Traduzir "spark creativity" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "spark creativity" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de spark creativity

inglês
vietnamita

EN Your creativity is limitless! Our free web hosting compliments your creativity with unlimited capabilities, supporting PHP and MySQL with no restrictions

VI Sáng tạo của bạn sẽ không bị giới hạn nữa! Free web hosting của chúng tôi sẵn sàng để phục vụ các ý tưởng của bạn mà không hạn chế về tính năng và hỗ trợ đầy đủ PHP, MySQL

inglêsvietnamita
webweb
mysqlmysql
yourcủa bạn
ourchúng tôi

EN Apache Spark includes several libraries to help build applications for machine learning (MLlib), stream processing (Spark Streaming), and graph processing (GraphX)

VI Apache Spark chứa một số thư viện để giúp xây dựng các ứng dụng cho machine learning (MLlib), xử lý luồng dữ liệu (Spark Streaming) và xử lý biểu đồ (GraphX)

inglêsvietnamita
apacheapache
librariesthư viện
helpgiúp
applicationscác ứng dụng
andcác
buildxây dựng

EN In addition to running applications, you can use the Spark API interactively with Python or Scala directly in the Spark shell or via EMR Studio, or Jupyter notebooks on your cluster

VI Ngoài các ứng dụng đang chạy, bạn có thể sử dụng Spark API tương tác trực tiếp với Python hoặc Scala trong lệnh shell Spark, qua EMR Studio hoặc qua sổ ghi chép Jupyter trên cụm của bạn

inglêsvietnamita
applicationscác ứng dụng
apiapi
orhoặc
directlytrực tiếp
clustercụm
usesử dụng
yourcủa bạn
introng
youbạn
ontrên
withvới

EN EMR features Amazon EMR runtime for Apache Spark, a performance-optimized runtime environment for Apache Spark that is active by default on Amazon EMR clusters

VI EMR có thời gian chạy Amazon EMR dành cho Apache Spark, một môi trường thời gian chạy được tối ưu hóa hiệu năng dành cho Apache Spark, bật mặc định trên các cụm Amazon EMR

inglêsvietnamita
amazonamazon
runtimethời gian chạy
apacheapache
environmentmôi trường
defaultmặc định
ontrên

EN Amazon EMR runtime for Apache Spark can be over 3x faster than clusters without the EMR runtime, and has 100% API compatibility with standard Apache Spark

VI Thời gian chạy Amazon EMR dành cho Apache Spark có thể nhanh hơn gấp 3 lần so với các cụm không có thời gian chạy EMR và có khả năng tương thích API 100% với Apache Spark tiêu chuẩn

inglêsvietnamita
amazonamazon
runtimethời gian chạy
apacheapache
apiapi
clusterscụm
fasternhanh hơn
withvới
standardtiêu chuẩn
andcác
thekhông
forcho

EN Supercharge your potential by uniting human creativity with the analytical power of artificial intelligence, designed for creators.

VI Tăng tiềm năng của bạn bằng cách kết hợp sức sáng tạo của con người với sức mạnh phân tích của trí tuệ nhân tạo, được thiết kế cho nhà sáng tạo.

inglêsvietnamita
humanngười
powersức mạnh
artificialnhân tạo
yourcủa bạn
withvới

EN Today, its distinctive works continue to exude excellence in Italian design, creativity and style ? including throughout The Reverie Saigon.

VI Ngày nay, các sản phẩm đặc biệt của thương hiệu này tiếp tục mang đến vẻ đẹp tuyệt mỹ trong thiết kế, sự sáng tạo và phong cách ? bao gồm các sản phẩm trưng bày tại The Reverie Saigon.

inglêsvietnamita
todayngày
continuetiếp tục
designtạo
stylephong cách
includingbao gồm
throughouttrong
thenày

EN Every client has unique needs, making creativity and innovation an integral part of our business model.

VI Mỗi khách hàng có những nhu cầu riêng biệt, khiến cho sự sáng tạo và đổi mới trở thành một phần không thể thiếu trong mô hình kinh doanh của chúng tôi.

inglêsvietnamita
everymỗi
needsnhu cầu
makingcho
partphần
businesskinh doanh
modelmô hình
ofcủa
clientkhách
ourchúng tôi

EN However, the developer also provides you with premium packages with more tools to unleash your artistic creativity

VI Tuy nhiên, nhà phát triển cũng cung cấp thêm cho bạn các gói premium với nhiều công cụ hơn để bạn thỏa sức sáng tạo nghệ thuật cho mình

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
developernhà phát triển
providescung cấp
packagesgói
alsocũng
youbạn
morethêm
withvới

EN In this game, creativity has no limits.

VI Trong trò chơi này, sự sáng tạo không hề có giới hạn.

inglêsvietnamita
nokhông
limitsgiới hạn
thisnày
introng
gametrò chơi

EN Unlocking the potential of place to inspire individual creativity and drive organizational performance.

