Traduzir "emr to process" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "emr to process" de inglês para vietnamita

Traduções de emr to process

"emr to process" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

process cho các công cụ hoặc mọi một qua quy trình quá trình ra sau sử dụng trên với xử lý yêu cầu đến

Tradução de inglês para vietnamita de emr to process

inglês
vietnamita

EN All Features Studio Notebooks EMR Serverless EMR on EKS EMR on Outposts

VI Tất cả tính năng Studio Notebooks EMR Serverless EMR trên EKS EMR trên Outposts

inglês vietnamita
features tính năng
on trên

EN EMR features Amazon EMR runtime for Apache Spark, a performance-optimized runtime environment for Apache Spark that is active by default on Amazon EMR clusters

VI EMR có thời gian chạy Amazon EMR dành cho Apache Spark, một môi trường thời gian chạy được tối ưu hóa hiệu năng dành cho Apache Spark, bật mặc định trên các cụm Amazon EMR

inglês vietnamita
amazon amazon
runtime thời gian chạy
apache apache
environment môi trường
default mặc định
on trên

EN Also, you can utilize EMR Studio, EMR Notebooks, Zeppelin notebooks, or BI tools via ODBC and JDBC connections.

VI Ngoài ra, bạn có thể sử dụng EMR Studio, EMR Notebooks, sổ ghi chép Zeppelin hoặc công cụ BI thông qua kết nối ODBC JDBC.

inglês vietnamita
connections kết nối
or hoặc
you bạn
via thông qua

EN Amazon EMR runtime for Apache Spark can be over 3x faster than clusters without the EMR runtime, and has 100% API compatibility with standard Apache Spark

VI Thời gian chạy Amazon EMR dành cho Apache Spark có thể nhanh hơn gấp 3 lần so với các cụm không có thời gian chạy EMR có khả năng tương thích API 100% với Apache Spark tiêu chuẩn

inglês vietnamita
amazon amazon
runtime thời gian chạy
apache apache
api api
clusters cụm
faster nhanh hơn
with với
standard tiêu chuẩn
and các
the không
for cho

EN Consume and process real-time data from Amazon Kinesis, Apache Kafka, or other data streams with Spark Streaming on EMR

VI Sử dụng xử dữ liệu theo thời gian thực từ Amazon Kinesis, Apache Kafka hoặc các luồng dữ liệu khác bằng Spark Streaming trên EMR

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
data dữ liệu
amazon amazon
apache apache
or hoặc
other khác
real thực
on trên
and các
with bằng

EN By using Apache Spark on Amazon EMR to process large amounts of data to train machine learning models, Yelp increased revenue and advertising click-through rate.

VI Bằng cách sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xử lượng dữ liệu lớn nhằm giúp huấn luyện các mô hình machine learning, Yelp đã tăng doanh thu tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo.

inglês vietnamita
using sử dụng
apache apache
on trên
amazon amazon
large lớn
data dữ liệu
models mô hình
increased tăng
advertising quảng cáo
and

EN They use Amazon EMR with Spark to process hundreds of terabytes of event data and roll it up into higher-level behavioral descriptions on the hosts

VI Họ sử dụng Amazon EMR với Spark để xử hàng trăm terabyte dữ liệu sự kiện tổng hợp dữ liệu thành các mô tả hành vi cấp cao hơn trên máy chủ

inglês vietnamita
amazon amazon
event sự kiện
data dữ liệu
use sử dụng
on trên
and các
with với

EN Apache Spark on Amazon EMR - Big Data Platform - Amazon Web Services

VI Apache Spark trên Amazon EMR - Nền tảng dữ liệu lớn - Amazon Web Services

inglês vietnamita
apache apache
on trên
amazon amazon
big lớn
data dữ liệu
platform nền tảng
web web

EN Integration with Amazon EMR feature set

VI Tích hợp với bộ tính năng Amazon EMR

inglês vietnamita
integration tích hợp
amazon amazon
feature tính năng

EN Apache Spark on EMR includes MLlib for a variety of scalable machine learning algorithms, or you can use your own libraries

VI Apache Spark trên EMR cung cấp MLlib cho các thuật toán machine learning có khả năng thay đổi quyhoặc bạn có thể tự sử dụng các thư viện của mình

inglês vietnamita
apache apache
use sử dụng
libraries thư viện
on trên
or hoặc
for cho
you bạn

EN Spark on EMR can leverage EMRFS, so you can have ad hoc access to your datasets in S3

VI Spark trên EMR có thể tận dụng EMRFS, vì vậy, bạn có quyền truy cập vào bộ dữ liệu của mình trong S3, khi cần

inglês vietnamita
on trên
leverage tận dụng
in trong
access truy cập
your bạn
can cần

EN The Washington Post uses Apache Spark on Amazon EMR to build models powering its website’s recommendation engine to boost reader engagement and satisfaction

VI The Washington Post sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xây dựng các mô hình hỗ trợ công cụ đề xuất của trang web nhằm tăng sự gắn kết hài lòng của người đọc

inglês vietnamita
uses sử dụng
apache apache
amazon amazon
build xây dựng
models mô hình
boost tăng
websites trang web
on trên

EN They leverage Amazon EMR's performant connectivity with Amazon S3 to update models in near real-time.

VI Các mô hình này tận dụng khả năng kết nối hiệu năng của Amazon EMR với Amazon S3 để cập nhật các mô hình gần theo thời gian thực.

inglês vietnamita
leverage tận dụng
amazon amazon
connectivity kết nối
update cập nhật
models mô hình
near gần
real-time thời gian thực
real thực
with với

EN Krux utilizes ephemeral Amazon EMR clusters with Amazon EC2 Spot Capacity to save costs and uses Amazon S3 with EMRFS as a data layer for Apache Spark.

VI Krux sử dụng các cụm Amazon EMR tạm thời với công suất Amazon EC2 Spot để tiết kiệm chi phí sử dụng Amazon S3 với EMRFS như một lớp dữ liệu cho Apache Spark.

inglês vietnamita
amazon amazon
capacity công suất
save tiết kiệm
data dữ liệu
layer lớp
apache apache
uses sử dụng
and các

EN Using Apache Spark Streaming on Amazon EMR, Hearst’s editorial staff can keep a real-time pulse on which articles are performing well and which themes are trending.

VI Sử dụng Apache Spark Streaming trên Amazon EMR, nhân viên biên tập của Hearst có thể giữ nhịp thời gian thực về các bài viết đang hoạt động tốt chủ đề nào đang thịnh hành.

inglês vietnamita
using sử dụng
apache apache
on trên
amazon amazon
staff nhân viên
real-time thời gian thực
well tốt
and của
articles các

EN Learn more about Amazon EMR pricing

VI Tìm hiểu thêm về giá của Amazon EMR

inglês vietnamita
learn hiểu
more thêm
amazon amazon
pricing giá
about của

EN In addition to running applications, you can use the Spark API interactively with Python or Scala directly in the Spark shell or via EMR Studio, or Jupyter notebooks on your cluster

VI Ngoài các ứng dụng đang chạy, bạn có thể sử dụng Spark API tương tác trực tiếp với Python hoặc Scala trong lệnh shell Spark, qua EMR Studio hoặc qua sổ ghi chép Jupyter trên cụm của bạn

inglês vietnamita
applications các ứng dụng
api api
or hoặc
directly trực tiếp
cluster cụm
use sử dụng
your của bạn
in trong
you bạn
on trên
with với

EN Support for Apache Hadoop 3.0 in EMR 6.0 brings Docker container support to simplify managing dependencies

VI Hỗ trợ cho Apache Hadoop 3.0 trpng EMR 6.0 giúp hỗ trợ bộ chứa Docker để đơn giản hóa việc quản các tác nhân phụ thuộc

inglês vietnamita
support giúp
apache apache

EN You can also leverage cluster-independent EMR Notebooks (based on Jupyter) or use Zeppelin to create interactive and collaborative notebooks for data exploration and visualization

VI Bạn cũng có thể tận dụng EMR Notebooks phụ thuộc vào cụm (dựa trên Jupyter) hoặc sử dụng Zeppelin để tạo các máy tính xách tay tương tác kết hợp để khám phá trực quan hóa dữ liệu

inglês vietnamita
leverage tận dụng
based dựa trên
on trên
use sử dụng
interactive tương tác
data dữ liệu
or hoặc
you bạn
also cũng
and
create tạo

EN You can tune and debug your workloads in the EMR console which has an off-cluster, persistent Spark History Server.

