EN Also, you can submit SQL or HiveQL queries using the Spark SQL module
EN Also, you can submit SQL or HiveQL queries using the Spark SQL module
VI Ngoài ra, bạn có thể gửi các truy vấn SQL hoặc HiveQL bằng việc sử dụng mô-đun Spark SQL
inglês | vietnamita |
---|---|
sql | sql |
using | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Use Spark SQL for low-latency, interactive queries with SQL or HiveQL
VI Sử dụng Spark SQL cho các truy vấn tương tác, có độ trễ thấp với SQL hoặc HiveQL
inglês | vietnamita |
---|---|
sql | sql |
interactive | tương tác |
or | hoặc |
use | sử dụng |
EN Run Microsoft SQL Server applications on PostgreSQL with little to no code change
VI Chạy ứng dụng Microsoft SQL Server trên PostgreSQL mà không cần thay đổi mã hoặc thay đổi rất ít
inglês | vietnamita |
---|---|
microsoft | microsoft |
sql | sql |
postgresql | postgresql |
change | thay đổi |
run | chạy |
on | trên |
to | đổi |
EN Babelfish for Aurora PostgreSQL is a new capability for Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition that enables Aurora to understand commands from applications written for Microsoft SQL Server.
VI Babelfish for Aurora PostgreSQL là một khả năng mới dành cho Amazon Aurora phiên bản tương thích với PostgreSQL, nó giúp Aurora hiểu được lệnh từ các ứng dụng được phát triển cho Microsoft SQL Server.
inglês | vietnamita |
---|---|
postgresql | postgresql |
new | mới |
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
understand | hiểu |
applications | các ứng dụng |
microsoft | microsoft |
sql | sql |
EN Migrating from legacy SQL Server databases can be time-consuming and resource-intensive
VI Quá trình di chuyển từ các cơ sở dữ liệu SQL Server cũ có thể mất nhiều thời gian và tiêu tốn tài nguyên
inglês | vietnamita |
---|---|
sql | sql |
databases | cơ sở dữ liệu |
and | các |
EN Accelerate SQL Server migrations with Babelfish for Aurora PostgreSQL | Amazon Web Services (1:32)
VI Tăng tốc quá trình di chuyển từ SQL Server bằng Babelfish cho Aurora PostgreSQL | Amazon Web Services (1:32)
inglês | vietnamita |
---|---|
sql | sql |
postgresql | postgresql |
amazon | amazon |
web | web |
with | bằng |
for | cho |
EN With Babelfish, Amazon Aurora PostgreSQL supports commonly used T-SQL language and semantics which reduces the amount of code changes related to database calls in an application
VI Với Babelfish, Amazon Aurora PostgreSQL hỗ trợ ngôn ngữ T-SQL và các ngữ nghĩa thường dùng, điều đó giúp giảm lượng mã cần thay đổi liên quan đến lệnh gọi cơ sở dữ liệu trong ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
postgresql | postgresql |
reduces | giảm |
amount | lượng |
related | liên quan đến |
calls | gọi |
changes | thay đổi |
in | trong |
of | thường |
and | các |
which | liệu |
with | với |
the | điều |
EN With Babelfish, you can run SQL Server code side-by-side with new functionality built using native PostgreSQL APIs
VI Với Babelfish, bạn có thể chạy mã SQL Server song song với chức năng mới, được phát triển bằng API PostgreSQL gốc
inglês | vietnamita |
---|---|
sql | sql |
new | mới |
functionality | chức năng |
postgresql | postgresql |
apis | api |
you | bạn |
run | chạy |
with | với |
EN Babelfish enables Aurora PostgreSQL to work with commonly-used SQL Server query tools, commands, and drivers
VI Babelfish giúp cho Aurora PostgreSQL làm việc với các trình điều khiển, lệnh và công cụ truy vấn SQL Server thường dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
postgresql | postgresql |
sql | sql |
query | truy vấn |
work | làm việc |
and | các |
with | với |
EN Amazon Kinesis Data Analytics for SQL Applications
VI Amazon Kinesis Data Analytics cho các ứng dụng SQL
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
sql | sql |
applications | các ứng dụng |
for | cho |
EN AWS Graviton High Performance Computing Websites Hosted on AWS Hybrid Cloud Architectures Windows on AWS SQL Server on AWS SAP on AWS
VI AWS Graviton Điện toán hiệu năng cao Các trang web được lưu trữ trên AWS Kiến trúc đám mây lai Windows trên AWS SQL Server trên AWS SAP on AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
architectures | kiến trúc |
sql | sql |
aws | aws |
high | cao |
on | trên |
cloud | mây |
websites | trang web |
