Traduzir "perhaps you shared" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "perhaps you shared" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de perhaps you shared

inglês
vietnamita

EN You’ll find Hostinger Premium Shared or Business Shared web hosting plans to be exactly what you’re looking for. You’ll find more details about our plans here.

VI Bạn sẽ thấy gói web hosting Cao Cấp web hosting Doanh Nghiệp của Hostinger chính xác những bạn cần tìm. Thông tin chi tiết thêm về việc thuê hosting này thể tìm thấy tại đây.

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
web web
plans gói
find tìm
what những
details chi tiết
be này
premium cao cấp
more thêm

EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.

VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. để sân chơi này vững bền, phát triển thì lẽ chúng ta cần phải những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.

inglês vietnamita
thank cảm ơn
grow phát triển
common chung
including bao gồm
this này
we chúng tôi
all của

EN Perhaps later, or the next time you meet, you can ask the person how they are doing, talk about the weather, and ask for information or advice.

VI Sau đó, hoặc trong một lần gặp khác, thể hỏi thăm người đó về sức khoẻ, nói về thời tiết, xin người kia một chỉ dẫn hoặc lời khuyên.

inglês vietnamita
later sau
or hoặc
time lần
ask hỏi
person người

EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.

VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. để sân chơi này vững bền, phát triển thì lẽ chúng ta cần phải những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.

inglês vietnamita
thank cảm ơn
grow phát triển
common chung
including bao gồm
this này
we chúng tôi
all của

EN Perhaps your small business has an existing website, and you want to generate more sales by opening a store online

VI thể bạn đang kinh doanh nhỏ đã trang web, bạn muốn bán được nhiều hơn bằng cách mở cửa hàng trực tuyến

inglês vietnamita
store cửa hàng
an thể
small nhỏ
online trực tuyến
business kinh doanh
has được
want bạn
want to muốn

EN Are you looking for ways to sell your online course, or perhaps get started with lead generation campaigns?

VI Bạn đang tìm kiếm các cách để bán khóa học trực tuyến của mình, hay lẽ bắt đầu với các chiến dịch tạo khách hàng tiềm năng?

inglês vietnamita
ways cách
sell bán
online trực tuyến
started bắt đầu
campaigns chiến dịch
looking tìm kiếm
to đầu
get các
with với
you bạn
are đang

EN ?I can’t think of any other property anywhere in the world that has brought together so many of Italy’s leading furnishings design brands...except, perhaps, a museum.?

VI ?Tôi không thể nghĩ đến bất kỳ công trình kiến trúc nào khác trên thế giới lại thể tập hợp nhiều thương hiệu thiết kế nội thất hàng đầu của Ý như vậy, ngoại trừ một viện bảo tàng. ?

inglês vietnamita
other khác
world thế giới
many nhiều
brands thương hiệu
of của

EN Perhaps we do not need to argue too much about The Sims, the life simulation game rated as the best ever

VI lẽ chúng ta không cần phải tranh luận quá nhiều về cái tên The Sims, trò chơi mô phỏng cuộc sống đời thường được đánh giá hay nhất từ trước đến nay

inglês vietnamita
not không
life sống
much nhiều
need cần
game chơi

EN After some unsuccessful new mobile game projects, perhaps Nintendo took a proper step when they decided to revive the games that were successful in the past.

VI Sau một số dự án trò chơi mới dành cho di động không mấy thành công, lẽ Nintendo đã một bước đi đúng đắn khi họ quyết định hồi sinh những trò chơi đã thành công trong quá khứ.

inglês vietnamita
new mới
projects dự án
step bước
they những
in trong
after sau
game chơi

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

inglês vietnamita
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

inglês vietnamita
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

inglês vietnamita
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

inglês vietnamita
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

inglês vietnamita
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

inglês vietnamita
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

inglês vietnamita
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

inglês vietnamita
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN However, you may be charged for the snapshots themselves, as well as any databases you restore from shared snapshots

VI Tuy nhiên, bạn thể sẽ bị tính phí cho chính các bản kết xuất nhanh cũng như mọi cơ sở dữ liệu bạn phục hồi từ bản kết xuất nhanh được chia sẻ hoặc dùng chung

inglês vietnamita
however tuy nhiên
databases cơ sở dữ liệu
you bạn
be được
as như

EN Adding an SSL to the site, you protect all private information shared between you and the visitors from unauthorized users

VI Thêm chứng chỉ SSL vào trang web, bạn sẽ bảo vệ toàn bộ thông tin cá nhân được chia sẻ giữa bạn khách truy cập từ các người dùng không quyền hạn

inglês vietnamita
information thông tin
between giữa
visitors khách
users người dùng
you bạn
and
all các
site trang

EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.

VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.

inglês vietnamita
list danh sách
encryption mã hóa
sensitive nhạy cảm
passwords mật khẩu
upload tải lên
key khóa
data dữ liệu
provide cung cấp
like như
your của bạn
file file
our chúng tôi
create tạo
or hoặc
you bạn
also cũng

EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.

VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.

inglês vietnamita
list danh sách
encryption mã hóa
sensitive nhạy cảm
passwords mật khẩu
upload tải lên
key khóa
data dữ liệu
provide cung cấp
like như
your của bạn
file file
our chúng tôi
create tạo
or hoặc
you bạn
also cũng

EN With our WhatsApp converter you can prepare a file to be shared via WhatsApp

VI Với trình chuyển đổi dành cho WhatsApp của chúng tôi, bạn thể chuẩn bị file để chia sẻ qua WhatsApp

inglês vietnamita
whatsapp whatsapp
converter chuyển đổi
file file
our chúng tôi
you bạn
with với

EN If you’re not expecting to get a lot of traffic for your website, choosing a shared hosting plan might be your best solution

VI Nếu bạn không nghĩ website của mình lượng truy cập lớn, vậy chỉ cần chọn giải pháp shared hosting

inglês vietnamita
website website
choosing chọn
solution giải pháp
if nếu
not không

EN Yes, with 000webhost you can choose our shared web hosting services without paying a penny. Click here for more information.

VI , 000webhost tặng bạn web hosting miễn phí hoàn toàn, cùng với tên miền miễn phí. Nhấn vào đây để biết thêm thông tin.

inglês vietnamita
web web
click nhấn vào
information thông tin
can biết
more thêm
with với

EN What are you interested in? Private office space Access to shared co-working space Workspace for the day Meeting rooms I don't know yet

VI Bạn quan tâm điều ? Không gian văn phòng riêng Ra vào không gian văn phòng chung Chỗ làm việc trong ngày Phòng họp I don't know yet

inglês vietnamita
day ngày
space không gian
office văn phòng
in trong

EN On behalf of my entities, I would like to thank you, Hostinger, for your amazing support, especially when upgrading our Shared Web Hosting Plan

VI Thay mặt cho các tổ chức của tôi, tôi muốn cảm ơn Hostinger sự hỗ trợ tuyệt vời, đặc biệt khi chúng tôi nâng cấp Gói Shared Web Hosting

inglês vietnamita
thank cảm ơn
web web
plan gói
my của tôi
our chúng tôi
when khi

EN Advanced segmentation enables grouping your audience into segments with shared traits. You can organize your lists with scores and tags and target only chosen groups.

VI Tính năng phân khúc nâng cao xếp khách hàng vào nhóm đặc điểm chung. Bạn thể sắp xếp danh sách bằng đánh giá thẻ, chỉ nhắm đến những nhóm đã chọn.

inglês vietnamita
advanced nâng cao
lists danh sách
chosen chọn
groups nhóm
with bằng
into vào
and

EN You’ve launched your business, shared it with your audience, and are using online marketing tools to keep them engaged. Now it’s time to make money!

VI Bạn đã ra mắt doanh nghiệp, chia sẻ với đối tượng khán giả của mình đang dùng các công cụ tiếp thị để duy trì tương tác với họ. Giờ đã đến lúc để kiếm tiền!

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
and thị
are đang
now giờ
to tiền
with với

EN Additionally, shared customers of Cloudflare partners are entitled to significantly discounted cloud egress fees with the Bandwidth Alliance.

VI Ngoài ra, khách hàng của các đối tác của Cloudflare được hưởng chiết khấu đáng kể phí đầu ra đám mây với Liên minh băng thông .

inglês vietnamita
cloud mây
fees phí
customers khách hàng
are được
to đầu
with với
the của

EN shared by our community of dictionary fans

VI được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

inglês vietnamita
of của
dictionary từ điển
our chúng tôi

EN California law strictly limits how personal information about those who are vaccinated can be shared

VI Luật pháp California giới hạn nghiêm ngặt cách thức chia sẻ thông tin cá nhân về những người đã được chủng ngừa

inglês vietnamita
california california
limits giới hạn
personal cá nhân
information thông tin
law luật

EN There are countless attractive, unique, and worth-playing titles shared every day

VI số các tựa game hấp dẫn, độc đáo đáng chơi được chia sẻ mỗi ngày

inglês vietnamita
every mỗi
day ngày
and các

EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.

VI Những câu chuyện vấn đề thành công được chia sẻ trong toàn công ty, dẫn đến các hoạt động cải tiến toàn công ty cải tiến dịch vụ liên tục.

inglês vietnamita
throughout trong
company công ty
improvement cải tiến
continuous liên tục
and các

EN Shared use of customer information

VI Sử dụng chung thông tin khách hàng

inglês vietnamita
use sử dụng
information thông tin
customer khách hàng

EN Management of shared customer informationEDION Co., Ltd.

VI Quản lý thông tin khách hàng chia sẻCông ty TNHH EDION

inglês vietnamita
shared chia sẻ
customer khách hàng

EN It was reopened in May 2012 to honour the extraordinary efforts of employees during shared hardships of wartime

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội dành tặng riêng cho khách lưu trú tại khách sạn tour khám phá Con đường Lịch sử hầm tránh bom cùng với nhữngsử gia” của khách sạn

inglês vietnamita
of của
shared với

EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses

VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng quy trình mà hàm sử dụng

inglês vietnamita
lambda lambda
function hàm
including bao gồm
time thời gian
network mạng
must phải
processes quy trình
use sử dụng
resources tài nguyên
all tất cả các
among với

EN How does the AWS Shared Responsibility apply when customers transmit, process, and store ITAR data in AWS?

VI Trách nhiệm Chia sẻ của AWS áp dụng như thế nào khi khách hàng truyền, xử lý lưu trữ dữ liệu ITAR trong AWS?

inglês vietnamita
aws aws
responsibility trách nhiệm
data dữ liệu
store lưu
customers khách hàng
in trong
and như
the khi

EN Generate a RIPEMD-128 hash with this free online converter. Optionally upload a file to create a checksum or provide a shared key for the HMAC variant.

VI Tạo hàm băm RIPEMD-128 bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn tải lên file để tạo tổng kiểm tra hoặc cung cấp khóa chia sẻ cho biến thể HMAC.

inglês vietnamita
hash băm
online trực tuyến
key khóa
upload tải lên
converter chuyển đổi
file file
provide cung cấp
with bằng
create tạo
or hoặc
this này

EN Encrypt your data with this free online RIPEMD-160 hash converter. Optionally upload a file to create a RIPEMD-160 checksum or provide a HMAC shared key.

VI Mã hóa dữ liệu của bạn bằng trình chuyển đổi băm RIPEMD-160 trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn tải lên file để tạo tổng kiểm tra RIPEMD-160 hoặc cung cấp khóa chia sẻ HMAC.

inglês vietnamita
encrypt mã hóa
online trực tuyến
hash băm
provide cung cấp
key khóa
data dữ liệu
upload tải lên
this này
file file
with bằng
your của bạn
converter chuyển đổi
create tạo
or hoặc

EN The project is proudly part of the sharing economy, it was clear since day 1 that the ERP would be built on top of an open-source platform and that its source code would be shared on GitHub.

VI Dự án tự hào một phần của nền kinh tế chia sẻ, rõ ràng kể từ ngày đầu tiên ERP được xây dựng trên nền tảng nguồn mở được chia sẻ trên GitHub.

inglês vietnamita
project dự án
part phần
day ngày
platform nền tảng
source nguồn
of của
on trên

EN So, pleae rest assured and enjoy MOD apps shared by APKMODY.

VI vậy, hãy yên tâm tận hưởng các ứng dụng MOD được chia sẻ bởi APKMODY.

inglês vietnamita
apps các ứng dụng
and các

EN The video after it is rendered can be easily shared with friends

VI Những video sau khi được kết xuất thể dễ dàng chia sẻ với bạn

inglês vietnamita
easily dễ dàng
video video
with với
after khi
is được

EN Innovative technologies and shared-mobility solutions

VI Công nghệ tiên tiến giải pháp chia sẻ chuyến đi

inglês vietnamita
solutions giải pháp

EN The ecoligo team has a shared passion: to stop climate change in its tracks

VI Nhóm ecoligo một niềm đam mê chung: ngăn chặn sự biến đổi khí hậu theo hướng của họ

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
team nhóm
climate khí hậu
change biến đổi

EN United in our shared purpose we know there is nothing we can't handle.

VI United trong mục đích chung của chúng tôi, chúng tôi biết không chúng tôi không thể xử lý.

inglês vietnamita
purpose mục đích
in trong
know biết
we chúng tôi

EN Experienced, dedicated and diverse: with over 200 years of shared experience under our belt, we're transforming the world's energy landscape for the better.

VI kinh nghiệm, tận tâm đa dạng: với hơn 200 năm kinh nghiệm được chia sẻ dưới nền tảng của chúng tôi, chúng tôi đang biến đổi cảnh quan năng lượng của thế giới trở nên tốt đẹp hơn.

inglês vietnamita
years năm
energy năng lượng
experience kinh nghiệm
better tốt
our chúng tôi
with với
were được

EN How does the AWS Shared Responsibility apply when customers transmit, process, and store ITAR data in AWS?

VI Trách nhiệm Chia sẻ của AWS áp dụng như thế nào khi khách hàng truyền, xử lý lưu trữ dữ liệu ITAR trong AWS?

inglês vietnamita
aws aws
responsibility trách nhiệm
data dữ liệu
store lưu
customers khách hàng
in trong
and như
the khi

EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses

VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng quy trình mà hàm sử dụng

inglês vietnamita
lambda lambda
function hàm
including bao gồm
time thời gian
network mạng
must phải
processes quy trình
use sử dụng
resources tài nguyên
all tất cả các
among với

EN Publicly shared applications also include a link to the application’s source code

VI Các ứng dụng được chia sẻ công khai cũng liên kết dẫn đến mã nguồn của ứng dụng

inglês vietnamita
applications các ứng dụng
link liên kết
source nguồn
also cũng

Mostrando 50 de 50 traduções