EN EMR features Amazon EMR runtime for Apache Spark, a performance-optimized runtime environment for Apache Spark that is active by default on Amazon EMR clusters
"emr runtime" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
runtime | thời gian chạy |
EN EMR features Amazon EMR runtime for Apache Spark, a performance-optimized runtime environment for Apache Spark that is active by default on Amazon EMR clusters
VI EMR có thời gian chạy Amazon EMR dành cho Apache Spark, một môi trường thời gian chạy được tối ưu hóa hiệu năng dành cho Apache Spark, bật mặc định trên các cụm Amazon EMR
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
runtime | thời gian chạy |
apache | apache |
environment | môi trường |
default | mặc định |
on | trên |
EN Amazon EMR runtime for Apache Spark can be over 3x faster than clusters without the EMR runtime, and has 100% API compatibility with standard Apache Spark
VI Thời gian chạy Amazon EMR dành cho Apache Spark có thể nhanh hơn gấp 3 lần so với các cụm không có thời gian chạy EMR và có khả năng tương thích API 100% với Apache Spark tiêu chuẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
runtime | thời gian chạy |
apache | apache |
api | api |
clusters | cụm |
faster | nhanh hơn |
with | với |
standard | tiêu chuẩn |
and | các |
the | không |
for | cho |
EN All Features Studio Notebooks EMR Serverless EMR on EKS EMR on Outposts
VI Tất cả tính năng Studio Notebooks EMR Serverless EMR trên EKS EMR trên Outposts
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
on | trên |
EN Also, you can utilize EMR Studio, EMR Notebooks, Zeppelin notebooks, or BI tools via ODBC and JDBC connections.
VI Ngoài ra, bạn có thể sử dụng EMR Studio, EMR Notebooks, sổ ghi chép Zeppelin hoặc công cụ BI thông qua kết nối ODBC và JDBC.
inglês | vietnamita |
---|---|
connections | kết nối |
or | hoặc |
you | bạn |
via | thông qua |
EN The Lambda Runtime Interface Emulator is a proxy for the Lambda Runtime API,which allows customers to locally test their Lambda function packaged as a container image
VI Lambda Runtime Interface Emulator là một proxy API Thời gian chạy của Lambda, cho phép khách hàng kiểm thử cục bộ hàm Lambda được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
runtime | thời gian chạy |
api | api |
allows | cho phép |
function | hàm |
image | hình ảnh |
customers | khách |
their | của |
EN The Lambda Runtime Interface Emulator is a proxy for the Lambda Runtime API,which allows customers to locally test their Lambda function packaged as a container image
VI Lambda Runtime Interface Emulator là một proxy API Thời gian chạy của Lambda, cho phép khách hàng kiểm thử cục bộ hàm Lambda được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
runtime | thời gian chạy |
api | api |
allows | cho phép |
function | hàm |
image | hình ảnh |
customers | khách |
their | của |
EN Apache Spark on Amazon EMR - Big Data Platform - Amazon Web Services
VI Apache Spark trên Amazon EMR - Nền tảng dữ liệu lớn - Amazon Web Services
inglês | vietnamita |
---|---|
apache | apache |
on | trên |
amazon | amazon |
big | lớn |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
web | web |
EN Integration with Amazon EMR feature set
VI Tích hợp với bộ tính năng Amazon EMR
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
amazon | amazon |
feature | tính năng |
EN Consume and process real-time data from Amazon Kinesis, Apache Kafka, or other data streams with Spark Streaming on EMR
VI Sử dụng và xử lý dữ liệu theo thời gian thực từ Amazon Kinesis, Apache Kafka hoặc các luồng dữ liệu khác bằng Spark Streaming trên EMR
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
amazon | amazon |
apache | apache |
or | hoặc |
other | khác |
real | thực |
on | trên |
and | các |
with | bằng |
EN Apache Spark on EMR includes MLlib for a variety of scalable machine learning algorithms, or you can use your own libraries
VI Apache Spark trên EMR cung cấp MLlib cho các thuật toán machine learning có khả năng thay đổi quy mô hoặc bạn có thể tự sử dụng các thư viện của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
apache | apache |
use | sử dụng |
libraries | thư viện |
on | trên |
or | hoặc |
for | cho |
you | bạn |
EN Spark on EMR can leverage EMRFS, so you can have ad hoc access to your datasets in S3
VI Spark trên EMR có thể tận dụng EMRFS, vì vậy, bạn có quyền truy cập vào bộ dữ liệu của mình trong S3, khi cần
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
leverage | tận dụng |
in | trong |
access | truy cập |
your | bạn |
can | cần |
EN By using Apache Spark on Amazon EMR to process large amounts of data to train machine learning models, Yelp increased revenue and advertising click-through rate.