EN Modernize Your SQL Server Environment with VMware Cloud on AWS
VI Hiện đại hóa môi trường SQL Server của bạn với VMware Cloud on AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
sql | sql |
environment | môi trường |
vmware | vmware |
aws | aws |
your | của bạn |
with | với |
EN Apache Spark natively supports Java, Scala, SQL, and Python, which gives you a variety of languages for building your applications
VI Apache Spark mặc định hỗ trợ Java, Scala, SQL và Python, cung cấp cho bạn nhiều ngôn ngữ để xây dựng các ứng dụng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
apache | apache |
java | java |
sql | sql |
building | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
variety | nhiều |
you | bạn |
EN Run Microsoft SQL Server applications on PostgreSQL with little to no code change
VI Chạy ứng dụng Microsoft SQL Server trên PostgreSQL mà không cần thay đổi mã hoặc thay đổi rất ít
inglês | vietnamita |
---|---|
microsoft | microsoft |
sql | sql |
postgresql | postgresql |
change | thay đổi |
run | chạy |
on | trên |
to | đổi |
EN Babelfish for Aurora PostgreSQL is a new capability for Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition that enables Aurora to understand commands from applications written for Microsoft SQL Server.
VI Babelfish for Aurora PostgreSQL là một khả năng mới dành cho Amazon Aurora phiên bản tương thích với PostgreSQL, nó giúp Aurora hiểu được lệnh từ các ứng dụng được phát triển cho Microsoft SQL Server.
inglês | vietnamita |
---|---|
postgresql | postgresql |
new | mới |
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
understand | hiểu |
applications | các ứng dụng |
microsoft | microsoft |
sql | sql |
EN Migrating from legacy SQL Server databases can be time-consuming and resource-intensive
VI Quá trình di chuyển từ các cơ sở dữ liệu SQL Server cũ có thể mất nhiều thời gian và tiêu tốn tài nguyên
inglês | vietnamita |
---|---|
sql | sql |
databases | cơ sở dữ liệu |
and | các |
EN Accelerate SQL Server migrations with Babelfish for Aurora PostgreSQL | Amazon Web Services (1:32)
VI Tăng tốc quá trình di chuyển từ SQL Server bằng Babelfish cho Aurora PostgreSQL | Amazon Web Services (1:32)
inglês | vietnamita |
---|---|
sql | sql |
postgresql | postgresql |
amazon | amazon |
web | web |
with | bằng |
for | cho |
EN With Babelfish, Amazon Aurora PostgreSQL supports commonly used T-SQL language and semantics which reduces the amount of code changes related to database calls in an application
VI Với Babelfish, Amazon Aurora PostgreSQL hỗ trợ ngôn ngữ T-SQL và các ngữ nghĩa thường dùng, điều đó giúp giảm lượng mã cần thay đổi liên quan đến lệnh gọi cơ sở dữ liệu trong ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
postgresql | postgresql |
reduces | giảm |
amount | lượng |
related | liên quan đến |
calls | gọi |
changes | thay đổi |
in | trong |
of | thường |
and | các |
which | liệu |
with | với |
the | điều |
EN With Babelfish, you can run SQL Server code side-by-side with new functionality built using native PostgreSQL APIs
VI Với Babelfish, bạn có thể chạy mã SQL Server song song với chức năng mới, được phát triển bằng API PostgreSQL gốc
inglês | vietnamita |
---|---|
sql | sql |
new | mới |
functionality | chức năng |
postgresql | postgresql |
apis | api |
you | bạn |
run | chạy |
with | với |
EN Babelfish enables Aurora PostgreSQL to work with commonly-used SQL Server query tools, commands, and drivers
VI Babelfish giúp cho Aurora PostgreSQL làm việc với các trình điều khiển, lệnh và công cụ truy vấn SQL Server thường dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
postgresql | postgresql |
sql | sql |
query | truy vấn |
work | làm việc |
and | các |
with | với |
EN To migrate SQL Server applications to Aurora PostgreSQL-Compatible Edition, you can use Babelfish for Aurora PostgreSQL
VI Để di chuyển các ứng dụng SQL Server sang Phiên bản Aurora tương thích với PostgreSQL, bạn có thể sử dụng Babelfish for Aurora PostgreSQL
inglês | vietnamita |
---|---|
sql | sql |
applications | các ứng dụng |
edition | phiên bản |
postgresql | postgresql |
use | sử dụng |
you | bạn |
to | với |
EN The initial version of Parallel Query can push down and scale out of the processing of more than 200 SQL functions, equijoins, and projections.