VI Khai phá tiềm năng của nơi làm việc để truyền cảm hứng sáng tạo cho cá nhân và thúc đẩy hiệu quả hoạt động của tổ chức.

inglêsvietnamita
placenơi
individualcá nhân
ofcủa

EN Supercharge your potential by uniting human creativity with the analytical power of artificial intelligence, designed for creators.

VI Tăng tiềm năng của bạn bằng cách kết hợp sức sáng tạo của con người với sức mạnh phân tích của trí tuệ nhân tạo, được thiết kế cho nhà sáng tạo.

inglêsvietnamita
humanngười
powersức mạnh
artificialnhân tạo
yourcủa bạn
withvới

EN Unlocking the potential of place to inspire individual creativity and drive organizational performance.

VI Khai phá tiềm năng của nơi làm việc để truyền cảm hứng sáng tạo cho cá nhân và thúc đẩy hiệu quả hoạt động của tổ chức.

inglêsvietnamita
placenơi
individualcá nhân
ofcủa

EN Great sense of creativity and art

VI Khả năng sáng tạo và cảm nhận nghệ thuật tinh tế

inglêsvietnamita
artnghệ thuật

EN The Arts (Music & Movement) & Creativity (Art & Craft)

VI Nghệ thuật (Âm nhạc và vận động) và Sáng tạo (Mĩ thuật và Thủ công)

inglêsvietnamita
artnghệ thuật

EN The sponsorship aims to promote not only entrepreneurship, but also creativity and aesthetic values among young students.

VI Tài trợ này không chỉ thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp mà còn khơi dậy những giá trị thẩm mỹ và tính sáng tạo của các học sinh.

inglêsvietnamita
alsomà còn
thenày

EN Bosch's goal is to foster creativity and practical skills of aspiring engineers in a targeted manner

VI Mục tiêu của Bosch là thúc đẩy sự sáng tạo và kỹ năng thực hành của các kỹ sư triển vọng theo phương pháp có mục tiêu

inglêsvietnamita
skillskỹ năng
goalmục tiêu

EN We empower marketers to spend more time unleashing their creativity than pushing buttons and clicking tabs

VI Với Adjust, các nhà marketing sẽ có thêm thời gian để thỏa sức sáng tạo, thay vì phải ngồi nhấn nút và click vào tab

inglêsvietnamita
timethời gian
and
morethêm

EN We find happiness in everything we do. We’re most successful as a team when we make room for creativity, play, and laughter.

VI Chúng tôi tìm thấy niềm vui trong mọi việc mình làm. Chúng tôi làm việc với năng suất cao nhất khi cùng nhau sáng tạo, vui chơi và cười đùa.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
findtìm
introng
were
whenkhi
forvới

EN Collaboration, Culture, & Creativity in the New Workplace | Zoom

VI Cộng tác, văn hóa và sáng tạo trong không gian làm việc mới | Zoom

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
introng
newmới
workplacelàm việc

EN Collaboration, Culture, and Creativity in the New Workplace

VI Cộng tác, văn hóa và sáng tạo trong không gian làm việc mới

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
introng
newmới
workplacelàm việc

EN Together we bring creativity to life - and into business.

VI Cùng nhau, chúng ta đem sự sáng tạo vào cuộc sống - và vào cả công việc kinh doanh nữa.

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
lifesống
and
intovào
businesskinh doanh

EN The heart and soul of our locations, these living-room-style work spaces are designed for creativity, comfort and productivity.

VI Là linh hồn ở mỗi địa điểm, những không gian làm việc được bài trí như phòng khách này được thiết kế để khơi gợi óc sáng tạo, đem lại sự thoải mái và tiếp thêm năng lượng làm việc.

inglêsvietnamita
roomphòng
andnhư
worklàm việc
thenày

EN This serves as an effective showcase for both self-explanatory and ad creativity promotion of the applications.

VI Điều này phục vụ như một cách giới thiệu hiệu quả cho cả quảng cáo tự giải thích và sáng tạo quảng cáo của các ứng dụng.

inglêsvietnamita
adquảng cáo
applicationscác ứng dụng
ofcủa

EN Spark ideas for your next video with AI

VI Lấy ý tưởng cho video tiếp theo của bạn với AI

inglêsvietnamita
videovideo
aiai
yourcủa bạn
nexttiếp theo
withvới
forcho

EN Apache Spark on Amazon EMR - Big Data Platform - Amazon Web Services

VI Apache Spark trên Amazon EMR - Nền tảng dữ liệu lớn - Amazon Web Services

inglêsvietnamita
apacheapache
ontrên
amazonamazon
biglớn
datadữ liệu
platformnền tảng
webweb

EN Learn more about Apache Spark here.

