Traduzir "income amounts used" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "income amounts used" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de income amounts used

inglês
vietnamita

EN You should divide the expenses between amounts that are primarily for the care of the individual and amounts that aren't primarily for the care of the individual

VI Quý vị phải phân chia chi phí nào chủ yếu dùng để chăm sóc cho cá nhân đó chi phí nào không chủ yếu dùng để chăm sóc cho cá nhân đó

inglêsvietnamita
shouldphải
individualcá nhân
thekhông
forcho

EN The U.S. Department of Health and Human Services establishes the income amounts used to determine eligibility. These guidelines usually change at the beginning of each year.

VI Bộ y tế dịch vụ nhân sự Hoa Kỳ thiết lập số tiền thu nhập được sử dụng để xác định tính đủ điều kiện. Những nguyên tắc này thường thay đổi vào đầu mỗi năm.

inglêsvietnamita
incomethu nhập
usedsử dụng
yearnăm
changethay đổi
eachmỗi
and
thesenày

EN Amounts used for incidental expenses, such as room and board, travel, and optional equipment.

VI Số tiền được sử dụng cho chi phí phát sinh, chẳng hạn như ăn ở, đi lại dụng cụ tùy chọn.

inglêsvietnamita
usedsử dụng
fortiền
andnhư

EN Qualified expenses also include the amounts for personal protective equipment, disinfectant, and other supplies used for the prevention of the spread of coronavirus

VI Chi phí đủ điều kiện cũng bao gồm thiết bị bảo hộ cá nhân, chất khử trùng các đồ dùng khác được sử dụng để ngăn ngừa sự lây lan của vi rút corona

inglêsvietnamita
alsocũng
includebao gồm
otherkhác
ofcủa
personalcá nhân
usedsử dụng

EN Low-income families spend a higher percentage of their income on energy than other families

VI Các gia đình thu nhập thấp phải trả tỷ lệ % nguồn thu nhập của họ cho năng lượng cao hơn các gia đình khác

inglêsvietnamita
incomethu nhập
energynăng lượng
lowthấp
otherkhác
highercao hơn
oncao
ofcủa
atrả

EN Investors whose church affiliation was not recorded must declare the income tax to be paid in the course of the income tax return

VI Các nhà đầu tư liên kết với nhà thờ chưa được ghi nhận phải chỉ ra KiSt sẽ được thanh toán trong quá trình khai thuế thu nhập

inglêsvietnamita
mustphải
incomethu nhập
taxthuế
paidthanh toán
beđược
thenhận
notvới
introng
tođầu

EN We hold income tax refunds in cases where our records show that one or more income tax returns are past due

VI Chúng tôi giữ lại tiền hoàn thuế lợi tức trong trường hợp hồ sơ của chúng tôi cho thấy một hoặc nhiều khai thuế đã trễ hạn

inglêsvietnamita
introng
casestrường hợp
orhoặc
duecho
morenhiều
wechúng tôi
onecủa

EN If you need wage and income information to help prepare a past due return, complete Form 4506-T, Request for Transcript of Tax Return, and check the box on line 8. You can also contact your employer or payer of income.

VI Nếu quý vị cần thông tin về tiền lương lợi tức để trợ giúp khai thuế đã quá hạn thì điền thông tin vào Mẫu Đơn 4506-T, Yêu Cầu Bản Ghi Khai Thuế (

inglêsvietnamita
ifnếu
informationthông tin
formmẫu
requestyêu cầu
taxthuế
needcần
helpgiúp
totiền
and

EN A business deducts its bad debts, in full or in part, from gross income when figuring its taxable income

VI Doanh nghiệp khấu trừ nợ xấu toàn bộ hoặc một phần, từ lợi tức gộp khi tính lợi tức chịu thuế

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
orhoặc
partphần

EN Constructively-received income. You are generally taxed on income that is available to you, regardless of whether it is actually in your possession.

VI Lợi tức hiểu ngầm đã nhận. Nói chung quý vị bị đánh thuế trên lợi tức khả dụng, bất kể thật sự nắm giữ hay không.

inglêsvietnamita
receivednhận
it
ontrên

EN Additionally, in general, the expenses claimed may not exceed the smaller of your earned income or your spouse's earned income

VI Ngoài ra, nói chung, các chi phí được yêu cầu không được vượt quá số nhỏ hơn của thu nhập kiếm được của quý vị hoặc thu nhập kiếm được của người phối ngẫu

inglêsvietnamita
generalchung
incomethu nhập
mayđược
orhoặc

EN The Earned Income Tax Credit (EITC) helps low to moderate-income workers and families get a tax break. Claiming the credit can reduce the tax you owe and may also give you a larger refund.

