this | này |
EN Play any video downloaded from torrent trackers with Elmedia Player
VI Phát mọi video được tải từ các trang torrent bằng Elmedia Player
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
with | bằng |
from | trang |
any | các |
EN Do not have to manually install drivers for the device or even tell the computer that a new device has been added. Now just plug-and-play!
VI Không cần phải cài đặt thủ công cho từng thiết bị, chỉ cần gắm-vào-và-sử-dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
manually | thủ công |
install | cài đặt |
the | không |
EN For apps uploaded to Google Play, the developer will have to sign the app with a personal signature of their own
VI Đối với các ứng dụng được upload lên Google Play, nhà phát triển sẽ phải ký ứng dụng với một chữ ký cá nhân của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
apps | các ứng dụng |
developer | nhà phát triển |
have | phải |
of | của |
personal | cá nhân |
EN Let?s enjoy a meal at the Great Hall, sip avocado at the Three Brooms, or play a round of Gobstones in the schoolyard
VI Hãy cùng nhau thưởng thức bữa ăn ở Đại Sảnh Đường, nhấm nháp ly bia bơ tại quán Ba Cây Chổi, hay chơi một ván Gobstones trên sân trường
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
three | ba |
play | chơi |
EN Note that you need to play Animal Crossing: Pocket Camp with your My Nintendo account to receive this reward.
VI Lưu ý là bạn cần phải chơi Animal Crossing: Pocket Camp bằng tài khoản My Nintendo của bạn để nhận được phần thưởng này.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
reward | phần thưởng |
your | của bạn |
this | này |
play | chơi |
with | bằng |
to | phần |
EN If you want to play in detail mode, you can touch the logo
VI Nếu bạn muốn phát ở chế độ chi tiết, bạn có thể chạm vào logo
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
detail | chi tiết |
want | muốn |
you | bạn |
EN This mode allows you to fast forward or backward, share, play in driving mode and set the sleep timer.
VI Chế độ này cho phép bạn tua về trước hoặc sau, chia sẻ, phát ở chế độ lái xe và cài đặt thời gian ngủ (Set Sleep Timer).
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
or | hoặc |
set | cài đặt |
you | bạn |
EN They are divided into small categories so that you can easily find the scenery and the character you want to play.
VI Chúng được phân chia ra thành các danh mục nhỏ để bạn dễ dàng tìm kiếm khung cảnh và nhân vật mà mình muốn nhập vai.
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
character | nhân |
small | nhỏ |
find | tìm |
the | chúng |
want | bạn |
and | các |
are | được |
EN Install Google Play Store APK to discover interesting movies, download the hottest games for free for your Android phone.
VI Cài đặt Google Play Store APK để khám phá những nội dung thú vị, tải xuống các trò chơi hàng đầu hoàn toàn miễn phí cho chiếc điện thoại Android của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
install | cài đặt |
apk | apk |
download | tải xuống |
android | android |
your | bạn |
games | chơi |
EN Google Play Store is known as the largest app market for the Android operating system
VI Google Play Store được biết đến là chợ ứng dụng lớn nhất dành cho hệ điều hành Android
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
system | hệ điều hành |
largest | lớn nhất |
is | được |
EN APKMODY provides the APK file of Google Play Store for everyone, completely free
VI APKMODY cung cấp Google Play Store miễn phí cho mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
everyone | người |
EN Yes, the Google Play Store is the official app where game developers aim to release copyrighted products on this market
VI Đúng vậy, Google Play Store là ứng dụng chính thức, nơi những nhà phát triển trò chơi hướng đến để phát hành các sản phẩm có bản quyền
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
developers | nhà phát triển |
products | sản phẩm |
game | trò chơi |
this | nhà |
the | những |
to | đến |
EN Google Play Store will bring up the results, and also sort it by popularity and the same category.
