EN Your creativity is limitless! Our free web hosting compliments your creativity with unlimited capabilities, supporting PHP and MySQL with no restrictions
EN Your creativity is limitless! Our free web hosting compliments your creativity with unlimited capabilities, supporting PHP and MySQL with no restrictions
VI Sáng tạo của bạn sẽ không bị giới hạn nữa! Free web hosting của chúng tôi sẵn sàng để phục vụ các ý tưởng của bạn mà không hạn chế về tính năng và hỗ trợ đầy đủ PHP, MySQL
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
mysql | mysql |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
EN Unlocking the potential of place to inspire individual creativity and drive organizational performance.
VI Khai phá tiềm năng của nơi làm việc để truyền cảm hứng sáng tạo cho cá nhân và thúc đẩy hiệu quả hoạt động của tổ chức.
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
individual | cá nhân |
of | của |
EN Unlocking the potential of place to inspire individual creativity and drive organizational performance.
VI Khai phá tiềm năng của nơi làm việc để truyền cảm hứng sáng tạo cho cá nhân và thúc đẩy hiệu quả hoạt động của tổ chức.
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
individual | cá nhân |
of | của |
EN Expenses paid for the care of a qualifying individual are eligible expenses if the primary reason for paying the expense is to assure the individual's well-being and protection
VI Chi phí đã trả cho dịch vụ chăm sóc một cá nhân đủ điều kiện sẽ hợp lệ nếu mục đích chính của việc trả chi phí là đảm bảo sức khỏe và bảo vệ người đó
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
primary | chính |
of | của |
individuals | cá nhân |
EN You should divide the expenses between amounts that are primarily for the care of the individual and amounts that aren't primarily for the care of the individual
VI Quý vị phải phân chia chi phí nào chủ yếu dùng để chăm sóc cho cá nhân đó và chi phí nào không chủ yếu dùng để chăm sóc cho cá nhân đó
inglês | vietnamita |
---|---|
should | phải |
individual | cá nhân |
the | không |
for | cho |
EN Supercharge your potential by uniting human creativity with the analytical power of artificial intelligence, designed for creators.
VI Tăng tiềm năng của bạn bằng cách kết hợp sức sáng tạo của con người với sức mạnh phân tích của trí tuệ nhân tạo, được thiết kế cho nhà sáng tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
human | người |
power | sức mạnh |
artificial | nhân tạo |
your | của bạn |
with | với |
EN Today, its distinctive works continue to exude excellence in Italian design, creativity and style ? including throughout The Reverie Saigon.
VI Ngày nay, các sản phẩm đặc biệt của thương hiệu này tiếp tục mang đến vẻ đẹp tuyệt mỹ trong thiết kế, sự sáng tạo và phong cách ? bao gồm các sản phẩm trưng bày tại The Reverie Saigon.
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
continue | tiếp tục |
design | tạo |
style | phong cách |
including | bao gồm |
throughout | trong |
the | này |
EN Every client has unique needs, making creativity and innovation an integral part of our business model.
VI Mỗi khách hàng có những nhu cầu riêng biệt, khiến cho sự sáng tạo và đổi mới trở thành một phần không thể thiếu trong mô hình kinh doanh của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
needs | nhu cầu |
making | cho |
part | phần |
business | kinh doanh |
model | mô hình |
of | của |
client | khách |
our | chúng tôi |
EN However, the developer also provides you with premium packages with more tools to unleash your artistic creativity
VI Tuy nhiên, nhà phát triển cũng cung cấp thêm cho bạn các gói premium với nhiều công cụ hơn để bạn thỏa sức sáng tạo nghệ thuật cho mình
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
developer | nhà phát triển |
provides | cung cấp |
packages | gói |
also | cũng |
you | bạn |
more | thêm |
with | với |
EN In this game, creativity has no limits.
VI Trong trò chơi này, sự sáng tạo không hề có giới hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
limits | giới hạn |
this | này |
in | trong |
game | trò chơi |
EN Supercharge your potential by uniting human creativity with the analytical power of artificial intelligence, designed for creators.
VI Tăng tiềm năng của bạn bằng cách kết hợp sức sáng tạo của con người với sức mạnh phân tích của trí tuệ nhân tạo, được thiết kế cho nhà sáng tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
human | người |
power | sức mạnh |
artificial | nhân tạo |
your | của bạn |
with | với |
EN Great sense of creativity and art
VI Khả năng sáng tạo và cảm nhận nghệ thuật tinh tế
inglês | vietnamita |
---|---|
art | nghệ thuật |
EN The Arts (Music & Movement) & Creativity (Art & Craft)
VI Nghệ thuật (Âm nhạc và vận động) và Sáng tạo (Mĩ thuật và Thủ công)
inglês | vietnamita |
---|---|
art | nghệ thuật |
EN The sponsorship aims to promote not only entrepreneurship, but also creativity and aesthetic values among young students.
VI Tài trợ này không chỉ thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp mà còn khơi dậy những giá trị thẩm mỹ và tính sáng tạo của các học sinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | mà còn |
the | này |
EN Bosch's goal is to foster creativity and practical skills of aspiring engineers in a targeted manner
VI Mục tiêu của Bosch là thúc đẩy sự sáng tạo và kỹ năng thực hành của các kỹ sư triển vọng theo phương pháp có mục tiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
goal | mục tiêu |
EN We empower marketers to spend more time unleashing their creativity than pushing buttons and clicking tabs
VI Với Adjust, các nhà marketing sẽ có thêm thời gian để thỏa sức sáng tạo, thay vì phải ngồi nhấn nút và click vào tab
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
and | và |
more | thêm |
EN We find happiness in everything we do. We’re most successful as a team when we make room for creativity, play, and laughter.
VI Chúng tôi tìm thấy niềm vui trong mọi việc mình làm. Chúng tôi làm việc với năng suất cao nhất khi cùng nhau sáng tạo, vui chơi và cười đùa.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
find | tìm |
in | trong |
were | là |
when | khi |
for | với |
EN Collaboration, Culture, & Creativity in the New Workplace | Zoom
VI Cộng tác, văn hóa và sáng tạo trong không gian làm việc mới | Zoom
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
in | trong |
new | mới |
workplace | làm việc |
EN Collaboration, Culture, and Creativity in the New Workplace
VI Cộng tác, văn hóa và sáng tạo trong không gian làm việc mới
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
in | trong |
new | mới |
workplace | làm việc |
EN Together we bring creativity to life - and into business.
VI Cùng nhau, chúng ta đem sự sáng tạo vào cuộc sống - và vào cả công việc kinh doanh nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
together | cùng nhau |
life | sống |
and | và |
into | vào |
business | kinh doanh |
EN The heart and soul of our locations, these living-room-style work spaces are designed for creativity, comfort and productivity.
VI Là linh hồn ở mỗi địa điểm, những không gian làm việc được bài trí như phòng khách này được thiết kế để khơi gợi óc sáng tạo, đem lại sự thoải mái và tiếp thêm năng lượng làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
and | như |
work | làm việc |
the | này |
EN This serves as an effective showcase for both self-explanatory and ad creativity promotion of the applications.
VI Điều này phục vụ như một cách giới thiệu hiệu quả cho cả quảng cáo tự giải thích và sáng tạo quảng cáo của các ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
applications | các ứng dụng |
of | của |
EN You can allow or deny individual IPs or IP ranges to granularly control traffic to your application server
VI Bạn có thể cho phép hoặc từ chối các địa chỉ IP riêng lẻ hoặc dải địa chỉ IP để kiểm soát chi tiết lưu lượng truy cập đến máy chủ ứng dụng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
or | hoặc |
ip | ip |
control | kiểm soát |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Ability to map DNS responses to individual domains
VI Khả năng phản hồi DNS tới các tên miền riêng lẻ
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
dns | dns |
to | các |
domains | miền |
EN California negotiated with the federal government to limit the required data sharing to only information that will not allow an individual to be identified.
VI California đã thương lượng với chính quyền liên bang để giới hạn việc chia sẻ dữ liệu bắt buộc chỉ ở những thông tin không cho phép xác định danh tính cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
federal | liên bang |
government | chính quyền |
limit | giới hạn |
allow | cho phép |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
not | không |
individual | cá nhân |
EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.
VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô và các cơ sở kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
california | california |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
businesses | kinh doanh |
and | các |
EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results
VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
processes | quy trình |
we | chúng tôi |
growth | tăng |
individual | cá nhân |
EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.
VI Việc giao và nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn có thể tự do gửi và nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
to | với |
you | bạn |
EN How do you get the converted file to you phone? It's simple, just make a photo with your mobile phone from the individual QRcode you see on our successful download page
VI Làm thế nào để chuyển file vào điện thoại di động của bạn? Thật đơn giản, chỉ cần dùng điện thoại để chụp mã QR mà bạn thấy trên trang tải xuống của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
download | tải xuống |
page | trang |
on | trên |
its | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Individual spa room and a dining area for 8 persons
VI Phòng Spa riêng biệt và phòng ăn cho 8 khách
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
and | riêng |
for | cho |
room | phòng |
EN PoA relies on the reputation of individual organizations, called Authority Masternodes (AM), to validate and produce blockchain blocks
VI PoA dựa vào danh tiếng của các tổ chức cá nhân, được gọi là Cơ quan chủ quyền (AM) để xác nhận và sản xuất các khối trong blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
individual | cá nhân |
organizations | tổ chức |
called | gọi |
blocks | khối |
and | và |
the | nhận |
EN You’re not just reaching an individual; you’re reaching large groups of people, and they go on to have an impact on the environment.
VI Bạn không chỉ tiếp cận với một cá nhân, mà bạn đang tiếp cận với những nhóm nhiều người và họ sẽ tiếp tục và có ảnh hưởng đến môi trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
people | người |
environment | môi trường |
not | không |
individual | cá nhân |
they | những |
have | bạn |
EN Code Signing Configurations can be attached to individual Lambda functions to enable the code signing feature
VI Cấu hình ký mã có thể được gắn vào các hàm Lambda riêng lẻ để bật tính năng ký mã
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
feature | tính năng |
be | được |
to | vào |
EN Strengthen Identity Management:Customers can limit access to sensitive data by individual, time, and location
VI Tăng cường quản lý nhận dạng: Khách hàng có thể giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm theo từng cá nhân, thời gian và vị trí
inglês | vietnamita |
---|---|
limit | giới hạn |
sensitive | nhạy cảm |
individual | cá nhân |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
and | và |
customers | khách hàng |
by | theo |
to | vào |
EN With Aurora Serverless v2 (Preview), SaaS vendors can provision Aurora database clusters for each individual customer without worrying about costs of provisioned capacity
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
saas | saas |
can | cần |
clusters | cụm |
costs | phí |
customer | khách hàng |
provisioned | cung cấp |
with | với |
of | của |
for | cho |
EN CUC does not advise on the application of law to an individual?s or company?s specific circumstances
VI CUC không tư vấn về việc áp dụng luật cho từng trường hợp cụ thể của cá nhân hoặc công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
individual | cá nhân |
company | công ty |
law | luật |
the | trường |
or | hoặc |
an | thể |
not | không |
EN As of December 27, 2021 all send and receive systems are operational.Exchange status and more details about individual assets are listed below.
VI Kể từ December 27, 2021 tất cả hệ thống gửi và nhận đi vào hoạt độngTrạng thái giao dịch và những chi tiết khác về các tài sản cá nhân được liệt kê dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
systems | hệ thống |
exchange | giao dịch |
more | khác |
details | chi tiết |
individual | cá nhân |
assets | tài sản |
below | dưới |
receive | nhận |
and | và |
all | các |
EN We bring financial solutions to meet the individual needs and desires of each customer.
VI Chúng tôi mang đến giải pháp tài chính đáp ứng nhu cầu và mong muốn riêng biệt của từng khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
solutions | giải pháp |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
the | giải |
customer | khách hàng |
EN Margin trading product at YSVN are customized base on investment capacity of each individual clients to match their financial goals as well as maximize profit and minimize loss.
VI Chúng tôi luôn nỗ lực tìm hiểu năng lực đầu tư và mục tiêu tài chính của khách hàng để cung cấp mức đầu tư ưu đãi nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
each | cung cấp |
financial | tài chính |
goals | mục tiêu |
clients | khách hàng |
to | đầu |
EN We bring customized financial solutions to Vietnam market to help fulfill each individual investors’ goal.
VI Chúng tôi mang đến giải pháp tài chính đáp ứng nhu cầu và mong muốn riêng biệt của từng khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
solutions | giải pháp |
we | chúng tôi |
bring | từ |
EN You can even block individual addresses on each application
VI Bạn thậm chí có thể chặn các địa chỉ riêng lẻ trên mỗi ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
on | trên |
you | bạn |
each | mỗi |
EN We are working to further expand our market share west of the Chubu region and strengthen our earnings base in individual areas.
VI Chúng tôi đang làm việc để tăng thêm thị phần của chúng tôi ở phía tây Chubu và tăng cường cơ sở thu nhập của chúng tôi trong các khu vực riêng lẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
working | làm việc |
region | khu vực |
we | chúng tôi |
in | trong |
EN "Every individual has the power to take action on climate change today, and not in the distant future, whether they realize it or not. ecoligo is a solution with immediate impact.”
VI "Mọi cá nhân đều có quyền hành động với biến đổi khí hậu ngay hôm nay, và không phải trong tương lai xa, cho dù họ có nhận ra hay không. ecoligo là một giải pháp có tác động tức thì ”.
EN Repayments are delivered according to the payment schedule for an individual project, as can be found on our Conditions page.
VI Các khoản thanh toán được phân phối theo tiến độ thanh toán cho một dự án riêng lẻ, như có thể tìm thấy trên Điều kiện trang.
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
payment | thanh toán |
project | dự án |
on | trên |
page | trang |
found | tìm |
EN Together with the fitness centre, The Spa at The Revere Saigon encompasses 1,200 square metres over a two-floor expanse and features twelve private treatment rooms – three dual-bedded suites and nine for individual therapies.
VI Cùng với trung tâm thể dục thể hình, The Spa @ The Reverie Saigon có diện tích 1.200 mét vuông trên hai tầng lầu với mười hai phòng trị liệu riêng biệt – ba phòng đôi và chín phòng đơn.
EN We will collect personal information by lawful and fair means and where appropriate, with the knowledge or consent of the individual concerned.
VI Chúng tôi sẽ thu thập thông tin cá nhân bằng các biện pháp hợp pháp và công bằng và khi thích hợp với sự hiểu biết hoặc sự đồng ý của cá nhân có liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
we | chúng tôi |
information | thông tin |
personal | cá nhân |
the | khi |
with | với |
EN Strengthen Identity Management:Customers can limit access to sensitive data by individual, time, and location
VI Tăng cường quản lý nhận dạng: Khách hàng có thể giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm theo từng cá nhân, thời gian và vị trí
inglês | vietnamita |
---|---|
limit | giới hạn |
sensitive | nhạy cảm |
individual | cá nhân |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
and | và |
customers | khách hàng |
by | theo |
to | vào |
EN AWS Lambda maintains compute capacity across multiple Availability Zones (AZs) in each AWS Region to help protect your code against individual machine or data center facility failures
VI AWS Lambda duy trì công suất điện toán trên nhiều Vùng sẵn sàng (AZ) ở từng Khu vực AWS để giúp bảo vệ mã của bạn khi máy hoặc cơ sở trung tâm dữ liệu riêng lẻ gặp sự cố
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
capacity | công suất |
region | khu vực |
machine | máy |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
your | của bạn |
multiple | bạn |
help | giúp |
to | của |
EN Code Signing Configurations can be attached to individual Lambda functions to enable the code signing feature
VI Cấu hình ký mã có thể được gắn vào các hàm Lambda riêng lẻ để bật tính năng ký mã
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
feature | tính năng |
be | được |
to | vào |
EN The direct deposit payments may take several days to post to individual accounts
VI Các khoản chi trả chuyển tiền trực tiếp vào trương mục ngân hàng có thể mất vài ngày để gửi đến các trương mục cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
direct | trực tiếp |
days | ngày |
individual | cá nhân |
payments | trả |
to | tiền |
Mostrando 50 de 50 traduções