VI Tín Thuế Thu Nhập Kiếm Được

inglêsvietnamita
incomethu nhập
taxthuế

EN  Income statements such as W-2s, 1099s  Documents showing taxes withheld or money paid to you  Any expenses or adjustments to your income

VI  Các báo cáo thu nhập như các mẫu W-2, 1099  Chứng từ hiển thị các khoản thuế đã khấu lưu hoặc tiền đã trả cho quý vị  Bất kỳ chi phí hoặc điều chỉnh nào đối với thu nhập của quý vị

inglêsvietnamita
incomethu nhập
paidtrả
orhoặc
asnhư
totiền

EN Advance Child Tax Credit payments are not income and will not be reported as income on your 2021 tax return

VI Các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em không phải thu nhập sẽ không cần khai thu nhập trên tờ khai thuế năm 2021 của quý vị

inglêsvietnamita
incomethu nhập
taxthuế
willphải
ontrên
notkhông

EN If you choose to begin staking, definitely start by experimenting with minimum amounts with particular staking protocols and staking rewards

VI Nếu bạn chọn bắt đầu đặt cược, hãy bắt đầu nghiên cứu về số tiền tối thiểu, phần thưởng cho việc đặt cược các cách thức đặt cược cụ thể

inglêsvietnamita
minimumtối thiểu
rewardsphần thưởng
ifnếu
choosechọn
startbắt đầu
youbạn
andcác

EN *Dependent on your energy provider. Amounts subject to change.

VI *Tùy thuộc vào hãng cung cấp năng lượng của bạn. Số tiền thể thay đổi.

inglêsvietnamita
energynăng lượng
changethay đổi
yourbạn

EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above

VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên

inglêsvietnamita
oftenthường
networkmạng
fastnhanh
orhoặc
abovetrên
applicationscác ứng dụng
highcao
requireyêu cầu
largelớn
alltất cả các

EN For simplicity, we do not state the process amounts of mounths or days but display the loan term instead as the amount of years.

VI Để đơn giản, chúng tôi không nêu số lượng quy trình mounths hoặc ngày nhưng thay vào đó hiển thị thời hạn cho vay dưới dạng số năm.

inglêsvietnamita
processquy trình
wechúng tôi
butnhưng
asnhư
orhoặc
daysngày
yearsnăm

EN If you choose to begin staking, definitely start by experimenting with minimum amounts with particular staking protocols and staking rewards

VI Nếu bạn chọn bắt đầu đặt cược, hãy bắt đầu nghiên cứu về số tiền tối thiểu, phần thưởng cho việc đặt cược các cách thức đặt cược cụ thể

inglêsvietnamita
minimumtối thiểu
rewardsphần thưởng
ifnếu
choosechọn
startbắt đầu
youbạn
andcác

EN EFS for Lambda is ideal for a range of use cases including processing or backing up large data amounts, and loading large reference files or models

VI EFS for Lambda dịch vụ lý tưởng cho nhiều trường hợp sử dụng, bao gồm xử lý hoặc sao lưu khối lượng dữ liệu lớn cũng như tải tệp hoặc mô hình tham chiếu lớn

inglêsvietnamita
efsefs
lambdalambda
rangenhiều
usesử dụng
casestrường hợp
includingbao gồm
datadữ liệu
filestệp
modelsmô hình
largelớn
orhoặc
andnhư
forcho
ofdịch

EN Currently, some coin cell batteries contain trace amounts of mercury

VI Hiện nay, một số loại pin đồng xu chứa một lượng nhỏ thủy ngân

EN By using Apache Spark on Amazon EMR to process large amounts of data to train machine learning models, Yelp increased revenue and advertising click-through rate.

VI Bằng cách sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xử lý lượng dữ liệu lớn nhằm giúp huấn luyện các mô hình machine learning, Yelp đã tăng doanh thu tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo.

inglêsvietnamita
usingsử dụng
apacheapache
ontrên
amazonamazon
largelớn
datadữ liệu
modelsmô hình
increasedtăng
advertisingquảng cáo
and

EN *All amounts shown are in US Dollars

VI *Tất cả số tiền được hiển thị đều bằng US Dollars

inglêsvietnamita
aređược

EN An important prerequisite is a stable wireless connection at all times - both for the exchange of very large amounts of data among each other and with higher-level systems.