VI Google Play Store sẽ đưa ra những kết quả phù hợp, đồng thời sắp xếp nó theo độ phổ biến và cùng thể loại.
inglês | vietnamita |
---|---|
EN The developer released that game without bringing it to the Google Play Store for a long time
VI Nhà phát triển phát hành trò chơi mà không đưa nó lên Google Play Store trong một thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
developer | nhà phát triển |
without | không |
long | dài |
time | thời gian |
game | chơi |
EN Google Play Store is actually an application that contains most of the human digital entertainment needs
VI Google Play Store thực sự là một ứng dụng chứa hầu hết nhu cầu giải trí kỹ thuật số của con người
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
human | người |
needs | nhu cầu |
of | của |
EN Also, most of the movies on the Google Play Store are in high resolution, 2K, and even 4K. Of course, with the 4K movie you have to pay more to buy.
VI Ngoài ra, hầu hết các bộ phim trên Google Play Store đều có độ phân giải cao, 2K và thậm chí là 4K. Tất nhiên, với bộ phim có chất lượng 4K, bạn phải trả nhiều tiền hơn để mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
movies | phim |
on | trên |
high | cao |
buy | mua |
you | bạn |
more | hơn |
and | các |
EN Google is always interested in what developers put on the Google Play Store
VI Google luôn quan tâm tới những gì mà các nhà phát triển đưa lên Google Play Store
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
developers | nhà phát triển |
the | những |
EN Google Play Store is always updated with the hottest movies/games, encouraging you to experience them
VI Google Play Store luôn cập nhật những bộ phim/trò chơi hot nhất, khuyến khích bạn trải nghiệm chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
updated | cập nhật |
movies | phim |
you | bạn |
them | chúng |
games | chơi |
EN Since its inception, the app has been highly rated and voted as the Best App of 2018 on Google Play.
VI Ngay từ khi xuất hiện, ứng dụng đã được đánh giá rất cao và được bình chọn là Ứng dụng tốt nhất trong năm 2018 trên Google Play.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
been | năm |
on | trên |
has | được |
EN You can also make friends with your friends on HAGO, play games with them, chat and share memorable moments.
VI Bạn cũng có thể kết bạn với bạn bè của mình trên HAGO, cùng họ chơi trò chơi, chat chit và chia sẻ với nhau những khoảnh khắc đáng nhớ.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
on | trên |
games | trò chơi |
with | với |
you | bạn |
play | chơi |
EN Some games are free, to play for fun, to kill time
VI Một số trò chơi miễn phí, chơi với mục đích giải trí, giết thời gian
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
games | chơi |
EN Some other games use coins to bet and play
VI Một số trò chơi khác sử dụng xu để đặt cược và chơi
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
use | sử dụng |
games | chơi |
EN Sing songs, talk, listen to ghost stories together, play group games like word game … Usually, when creating a room, the owner of the room will create a theme and name for the room
VI Hát hò, nói chuyện, cùng nhau nghe truyện ma, chơi trò chơi nhóm như đuổi hình bắt chữ, ? Thông thường, khi tạo phòng thì người chủ phòng sẽ tạo chủ đề và tên cho phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
room | phòng |
name | tên |
create | tạo |
and | như |
of | thường |
the | khi |
game | chơi |
EN Download this app, play games with your friends, connect and interact with friends from everywhere!
VI Hãy tải xuống ứng dụng này, cùng chơi game với bạn bè, kết nối và tương tác với những người bạn từ khắp mọi nơi nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
connect | kết nối |
this | này |
with | với |
your | bạn |
EN Currently, this application has been trusted by more than 500 million users and has more than 12 million positive reviews on Google Play
VI Hiện nay thì ứng dụng này đã được hơn 500 triệu người dùng tin tưởng và có tới hơn 12 triệu lượt đánh giá tích cực trên Google Play
inglês | vietnamita |
---|---|
application | dùng |
million | triệu |
users | người dùng |
on | trên |
this | này |
more | hơn |
has | được |
EN Currently, there is no shortage of applications that support downloading games to play for free, but to hack games, there is probably only APK Editor that can do it.