VI Bằng cách sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xử lý lượng dữ liệu lớn nhằm giúp huấn luyện các mô hình machine learning, Yelp đã tăng doanh thu và tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
apache | apache |
on | trên |
amazon | amazon |
large | lớn |
data | dữ liệu |
models | mô hình |
increased | tăng |
advertising | quảng cáo |
and | và |
EN The Washington Post uses Apache Spark on Amazon EMR to build models powering its website’s recommendation engine to boost reader engagement and satisfaction
VI The Washington Post sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xây dựng các mô hình hỗ trợ công cụ đề xuất của trang web nhằm tăng sự gắn kết và hài lòng của người đọc
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
apache | apache |
amazon | amazon |
build | xây dựng |
models | mô hình |
boost | tăng |
websites | trang web |
on | trên |
EN They leverage Amazon EMR's performant connectivity with Amazon S3 to update models in near real-time.
VI Các mô hình này tận dụng khả năng kết nối hiệu năng của Amazon EMR với Amazon S3 để cập nhật các mô hình gần theo thời gian thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
amazon | amazon |
connectivity | kết nối |
update | cập nhật |
models | mô hình |
near | gần |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
with | với |
EN Krux utilizes ephemeral Amazon EMR clusters with Amazon EC2 Spot Capacity to save costs and uses Amazon S3 with EMRFS as a data layer for Apache Spark.
VI Krux sử dụng các cụm Amazon EMR tạm thời với công suất Amazon EC2 Spot để tiết kiệm chi phí và sử dụng Amazon S3 với EMRFS như một lớp dữ liệu cho Apache Spark.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
capacity | công suất |
save | tiết kiệm |
data | dữ liệu |
layer | lớp |
apache | apache |
uses | sử dụng |
and | các |
EN Using Apache Spark Streaming on Amazon EMR, Hearst’s editorial staff can keep a real-time pulse on which articles are performing well and which themes are trending.
VI Sử dụng Apache Spark Streaming trên Amazon EMR, nhân viên biên tập của Hearst có thể giữ nhịp thời gian thực về các bài viết đang hoạt động tốt và chủ đề nào đang thịnh hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
apache | apache |
on | trên |
amazon | amazon |
staff | nhân viên |
real-time | thời gian thực |
well | tốt |
and | của |
articles | các |
EN They use Amazon EMR with Spark to process hundreds of terabytes of event data and roll it up into higher-level behavioral descriptions on the hosts
VI Họ sử dụng Amazon EMR với Spark để xử lý hàng trăm terabyte dữ liệu sự kiện và tổng hợp dữ liệu thành các mô tả hành vi cấp cao hơn trên máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
event | sự kiện |
data | dữ liệu |
use | sử dụng |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN Learn more about Amazon EMR pricing
VI Tìm hiểu thêm về giá của Amazon EMR
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
amazon | amazon |
pricing | giá |
about | của |
EN In addition to running applications, you can use the Spark API interactively with Python or Scala directly in the Spark shell or via EMR Studio, or Jupyter notebooks on your cluster
VI Ngoài các ứng dụng đang chạy, bạn có thể sử dụng Spark API tương tác trực tiếp với Python hoặc Scala trong lệnh shell Spark, qua EMR Studio hoặc qua sổ ghi chép Jupyter trên cụm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
api | api |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
cluster | cụm |
use | sử dụng |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
on | trên |
with | với |
EN Support for Apache Hadoop 3.0 in EMR 6.0 brings Docker container support to simplify managing dependencies
VI Hỗ trợ cho Apache Hadoop 3.0 trpng EMR 6.0 giúp hỗ trợ bộ chứa Docker để đơn giản hóa việc quản lý các tác nhân phụ thuộc
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
apache | apache |
EN You can also leverage cluster-independent EMR Notebooks (based on Jupyter) or use Zeppelin to create interactive and collaborative notebooks for data exploration and visualization
VI Bạn cũng có thể tận dụng EMR Notebooks phụ thuộc vào cụm (dựa trên Jupyter) hoặc sử dụng Zeppelin để tạo các máy tính xách tay tương tác và kết hợp để khám phá và trực quan hóa dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
based | dựa trên |
on | trên |
use | sử dụng |
interactive | tương tác |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
and | và |
create | tạo |
EN You can tune and debug your workloads in the EMR console which has an off-cluster, persistent Spark History Server.
VI Bạn có thể điều chỉnh và gỡ lỗi khối lượng công việc của mình trong bảng điều khiển EMR có cụm ngoại tuyến, Spark History Server liên tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
console | bảng điều khiển |
an | thể |
cluster | cụm |
in | trong |
which | khi |
workloads | khối lượng công việc |
you | bạn |
EN Nebulas Blockchain Runtime Environment (NBRE) lets people instantly upgrade the core protocols.
