Traduzir "doing" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "doing" de inglês para vietnamita

Traduções de doing

"doing" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

doing bạn chúng chúng tôi các của họ làm một nhiều những trong tôi với đang điều được để

Tradução de inglês para vietnamita de doing

inglês
vietnamita

EN All across California, residents are doing their part to become more energy efficient

VI Trên khắp California, người dân đang cách làm riêng của mình để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn

inglêsvietnamita
californiacalifornia
energynăng lượng
aređang
allcủa

EN Catch up and coming star Gigi De Lana aka The Gen Z Siren live! Setting trends across Philippines, Gigi has been producing and doing livestream productions with her band on various platforms, including right here at Cisco Connect.

VI Cho dù bạn đang ở Singapore, JB hay Batam, hãy cùng nghe cùng cười hết mức với huyền thoại Gurmit Singh

inglêsvietnamita
athay
withvới
thecho

EN By getting children 12 and up vaccinated, families can be safer as we get back to doing the things we love.

VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.

inglêsvietnamita
saferan toàn
be
thekhi

EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.

VI Tìm hiểu những cư dân các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng giảm lượng khí carbon cho California hành tinh của chúng ta.

inglêsvietnamita
residentscư dân
businessdoanh nghiệp
savetiết kiệm
energynăng lượng
reducegiảm
californiacalifornia
smallnhỏ
is

EN So how do we achieve such an ambitious goal? It will take effort and dedication from every Californian and company doing business here

VI Vậy làm thế nào để chúng ta đạt mục tiêu đầy tham vọng đó? Mỗi người dân California doanh nghiệp đang kinh doanh ở đây sẽ phải nỗ lực cống hiến

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
effortnỗ lực
dolàm
willphải
such
businesskinh doanh
everyngười
fromchúng
heređây

EN The VidIQ plugin is one of my essential tools for success - I can get a full audit of how my channel is doing with a single click

VI Plugin vidIQ một trong những công cụ quan trọng để thành công của tôi - Tôi thể kiểm tra toàn bộ xem kênh của tôi đang hoạt động như thế nào chỉ với một cái nhấp chuột

inglêsvietnamita
vidiqvidiq
mycủa tôi
auditkiểm tra
channelkênh
clicknhấp
ofcủa

EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.

VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
ofcủa
learninghọc
variousnhiều
togethercùng nhau

EN After doing so, we outsource to a partner company

VI Sau khi làm như vậy, chúng tôi thuê ngoài cho một công ty đối tác

inglêsvietnamita
doinglàm
wechúng tôi
companycông ty
aftersau

EN I am doing it.In addition, under the guidance of specialists, we regularly conduct emergency resuscitation training and training, including how to handle AEDs.

VI Tôi đang làm điều đóNgoài ra, dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia, chúng tôi thường xuyên tiến hành đào tạo huấn luyện hồi sức khẩn cấp, bao gồm cả cách xử lý AED.

inglêsvietnamita
guidancehướng dẫn
emergencykhẩn cấp
includingbao gồm
wechúng tôi
regularlythường xuyên
ofthường

EN Doing so will be considered your acceptance of its terms and conditions

VI Ngược lại, bạn được xem như đã chấp thuận với các điều khoản, điều kiện của Thỏa thuận này

inglêsvietnamita
andnhư
beđược
ofnày

EN “This Five-Star rating from Forbes affirms that our team here is doing exactly that.”

VI Sự vinh danh trong bảng xếp hạng 5 sao này của Forbes Travel Guide một lần nữa khẳng định điều này.”

EN With energy-efficiency at their core, they’re doing their thing by farming smarter.

VI Với tiêu chí tiết kiệm năng lượng làm cốt lõi, họ đang làm công việc của mình bằng cách chăn nuôi thông minh hơn.

inglêsvietnamita
doinglàm
thing
corecốt
withvới

EN You can fly faster and farther by doing things more efficiently

VI Bạn thể bay nhanh hơn xa hơn với những thứ mang lại hiệu quả cao hơn

inglêsvietnamita
fasternhanh hơn
morehơn
youbạn

EN You just have to start doing it, and you’ll come up with a whole list of options to consider

VI Bạn chỉ cần bắt đầu làm điều đó, bạn sẽ một danh sách lựa chọn đầy đủ để cân nhắc áp dụng

inglêsvietnamita
startbắt đầu
doinglàm
listdanh sách
considercân nhắc
youbạn
optionschọn

EN Plus, you’re doing the right thing for our planet

VI Hơn nữa, bạn đang làm một việc đúng đắn cho hành tinh của chúng ta

inglêsvietnamita
doinglàm
rightbạn
thing
ourcủa chúng ta

EN You know, I’ve been doing this for so long that I don’t even question it anymore

VI Bạn biết đấy, tôi đã làm việc này lâu đến mức tôi thậm chí không còn thắc mắc gì nữa

inglêsvietnamita
thisnày
knowbiết
youbạn
forkhông

EN Because the minute it hits you in the wallet, you are kind of like, okay, what am I doing?!

VI Bởi khi động chạm đến túi tiền của bạn, bạn sẽ xu hướng như kiểu, thế à, mình đang làm gì vậy?!

inglêsvietnamita
doinglàm
ofcủa
youbạn

EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!

VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn thể làm!

inglêsvietnamita
biglớn
bulbsbóng đèn
newmới
cancó thể làm
youbạn
doinglàm

EN So I know that we are doing our part to keep the ecosystem going.

VI Do đó tôi biết rằng chúng tôi đang làm phần việc của mình để giúp duy trì hệ sinh thái.

inglêsvietnamita
ecosystemhệ sinh thái
knowbiết
wechúng tôi

EN Doing so prevents the function from exceeding the configured level of Provisioned Concurrency

VI Làm như vậy sẽ ngăn không để hàm vượt quá mức được cấu hình của Tính đồng thời được cung cấp

inglêsvietnamita
configuredcấu hình
provisionedcung cấp
concurrencytính đồng thời
sonhư
functionhàm
doinglàm

EN Earn SWAP taking part in our permanent Bug Bounty or doing simple tasks for other activities that we conduct on social media

VI Kiếm SWAP bằng cách tham gia chương trình Săn Bug vĩnh viễn của chúng tôi hoặc làm các nhiệm vụ đơn giản trong các hoạt động chúng tôi tổ chức trên mạng xã hội

inglêsvietnamita
introng
orhoặc
doinglàm
ontrên
mediamạng
wechúng tôi

EN You should not waste time looking for applications that are capable of doing this

VI Bạn không nên lãng phí thời gian để tìm kiếm các ứng dụng khả năng làm được việc này

inglêsvietnamita
timethời gian
lookingtìm kiếm
applicationscác ứng dụng
youbạn
thisnày
shouldnên
notkhông

EN You can earn them from playing with others, recharging with real money, doing quests or participating in events that the developer periodically organizes.

VI Bạn thể kiếm chúng từ việc chơi với những người khác, nạp bằng tiền thật, làm nhiệm vụ hoặc tham gia các sự kiện mà nhà phát triển tổ chức định kỳ.

inglêsvietnamita
playingchơi
otherskhác
moneytiền
eventssự kiện
developernhà phát triển
orhoặc
youbạn
withvới

EN Goat Simulator GoatZ will help you fully experience all levels of funny emotions when transforming into a goat doing all sorts of weird things

VI Goat Simulator GoatZ sẽ giúp bạn trải nghiệm đầy đủ mọi cảm xúc buồn cười khi hóa thành một chú dê cường điệu làm đủ các trò dị hợm

inglêsvietnamita
helpgiúp
doinglàm
youbạn
allcác

EN In so doing, it is critical to prepare young people to grow, plan and prepare for the older age, so that population aging is addressed in a coherent and comprehensive manner. 

VI Do đó, cần hỗ trợ thanh niên phát triển, lên kế hoạch chuẩn bị cho tuổi già để thể giải quyết vấn đề già hóa dân số một cách chặt chẽ toàn diện. 

inglêsvietnamita
peopledân
growphát triển
plankế hoạch
agetuổi
comprehensivetoàn diện
mannercách

EN We're here to save the planet and have fun doing it.

VI Chúng tôi ở đây để cứu hành tinh vui vẻ khi làm điều đó.

inglêsvietnamita
savecứu
have
thekhi
tolàm
heređây

EN I may get tired and disappointed sometimes, but at the end of the day, I incredibly feel fulfilled because I love what I am doing

VI Thỉnh thoảng tôi cảm thấy mệt mỏi chán nản, nhưng vào cuối ngày, tôi luôn cảm thấy thỏa mãn tôi yêu nhữngtôi đang làm

inglêsvietnamita
dayngày
feelcảm thấy
butnhưng
may
and
becausenhư
getlàm

EN Doing so prevents the function from exceeding the configured level of Provisioned Concurrency

VI Làm như vậy sẽ ngăn không để hàm vượt quá mức được cấu hình của Tính đồng thời được cung cấp

inglêsvietnamita
configuredcấu hình
provisionedcung cấp
concurrencytính đồng thời
sonhư
functionhàm
doinglàm

EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.

VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
ofcủa
learninghọc
variousnhiều
togethercùng nhau

EN I may get tired and disappointed sometimes, but at the end of the day, I incredibly feel fulfilled because I love what I am doing

VI Thỉnh thoảng tôi cảm thấy mệt mỏi chán nản, nhưng vào cuối ngày, tôi luôn cảm thấy thỏa mãn tôi yêu nhữngtôi đang làm

inglêsvietnamita
dayngày
feelcảm thấy
butnhưng
may
and
becausenhư
getlàm

EN I realized that I am capable of doing something bigger! That my dreams before weren?t just dreams? My family is my first source of motivation

VI Tôi nhận ra rằng mình thể làm được những điều lớn lao! Những ước mơ trước đây đã không chỉ còn mơ ước?Gia đình nguồn động viên lớn nhất của tôi

inglêsvietnamita
ofcủa
doinglàm
mycủa tôi
familygia đình
sourcenguồn
is
beforetrước

EN “This Five-Star rating from Forbes affirms that our team here is doing exactly that.”

VI Sự vinh danh trong bảng xếp hạng 5 sao này của Forbes Travel Guide một lần nữa khẳng định điều này.”

EN The VidIQ plugin is one of my essential tools for success - I can get a full audit of how my channel is doing with a single click

VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được nhữngđược quan tâm trên YouTube những gì không được quan tâm để bạn thể cải thiện kênh của mình.

inglêsvietnamita
vidiqvidiq
channelkênh
canbiết
isđược

EN Collaboration with other seniors and supervisors instead of doing thing by yourself.

VI Phối hợp làm việc với cấp trên người giám sát thay làm việc độc lâp

inglêsvietnamita
andvới
doinglàm
thing

EN Being able to collaborate with senior artists and supervisors instead of doing thing by yourself

VI Phối hợp làm việc với cấp trên người giám sát thay làm việc độc lâp

inglêsvietnamita
andvới
doinglàm
thing

EN Enjoying work, bringing expertise into the organisation; whilst doing so, growing personally and developing as a team; and always achieving top performance — with you in the driver's seat.

VI Tận hưởng công việc, mang chuyên môn đến tổ chức; phát triển cá nhân phát triển nhóm trong khi làm như vậy; luôn đạt hiệu suất cao nhất — với vai trò "cầm lái" của bạn.

EN say what you like or dislike doing, in French,

VI nói những điều bạn thích hoặc không thích làm bằng tiếng Pháp,

inglêsvietnamita
doinglàm
frenchpháp
orhoặc
youbạn
saynói

EN Perhaps later, or the next time you meet, you can ask the person how they are doing, talk about the weather, and ask for information or advice.

VI Sau đó, hoặc trong một lần gặp khác, thể hỏi thăm người đó về sức khoẻ, nói về thời tiết, xin người kia một chỉ dẫn hoặc lời khuyên.

inglêsvietnamita
latersau
orhoặc
timelần
askhỏi
personngười

EN Can you make a living doing Amway full-time?

VI Mất bao lâu để tôi thể kiếm thêm thu nhập với kinh doanh Amway?

inglêsvietnamita
youtôi
makevới

EN Doing so will be considered your acceptance of its terms and conditions

VI Ngược lại, bạn được xem như đã chấp thuận với các điều khoản, điều kiện của Thỏa thuận này

inglêsvietnamita
andnhư
beđược
ofnày

EN Kick the tires on the fundamentals with this deep dive into how a company is doing beyond simply its stock price.

VI Tìm hiểu các vấn đề cốt lõi nghiên cứu sâu về cách một công ty đang hoạt động, không chỉ đơn giản giá cổ phiếu.

inglêsvietnamita
companycông ty
deepsâu

EN Kick the tires on the fundamentals with this deep dive into how a company is doing beyond simply its stock price.

VI Tìm hiểu các vấn đề cốt lõi nghiên cứu sâu về cách một công ty đang hoạt động, không chỉ đơn giản giá cổ phiếu.

inglêsvietnamita
companycông ty
deepsâu

EN Kick the tires on the fundamentals with this deep dive into how a company is doing beyond simply its stock price.

VI Tìm hiểu các vấn đề cốt lõi nghiên cứu sâu về cách một công ty đang hoạt động, không chỉ đơn giản giá cổ phiếu.

inglêsvietnamita
companycông ty
deepsâu

EN Kick the tires on the fundamentals with this deep dive into how a company is doing beyond simply its stock price.

VI Tìm hiểu các vấn đề cốt lõi nghiên cứu sâu về cách một công ty đang hoạt động, không chỉ đơn giản giá cổ phiếu.

inglêsvietnamita
companycông ty
deepsâu

EN Kick the tires on the fundamentals with this deep dive into how a company is doing beyond simply its stock price.

VI Tìm hiểu các vấn đề cốt lõi nghiên cứu sâu về cách một công ty đang hoạt động, không chỉ đơn giản giá cổ phiếu.

inglêsvietnamita
companycông ty
deepsâu

EN Kick the tires on the fundamentals with this deep dive into how a company is doing beyond simply its stock price.

VI Tìm hiểu các vấn đề cốt lõi nghiên cứu sâu về cách một công ty đang hoạt động, không chỉ đơn giản giá cổ phiếu.

inglêsvietnamita
companycông ty
deepsâu

EN Kick the tires on the fundamentals with this deep dive into how a company is doing beyond simply its stock price.

VI Tìm hiểu các vấn đề cốt lõi nghiên cứu sâu về cách một công ty đang hoạt động, không chỉ đơn giản giá cổ phiếu.

inglêsvietnamita
companycông ty
deepsâu

EN Kick the tires on the fundamentals with this deep dive into how a company is doing beyond simply its stock price.

VI Tìm hiểu các vấn đề cốt lõi nghiên cứu sâu về cách một công ty đang hoạt động, không chỉ đơn giản giá cổ phiếu.

inglêsvietnamita
companycông ty
deepsâu

EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies

VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất

inglêsvietnamita
muchnhiều
ofcủa
and

EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies

VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất

inglêsvietnamita
muchnhiều
ofcủa
and

Mostrando 50 de 50 traduções