Traduzir "learning algorithms" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "learning algorithms" de inglês para vietnamita

Traduções de learning algorithms

"learning algorithms" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

learning bạn bằng cho chúng tôi cung cấp các có thể của dịch học học tập liệu một sử dụng trong trên từ với đào tạo được để

Tradução de inglês para vietnamita de learning algorithms

inglês
vietnamita

EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases

VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi

inglêsvietnamita
usessử dụng
machinemáy
learninghọc
trustedtin cậy
datadữ liệu
databasescơ sở dữ liệu
providersnhà cung cấp
ourchúng tôi
introng

EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases

VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi

inglêsvietnamita
usessử dụng
machinemáy
learninghọc
trustedtin cậy
datadữ liệu
databasescơ sở dữ liệu
providersnhà cung cấp
ourchúng tôi
introng

EN Apache Spark on EMR includes MLlib for a variety of scalable machine learning algorithms, or you can use your own libraries

VI Apache Spark trên EMR cung cấp MLlib cho các thuật toán machine learning khả năng thay đổi quy mô hoặc bạn thể tự sử dụng các thư viện của mình

inglêsvietnamita
apacheapache
usesử dụng
librariesthư viện
ontrên
orhoặc
forcho
youbạn

EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases

VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi

inglêsvietnamita
usessử dụng
machinemáy
learninghọc
trustedtin cậy
datadữ liệu
databasescơ sở dữ liệu
providersnhà cung cấp
ourchúng tôi
introng

EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.

VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.

inglêsvietnamita
learninghọc
ownriêng
throughqua
suchcác
theirhọ
andcủa

EN Amazon SageMaker is a fully-managed machine learning platform that enables you to quickly and easily build, train, and deploy machine learning models

VI Amazon SageMaker một nền tảng machine learning được quản lý toàn phần cho phép bạn nhanh chóng dễ dàng xây dựng, huấn luyện triển khai các mô hình machine learning

inglêsvietnamita
amazonamazon
platformnền tảng
enablescho phép
easilydễ dàng
deploytriển khai
modelsmô hình
youbạn
buildxây dựng
quicklynhanh
andcác

EN Furthermore, Amazon EC2 P3 instances can be integrated with AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMIs) that are pre-installed with popular deep learning frameworks

VI Hơn nữa, các phiên bản Amazon EC2 P3 thể được tích hợp với AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMI) đã được cài đặt sẵn các framework về deep learning phổ biến

inglêsvietnamita
amazonamazon
integratedtích hợp
awsaws
popularphổ biến
withvới

EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.

VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các mô hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.

inglêsvietnamita
amazonamazon
enablecho phép
developersnhà phát triển
learninghọc
modelsmô hình
machinemáy
goalsmục tiêu
fasternhanh hơn
quicklynhanh
tocho

EN To get started within minutes, learn more about Amazon SageMaker or use the AWS Deep Learning AMI, pre-installed with popular deep learning frameworks such as Caffe2 and MXNet

VI Để bắt đầu trong vòng vài phút, hãy tìm hiểu thêm về Amazon SageMaker hoặc sử dụng AMI AWS Deep Learning, được cài đặt sẵn với các framework về deep learning phổ biến như Caffe2 MXNet

inglêsvietnamita
startedbắt đầu
minutesphút
learnhiểu
amazonamazon
orhoặc
awsaws
popularphổ biến
usesử dụng
and
asnhư
tođầu
morethêm
withvới
getcác

EN Get Started with Deep Learning Using the AWS Deep Learning AMI

VI Bắt đầu Deep Learning bằng việc sử dụng AWS Deep Learning AMI

inglêsvietnamita
startedbắt đầu
usingsử dụng
awsaws
withbằng

EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.

VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.

inglêsvietnamita
learninghọc
ownriêng
throughqua
suchcác
theirhọ
andcủa

EN To prevent spam emails in the users inbox, email providers have developed different algorithms to classify an email as spam or ham

VI Để ngăn chặn việc gởi thư rác vào hộp thư đến của người dùng, các nhà cung cấp email đã phát triển các thuật toán khác nhau để phân loại email spam hoặc ham

inglêsvietnamita
preventngăn chặn
usersngười dùng
have
orhoặc
emailemail
providersnhà cung cấp
differentkhác

EN But some email providers have algorithms that seem to need some more fine tuning

VI Nhưng một số nhà cung cấp email các thuật toán mà chúng ta cần phải điều chỉnh một chút

inglêsvietnamita
butnhưng
somecác
emailemail
providersnhà cung cấp
needcần
havephải

EN DigiByte uses five different PoW mining algorithms, with one called Odocrypt, which is even ASIC resistant.

VI DigiByte cũng sử dụng 5 thuật toán khai thác PoW khác nhau, với một thuật toán gọi Odocrypt khả năng chống lại việc khai thác bằng các mạch chuyên dụng (ASIC).

inglêsvietnamita
usessử dụng
differentkhác
whichcác
evencũng

EN Technical analysis and algorithms

VI Phân tích kỹ thuật thuật toán

inglêsvietnamita
technicalkỹ thuật
analysisphân tích

EN Technical analysis and algorithms

VI Phân tích kỹ thuật thuật toán

inglêsvietnamita
technicalkỹ thuật
analysisphân tích

EN Technical analysis and algorithms

VI Phân tích kỹ thuật thuật toán

inglêsvietnamita
technicalkỹ thuật
analysisphân tích

EN Technical analysis and algorithms

VI Phân tích kỹ thuật thuật toán

inglêsvietnamita
technicalkỹ thuật
analysisphân tích

EN Technical analysis and algorithms

VI Phân tích kỹ thuật thuật toán

inglêsvietnamita
technicalkỹ thuật
analysisphân tích

EN Technical analysis and algorithms

VI Phân tích kỹ thuật thuật toán

inglêsvietnamita
technicalkỹ thuật
analysisphân tích

EN Technical analysis and algorithms

VI Phân tích kỹ thuật thuật toán

inglêsvietnamita
technicalkỹ thuật
analysisphân tích

EN Technical analysis and algorithms

VI Phân tích kỹ thuật thuật toán

inglêsvietnamita
technicalkỹ thuật
analysisphân tích

EN Technical analysis and algorithms

VI Phân tích kỹ thuật thuật toán

inglêsvietnamita
technicalkỹ thuật
analysisphân tích

EN Technical analysis and algorithms

VI Phân tích kỹ thuật thuật toán

inglêsvietnamita
technicalkỹ thuật
analysisphân tích

EN Technical analysis and algorithms

VI Phân tích kỹ thuật thuật toán

inglêsvietnamita
technicalkỹ thuật
analysisphân tích

EN Don't try to artificially manipulate Pinterest algorithms or Pinner traffic. Some examples of prohibited behaviour include:

VI Không cố thao túng một cách giả tạo các thuật toán của Pinterest hoặc lưu lượng truy cập của Người Ghim. Một số ví dụ về hành vi bị cấm :

inglêsvietnamita
orhoặc
ofcủa

EN The built-in speakerphone includes six beamforming microphones that capture your voice clearly, while advanced algorithms deliver a natural vocal sound with reduced background noise.

VI Thiết bị thu âm tích hợp bao gồm sáu mic tạo chùm, thu giọng nói của bạn rõ ràng trong khi các thuật toán nâng cao đem lại âm thanh giọng nói tự nhiên đồng thời giảm tạp âm nền.

inglêsvietnamita
includesbao gồm
advancednâng cao
yourcủa bạn
introng
thekhi
whilecác

EN Cloudflare’s network learns from the traffic of millions of Internet properties, enabling machine-learning (ML) based intelligent routing around network congestion in real-time.

VI Mạng của Cloudflare học từ lưu lượng truy cập của khoảng 25,000,000 tên miền địa chỉ Internet, cho phép định tuyến thông minh dựa trên máy học (ML) theo thời gian thực khi nghẽn mạng.

inglêsvietnamita
intelligentthông minh
real-timethời gian thực
learninghọc
machinemáy
realthực
networkmạng
internetinternet
baseddựa trên
thekhi

EN "We launched quickly in April 2020 to bring remote learning to children throughout the UK during the coronavirus pandemic

VI "Chúng tôi đã nhanh chóng triển khai vào tháng 4 năm 2020 để mang lại phương pháp học tập từ xa cho trẻ em trên khắp Vương quốc Anh trong thời kỳ đại dịch COVID-19

inglêsvietnamita
apriltháng
bringmang lại
remotexa
childrentrẻ em
wechúng tôi
quicklynhanh chóng
throughouttrong

EN Integrated with popular productivity tools, Learning Management Systems, workflow apps and more, so you can have great meetings however you want to work.

VI Tương thích với các công cụ phổ biến, hệ thống quản lý học tập, các ứng dụng quản lí công việc .. Nên bạn sẽ cuộc họp với chất lượng tuyệt vời

inglêsvietnamita
popularphổ biến
systemshệ thống
appscác ứng dụng
greattuyệt vời
workcông việc
learninghọc
youbạn
andcác

EN Vaccination isn’t currently required to return to in-person learning

VI Hiện tại không bắt buộc phải tiêm vắc-xin để trở lại chương trình học trên lớp

inglêsvietnamita
currentlyhiện tại
requiredphải
learninghọc

EN “Absolutely, the best training for learning the steps to grow my YouTube channels. Thank you.”

VI “Chắc chắn đây chương trình huấn luyện tốt nhất để tìm hiểu các bước phát triển kênh YouTube của mình. Cám ơn bạn.”

EN It can happen even when a student is learning at home

VI Điều này thể xảy ra ngay cả khi một học sinh học tại nhà

inglêsvietnamita
learninghọc
attại

EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.

VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
ofcủa
learninghọc
variousnhiều
togethercùng nhau

EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children

VI nơi để học sinh đi làm thông báo giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình

inglêsvietnamita
placenơi
willđược
theirhọ
thenhận

EN Dreaming Co., Ltd. has developed more than 100 robot classrooms nationwide as “Robodan” based on the idea of “connecting children's likes to learning”.

VI Dreaming Co., Ltd. đã phát triển hơn 100 phòng học robot trên toàn quốc với tên gọi Rob Robodan trên cơ sở ý tưởng về việc kết nối những đứa trẻ thích học tập.

inglêsvietnamita
learninghọc
tovới
thenhững
morehơn
ontrên

EN We support these languages learning English:

VI Chúng tôi hỗ trợ các ngôn ngữ sau khi học tiếng Anh:

inglêsvietnamita
learninghọc
englishtiếng anh
wechúng tôi
languagescác

EN We support English speakers learning these languages:

VI Chúng tôi hỗ trợ người nói tiếng Anh học các ngôn ngữ này:

inglêsvietnamita
englishtiếng anh
learninghọc
wechúng tôi
thesenày
languagescác

EN OUR CORPORATE CULTURE of “Caring, Sharing, Learning” enhances your ability to move around and discover your greatness

VI Với VĂN HÓA “QUAN TÂM, CHIA SẺ, HỌC HỎI”, bạn sẽ cơ hội được học hỏi khám phá tiềm năng của bản thân mình

EN Learning how much energy your home uses

VI Tìm hiểu lượng điện năng sử dụng trong nhà bạn

inglêsvietnamita
usessử dụng
energyđiện
yourbạn
homenhà

EN I quickly found that there were ways to integrate the environmental aspects that I was learning about in my program into these events

VI Tôi nhanh chóng phát hiện ra rằng nhiều cách để lồng ghép những khía cạnh môi trường mà tôi đã tìm hiểu trong chương trình của mình vào các sự kiện đó

inglêsvietnamita
foundtìm
there
wayscách
environmentalmôi trường
programchương trình
eventssự kiện
thetrường
quicklynhanh chóng
introng

EN The learning you get from being part of a green business community is very advantageous.

VI Những kiến thức bạn thu được khi một phần của cộng đồng doanh nghiệp xanh rất lợi cho bạn.

inglêsvietnamita
partphần
ofcủa
businessdoanh nghiệp
veryrất
youbạn

EN It makes us to deliver our program successful and to implement effective way for learning languages.

VI Điều này yếu tố then chốt để chúng tôi mang đến một chương trình đào tạo chất lượng hiệu quả cho khách hàng.

inglêsvietnamita
makescho
programchương trình
ourchúng tôi

EN Self-oriented learning design and coaching

VI Thiết kế chương trình học tập định hướng

EN Service to help organizations build up efficient learning and talent development, training action plan for your corporates.

VI Dịch vụ tư vấn giáo dục giúp các tổ chức thúc đẩy việc học tập hiệu quả, tìm kiến phát triển các tài năng đồng thời lập kế hoạch đào tạo cho công ty.

inglêsvietnamita
organizationstổ chức
plankế hoạch
developmentphát triển
helpgiúp
traininggiáo dục
andcác

EN It presents a new paradigm of corporate education system and work place learning without interruption.

VI LMS chính mô hình giáo dục mới nơi mà việc học tập làm việc xuyên suốt, không bị gián đoạn.

inglêsvietnamita
newmới
placenơi
educationgiáo dục
worklàm việc
itkhông

EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training,  E-learning,  Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.

VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện

inglêsvietnamita
followingtheo
makethực hiện
educationgiáo dục
toqua

EN Variety of management systems for learning, content development

VI Hệ thống học tập phát triển nội dung thông minh

inglêsvietnamita
systemshệ thống
developmentphát triển
learninghọc

EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.

VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO nhân viên bộ phận công nghệ quản lý.

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
programschương trình
and
languagecác

EN Our network's unparalleled visibility into threats yields the sharpest security and most effective machine learning.

VI Khả năng hiển thị vô song của mạng của chúng tôi đối với các mối đe dọa mang lại khả năng bảo mật mạnh mẽ nhất học máy hiệu quả nhất.

inglêsvietnamita
networksmạng
securitybảo mật
machinemáy
learninghọc
andthị
ourchúng tôi
threatsmối đe dọa

Mostrando 50 de 50 traduções