VI Hiện giờ không thiếu các ứng dụng hỗ trợ tải game về chơi miễn phí, nhưng để hack game và Việt hóa game chuyên dụng thì chắc chỉ mới có APK Editor APK.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
apk | apk |
but | nhưng |
for | không |
to | các |
EN Translate language in the game to play better, experience more exciting
VI Việt hóa game để chơi đã hơn, trải nghiệm sâu sắc hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
game | chơi |
EN Not to mention the quick games which you can start and play the game right away, most of the games these days have storylines ranging from simple to complex
VI Không kể tới mấy trò nhào vô là chiến tung nóc liền, thì đa phần các trò chơi ngày nay đều đi kèm với cốt truyện từ đơn giản tới phức tạp
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
not | với |
the | không |
and | các |
to | phần |
EN I also don?t play too many mobile games, so I?m using the free regular version
VI Mình thì cũng không chơi quá nhiều game trên di động nên đang dùng bản thường free
inglês | vietnamita |
---|---|
using | dùng |
regular | thường |
also | cũng |
many | nhiều |
games | chơi |
EN If you want to know what the surprise is, let download the game to play here.
VI Muốn biết bất ngờ đó là gì, mời bạn tải game về chơi tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
game | chơi |
know | biết |
want | bạn |
EN Rare simulation game you can play again and again
VI Game mô phỏng hiếm hoi chơi đi chơi lại
inglês | vietnamita |
---|---|
game | chơi |
EN You will play and reflect on your life.
VI Phù hợp cho việc vừa chơi vừa ngẫm nghĩ lại cuộc đời mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
play | chơi |
EN SimCity BuildIt is a simulation game of the publisher Electronic Arts, a familiar name if you often play games on mobile
VI SimCity BuildIt là trò chơi mô phỏng của nhà phát hành Electronic Arts, một cái tên quen thuộc nếu bạn thường xuyên chơi các trò chơi trên di động
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
name | tên |
if | nếu |
often | thường |
on | trên |
you | bạn |
game | chơi |
EN Up to the present time, the game has reached more than 50 million installs on Google Play with many 5-star reviews.
VI Tính tới thời điểm hiện tại, trò chơi đã đạt hơn 50 triệu lượt cài đặt trên Google Play cùng nhiều đánh giá 5 sao.
inglês | vietnamita |
---|---|
present | hiện tại |
million | triệu |
star | sao |
time | điểm |
game | trò chơi |
on | trên |
more | nhiều |
EN Step 1: Install InternetGuard from APKMODY or Google Play.
VI Bước 1: Cài đặt InternetGuard từ APKMODY hoặc Google Play.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
install | cài đặt |
or | hoặc |
EN According to the proposal, this game is for children from 6 to 12 years old, but adults can also play it because it has extremely interesting content
VI Theo đề xuất, trò chơi này dành cho trẻ em từ 6 tới 12 tuổi, tuy nhiên người lớn cũng có thể chơi bởi nó có nội dung vô cùng thú vị
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
children | trẻ em |
but | tuy nhiên |
also | cũng |
has | ở |
game | chơi |
EN In the afternoon, you can play with your pet and party with friends.
VI Vào buổi chiều, bạn có thể chơi đùa cùng thú cưng và tiệc tùng cùng bạn bè.
inglês | vietnamita |
---|---|
play | chơi |
in | vào |
and | và |
EN For the first time, the Truck Simulator genre combined with Tycoon lets you play a rather strange game. But you will still experience simulated heavy truck driving screens like in real life.
VI Lần đầu tiên thể loại Truck Simulator kết hợp với Tycoon, sẽ đưa anh em tới với một vai trò khá lạ, nhưng không thiếu các màn lái xe tải hạng nặng mô phỏng như thật.
inglês | vietnamita |
---|---|
first | với |
time | lần |
but | nhưng |
like | như |
EN Initially, you only have 5 factories to play with. Unlocking and upgrading respectively, you will have more diverse types of factories, both in design and function.
VI Ban đầu bạn chỉ có trong tay 5 nhà máy để chơi, nhưng lần lượt mở khóa và nâng cấp, ta sẽ có thêm nhiều thể loại nhà máy đa dạng hơn, cả về thiết kế lẫn chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
function | chức năng |
play | chơi |
types | loại |
you | bạn |
in | trong |
to | đầu |
more | thêm |
only | nhưng |
and | như |
Mostrando 50 de 50 traduções