VI Nhưng quan trọng hơn hết vẫn kết nối không dây ổn định mọi lúc mọi nơi – để các thiết bị thể trao đổi lượng dữ liệu lớn với nhau với các hệ thống khác cấp cao hơn.

inglêsvietnamita
importantquan trọng
connectionkết nối
largelớn
datadữ liệu
otherkhác
systemshệ thống
allcác
amongvới

EN The eligible employer will account for the amounts received as an advance when it files its Form 941, Employer's Quarterly Federal Tax Return, for the relevant quarter.

VI Chủ lao động đủ điều kiện sẽ tính số tiền nhận được như một khoản trả trước khi họ nộp Mẫu 941 Tờ Khai Thuế Liên Bang Hàng Quý Của Chủ Lao Động, cho quý liên quan.

inglêsvietnamita
itscủa
formmẫu
federalliên bang
receivednhận

EN If you receive a scholarship, a fellowship grant, or other grant, all or part of the amounts you receive may be tax-free

VI Nếu quý vị nhận được một học bổng, trợ cấp nghiên cứu sinh hay trợ cấp khác thì toàn bộ hoặc một phần của số tiền quý vị nhận được thể được miễn thuế

inglêsvietnamita
ifnếu
youhọ
orhoặc
otherkhác
partphần
maycó thể được
ofcủa
receivenhận

EN Amounts received as payments for teaching, research, or other services required as a condition for receiving the scholarship or fellowship grant

VI Số tiền nhận được khoản thanh toán cho hoạt động giảng dạy, nghiên cứu hoặc dịch vụ bắt buộc khác như điều kiện để nhận được học bổng hoặc trợ cấp nghiên cứu sinh

inglêsvietnamita
paymentsthanh toán
researchnghiên cứu
orhoặc
otherkhác

EN The care may be provided in the household or outside the household; however, don't include any amounts that aren't primarily for the well-being of the individual

VI Dịch vụ chăm sóc thể được cung cấp tại gia hoặc bên ngoài; tuy nhiên, không bao gồm bất kỳ khoản tiền nào không chủ yếu dành cho sức khỏe cá nhân đó

inglêsvietnamita
providedcung cấp
howevertuy nhiên
includebao gồm
individualcá nhân
orhoặc
maycó thể được
beđược
fortiền
thekhông

EN Zoom, in its sole discretion, will (i) calculate the amount of Taxes and Fees due, and (ii) change such amounts without notice to you.

VI Zoom sẽ toàn quyền (i) tính số tiền Thuế và phí phải trả (ii) và thay đổi số tiền này mà không thông báo cho bạn.

inglêsvietnamita
calculatetính
duecho
withoutkhông

EN You may not deduct amounts paid for nicotine gum and nicotine patches that don't require a prescription.

VI Bạn không thể khấu trừ tiền mua kẹo nhai chứa nicotine  miếng dán nicotine mua không cần toa thuốc.

inglêsvietnamita
maycần
andkhấu
fortiền
youbạn
notkhông

EN Qualified expenses are deductible only to the extent the amount of such expenses exceed the following amounts for the tax year:

VI Chi phí đủ điều kiện chỉ được khấu trừ đến mức mà số tiền chi phí này vượt quá các khoản tiền sau đây cho năm thuế:

inglêsvietnamita
followingsau
taxthuế
totiền
thenày
yearnăm

EN Highlights of the third round of Economic Impact Payments; IRS will automatically calculate amounts

VI Điểm nổi bật của đợt chi trả Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba; Sở Thuế Vụ sẽ tự động tính toán số tiền

inglêsvietnamita
ofcủa
paymentsthanh toán
calculatetính

EN Our dietitians help you focus on providing regular balanced meals in adequate amounts.

VI Các chuyên gia dinh dưỡng của chúng tôi giúp bạn tập trung vào việc cung cấp đủ lượng các bữa ăn cân bằng thường xuyên.

inglêsvietnamita
helpgiúp
providingcung cấp
regularthường xuyên
ourchúng tôi

EN Payments will be phased out – or reduced -- above those AGI amounts. This means taxpayers will not receive a third payment if their AGI exceeds:

VI Các khoản chi trả sẽ được giảm dần nếu

inglêsvietnamita
ifnếu
atrả
beđược

EN You should keep supporting documents that show the amounts and sources of your gross receipts

VI Quý vị phải lưu giữ tài liệu chứng minh rõ ràng số tiền nguồn của tổng thu nhập

inglêsvietnamita
shouldphải
documentstài liệu
sourcesnguồn
keepgiữ
thatliệu

EN Note: Advance Child Tax Credit payment amounts were not based on the Credit for Other Dependents, which is not refundable

VI Lưu ý: Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em không được tính dựa vào Tín Thuế Người Phụ Thuộc Khác, vì tín thuế người phụ thuộc khác khoản không được hoàn lại

inglêsvietnamita
childtrẻ em
notkhông
otherkhác
which

EN Using the total amounts of the payments can reduce errors and avoid delays in processing while the IRS corrects the tax return.

VI Việc sử dụng tổng số tiền của các khoản thanh toán thể giảm thiểu sai sót tránh chậm trễ trong quá trình xử lý trong khi

EN Your Online Account: Securely access your IRS online account to view the total amount of your first, second and third Economic Impact Payment amounts under the Tax Records page.

VI Tài Khoản Trực Tuyến Của Quý Vị: Truy cập an toàn vào Tài khoản trực tuyến của 

EN Do not include amounts of missing first or second stimulus payments on your 2021 tax return

VI Không bao gồm số tiền của các khoản thanh toán kích thích kinh tế thứ nhất hoặc thứ hai còn thiếu vào tờ khai thuế năm 2021 của quý vị

EN Also, if you did not get the full amounts of the first and second Economic Impact Payment, you may use this tool if you:

VI Ngoài ra, nếu quý vị không nhận được đầy đủ số tiền của Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế trong đợt đầu tiên thứ hai, quý vị thể sử dụng công cụ này nếu quý vị:

EN Join our affiliate program and earn extra income by recommending a solid product used by thousands of marketers around the world.

VI Bạn không chắc mình muốn thấy gì? Hãy tham gia chương trình liên kết của chúng tôi kiếm tiền bằng cách giới thiệu người khác dùng GetResponse.

inglêsvietnamita
jointham gia
programchương trình
useddùng
ourchúng tôi

EN Case rate for communities with median income <$40K is

VI Tỷ lệ ca mắc đối với các cộng đồng thu nhập trung bình

inglêsvietnamita
incomethu nhập

EN By staking coins, you gain the ability to vote and generate an income

VI Bằng cách đặt cược tiền, bạn thể bỏ phiếu tạo thu nhập

inglêsvietnamita
generatetạo
incomethu nhập
totiền
anthể
youbạn

EN There are financing options available to income-qualifying homeowners who are making home energy-efficiency improvements.

VI Hiện các lựa chọn hỗ trợ tài chính để cải thiện tiết kiệm năng lượng sử dụng trong nhà cho các chủ hộ đủ tiêu chuẩn về thu nhập.

inglêsvietnamita
makingcho
homecác
optionschọn

EN You may qualify for existing bill support programs based upon your income or if you have a qualifying medical condition

VI Bạn thể đủ điều kiện cho các chương trình hỗ trợ hóa đơn hiện dựa trên thu nhập của bạn hoặc nếu bạn điều kiện sức khỏe y tế nhất định

inglêsvietnamita
billhóa đơn
baseddựa trên
incomethu nhập
ifnếu
yourcủa bạn
programschương trình
youbạn
orhoặc
forcho

EN Helping Low-Income Families Save Big

VI Giúp Các Gia Đình Thu Nhập Thấp Tiết Kiệm Nhiều Năng Lượng

inglêsvietnamita
helpinggiúp
savetiết kiệm
lowthấp

EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers

VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập

inglêsvietnamita
energynăng lượng
providersnhà cung cấp
costphí
manynhiều
programschương trình
customerskhách hàng
offercấp
helpgiúp
asnhư
totiền
thatliệu

EN Trading and exchanging resources also help you earn a decent income.

VI Việc buôn bán trao đổi tài nguyên cũng giúp bạn kiếm được một nguồn thu nhập khá ổn.

inglêsvietnamita
alsocũng
helpgiúp
incomethu nhập
youbạn
resourcestài nguyên

EN LSA serves low-income people by providing civil legal aid and by promoting collaboration to find solutions to problems of poverty.

VI LSA phục vụ người thu nhập thấp bằng việc cung cấp viện trợ pháp lý dân sự thúc đẩy hợp tác để tìm giải pháp cho các vấn đề về nghèo đói.

inglêsvietnamita
providingcung cấp
solutionsgiải pháp
lowthấp
findtìm
peoplengười
tocho
andcác

EN Each office has lawyers licensed to practice in Alabama and other staff who know how to help low-income people resolve their legal problems.

VI Mỗi văn phòng luật sư được cấp phép để thực hành tại Alabama nhân viên khác, những người biết làm thế nào để giúp người dân thu nhập thấp giải quyết vấn đề pháp lý của họ.

inglêsvietnamita
otherkhác
staffnhân viên
knowbiết
legalluật
lowthấp
has
helpgiúp
officevăn phòng
peoplengười
hownhững

Mostrando 50 de 50 traduções