VI Bạn có thể điều chỉnh gỡ lỗi khối lượng công việc của mình trong bảng điều khiển EMR có cụm ngoại tuyến, Spark History Server liên tục.

inglês vietnamita
console bảng điều khiển
an thể
cluster cụm
in trong
which khi
workloads khối lượng công việc
you bạn

EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining

VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến tìm một số gọi là nonce

inglês vietnamita
of của

EN Note that this process may take 3 days to process.

VI Lưu ý rằng quá trình này có thể mất 3 ngày để xử .

inglês vietnamita
process quá trình
days ngày
this này

EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK

VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK

inglês vietnamita
build xây dựng
process quy trình
java java
aws aws
sdk sdk
use sử dụng
your bạn
any của

EN Once the loan allocation process is completed, the requested amount must be transferred to the account specified in the investment process within 3 business days

VI Sau khi hoàn tất quá trình phân bổ khoản vay, yêu cầu số tiền phải được chuyển vào tài khoản được chỉ định trong quá trình đầu tư trong vòng 3 ngày làm việc

inglês vietnamita
loan khoản vay
process quá trình
requested yêu cầu
must phải
account tài khoản
days ngày
once sau
the khi
is
in trong

EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining

VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến tìm một số gọi là nonce

inglês vietnamita
of của

EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK

VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK

inglês vietnamita
build xây dựng
process quy trình
java java
aws aws
sdk sdk
use sử dụng
your bạn
any của

EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)

VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)

inglês vietnamita
process quy trình
operate vận hành

EN Only CSPs use the FedRAMP process and CSPs do not follow the RMF process

VI CSP chỉ làm theo quy trình FedRAMP chứ không làm theo quy trình RMF

inglês vietnamita
only
process quy trình
do làm
follow làm theo
the không

EN DNSSEC adds an additional layer of security at every level in the DNS lookup process

VI DNSSEC bổ sung thêm một lớp bảo mật ở mọi cấp độ trong quá trình tra cứu DNS

inglês vietnamita
additional bổ sung
layer lớp
security bảo mật
every mọi
in trong
dns dns
process quá trình

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglês vietnamita
the này
we tôi
in trong

EN To feed a robot, automatic process, or other non-human browser.

VI Để cung cấp thức ăn cho rô bốt, quy trình tự động hoặc trình duyệt không phải của con người.

inglês vietnamita
process quy trình
or hoặc
browser trình duyệt

EN The accuracy and reliablity of this process is not guaranteed

VI Độ chính xác độ tin cậy của quá trình này không được đảm bảo

inglês vietnamita
process quá trình
not không
of của

EN Like you, we find the traditional process for earning interest long and frustrating. Staking makes earning easy.

VI Giống như bạn, chúng tôi thấy rằng các quy trình kiếm tiền truyền thống kéo rất dài rất bực bội. Stake giúp kiếm tiền dễ dàng hơn nhiều.

inglês vietnamita
traditional truyền thống
process quy trình
long dài
easy dễ dàng
we chúng tôi
you bạn

EN Bitcoin for example does this in a process called mining which is known to use a lot of electricity (Proof-of-Work)

VI Ví dụ như Bitcoin chẳng hạn, thực hiện xác thực trong một quy trình gọi là khai thác sử dụng rất nhiều điện (Proof-of-Work)

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
in trong
process quy trình
use sử dụng
lot nhiều

EN They eliminate the time and effort required to manually process agreements and documents

VI Họ loại bỏ thời gian công sức cần thiết để xử tài liệu theo cách thủ công

inglês vietnamita
time thời gian
manually thủ công
documents tài liệu
required cần thiết

EN The Tezos protocol offers a formal process through which stakeholders can efficiently govern the protocol and implement future innovations

VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức thực hiện các đổi mới trong tương lai

inglês vietnamita
protocol giao thức
process quy trình
stakeholders các bên liên quan
future tương lai
offers cung cấp
through qua

EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.

VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.

inglês vietnamita
company công ty
crm crm
leads khách hàng tiềm năng
day ngày
per mỗi
and với

EN The contents of the files are not monitored without permission of the uploader. A manual review of all files is not possible anyway due to the high amount of files we process each day.

VI Nội dung của các file không được xem nếu không có sự cho phép của người tải lên. Việc xem nội dung của tất cả các file là không thể do số lượng file chúng tôi xử mỗi ngày rất nhiều.

inglês vietnamita
files file
we chúng tôi
day ngày
of của
amount lượng
not không
each mỗi
all tất cả các

EN Start the conversion process by clicking on the according button.

VI Bắt đầu quá trình chuyển đổi bằng cách nhấp vào nút tương ứng

inglês vietnamita
start bắt đầu
process quá trình
conversion chuyển đổi
the đổi
on đầu

EN After the process is over, we will send the login details to your mailbox.

VI Sau khi quá trình này hoàn tất, chúng tôi sẽ gửi thông tin đăng nhập vào hộp thư của bạn.

inglês vietnamita
process quá trình
send gửi
details thông tin
we chúng tôi
over của
your bạn
after sau

EN If you would like to process your visa application , the best way to start is to have a consultation with one of our experienced registered migration agents.

VI Nếu bạn muốn bắt đầu tìm hiểu về qui trình nộp đơn định cư, cách tốt nhất là đặt lịch hẹn để có tư vấn từ các chuyên gia tư vấn định cư có giấy phép chuyên nghiệp của chúng tôi.

inglês vietnamita
if nếu
way cách
start bắt đầu
of của
best tốt
your bạn
our chúng tôi
like các

VI Lập kế hoạch theo định hướng hoạt động

inglês vietnamita
planning kế hoạch

EN Excellence in instructor verification process through face-to-face interview & training

VI Giảng viên chất lượng vượt qua vòng phỏng vấn đào tạo nghiêm ngặt

EN Using AWS Lambda to process AWS events

VI Sử dụng AWS Lambda để xử các sự kiện AWS

inglês vietnamita
using sử dụng
aws aws
lambda lambda
events sự kiện
to các

EN Q: How do I use an AWS Lambda function to process records in an Amazon Kinesis stream?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để dùng hàm AWS Lambda cho việc xử các bản ghi trong luồng Amazon Kinesis?

inglês vietnamita
use dùng
aws aws
lambda lambda
records bản ghi
amazon amazon
function hàm
in trong

EN Q: How does AWS Lambda process data from Amazon Kinesis streams and Amazon DynamoDB Streams?

VI Câu hỏi: AWS Lambda xử dữ liệu từ các luồng Amazon Kinesis luồng Amazon DynamoDB như thế nào?

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
data dữ liệu
amazon amazon
and như

EN AWS Lambda is designed to process events within milliseconds. Latency will be higher immediately after a Lambda function is created, updated, or if it has not been used recently.

VI AWS Lambda được thiết kế để xử các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
within trong
created tạo
updated cập nhật
or hoặc
if nếu
has
not không
been các
events sự kiện
function hàm
used sử dụng
after sau

EN You can automate your serverless application release process using AWS CodePipeline and AWS CodeDeploy

VI Bạn có thể tự động hóa quá trình phát hành ứng dụng phi máy chủ bằng AWS CodePipeline AWS CodeDeploy

inglês vietnamita
process quá trình
aws aws
your bạn

EN Customers can use container layers during their build process to include dependencies.

VI Khách hàng có thể sử dụng các lớp bộ chứa trong khi xây dựng để đưa các phần phụ thuộc vào.

inglês vietnamita
use sử dụng
build xây dựng
during khi
customers khách

EN Extensions use this API to subscribe to the same logs that are streamed to Amazon CloudWatch Logs, and can then process, filter, and send them to any preferred destination.

VI Các tiện ích mở rộng sử dụng API này để đăng ký những nhật ký giống nhau được phát trực tuyến đến Amazon CloudWatch Logs, sau đó xử , lọc gửi chúng đến địa điểm mong muốn.

inglês vietnamita
api api
amazon amazon
can muốn
then sau
use sử dụng
send gửi

Mostrando 50 de 50 traduções