EN By using Apache Spark on Amazon EMR to process large amounts of data to train machine learning models, Yelp increased revenue and advertising click-through rate.
"advertising click through" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN By using Apache Spark on Amazon EMR to process large amounts of data to train machine learning models, Yelp increased revenue and advertising click-through rate.
VI Bằng cách sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xử lý lượng dữ liệu lớn nhằm giúp huấn luyện các mô hình machine learning, Yelp đã tăng doanh thu và tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
apache | apache |
on | trên |
amazon | amazon |
large | lớn |
data | dữ liệu |
models | mô hình |
increased | tăng |
advertising | quảng cáo |
and | và |
EN Click the drop-down menu in the top right-hand corner and select the board you want to save to, or click Create board to create a new board
VI Nhấp vào menu thả xuống ở trên cùng bên phải và chọn một bảng bạn muốn lưu vào hoặc nhấp vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
inglês | vietnamita |
---|---|
top | trên |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
click | nhấp |
select | chọn |
and | và |
want | muốn |
you | bạn |
create | tạo |
EN Click Ads at the top of the screen, then click Create campaign.
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó nhấp vào Tạo chiến dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
ads | quảng cáo |
screen | màn hình |
then | sau |
campaign | chiến dịch |
top | đầu |
create | tạo |
the | dịch |
EN Click Ads at the top of the screen, then click Bulk editor
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó nhấp vào Trình chỉnh sửa hàng loạt
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
ads | quảng cáo |
screen | màn hình |
then | sau |
top | đầu |
of | vào |
EN Click Ads at the top of the screen, then click Create campaign.
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó nhấp vào Tạo chiến dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
ads | quảng cáo |
screen | màn hình |
then | sau |
campaign | chiến dịch |
top | đầu |
create | tạo |
the | dịch |
EN Click Ads at the top of the screen, then click Bulk Editor.
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó nhấp vào Trình chỉnh sửa hàng loạt.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
ads | quảng cáo |
screen | màn hình |
then | sau |
top | đầu |
of | vào |
EN Click the Attributed action tab above your graph or table to split your data by impression, engagement and click.
VI Nhấp vào tab Hành động được phân bổ phía trên biểu đồ hoặc bảng để phân chia dữ liệu theo lượt hiển thị, mức độ tương tác và lượt nhấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
above | trên |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
and | và |
EN Through our tokenization system we offer a secured One Click Payment. Fast and secure for your clients.
VI Thanh toán bằng một cú nhấp chuột làm khách hàng hài lòng và trở lại để mua thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
payment | thanh toán |
our | bằng |
clients | khách |
your | là |
EN It only takes minutes to set up through the Zoom web portal (just sign into zoom.us and click on the webinar tab on the left)
VI Chỉ mất vài phút để thiết lập thông qua Zoom Web Portal (chỉ cần đăng nhập vào zoom.us và nhấn vào thẻ hội thảo trực tuyến ở bên trái)
inglês | vietnamita |
---|---|
minutes | phút |
set | thiết lập |
web | web |
and | và |
click | nhấn vào |
into | vào |
through | qua |
EN Create engaging and industry-optimized emails faster than ever and increase your open and click-through rates.
VI Tạo các email thu hút và được tối ưu hóa theo ngành nhanh hơn bao giờ hết, đồng thời tăng tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp vào email của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
increase | tăng |
click | nhấp |
faster | nhanh hơn |
create | tạo |
and | và |
your | của bạn |
EN Track your emails' open and click-through rates and analyze campaigns in real-time.
VI Theo dõi tỉ lệ click-mở email và phân tích chiến dịch trong thời gian thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
analyze | phân tích |
campaigns | chiến dịch |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
track | theo dõi |
in | trong |
and | dịch |
EN Transactional emails also have higher open and click-through rates compared to other types of emails, which makes them an effective tool for engaging with customers
VI Email giao dịch cũng có tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp cao hơn so với các loại email khác, điều này khiến email giao dịch trở thành công cụ hiệu quả để thu hút khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
click | nhấp |
other | khác |
customers | khách hàng |
higher | cao hơn |
which | khi |
of | này |
also | cũng |
and | các |
types | loại |
with | với |
EN Track actionable metrics: impression, delivery rate, and click-through rates
VI Theo dõi số liệu hữu ích: lượt hiển thị, tỷ lệ gửi thư thành công và tỷ lệ nhấp qua
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
click | nhấp |
through | qua |
track | theo dõi |
EN Monitor traffic, analyze open and click-through rates, and optimize based on data.
VI Quản lý lưu lượng truy cập, phân tích tỉ lệ click, và tối ưu hóa bằng dữ liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
and | bằng |
optimize | tối ưu hóa |
data | dữ liệu |
EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.
VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
sdk | sdk |
lambda | lambda |
functions | hàm |
insight | thông tin |
made | thực hiện |
call | gọi |
through | qua |
and | các |
EN You can monitor progress through the Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB consoles and through the Amazon CloudWatch metrics that AWS Lambda generates for your function
VI Bạn có thể giám sát tiến trình thông qua bảng điều khiển Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB, cũng như qua số liệu của Amazon CloudWatch mà AWS Lambda tạo ra cho hàm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
monitor | giám sát |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
that | liệu |
you | bạn |
and | như |
through | thông qua |
EN But slowly through the tournaments, forging through many hours of practice, the boxer every day had a muscular body, bigger and stronger, his skills became superior and decisive
VI Nhưng từ từ qua các giải đấu, thui rèn qua nhiều giờ tập luyện, chàng võ sĩ ngày nào đã có thân hình vạm vỡ, to khỏe hơn, kỹ năng trở nên thượng thừa và dứt khoát
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
skills | kỹ năng |
many | nhiều |
day | ngày |
the | giải |
hours | giờ |
through | qua |
and | các |
EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.
VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
sdk | sdk |
lambda | lambda |
functions | hàm |
insight | thông tin |
made | thực hiện |
call | gọi |
through | qua |
and | các |
EN You can monitor progress through the Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB consoles and through the Amazon CloudWatch metrics that AWS Lambda generates for your function
VI Bạn có thể giám sát tiến trình thông qua bảng điều khiển Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB, cũng như qua số liệu của Amazon CloudWatch mà AWS Lambda tạo ra cho hàm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
monitor | giám sát |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
that | liệu |
you | bạn |
and | như |
through | thông qua |
EN Receive daily messages to help guide you through the grieving process through our Facebook bereavement group.
VI Nhận tin nhắn hàng ngày để giúp hướng dẫn quý vị vượt qua nỗi đau buồn qua nhóm hỗ trợ tang chế trên Facebook.
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
group | nhóm |
the | nhận |
help | giúp |
to | trên |
through | qua |
EN Receive daily messages to help guide you through the grieving process through our Facebook bereavement group.
VI Nhận tin nhắn hàng ngày để giúp hướng dẫn quý vị vượt qua nỗi đau buồn qua nhóm hỗ trợ tang chế trên Facebook.
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
group | nhóm |
the | nhận |
help | giúp |
to | trên |
through | qua |
EN Receive daily messages to help guide you through the grieving process through our Facebook bereavement group.
VI Nhận tin nhắn hàng ngày để giúp hướng dẫn quý vị vượt qua nỗi đau buồn qua nhóm hỗ trợ tang chế trên Facebook.
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
group | nhóm |
the | nhận |
help | giúp |
to | trên |
through | qua |
EN Receive daily messages to help guide you through the grieving process through our Facebook bereavement group.
VI Nhận tin nhắn hàng ngày để giúp hướng dẫn quý vị vượt qua nỗi đau buồn qua nhóm hỗ trợ tang chế trên Facebook.
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
group | nhóm |
the | nhận |
help | giúp |
to | trên |
through | qua |
EN Hover over the profile pic and click the Following button to unfollow any account you're not interested in anymore.
VI Di chuột vào ảnh hồ sơ và nhấp vào nút Đang theo dõi để bỏ theo dõi bất kỳ tài khoản nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
over | vào |
click | nhấp |
following | theo |
account | tài khoản |
and | và |
EN Cloudflare offers built-in DDoS protection and one-click DNSSEC to ensure your applications are always safeguarded from DNS attacks.
VI Cloudflare cung cấp tính năng bảo vệ DDoS tích hợp và DNSSEC bằng một cú nhấp chuột để đảm bảo các ứng dụng của bạn luôn được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DNS.
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
ddos | ddos |
applications | các ứng dụng |
always | luôn |
dns | dns |
attacks | tấn công |
your | bạn |
and | của |
EN The best part — you can easily deploy DNSSEC at the click of a single button.
VI Phần tốt nhất — bạn có thể dễ dàng triển khai DNSSEC chỉ bằng một lần nhấp chuột vào nút.
EN Not sure whether to allow or block something? Just add Browser Isolation to keep all risks faraway from your endpoints with one click.
VI Bạn không chắc chắn nên cho phép hoặc chặn ? Chỉ cần thêm tính năng Browser Isolation để tránh xa tất cả các rủi ro với điểm cuối của bạn chỉ bằng một cú nhấp chuột.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
block | chặn |
add | thêm |
risks | rủi ro |
click | nhấp |
or | hoặc |
not | không |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN Click on a collocation to see more examples of it.
VI Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | bấm |
see | xem |
more | thêm |
of | của |
EN Develop Develop Dictionary API Double-Click Lookup Search Widgets License Data
VI Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
dictionary | từ điển |
api | api |
search | tìm kiếm |
data | dữ liệu |
EN Click on the arrows to change the translation direction.
VI Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
click | bấm |
EN Proxy sites with a simple right click
VI Trang web proxy chỉ với một cú nhấp chuột phải đơn giản
inglês | vietnamita |
---|---|
right | phải |
click | nhấp |
sites | trang |
EN Just Enter The Url & Click on Surf
VI Chỉ cần Nhập Url & Nhấp vào Surf
inglês | vietnamita |
---|---|
url | url |
click | nhấp |
on | vào |
EN If you are experiencing financial hardships due to the COVID-19 pandemic, you may qualify for a reduced energy rate. Click here to learn more. x
VI Nếu bạn đang gặp khó khăn về tài chính do đại dịch COVID-19, bạn có thể đủ điều kiện để giảm tốc độ năng lượng. Click vào đây để tìm hiểu thêm. x
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
financial | tài chính |
energy | năng lượng |
learn | hiểu |
more | thêm |
you | bạn |
here | và |
EN In the "Get the addon" section above click on the browser icon corresponding to your current browser.
VI Trong phần "Tải addon" ở trên, nhấp vào biểu tượng trình duyệt tương ứng với trình duyệt hiện tại của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
current | hiện tại |
browser | trình duyệt |
in | trong |
on | trên |
your | của bạn |
to | phần |
the | của |
EN Click Continue and complete the credit card payment.
VI Nhấp vào Tiếp tục và hoàn tất thanh toán bằng thẻ tín dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
continue | tiếp tục |
complete | hoàn tất |
credit | tín dụng |
payment | thanh toán |
and | và |
card | thẻ tín dụng |
EN Click Continue and complete the payment
VI Nhấp vào Tiếp tục để hoàn tất thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
continue | tiếp tục |
and | và |
complete | hoàn tất |
payment | thanh toán |
EN Click Continue and complete the payment, It’s that simple.
VI Nhấp vào Tiếp tục và hoàn tất thanh toán, thật đơn giản.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
continue | tiếp tục |
and | và |
complete | hoàn tất |
payment | thanh toán |
that | vào |
EN Click Continue and complete the payment. It’s that simple.
VI Nhấp vào Tiếp tục để hoàn tất thanh toán. Nó đơn giản mà.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
continue | tiếp tục |
and | và |
complete | hoàn tất |
payment | thanh toán |
that | vào |
EN Click on the Browser in the menu and look for Venus in the DeFi section, deposit BTCB in a lending pool, and start earning interest in BTCB.
VI Nhấp vào Trình duyệt trong menu và tìm Venus trong phần DeFi, gửi BTCB vào một nhóm cho vay và bắt đầu kiếm lãi bằng BTCB.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
browser | trình duyệt |
in | trong |
section | phần |
btcb | btcb |
lending | cho vay |
start | bắt đầu |
interest | lãi |
and | và |
EN Click on the DApp Browser and search for Venus under DeFi, deposit ETH in a supply pool, and start earning interest in ETH.
VI Nhấp vào Trình duyệt DApp, tìm kiếm Venus trong khu vực DeFi, gửi ETH vào một nhóm cung cấp thanh khoản và bắt đầu kiếm lãi bằng ETH.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
search | tìm kiếm |
under | vào |
in | trong |
supply | cung cấp |
start | bắt đầu |
interest | lãi |
and | và |
EN Click Continue and complete the payment.
VI Nhấp vào Tiếp tục và hoàn tất thanh toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
continue | tiếp tục |
and | và |
complete | hoàn tất |
payment | thanh toán |
EN Access the Finance tab, click on BNB, and start earning daily staking rewards in BNB.
VI Truy cập tab TÀI CHÍNH, nhấp vào BNB và bắt đầu kiếm phần thưởng cho việc đặt cược hàng ngày bằng BNB.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
bnb | bnb |
start | bắt đầu |
rewards | phần thưởng |
and | và |
access | truy cập |
EN Click on the Dashboard and connect your Binance Smart Chain wallet.
VI Nhấp vào Trang tổng quan và kết nối ví Binance Smart Chain của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
connect | kết nối |
and | và |
your | của bạn |
on | vào |
the | của |
EN Click on the Dashboard and connect your Smart Chain wallet.
VI Nhấp vào Trang tổng quan và kết nối ví Smart Chain của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
connect | kết nối |
and | và |
your | của bạn |
on | vào |
the | của |
EN Click on the ETH Supply Market and approve ETH as collateral (by signing the smart contract transaction using Trust Wallet).
VI Nhấp vào Thị trường cung cấp ETH và chấp thuận ETH làm tài sản thế chấp (bằng cách ký kết giao dịch hợp đồng thông minh sử dụng Ví Trust ).
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
supply | cung cấp |
market | thị trường |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
transaction | giao dịch |
using | sử dụng |
the | trường |
and | thị |
as | bằng |
on | vào |
EN Choose BNB, click on "More," and then on "Stake."
VI Chọn BNB, nhấp vào "Thêm", sau đó nhấp vào "Cổ phần".
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
more | thêm |
and | và |
then | sau |
on | vào |
choose | chọn |
click | nhấp |
EN Type in the amount of BNB you want to stake and click "Next."
VI Nhập số lượng BNB bạn muốn đặt cược và nhấp vào "Tiếp theo".
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
click | nhấp |
and | và |
next | tiếp theo |
to | vào |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Click "Send" to confirm the transaction and to start staking.
VI Nhấp vào "Gửi" để xác nhận giao dịch và bắt đầu đặt cược.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
send | gửi |
transaction | giao dịch |
start | bắt đầu |
and | và |
to | đầu |
the | nhận |
EN For a list of consumer protection provisions enacted in response to the COVID-19 outbreak in California, click here
VI Để xem danh sách các điều khoản bảo vệ người tiêu dùng được ban hành để đối phó với dịch COVID-19 bùng phát ở California, bấm vào đây
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
consumer | người tiêu dùng |
california | california |
click | bấm |
here | và |
EN The VidIQ plugin is one of my essential tools for success - I can get a full audit of how my channel is doing with a single click
VI Plugin vidIQ là một trong những công cụ quan trọng để thành công của tôi - Tôi có thể kiểm tra toàn bộ xem kênh của tôi đang hoạt động như thế nào chỉ với một cái nhấp chuột
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
my | của tôi |
audit | kiểm tra |
channel | kênh |
click | nhấp |
of | của |
Mostrando 50 de 50 traduções