VI Tìm hiểu thêm về Apache Spark tại đây.

inglêsvietnamita
learnhiểu
morethêm
apacheapache
heređây

EN By using a directed acyclic graph (DAG) execution engine, Spark can create efficient query plans for data transformations

VI Bằng cách sử dụng công cụ thực thi đồ thị không theo chu trình (DAG), Spark có thể tạo ra các kế hoạch truy vấn hiệu quả cho các hoạt động chuyển đổi dữ liệu

inglêsvietnamita
usingsử dụng
querytruy vấn
planskế hoạch
datadữ liệu
createtạo

EN These libraries are tightly integrated in the Spark ecosystem, and they can be leveraged out of the box to address a variety of use cases

VI Các thư viện này được tích hợp chặt chẽ trong hệ sinh thái Spark và chúng có thể được tận dụng ngay để giải quyết nhiều trường hợp sử dụng khác nhau

inglêsvietnamita
librariesthư viện
integratedtích hợp
ecosystemhệ sinh thái
varietynhiều
usesử dụng
casestrường hợp
introng
thetrường
andcác

EN Additionally, you can use deep learning frameworks like Apache MXNet with your Spark applications

VI Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các khung về deep learning như Apache MXNet với các ứng dụng Spark của bạn

inglêsvietnamita
apacheapache
applicationscác ứng dụng
usesử dụng
likenhư
yourcủa bạn
withvới
youbạn

EN Consume and process real-time data from Amazon Kinesis, Apache Kafka, or other data streams with Spark Streaming on EMR

VI Sử dụng và xử lý dữ liệu theo thời gian thực từ Amazon Kinesis, Apache Kafka hoặc các luồng dữ liệu khác bằng Spark Streaming trên EMR

inglêsvietnamita
real-timethời gian thực
datadữ liệu
amazonamazon
apacheapache
orhoặc
otherkhác
realthực
ontrên
andcác
withbằng

EN Apache Spark on EMR includes MLlib for a variety of scalable machine learning algorithms, or you can use your own libraries

VI Apache Spark trên EMR cung cấp MLlib cho các thuật toán machine learning có khả năng thay đổi quy mô hoặc bạn có thể tự sử dụng các thư viện của mình

inglêsvietnamita
apacheapache
usesử dụng
librariesthư viện
ontrên
orhoặc
forcho
youbạn

EN By storing datasets in-memory during a job, Spark has great performance for iterative queries common in machine learning workloads

VI Bằng cách lưu trữ các bộ dữ liệu trong bộ nhớ khi thực hiện một tác vụ, Spark mang đến hiệu năng tuyệt vời cho các truy vấn lặp lại thường gặp trong khối lượng công việc máy học

inglêsvietnamita
duringkhi
greattuyệt vời
introng
machinemáy
learninghọc
workloadskhối lượng công việc
jobcông việc

EN Use Spark SQL for low-latency, interactive queries with SQL or HiveQL

VI Sử dụng Spark SQL cho các truy vấn tương tác, có độ trễ thấp với SQL hoặc HiveQL

inglêsvietnamita
sqlsql
interactivetương tác
orhoặc
usesử dụng

EN Spark on EMR can leverage EMRFS, so you can have ad hoc access to your datasets in S3

VI Spark trên EMR có thể tận dụng EMRFS, vì vậy, bạn có quyền truy cập vào bộ dữ liệu của mình trong S3, khi cần

inglêsvietnamita
ontrên
leveragetận dụng
introng
accesstruy cập
yourbạn
cancần

EN By using Apache Spark on Amazon EMR to process large amounts of data to train machine learning models, Yelp increased revenue and advertising click-through rate.

VI Bằng cách sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xử lý lượng dữ liệu lớn nhằm giúp huấn luyện các mô hình machine learning, Yelp đã tăng doanh thu và tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo.

inglêsvietnamita
usingsử dụng
apacheapache
ontrên
amazonamazon
largelớn
datadữ liệu
modelsmô hình
increasedtăng
advertisingquảng cáo
and

EN The Washington Post uses Apache Spark on Amazon EMR to build models powering its website’s recommendation engine to boost reader engagement and satisfaction

VI The Washington Post sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xây dựng các mô hình hỗ trợ công cụ đề xuất của trang web nhằm tăng sự gắn kết và hài lòng của người đọc

inglêsvietnamita
usessử dụng
apacheapache
amazonamazon
buildxây dựng
modelsmô hình
boosttăng
websitestrang web
ontrên

EN As part of its Data Management Platform for customer insights, Krux runs many machine learning and general processing workloads using Apache Spark

VI Là một phần của Nền tảng quản lý dữ liệu cho thông tin chi tiết của khách hàng, Krux chạy machine learning và xử lý chung khối lượng công việc bằng cách sử dụng Apache Spark

inglêsvietnamita
partphần
platformnền tảng
runschạy
generalchung
usingsử dụng
apacheapache
ofcủa
datadữ liệu
insightsthông tin
customerkhách
workloadskhối lượng công việc

EN Krux utilizes ephemeral Amazon EMR clusters with Amazon EC2 Spot Capacity to save costs and uses Amazon S3 with EMRFS as a data layer for Apache Spark.

VI Krux sử dụng các cụm Amazon EMR tạm thời với công suất Amazon EC2 Spot để tiết kiệm chi phí và sử dụng Amazon S3 với EMRFS như một lớp dữ liệu cho Apache Spark.

inglêsvietnamita
amazonamazon
capacitycông suất
savetiết kiệm
datadữ liệu
layerlớp
apacheapache
usessử dụng
andcác

EN Spark’s performance enhancements saved GumGum time and money for these workflows.

VI Những cải tiến về hiệu năng của Spark đã giúp GumGum tiết kiệm thời gian và tiền bạc cho những luồng công việc này.

inglêsvietnamita
timethời gian
andcủa
thesenày
fortiền

EN Using Apache Spark Streaming on Amazon EMR, Hearst’s editorial staff can keep a real-time pulse on which articles are performing well and which themes are trending.

VI Sử dụng Apache Spark Streaming trên Amazon EMR, nhân viên biên tập của Hearst có thể giữ nhịp thời gian thực về các bài viết đang hoạt động tốt và chủ đề nào đang thịnh hành.

inglêsvietnamita
usingsử dụng
apacheapache
ontrên
amazonamazon
staffnhân viên
real-timethời gian thực
welltốt
andcủa
articlescác

EN They use Amazon EMR with Spark to process hundreds of terabytes of event data and roll it up into higher-level behavioral descriptions on the hosts

VI Họ sử dụng Amazon EMR với Spark để xử lý hàng trăm terabyte dữ liệu sự kiện và tổng hợp dữ liệu thành các mô tả hành vi cấp cao hơn trên máy chủ

inglêsvietnamita
amazonamazon
eventsự kiện
datadữ liệu
usesử dụng
ontrên
andcác
withvới

EN Apache Spark natively supports Java, Scala, SQL, and Python, which gives you a variety of languages for building your applications

VI Apache Spark mặc định hỗ trợ Java, Scala, SQL và Python, cung cấp cho bạn nhiều ngôn ngữ để xây dựng các ứng dụng của mình

inglêsvietnamita
apacheapache
javajava
sqlsql
buildingxây dựng
applicationscác ứng dụng
varietynhiều
youbạn

EN Also, you can submit SQL or HiveQL queries using the Spark SQL module

VI Ngoài ra, bạn có thể gửi các truy vấn SQL hoặc HiveQL bằng việc sử dụng mô-đun Spark SQL

inglêsvietnamita
sqlsql
usingsử dụng
orhoặc
youbạn

EN You can tune and debug your workloads in the EMR console which has an off-cluster, persistent Spark History Server.

VI Bạn có thể điều chỉnh và gỡ lỗi khối lượng công việc của mình trong bảng điều khiển EMR có cụm ngoại tuyến, Spark History Server liên tục.

inglêsvietnamita
consolebảng điều khiển
anthể
clustercụm
introng
whichkhi
workloadskhối lượng công việc
youbạn

EN Spark ideas for your next video with AI

VI Lấy ý tưởng cho video tiếp theo của bạn với AI

inglêsvietnamita
videovideo
aiai
yourcủa bạn
nexttiếp theo
withvới
forcho

EN Bosch improves quality of life worldwide with products and services that are innovative and spark enthusiasm

VI Bosch cải thiện chất lượng cuộc sống trên toàn thế giới với các sản phẩm, dịch vụ sáng tạo và truyền cảm hứng

inglêsvietnamita
qualitychất lượng
lifesống
worldwidethế giới
innovativesáng tạo
productssản phẩm
andcác

EN Create urgency with countdown timers and spark quick sales.

VI Tạo cảm giác cấp thiết với đồng hồ đếm ngược và tạo các đợt khuyến mại nhanh.

inglêsvietnamita
createtạo
quicknhanh
withvới
andcác

EN Create a landing page to showcase your business – and stand out from the crowd. Direct traffic to the page and use valuable lead magnets to spark action.

VI Tạo một trang đích để giới thiệu doanh nghiệp của bạn – và xuất hiện nổi bật. Thu hút lưu lượng truy cập trang và dùng quà tặng có giá trị để tăng sức mạnh trong hành động.

EN Learn which email sequences spark the most engagement.

VI Tìm hiểu đâu là cách trả lời thư tạo ra nhiều tương tác nhất.

inglêsvietnamita
learnhiểu
mostnhiều

Mostrando 50 de 50 traduções