EN You should divide the expenses between amounts that are primarily for the care of the individual and amounts that aren't primarily for the care of the individual
"income amounts used" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN You should divide the expenses between amounts that are primarily for the care of the individual and amounts that aren't primarily for the care of the individual
VI Quý vị phải phân chia chi phí nào chủ yếu dùng để chăm sóc cho cá nhân đó và chi phí nào không chủ yếu dùng để chăm sóc cho cá nhân đó
inglês | vietnamita |
---|---|
should | phải |
individual | cá nhân |
the | không |
for | cho |
EN The U.S. Department of Health and Human Services establishes the income amounts used to determine eligibility. These guidelines usually change at the beginning of each year.
VI Bộ y tế và dịch vụ nhân sự Hoa Kỳ thiết lập số tiền thu nhập được sử dụng để xác định tính đủ điều kiện. Những nguyên tắc này thường thay đổi vào đầu mỗi năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
used | sử dụng |
year | năm |
change | thay đổi |
each | mỗi |
and | và |
these | này |
EN Amounts used for incidental expenses, such as room and board, travel, and optional equipment.
VI Số tiền được sử dụng cho chi phí phát sinh, chẳng hạn như ăn ở, đi lại và dụng cụ tùy chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
for | tiền |
and | như |
EN Qualified expenses also include the amounts for personal protective equipment, disinfectant, and other supplies used for the prevention of the spread of coronavirus
VI Chi phí đủ điều kiện cũng bao gồm thiết bị bảo hộ cá nhân, chất khử trùng và các đồ dùng khác được sử dụng để ngăn ngừa sự lây lan của vi rút corona
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
other | khác |
of | của |
personal | cá nhân |
used | sử dụng |
EN Low-income families spend a higher percentage of their income on energy than other families
VI Các gia đình có thu nhập thấp phải trả tỷ lệ % nguồn thu nhập của họ cho năng lượng cao hơn các gia đình khác
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
energy | năng lượng |
low | thấp |
other | khác |
higher | cao hơn |
on | cao |
of | của |
a | trả |
EN Investors whose church affiliation was not recorded must declare the income tax to be paid in the course of the income tax return
VI Các nhà đầu tư có liên kết với nhà thờ chưa được ghi nhận phải chỉ ra KiSt sẽ được thanh toán trong quá trình khai thuế thu nhập
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
income | thu nhập |
tax | thuế |
paid | thanh toán |
be | được |
the | nhận |
not | với |
in | trong |
to | đầu |
EN We hold income tax refunds in cases where our records show that one or more income tax returns are past due
VI Chúng tôi giữ lại tiền hoàn thuế lợi tức trong trường hợp hồ sơ của chúng tôi cho thấy có một hoặc nhiều khai thuế đã trễ hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
or | hoặc |
due | cho |
more | nhiều |
we | chúng tôi |
one | của |
EN If you need wage and income information to help prepare a past due return, complete Form 4506-T, Request for Transcript of Tax Return, and check the box on line 8. You can also contact your employer or payer of income.
VI Nếu quý vị cần thông tin về tiền lương và lợi tức để trợ giúp khai thuế đã quá hạn thì điền thông tin vào Mẫu Đơn 4506-T, Yêu Cầu Bản Ghi Khai Thuế (
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
information | thông tin |
form | mẫu |
request | yêu cầu |
tax | thuế |
need | cần |
help | giúp |
to | tiền |
and | và |
EN A business deducts its bad debts, in full or in part, from gross income when figuring its taxable income
VI Doanh nghiệp khấu trừ nợ xấu toàn bộ hoặc một phần, từ lợi tức gộp khi tính lợi tức chịu thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
or | hoặc |
part | phần |
EN Constructively-received income. You are generally taxed on income that is available to you, regardless of whether it is actually in your possession.
VI Lợi tức hiểu ngầm là đã nhận. Nói chung quý vị bị đánh thuế trên lợi tức khả dụng, bất kể có thật sự nắm giữ hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
received | nhận |
it | nó |
on | trên |
EN Additionally, in general, the expenses claimed may not exceed the smaller of your earned income or your spouse's earned income
VI Ngoài ra, nói chung, các chi phí được yêu cầu không được vượt quá số nhỏ hơn của thu nhập kiếm được của quý vị hoặc thu nhập kiếm được của người phối ngẫu
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
income | thu nhập |
may | được |
or | hoặc |
EN The Earned Income Tax Credit (EITC) helps low to moderate-income workers and families get a tax break. Claiming the credit can reduce the tax you owe and may also give you a larger refund.
VI Tín Thuế Thu Nhập Kiếm Được
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
tax | thuế |
EN Income statements such as W-2s, 1099s Documents showing taxes withheld or money paid to you Any expenses or adjustments to your income
VI Các báo cáo thu nhập như các mẫu W-2, 1099 Chứng từ hiển thị các khoản thuế đã khấu lưu hoặc tiền đã trả cho quý vị Bất kỳ chi phí hoặc điều chỉnh nào đối với thu nhập của quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
paid | trả |
or | hoặc |
as | như |
to | tiền |
EN Advance Child Tax Credit payments are not income and will not be reported as income on your 2021 tax return
VI Các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em không phải là thu nhập và sẽ không cần khai là thu nhập trên tờ khai thuế năm 2021 của quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
tax | thuế |
will | phải |
on | trên |
not | không |
EN If you choose to begin staking, definitely start by experimenting with minimum amounts with particular staking protocols and staking rewards
VI Nếu bạn chọn bắt đầu đặt cược, hãy bắt đầu nghiên cứu về số tiền tối thiểu, phần thưởng cho việc đặt cược và các cách thức đặt cược cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
rewards | phần thưởng |
if | nếu |
choose | chọn |
start | bắt đầu |
you | bạn |
and | các |
EN *Dependent on your energy provider. Amounts subject to change.
VI *Tùy thuộc vào hãng cung cấp năng lượng của bạn. Số tiền có thể thay đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
change | thay đổi |
your | bạn |
EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above
VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
network | mạng |
fast | nhanh |
or | hoặc |
above | trên |
applications | các ứng dụng |
high | cao |
require | yêu cầu |
large | lớn |
all | tất cả các |
EN For simplicity, we do not state the process amounts of mounths or days but display the loan term instead as the amount of years.
VI Để đơn giản, chúng tôi không nêu số lượng quy trình là mounths hoặc ngày nhưng thay vào đó hiển thị thời hạn cho vay dưới dạng số năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
as | như |
or | hoặc |
days | ngày |
years | năm |
EN If you choose to begin staking, definitely start by experimenting with minimum amounts with particular staking protocols and staking rewards
VI Nếu bạn chọn bắt đầu đặt cược, hãy bắt đầu nghiên cứu về số tiền tối thiểu, phần thưởng cho việc đặt cược và các cách thức đặt cược cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
rewards | phần thưởng |
if | nếu |
choose | chọn |
start | bắt đầu |
you | bạn |
and | các |
EN EFS for Lambda is ideal for a range of use cases including processing or backing up large data amounts, and loading large reference files or models
VI EFS for Lambda là dịch vụ lý tưởng cho nhiều trường hợp sử dụng, bao gồm xử lý hoặc sao lưu khối lượng dữ liệu lớn cũng như tải tệp hoặc mô hình tham chiếu lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
efs | efs |
lambda | lambda |
range | nhiều |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
including | bao gồm |
data | dữ liệu |
files | tệp |
models | mô hình |
large | lớn |
or | hoặc |
and | như |
for | cho |
of | dịch |
EN Currently, some coin cell batteries contain trace amounts of mercury
VI Hiện nay, một số loại pin đồng xu có chứa một lượng nhỏ thủy ngân
EN By using Apache Spark on Amazon EMR to process large amounts of data to train machine learning models, Yelp increased revenue and advertising click-through rate.
VI Bằng cách sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xử lý lượng dữ liệu lớn nhằm giúp huấn luyện các mô hình machine learning, Yelp đã tăng doanh thu và tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
apache | apache |
on | trên |
amazon | amazon |
large | lớn |
data | dữ liệu |
models | mô hình |
increased | tăng |
advertising | quảng cáo |
and | và |
EN *All amounts shown are in US Dollars
VI *Tất cả số tiền được hiển thị đều bằng US Dollars
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
EN An important prerequisite is a stable wireless connection at all times - both for the exchange of very large amounts of data among each other and with higher-level systems.
VI Nhưng quan trọng hơn hết vẫn là kết nối không dây ổn định mọi lúc mọi nơi – để các thiết bị có thể trao đổi lượng dữ liệu lớn với nhau và với các hệ thống khác cấp cao hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
connection | kết nối |
large | lớn |
data | dữ liệu |
other | khác |
systems | hệ thống |
all | các |
among | với |
EN The eligible employer will account for the amounts received as an advance when it files its Form 941, Employer's Quarterly Federal Tax Return, for the relevant quarter.
VI Chủ lao động đủ điều kiện sẽ tính số tiền nhận được như một khoản trả trước khi họ nộp Mẫu 941 Tờ Khai Thuế Liên Bang Hàng Quý Của Chủ Lao Động, cho quý có liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
its | của |
form | mẫu |
federal | liên bang |
received | nhận |
EN If you receive a scholarship, a fellowship grant, or other grant, all or part of the amounts you receive may be tax-free
VI Nếu quý vị nhận được một học bổng, trợ cấp nghiên cứu sinh hay trợ cấp khác thì toàn bộ hoặc một phần của số tiền quý vị nhận được có thể được miễn thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
you | họ |
or | hoặc |
other | khác |
part | phần |
may | có thể được |
of | của |
receive | nhận |
EN Amounts received as payments for teaching, research, or other services required as a condition for receiving the scholarship or fellowship grant
VI Số tiền nhận được là khoản thanh toán cho hoạt động giảng dạy, nghiên cứu hoặc dịch vụ bắt buộc khác như là điều kiện để nhận được học bổng hoặc trợ cấp nghiên cứu sinh
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
research | nghiên cứu |
or | hoặc |
other | khác |
EN The care may be provided in the household or outside the household; however, don't include any amounts that aren't primarily for the well-being of the individual
VI Dịch vụ chăm sóc có thể được cung cấp tại gia hoặc bên ngoài; tuy nhiên, không bao gồm bất kỳ khoản tiền nào không chủ yếu dành cho sức khỏe cá nhân đó
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | cung cấp |
however | tuy nhiên |
include | bao gồm |
individual | cá nhân |
or | hoặc |
may | có thể được |
be | được |
for | tiền |
the | không |
EN Zoom, in its sole discretion, will (i) calculate the amount of Taxes and Fees due, and (ii) change such amounts without notice to you.
VI Zoom sẽ toàn quyền (i) tính số tiền Thuế và phí phải trả (ii) và thay đổi số tiền này mà không thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
calculate | tính |
due | cho |
without | không |
EN You may not deduct amounts paid for nicotine gum and nicotine patches that don't require a prescription.
VI Bạn không thể khấu trừ tiền mua kẹo nhai có chứa nicotine và miếng dán nicotine mua không cần toa thuốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
may | cần |
and | khấu |
for | tiền |
you | bạn |
not | không |
EN Qualified expenses are deductible only to the extent the amount of such expenses exceed the following amounts for the tax year:
VI Chi phí đủ điều kiện chỉ được khấu trừ đến mức mà số tiền chi phí này vượt quá các khoản tiền sau đây cho năm thuế:
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
tax | thuế |
to | tiền |
the | này |
year | năm |
EN Highlights of the third round of Economic Impact Payments; IRS will automatically calculate amounts
VI Điểm nổi bật của đợt chi trả Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba; Sở Thuế Vụ sẽ tự động tính toán số tiền
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
payments | thanh toán |
calculate | tính |
EN Our dietitians help you focus on providing regular balanced meals in adequate amounts.
VI Các chuyên gia dinh dưỡng của chúng tôi giúp bạn tập trung vào việc cung cấp đủ lượng các bữa ăn cân bằng thường xuyên.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
providing | cung cấp |
regular | thường xuyên |
our | chúng tôi |
EN Payments will be phased out – or reduced -- above those AGI amounts. This means taxpayers will not receive a third payment if their AGI exceeds:
VI Các khoản chi trả sẽ được giảm dần nếu
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
a | trả |
be | được |
EN You should keep supporting documents that show the amounts and sources of your gross receipts
VI Quý vị phải lưu giữ tài liệu chứng minh rõ ràng số tiền và nguồn của tổng thu nhập
inglês | vietnamita |
---|---|
should | phải |
documents | tài liệu |
sources | nguồn |
keep | giữ |
that | liệu |
EN Note: Advance Child Tax Credit payment amounts were not based on the Credit for Other Dependents, which is not refundable
VI Lưu ý: Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em không được tính dựa vào Tín Thuế Người Phụ Thuộc Khác, vì tín thuế người phụ thuộc khác là khoản không được hoàn lại
inglês | vietnamita |
---|---|
child | trẻ em |
not | không |
other | khác |
which | và |
EN Using the total amounts of the payments can reduce errors and avoid delays in processing while the IRS corrects the tax return.