VI 2.Môi trường thực thi Blockchain Nebulas (NBRE) Các giao thức cốt lõi có thể nâng cấp ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
instantly | ngay lập tức |
upgrade | nâng cấp |
protocols | giao thức |
the | trường |
core | cốt |
EN AWS Lambda natively supports Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python, and Ruby code, and provides a Runtime API which allows you to use any additional programming languages to author your functions
VI Về bản chất, AWS Lambda hỗ trợ Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python và Ruby, cũng như cung cấp API Runtime cho phép bạn sử dụng bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào khác để lập trình các chức năng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
java | java |
provides | cung cấp |
api | api |
allows | cho phép |
programming | lập trình |
functions | chức năng |
use | sử dụng |
and | như |
you | bạn |
to | cũng |
languages | các |
EN ZIP functions are automatically patched for the latest runtime security and bug fixes
VI Các hàm ZIP được vá tự động trong các bản sửa lỗi và bảo mật thời gian hoạt động mới nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
functions | hàm |
latest | mới |
security | bảo mật |
and | các |
EN It is a lightweight web server that converts HTTP requests to JSON events and emulates the Lambda Runtime API
VI Đây là một máy chủ web gọn nhẹ chuyển đổi yêu cầu HTTP thành sự kiện JSON và mô phỏng API thời gian chạy của Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
http | http |
requests | yêu cầu |
events | sự kiện |
lambda | lambda |
runtime | thời gian chạy |
api | api |
and | của |
EN You can include the Lambda Runtime Interface Emulator in your container image to have it accept HTTP requests natively instead of the JSON events required for deployment to Lambda
VI Bạn có thể đưa Lambda Runtime Interface Emulator vào trong hình ảnh bộ chứa của mình để thành phần này chấp nhận các yêu cầu HTTP nguyên bản thay vì các sự kiện JSON cần thiết để triển khai tới Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
in | trong |
image | hình ảnh |
http | http |
of | của |
events | sự kiện |
deployment | triển khai |
requests | yêu cầu |
your | bạn |
accept | nhận |
EN The Runtime Interface Emulator is open sourced on GitHub
VI Runtime Interface Emulator có nguồn mở trên GitHub
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN The Lambda Runtime API in the running Lambda service accepts JSON events and returns responses
VI API Thời gian hoạt động của Lambda trong dịch vụ Lambda đang chạy chấp nhận các sự kiện JSON và trả về phản hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
api | api |
in | trong |
events | sự kiện |
running | chạy |
and | của |
EN Q: How does the Runtime Interface Emulator (RIE) help me run my Lambda compatible image on additional compute services?
VI Câu hỏi: Runtime Interface Emulator (RIE) sẽ giúp tôi chạy hình ảnh tương thích với Lambda trên các dịch vụ điện toán bổ sung như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
compatible | tương thích |
additional | bổ sung |
how | như |
help | giúp |
on | trên |
run | chạy |
EN The container image must implement the Lambda Runtime API
VI Hình ảnh bộ chứa phải triển khai API Thời gian hoạt động của Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
image | hình ảnh |
must | phải |
implement | triển khai |
lambda | lambda |
api | api |
EN At launch, customers can use Python, Node.js, Java, Ruby, .Net Core, Custom Runtime (provided.al2), and OCI Base images. To learn more, please see the AWS Lambda Runtimes.
VI Khi khởi chạy, khách hàng có thể sử dụng ảnh Python, Node.js, Java, Ruby, .Net Core, Custom Runtime (có sẵn.al2) và OCI Base. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem Thời gian chạy AWS Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
java | java |
aws | aws |
lambda | lambda |
images | ảnh |
use | sử dụng |
launch | chạy |
customers | khách hàng |
learn | hiểu |
the | khi |
runtime | thời gian chạy |
more | thêm |
EN Yes, by using the AWS Lambda Runtime Extensions API. Visit the documentation to learn more.
VI Được, bằng cách sử dụng API Tiện ích mở rộng thời gian hoạt động của AWS Lambda. Truy cập vào tài liệu này để tìm hiểu thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
documentation | tài liệu |
learn | hiểu |
more | thêm |
EN The AWS Lambda Runtime Logs API enables you to use extensions to send logs from AWS Lambda functions directly to a destination of your choice
VI AWS Lambda Runtime Logs API cho phép bạn sử dụng các tiện ích mở rộng để gửi nhật ký từ các hàm AWS Lambda trực tiếp đến địa điểm tùy ý
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
enables | cho phép |
functions | hàm |
directly | trực tiếp |
use | sử dụng |
send | gửi |
your | bạn |
EN Q: How does the Runtime Logs API work?
VI Câu hỏi: Runtime Logs API hoạt động như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
EN The Runtime Logs API allows extension authors to subscribe to the same log streams directly from within the Lambda execution environment
VI Runtime Logs API cho phép người tạo tiện ích mở rộng đăng ký cùng lượt phát trực tuyến nhật ký trực tiếp từ bên trong môi trường thực thi Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
allows | cho phép |
directly | trực tiếp |
within | trong |
lambda | lambda |
environment | môi trường |
EN Q: How do I get started with using the Runtime Logs API?
VI Câu hỏi: Làm cách nào để tôi bắt đầu sử dụng Runtime Logs API?
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
using | sử dụng |
api | api |
do | làm |
the | tôi |
EN Q: Is there a performance impact of using the Runtime Logs API?
VI Câu hỏi: Sử dụng Runtime Logs API có ảnh hưởng đến hiệu năng không?
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
using | sử dụng |
the | không |
of | đến |
EN You can only use the Runtime Logs API from within AWS Lambda Extensions
VI Bạn chỉ có thể sử dụng Runtime Logs API từ bên trong Tiện ích mở rộng AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
use | sử dụng |
api | api |
within | trong |
aws | aws |
lambda | lambda |
EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.
VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs có thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
each | mỗi |
EN Q: How will I be charged for using the Runtime Logs API?
VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào cho việc sử dụng Runtime Logs API?
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
how | như |
using | sử dụng |
EN There is no additional charge for using the AWS Lambda Runtime Logs API
VI Bạn không bị tính thêm phí khi sử dụng AWS Lambda Runtime Logs API
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
charge | phí |
EN Extensions that make use of the Runtime Logs API share the same billing model as other extensions and Lambda functions
VI Các tiện ích mở rộng sử dụng Runtime Logs API có cùng mô hình tính phí với các tiện ích mở rộng và hàm Lambda khác
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
model | mô hình |
other | khác |
lambda | lambda |
functions | hàm |
use | sử dụng |
and | các |
EN Q: Does using the Runtime Logs API disable sending logs to Amazon CloudWatch Logs?
VI Câu hỏi: Sử dụng Runtime Logs API có vô hiệu hóa việc gửi nhật ký đến Amazon CloudWatch Logs không?
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
sending | gửi |
amazon | amazon |
using | sử dụng |
the | không |
to | đến |
EN No, by default, the Lambda platform sends all logs to CloudWatch Logs, and using the Runtime Logs API does not disable egress to CloudWatch Logs.
VI Không, theo mặc định, nền tảng Lambda gửi tất cả nhật ký đến CloudWatch Logs, và sử dụng Runtime Logs API không vô hiệu hóa việc gửi đến CloudWatch Logs.
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
lambda | lambda |
platform | nền tảng |
api | api |
using | sử dụng |
by | theo |
the | không |
to | đến |
EN Q: Can I change the version of Amazon Linux or any language runtime?
VI Câu hỏi: Tôi có thể thay đổi phiên bản Amazon Linux hoặc thời gian chạy ngôn ngữ không?
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
amazon | amazon |
linux | linux |
runtime | thời gian chạy |
change | thay đổi |
or | hoặc |
the | không |
EN AWS Lambda offers a single version of the operating system and managed language runtime to all users of the service
VI AWS Lambda cung cấp một phiên bản hệ điều hành và thời gian chạy ngôn ngữ có quản lý duy nhất cho tất cả người dùng dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
offers | cung cấp |
version | phiên bản |
system | hệ điều hành |
and | dịch |
runtime | thời gian chạy |
all | người |
users | người dùng |
EN You can bring your own language runtime to use in Lambda.
VI Bạn có thể sử dụng thời gian chạy ngôn ngữ của riêng bạn trong Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
runtime | thời gian chạy |
lambda | lambda |
use | sử dụng |
in | trong |
you | bạn |
EN Lambda natively supports Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python, and Ruby code, and provides a Runtime API allowing you to use any additional programming languages to author your functions.
VI Về bản chất, Lambda hỗ trợ mã Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python và Ruby cũng như cung cấp API Runtime, cho phép bạn sử dụng bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào khác để khởi tạo các hàm của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
java | java |
provides | cung cấp |
api | api |
allowing | cho phép |
programming | lập trình |
functions | hàm |
use | sử dụng |
and | như |
you | bạn |
to | cũng |
languages | các |
EN Lambda invokes your function in an execution environment, which provides a secure and isolated runtime where your function code is executed
VI Lambda gọi hàm của bạn trong một môi trường thực thi, môi trường này cung cấp thời gian chạy bảo mật và biệt lập để thực thi mã hàm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
environment | môi trường |
runtime | thời gian chạy |
provides | cung cấp |
secure | bảo mật |
your | bạn |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções