EN Apache Spark includes several libraries to help build applications for machine learning (MLlib), stream processing (Spark Streaming), and graph processing (GraphX)
"spark ecosystem" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
ecosystem | hệ sinh thái |
EN Apache Spark includes several libraries to help build applications for machine learning (MLlib), stream processing (Spark Streaming), and graph processing (GraphX)
VI Apache Spark chứa một số thư viện để giúp xây dựng các ứng dụng cho machine learning (MLlib), xử lý luồng dữ liệu (Spark Streaming) và xử lý biểu đồ (GraphX)
inglês | vietnamita |
---|---|
apache | apache |
libraries | thư viện |
help | giúp |
applications | các ứng dụng |
and | các |
build | xây dựng |
EN In addition to running applications, you can use the Spark API interactively with Python or Scala directly in the Spark shell or via EMR Studio, or Jupyter notebooks on your cluster
VI Ngoài các ứng dụng đang chạy, bạn có thể sử dụng Spark API tương tác trực tiếp với Python hoặc Scala trong lệnh shell Spark, qua EMR Studio hoặc qua sổ ghi chép Jupyter trên cụm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
api | api |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
cluster | cụm |
use | sử dụng |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
on | trên |
with | với |
EN EMR features Amazon EMR runtime for Apache Spark, a performance-optimized runtime environment for Apache Spark that is active by default on Amazon EMR clusters
VI EMR có thời gian chạy Amazon EMR dành cho Apache Spark, một môi trường thời gian chạy được tối ưu hóa hiệu năng dành cho Apache Spark, bật mặc định trên các cụm Amazon EMR
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
runtime | thời gian chạy |
apache | apache |
environment | môi trường |
default | mặc định |
on | trên |
EN Amazon EMR runtime for Apache Spark can be over 3x faster than clusters without the EMR runtime, and has 100% API compatibility with standard Apache Spark
VI Thời gian chạy Amazon EMR dành cho Apache Spark có thể nhanh hơn gấp 3 lần so với các cụm không có thời gian chạy EMR và có khả năng tương thích API 100% với Apache Spark tiêu chuẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
runtime | thời gian chạy |
apache | apache |
api | api |
clusters | cụm |
faster | nhanh hơn |
with | với |
standard | tiêu chuẩn |
and | các |
the | không |
for | cho |
EN These libraries are tightly integrated in the Spark ecosystem, and they can be leveraged out of the box to address a variety of use cases
VI Các thư viện này được tích hợp chặt chẽ trong hệ sinh thái Spark và chúng có thể được tận dụng ngay để giải quyết nhiều trường hợp sử dụng khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
libraries | thư viện |
integrated | tích hợp |
ecosystem | hệ sinh thái |
variety | nhiều |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
in | trong |
the | trường |
and | các |
EN Spark ideas for your next video with AI
VI Lấy ý tưởng cho video tiếp theo của bạn với AI
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
ai | ai |
your | của bạn |
next | tiếp theo |
with | với |
for | cho |
EN Apache Spark on Amazon EMR - Big Data Platform - Amazon Web Services
VI Apache Spark trên Amazon EMR - Nền tảng dữ liệu lớn - Amazon Web Services
inglês | vietnamita |
---|---|
apache | apache |
on | trên |
amazon | amazon |
big | lớn |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
web | web |
EN Learn more about Apache Spark here.
VI Tìm hiểu thêm về Apache Spark tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
apache | apache |
here | đây |
EN By using a directed acyclic graph (DAG) execution engine, Spark can create efficient query plans for data transformations
VI Bằng cách sử dụng công cụ thực thi đồ thị không theo chu trình (DAG), Spark có thể tạo ra các kế hoạch truy vấn hiệu quả cho các hoạt động chuyển đổi dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
query | truy vấn |
plans | kế hoạch |
data | dữ liệu |
create | tạo |
EN Additionally, you can use deep learning frameworks like Apache MXNet with your Spark applications
VI Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các khung về deep learning như Apache MXNet với các ứng dụng Spark của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
apache | apache |
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
like | như |
your | của bạn |
with | với |
you | bạn |
EN Consume and process real-time data from Amazon Kinesis, Apache Kafka, or other data streams with Spark Streaming on EMR
VI Sử dụng và xử lý dữ liệu theo thời gian thực từ Amazon Kinesis, Apache Kafka hoặc các luồng dữ liệu khác bằng Spark Streaming trên EMR
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
amazon | amazon |
apache | apache |
or | hoặc |
other | khác |
real | thực |
on | trên |
and | các |
with | bằng |
EN Apache Spark on EMR includes MLlib for a variety of scalable machine learning algorithms, or you can use your own libraries
VI Apache Spark trên EMR cung cấp MLlib cho các thuật toán machine learning có khả năng thay đổi quy mô hoặc bạn có thể tự sử dụng các thư viện của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
apache | apache |
use | sử dụng |
libraries | thư viện |
on | trên |
or | hoặc |
for | cho |
you | bạn |
EN By storing datasets in-memory during a job, Spark has great performance for iterative queries common in machine learning workloads
VI Bằng cách lưu trữ các bộ dữ liệu trong bộ nhớ khi thực hiện một tác vụ, Spark mang đến hiệu năng tuyệt vời cho các truy vấn lặp lại thường gặp trong khối lượng công việc máy học
inglês | vietnamita |
---|---|
during | khi |
great | tuyệt vời |
in | trong |
machine | máy |
learning | học |
workloads | khối lượng công việc |
job | công việc |
EN Use Spark SQL for low-latency, interactive queries with SQL or HiveQL
VI Sử dụng Spark SQL cho các truy vấn tương tác, có độ trễ thấp với SQL hoặc HiveQL
inglês | vietnamita |
---|---|
sql | sql |
interactive | tương tác |
or | hoặc |
use | sử dụng |
EN Spark on EMR can leverage EMRFS, so you can have ad hoc access to your datasets in S3
VI Spark trên EMR có thể tận dụng EMRFS, vì vậy, bạn có quyền truy cập vào bộ dữ liệu của mình trong S3, khi cần
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
leverage | tận dụng |
in | trong |
access | truy cập |
your | bạn |
can | cần |
EN By using Apache Spark on Amazon EMR to process large amounts of data to train machine learning models, Yelp increased revenue and advertising click-through rate.
VI Bằng cách sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xử lý lượng dữ liệu lớn nhằm giúp huấn luyện các mô hình machine learning, Yelp đã tăng doanh thu và tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
apache | apache |
on | trên |
amazon | amazon |
large | lớn |
data | dữ liệu |
models | mô hình |
increased | tăng |
advertising | quảng cáo |
and | và |
EN The Washington Post uses Apache Spark on Amazon EMR to build models powering its website’s recommendation engine to boost reader engagement and satisfaction
VI The Washington Post sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xây dựng các mô hình hỗ trợ công cụ đề xuất của trang web nhằm tăng sự gắn kết và hài lòng của người đọc
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
apache | apache |
amazon | amazon |
build | xây dựng |
models | mô hình |
boost | tăng |
websites | trang web |
on | trên |
EN As part of its Data Management Platform for customer insights, Krux runs many machine learning and general processing workloads using Apache Spark
VI Là một phần của Nền tảng quản lý dữ liệu cho thông tin chi tiết của khách hàng, Krux chạy machine learning và xử lý chung khối lượng công việc bằng cách sử dụng Apache Spark
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
platform | nền tảng |
runs | chạy |
general | chung |
using | sử dụng |
apache | apache |
of | của |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
customer | khách |
workloads | khối lượng công việc |
EN Krux utilizes ephemeral Amazon EMR clusters with Amazon EC2 Spot Capacity to save costs and uses Amazon S3 with EMRFS as a data layer for Apache Spark.
VI Krux sử dụng các cụm Amazon EMR tạm thời với công suất Amazon EC2 Spot để tiết kiệm chi phí và sử dụng Amazon S3 với EMRFS như một lớp dữ liệu cho Apache Spark.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
capacity | công suất |
save | tiết kiệm |
data | dữ liệu |
layer | lớp |
apache | apache |
uses | sử dụng |
and | các |
EN Spark’s performance enhancements saved GumGum time and money for these workflows.
VI Những cải tiến về hiệu năng của Spark đã giúp GumGum tiết kiệm thời gian và tiền bạc cho những luồng công việc này.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
and | của |
these | này |
for | tiền |
EN Using Apache Spark Streaming on Amazon EMR, Hearst’s editorial staff can keep a real-time pulse on which articles are performing well and which themes are trending.
VI Sử dụng Apache Spark Streaming trên Amazon EMR, nhân viên biên tập của Hearst có thể giữ nhịp thời gian thực về các bài viết đang hoạt động tốt và chủ đề nào đang thịnh hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
apache | apache |
on | trên |
amazon | amazon |
staff | nhân viên |
real-time | thời gian thực |
well | tốt |
and | của |
articles | các |
EN They use Amazon EMR with Spark to process hundreds of terabytes of event data and roll it up into higher-level behavioral descriptions on the hosts
VI Họ sử dụng Amazon EMR với Spark để xử lý hàng trăm terabyte dữ liệu sự kiện và tổng hợp dữ liệu thành các mô tả hành vi cấp cao hơn trên máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
event | sự kiện |
data | dữ liệu |
use | sử dụng |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN Apache Spark natively supports Java, Scala, SQL, and Python, which gives you a variety of languages for building your applications
VI Apache Spark mặc định hỗ trợ Java, Scala, SQL và Python, cung cấp cho bạn nhiều ngôn ngữ để xây dựng các ứng dụng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
apache | apache |
java | java |
sql | sql |
building | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
variety | nhiều |
you | bạn |
EN Also, you can submit SQL or HiveQL queries using the Spark SQL module
VI Ngoài ra, bạn có thể gửi các truy vấn SQL hoặc HiveQL bằng việc sử dụng mô-đun Spark SQL
inglês | vietnamita |
---|---|
sql | sql |
using | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN You can tune and debug your workloads in the EMR console which has an off-cluster, persistent Spark History Server.
VI Bạn có thể điều chỉnh và gỡ lỗi khối lượng công việc của mình trong bảng điều khiển EMR có cụm ngoại tuyến, Spark History Server liên tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
console | bảng điều khiển |
an | thể |
cluster | cụm |
in | trong |
which | khi |
workloads | khối lượng công việc |
you | bạn |
EN Spark ideas for your next video with AI
VI Lấy ý tưởng cho video tiếp theo của bạn với AI
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
ai | ai |
your | của bạn |
next | tiếp theo |
with | với |
for | cho |
EN Bosch improves quality of life worldwide with products and services that are innovative and spark enthusiasm
VI Bosch cải thiện chất lượng cuộc sống trên toàn thế giới với các sản phẩm, dịch vụ sáng tạo và truyền cảm hứng
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
life | sống |
worldwide | thế giới |
innovative | sáng tạo |
products | sản phẩm |
and | các |
EN Create urgency with countdown timers and spark quick sales.
VI Tạo cảm giác cấp thiết với đồng hồ đếm ngược và tạo các đợt khuyến mại nhanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
quick | nhanh |
with | với |
and | các |
EN Create a landing page to showcase your business – and stand out from the crowd. Direct traffic to the page and use valuable lead magnets to spark action.
VI Tạo một trang đích để giới thiệu doanh nghiệp của bạn – và xuất hiện nổi bật. Thu hút lưu lượng truy cập trang và dùng quà tặng có giá trị để tăng sức mạnh trong hành động.
EN Learn which email sequences spark the most engagement.
VI Tìm hiểu đâu là cách trả lời thư tạo ra nhiều tương tác nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
most | nhiều |
EN Cloudflare offers a rich ecosystem of performance and security services tuned specifically for video
VI Cloudflare cung cấp một hệ sinh thái phong phú với các giải pháp bảo mật và tăng tốc được tùy chỉnh riêng cho video
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
ecosystem | hệ sinh thái |
video | video |
security | bảo mật |
and | các |
EN A prominent example is DAI, the stablecoin minted in the Maker DAO ecosystem.
VI Một ví dụ nổi bật là DAI, một đồng tiền neo giá được đúc trong hệ sinh thái Maker DAO.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
EN The Trust Wallet DApp Browser enables users to seamlessly and securely participate in the PancakeSwap ecosystem with only a few clicks in the app
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép người dùng tham gia liền mạch và an toàn vào hệ sinh thái của PancakeSwap chỉ với một vài thao tác chấm và vuốt trong ứng dụng ví Trust trên điện thoại di động
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
enables | cho phép |
users | người dùng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
few | vài |
app | dùng |
and | và |
trust | an toàn |
EN Trust Wallet also supports the main blockchains in the Ethereum ecosystem - Ethereum, Ethereum Classic and Callisto
VI Ví Trust hỗ trợ các blockchain chính trong hệ sinh thái Ethereum - Bao gồm Ethereum , Ethereum Classic và Callisto
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
ethereum | ethereum |
ecosystem | hệ sinh thái |
in | trong |
and | các |
EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem
VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
offers | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
all | tất cả các |
EN Arguably, the easiest way to access the BSC ecosystem is using the Trust Wallet DApp Browser
VI Có thể cho rằng, cách dễ nhất để truy cập hệ sinh thái BSC là sử dụng Trình duyệt DApp của Ví Trust
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
access | truy cập |
ecosystem | hệ sinh thái |
dapp | dapp |
using | sử dụng |
browser | trình duyệt |
EN Download Trust Wallet today and explore the Binance Smart Chain ecosystem.
VI Tải về Ví Trust ngay hôm nay và khám phá hệ sinh thái Binance Smart Chain.
inglês | vietnamita |
---|---|
today | hôm nay |
ecosystem | hệ sinh thái |
EN The main goal of Callisto is to research and develop a reference implementation of a self-sustaining, self-governed and self-funded blockchain ecosystem and development environment.
VI Mục tiêu chính của Callisto là nghiên cứu, phát triển một triển khai tham chiếu cho một hệ sinh thái và môi trường phát triển blockchain tự duy trì, tự quản lý và tự tài trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
goal | mục tiêu |
research | nghiên cứu |
implementation | triển khai |
ecosystem | hệ sinh thái |
environment | môi trường |
of | của |
development | phát triển |
EN Callisto aims to increase the security of the ecosystem by improving smart-contract development methods
VI Callisto nhằm mục đích mang lại lợi ích cho an ninh của hệ sinh thái bằng cách cải thiện các phương thức phát triển hợp đồng thông minh
inglês | vietnamita |
---|---|
aims | mục đích |
security | an ninh |
ecosystem | hệ sinh thái |
improving | cải thiện |
development | phát triển |
EN NIM is the currency of an ecosystem of applications built by the community and the Dev team alike
VI NIM là tiền tệ của một hệ sinh thái các ứng dụng được xây dựng bởi cộng đồng và nhóm Dev
inglês | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
ecosystem | hệ sinh thái |
applications | các ứng dụng |
team | nhóm |
of | của |
EN Application layer: Basic core open-source apps (decentralized exchange, mobile apps) and DApp ecosystem for network utility.
VI Lớp ứng dụng: Các ứng dụng nguồn mở lõi cơ bản (trao đổi phi tập trung, ứng dụng di động) và hệ sinh thái DApp cho tiện ích mạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
basic | cơ bản |
decentralized | phi tập trung |
and | các |
dapp | dapp |
ecosystem | hệ sinh thái |
network | mạng |
utility | tiện ích |
apps | các ứng dụng |
EN So I know that we are doing our part to keep the ecosystem going.
VI Do đó tôi biết rằng chúng tôi đang làm phần việc của mình để giúp duy trì hệ sinh thái.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecosystem | hệ sinh thái |
know | biết |
we | chúng tôi |
EN Interoperable with TRON-based protocols and DApps, can be used in the BitTorrent ecosystem
VI Có thể tương tác với các giao thức và DApps dựa trên đồng TRON, có thể được sử dụng trong hệ sinh thái BitTorrent
inglês | vietnamita |
---|---|
protocols | giao thức |
ecosystem | hệ sinh thái |
be | được |
used | sử dụng |
in | trong |
with | với |
and | các |
EN Contentos - The Decentralized Global Content Ecosystem
VI Contentos - Hệ Sinh Thái Nội Dung Số Phi Tập Trung Toàn Cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
global | toàn cầu |
ecosystem | hệ sinh thái |
EN A prominent example is DAI, the stablecoin minted in the Maker DAO ecosystem.
VI Một ví dụ nổi bật là DAI, một đồng tiền neo giá được đúc trong hệ sinh thái Maker DAO.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
EN The Trust Wallet DApp Browser enables users to seamlessly and securely participate in the PancakeSwap ecosystem with only a few clicks in the app
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép người dùng tham gia liền mạch và an toàn vào hệ sinh thái của PancakeSwap chỉ với một vài thao tác chấm và vuốt trong ứng dụng ví Trust trên điện thoại di động
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
enables | cho phép |
users | người dùng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
few | vài |
app | dùng |
and | và |
trust | an toàn |
EN Trust Wallet also supports the main blockchains in the Ethereum ecosystem - Ethereum, Ethereum Classic and Callisto
VI Ví Trust hỗ trợ các blockchain chính trong hệ sinh thái Ethereum - Bao gồm Ethereum , Ethereum Classic và Callisto
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
ethereum | ethereum |
ecosystem | hệ sinh thái |
in | trong |
and | các |
EN Arguably, the easiest way to access the BSC ecosystem is using the Trust Wallet DApp Browser
VI Có thể cho rằng, cách dễ nhất để truy cập hệ sinh thái BSC là sử dụng Trình duyệt DApp của Ví Trust
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
access | truy cập |
ecosystem | hệ sinh thái |
dapp | dapp |
using | sử dụng |
browser | trình duyệt |
EN Download Trust Wallet today and explore the Binance Smart Chain ecosystem.
VI Tải về Ví Trust ngay hôm nay và khám phá hệ sinh thái Binance Smart Chain.
inglês | vietnamita |
---|---|
today | hôm nay |
ecosystem | hệ sinh thái |
EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem
VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
offers | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
all | tất cả các |
Mostrando 50 de 50 traduções