VI Việc sử dụng tổng số tiền của các khoản thanh toán có thể giảm thiểu sai sót và tránh chậm trễ trong quá trình xử lý trong khi
EN Your Online Account: Securely access your IRS online account to view the total amount of your first, second and third Economic Impact Payment amounts under the Tax Records page.
VI Tài Khoản Trực Tuyến Của Quý Vị: Truy cập an toàn vào Tài khoản trực tuyến của
EN Do not include amounts of missing first or second stimulus payments on your 2021 tax return
VI Không bao gồm số tiền của các khoản thanh toán kích thích kinh tế thứ nhất hoặc thứ hai còn thiếu vào tờ khai thuế năm 2021 của quý vị
EN Also, if you did not get the full amounts of the first and second Economic Impact Payment, you may use this tool if you:
VI Ngoài ra, nếu quý vị không nhận được đầy đủ số tiền của Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế trong đợt đầu tiên và thứ hai, quý vị có thể sử dụng công cụ này nếu quý vị:
EN Join our affiliate program and earn extra income by recommending a solid product used by thousands of marketers around the world.
VI Bạn không chắc mình muốn thấy gì? Hãy tham gia chương trình liên kết của chúng tôi và kiếm tiền bằng cách giới thiệu người khác dùng GetResponse.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
program | chương trình |
used | dùng |
our | chúng tôi |
EN Case rate for communities with median income <$40K is
VI Tỷ lệ ca mắc đối với các cộng đồng có thu nhập trung bình
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
EN By staking coins, you gain the ability to vote and generate an income
VI Bằng cách đặt cược tiền, bạn có thể bỏ phiếu và tạo thu nhập
inglês | vietnamita |
---|---|
generate | tạo |
income | thu nhập |
to | tiền |
an | thể |
you | bạn |
EN There are financing options available to income-qualifying homeowners who are making home energy-efficiency improvements.
VI Hiện có các lựa chọn hỗ trợ tài chính để cải thiện tiết kiệm năng lượng sử dụng trong nhà cho các chủ hộ đủ tiêu chuẩn về thu nhập.
inglês | vietnamita |
---|---|
making | cho |
home | các |
options | chọn |
EN You may qualify for existing bill support programs based upon your income or if you have a qualifying medical condition
VI Bạn có thể đủ điều kiện cho các chương trình hỗ trợ hóa đơn hiện có dựa trên thu nhập của bạn hoặc nếu bạn có điều kiện sức khỏe y tế nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
bill | hóa đơn |
based | dựa trên |
income | thu nhập |
if | nếu |
your | của bạn |
programs | chương trình |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
EN Helping Low-Income Families Save Big
VI Giúp Các Gia Đình Có Thu Nhập Thấp Tiết Kiệm Nhiều Năng Lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
save | tiết kiệm |
low | thấp |
EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
cost | phí |
many | nhiều |
programs | chương trình |
customers | khách hàng |
offer | cấp |
help | giúp |
as | như |
to | tiền |
that | liệu |
EN Trading and exchanging resources also help you earn a decent income.
VI Việc buôn bán và trao đổi tài nguyên cũng giúp bạn kiếm được một nguồn thu nhập khá ổn.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
help | giúp |
income | thu nhập |
you | bạn |
resources | tài nguyên |
EN LSA serves low-income people by providing civil legal aid and by promoting collaboration to find solutions to problems of poverty.
VI LSA phục vụ người có thu nhập thấp bằng việc cung cấp viện trợ pháp lý dân sự và thúc đẩy hợp tác để tìm giải pháp cho các vấn đề về nghèo đói.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
solutions | giải pháp |
low | thấp |
find | tìm |
people | người |
to | cho |
and | các |
EN Each office has lawyers licensed to practice in Alabama and other staff who know how to help low-income people resolve their legal problems.
VI Mỗi văn phòng có luật sư được cấp phép để thực hành tại Alabama và nhân viên khác, những người biết làm thế nào để giúp người dân có thu nhập thấp giải quyết vấn đề pháp lý của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
staff | nhân viên |
know | biết |
legal | luật |
low | thấp |
has | là |
help | giúp |
office | văn phòng |
people | người |
how | những |
Mostrando 50 de 50 traduções