VI Phiên bản ban đầu của Parallel Query có thể đẩy xuống và giảm quy mô xử lý trên 200 chức năng, kết bằng và phép chiếu SQL.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
sql | sql |
functions | chức năng |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN Please fill out and submit the contact form below to request a Custom Plan. Our specialists will contact you to clarify all the details.
VI Vui lòng điền và nộp mẫu phiếu dưới đây để yêu cầu Gói tùy chỉnh. Chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để thảo luận chi tiết hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
request | yêu cầu |
custom | tùy chỉnh |
plan | gói |
details | chi tiết |
below | dưới |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN To learn more about career opportunities, please explore the vacancies below and submit the online form to us or contact us directly:
VI Văn phòng TP.HCM: Phòng Nhân Sự ? Bộ phận Tuyển Dụng
EN Please check these policies before you submit any personal data to these websites.
VI Vui lòng kiểm tra các chính sách này trước khi bạn gửi bất kỳ dữ liệu cá nhân nào đến các trang web này.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
policies | chính sách |
before | trước |
data | dữ liệu |
these | này |
personal | cá nhân |
you | bạn |
websites | trang web |
to | đến |
EN Would you like to speak to one of our service advisers? Just submit your contact details and we’ll be in touch shortly
VI Bạn còn băn khoăn về dịch vụ của chúng tôi và muốn tư vấn thêm? Để lại thông tin liên hệ của bạn vào form dưới đây và chúng tôi sẽ sớm liên lạc với bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
and | và |
EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.
VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn có thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
request | yêu cầu |
increase | tăng |
limit | giới hạn |
center | trung tâm |
click | nhấp |
new | mới |
case | trường hợp |
you | bạn |
wish | muốn |
and | và |
EN Submit the documents at the scheduled time and place
VI Nộp hồ sơ theo đúng địa điểm và thời gian đã được hẹn
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
EN If you did not open driver app to accept job within 03 months or 90 days, your account will be suspended. You need to re-submit some documents in order to get unbanned
VI Nếu trong vòng 03 tháng (90 ngày) bạn không phát sinh bất kỳ cuốc xe nào, tài khoản của bạn sẽ bị tạm ngưng. Bạn cần bổ sung lại giấy tờ để tiếp tục hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
months | tháng |
days | ngày |
account | tài khoản |
in | trong |
need | cần |
your | bạn |
EN If you did not open driver app to accept job within 02 months or 60 days, your account will be suspended. You need to re-submit some documents in order to get unbanned.
VI Nếu trong vòng 02 tháng (60 ngày) bạn không phát sinh bất kỳ cuốc xe nào, tài khoản của bạn sẽ bị tạm ngưng. Bạn cần bổ sung lại giấy tờ để tiếp tục hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
months | tháng |
days | ngày |
account | tài khoản |
in | trong |
need | cần |
your | bạn |
EN Sign up and submit your details
VI Điền thông tin và đăng ký
inglês | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
EN If the project you invested in is still running and has not yet reached the final funding volume then it is possible for you to submit a new investment.
VI Nếu dự án bạn đầu tư vẫn đang chạy và chưa đạt đến khối lượng tài trợ cuối cùng thì bạn có thể gửi khoản đầu tư mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
project | dự án |
running | chạy |
final | cuối cùng |
volume | lượng |
new | mới |
then | thì |
still | vẫn |
to | đầu |
you | bạn |
is | đang |
the | đến |
EN You can submit a non-assessment certificate at any time, only if your total income does not exceed the statutory basic tax-free amount.
VI Bạn có thể nộp chứng chỉ không đánh giá bất cứ lúc nào, chỉ khi tổng thu nhập của bạn không vượt quá số tiền miễn thuế cơ bản theo luật định.
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
basic | cơ bản |
not | không |
your | bạn |
any | của |
EN Unfortunately, it is not possible to submit an exemption order, since ecoligo invest is not admitted to the exemption order control procedure. Therefore, you will receive your interest minus the tax.
VI Thật không may, không thể gửi lệnh miễn trừ, vì ecoligo đầu tư không được chấp nhận vào thủ tục kiểm soát lệnh miễn trừ. Do đó, bạn sẽ nhận được tiền lãi của mình trừ đi thuế.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
control | kiểm soát |
interest | lãi |
an | thể |
tax | thuế |
your | và |
is | được |
EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.
VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
you | các |
EN We invite you to submit a Request For Proposal as we would love the opportunity to be the venue of choice for your next function.
VI Chúng tôi mời quý khách cùng đưa ra những yêu cầu cho sự kiện vì chúng tôi mong muốn trở thành đia điểm chọn lựa cho các sự kiện sắp tới của quý khách.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
choice | chọn |
function | sự kiện |
we | chúng tôi |
EN We will accompany with you go through the whole immigration process from selecting the most suitable immigration program to prepare, complete and submit your application
VI Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn qua toàn bộ quá trình định cư từ việc lựa chọn chương trình nhập cư phù hợp nhất đến việc chuẩn bị, làm hồ sơ và nộp hồ sơ định cư của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
selecting | chọn |
program | chương trình |
we | chúng tôi |
through | qua |
and | của |
your | bạn |
EN Would you like to speak to one of our service advisers? Just submit your contact details and we’ll be in touch shortly
VI Bạn còn băn khoăn về dịch vụ của chúng tôi và muốn tư vấn thêm? Để lại thông tin liên hệ của bạn vào form dưới đây và chúng tôi sẽ sớm liên lạc với bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
and | và |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.
VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn có thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
request | yêu cầu |
increase | tăng |
limit | giới hạn |
center | trung tâm |
click | nhấp |
new | mới |
case | trường hợp |
you | bạn |
wish | muốn |
and | và |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.
VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
you | các |
EN Within 30 - 365 days from the occurrence of an insurance event, the customer has 30 days to notify the insurance company, and 365 days to submit a claim. 3 required customer documents, please prepare in advance to receive quick compensation including:
VI Hãy lựa chọn dựa trên nhu cầu và công việc đặc thù của bạn:
EN By clicking ‘Send message’, I agree to submit my contact info for further storage and processing.
VI Bằng cách nhấp vào 'Gửi tin nhắn', tôi đồng ý gửi thông tin liên hệ của mình để lưu trữ và xử lý thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
message | tin nhắn |
info | thông tin |
storage | lưu |
and | và |
i | tôi |
to | thêm |
EN Also, please remember that you are responsible for whatever material you submit, including its reliability, originality, and copyright
VI Ngoài ra, xin nhớ rằng bạn chịu trách nhiệm về bất kỳ tài liệu nào bạn gửi, bao gồm độ tin cậy, tính nguyên bản và bản quyền của nó
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
including | bao gồm |
you | bạn |
and | của |
EN Content that misleads voters about how to correctly fill in and submit a vote (including a postal vote) or census form.
VI Nội dung gây hiểu lầm cho cử tri về cách điền đúng và gửi lá phiếu, bao gồm cả lá phiếu gửi qua thư hoặc biểu mẫu điều tra dân số.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
or | hoặc |
form | mẫu |
EN Submit Your Podcast to Listen Notes
VI Gửi Podcast của bạn đến Listen Notes
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções