EN You’ll find Hostinger Premium Shared or Business Shared web hosting plans to be exactly what you’re looking for. You’ll find more details about our plans here.
EN You’ll find Hostinger Premium Shared or Business Shared web hosting plans to be exactly what you’re looking for. You’ll find more details about our plans here.
VI Bạn sẽ thấy gói web hosting Cao Cấp và web hosting Doanh Nghiệp của Hostinger chính xác là những gì bạn cần tìm. Thông tin chi tiết thêm về việc thuê hosting này có thể tìm thấy tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
web | web |
plans | gói |
find | tìm |
what | những |
details | chi tiết |
be | này |
premium | cao cấp |
more | thêm |
EN Agnė from Hostinger solved my issue in a split moment, I wrongly bought Premium Shared Hosting - under first option Web Hosting
VI Agnė ở Hostinger đã giải quyết vấn đề của tôi trong tích tắc, tôi đã chọn mua nhầm gói Shared Hosting Cao Cấp - mà lẽ ra phải là gói là Web Hosting
inglês | vietnamita |
---|---|
option | chọn |
web | web |
my | của tôi |
i | tôi |
in | trong |
premium | cao cấp |
a | của |
EN On behalf of my entities, I would like to thank you, Hostinger, for your amazing support, especially when upgrading our Shared Web Hosting Plan
VI Thay mặt cho các tổ chức của tôi, tôi muốn cảm ơn Hostinger vì sự hỗ trợ tuyệt vời, đặc biệt là khi chúng tôi nâng cấp Gói Shared Web Hosting
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
web | web |
plan | gói |
my | của tôi |
our | chúng tôi |
when | khi |
EN I'm on a "Premium Shared Hosting" plan. I've installed several websites and everything works just fine up to this point. Great customer service too ???? Keep it up.
VI Tôi đang sử dụng gói "Premium Shared Hosting". Tôi đã cài đặt một số website và mọi thứ vẫn hoạt động tốt cho đến thời điểm này. Chăm sóc khách hàng cũng rất tuyệt vời ???? Hãy duy trì nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
installed | cài đặt |
and | tôi |
everything | mọi |
great | tuyệt vời |
too | cũng |
customer | khách |
EN I recommend Hostinger to everyone who wants to start a small or big-level venture. My line for Hostinger – “One-stop solution for website development.”
VI Tôi khuyên mọi người nên sử dụng Hostinger nếu muốn bắt đầu kinh doanh với quy mô nhỏ và lớn. Hostinger: "Giải pháp một chạm dành cho phát triển web"
EN Wonderful experience with hostinger so far, and I am only 3 months into my 4years journey with them.. Wonderful success team 24/7.. Hostinger to the World????
VI Hostinger mang đến trải nghiệm tuyệt vời và tôi chỉ còn 3 tháng nữa trong gói 4 năm sử dụng.. Đội ngũ chăm sóc khách hàng tuyệt vời 24/7 .. Hostinger to the World????
inglês | vietnamita |
---|---|
and | tôi |
months | tháng |
years | năm |
into | trong |
EN © 2004-2023 hostinger.com - Premium Web Hosting, Cloud, VPS & Domain Registration Services.
VI © 2004-2023 hostinger.vn - Web Hosting Cao Cấp, Dịch vụ đăng ký tên miền & Cloud, VPS.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
premium | cao cấp |
EN © 2004-2023 hostinger.com - Premium Web Hosting, Cloud, VPS & Domain Registration Services.
VI © 2004-2023 hostinger.vn - Web Hosting Cao Cấp, Dịch vụ đăng ký tên miền & Cloud, VPS.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
premium | cao cấp |
EN I've been working with the Premium Hosting Plan of Hostinger for a year and they provide me with all the elements I need to manage my websites and my databases with optimal results
VI Tôi đã dùng gói Hosting Cao Cấp của Hostinger trong một năm và họ cung cấp cho tôi tất cả mọi thứ tôi cần để quản lý trang web và cơ sở dữ liệu của mình với kết quả tối ưu
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
need | cần |
databases | cơ sở dữ liệu |
of | của |
year | năm |
me | tôi |
provide | cung cấp |
websites | trang |
premium | cao cấp |
EN © 2004-2023 hostinger.com - Premium Web Hosting, Cloud, VPS & Domain Registration Services.
VI © 2004-2023 hostinger.vn - Web Hosting Cao Cấp, Dịch vụ đăng ký tên miền & Cloud, VPS.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
premium | cao cấp |
EN © 2004-2023 hostinger.com - Premium Web Hosting, Cloud, VPS & Domain Registration Services.
VI © 2004-2023 hostinger.vn - Web Hosting Cao Cấp, Dịch vụ đăng ký tên miền & Cloud, VPS.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
premium | cao cấp |
EN © 2004-2023 hostinger.com - Premium Web Hosting, Cloud, VPS & Domain Registration Services.
VI © 2004-2023 hostinger.vn - Web Hosting Cao Cấp, Dịch vụ đăng ký tên miền & Cloud, VPS.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
premium | cao cấp |
EN © 2004-2023 hostinger.com - Premium Web Hosting, Cloud, VPS & Domain Registration Services.
VI © 2004-2023 hostinger.vn - Web Hosting Cao Cấp, Dịch vụ đăng ký tên miền & Cloud, VPS.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
premium | cao cấp |
EN © 2004-2023 hostinger.com - Premium Web Hosting, Cloud, VPS & Domain Registration Services.
VI © 2004-2023 hostinger.vn - Web Hosting Cao Cấp, Dịch vụ đăng ký tên miền & Cloud, VPS.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
premium | cao cấp |
EN © 2004-2023 hostinger.com - Premium Web Hosting, Cloud, VPS & Domain Registration Services.
VI © 2004-2023 hostinger.vn - Web Hosting Cao Cấp, Dịch vụ đăng ký tên miền & Cloud, VPS.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
premium | cao cấp |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium room.
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium...
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Premium Unlocked: The MOD version has unlocked Premium, allowing you to use the application?s advanced features for free.
VI Premium Unlocked: Phiên bản MOD đã mở khóa Premium, cho phép bạn sử dụng các tính năng nâng cao của ứng dụng hoàn toàn miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
premium | cao |
version | phiên bản |
allowing | cho phép |
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
use | sử dụng |
you | bạn |
EN Truecaller also offers two premium packages includes Premium and Gold Membership to meet the needs and offer the best features for users.
VI Truecaller còn cung cấp 2 gói mất phí và Premium và Gold Membershipđể đáp ứng nhu cầu cũng như đưa ra các tính năng tốt nhất cho người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
packages | gói |
needs | nhu cầu |
users | người dùng |
features | tính năng |
offers | cung cấp |
offer | cấp |
and | như |
also | cũng |
EN Which premium plan is the best for you? This overview of the Online-Convert.com premium plans will help you to find the one that is perfectly suited for your conversion needs.
VI Gói cao cấp nào tốt nhất cho bạn? tổng quan về gói cao cấp Online-Convert.com sẽ giúp bạn tìm thấy gói hoàn toàn phù hợp cho nhu cầu chuyển đổi của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
needs | nhu cầu |
conversion | chuyển đổi |
find | tìm |
your | của bạn |
premium | cao cấp |
plan | gói |
you | bạn |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium room.
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium...
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Our partner will calculate your premium based on 1.5% of Motor Value, so if your bike is worth VND 35 trieu, then you would pay VND 525,000 + taxes as premium.
VI Rất nhanh chóng và dể dàng để mua bảo hiểm thông qua ứng dụng FE Shield. Quy trình đăng ký của bạn có thể được thực hiện chỉ trong 15 phút, chỉ cần làm theo các bước sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
is | là |
will | được |
your | của bạn |
so | rất |
of | của |
you | bạn |
on | trong |
as | theo |
EN IRS suspends requirement to repay excess advance payments of the 2020 Premium Tax Credit; those claiming net Premium Tax Credit must file Form 8962 | Internal Revenue Service
VI Sở Thuế Vụ đình chỉ yêu cầu hoàn trả các khoản Tín Thuế Bảo Phí trả trước bị trả thừa năm 2020; những người yêu cầu khoản Tín Thuế Bảo Phí ròng phải nộp Mẫu 8962 | Internal Revenue Service
inglês | vietnamita |
---|---|
requirement | yêu cầu |
must | phải |
form | mẫu |
those | những |
EN IRS suspends requirement to repay excess advance payments of the 2020 Premium Tax Credit; those claiming net Premium Tax Credit must file Form 8962
VI Sở Thuế Vụ đình chỉ yêu cầu hoàn trả các khoản Tín Thuế Bảo Phí trả trước bị trả thừa năm 2020; những người yêu cầu khoản Tín Thuế Bảo Phí ròng phải nộp Mẫu 8962
inglês | vietnamita |
---|---|
requirement | yêu cầu |
must | phải |
form | mẫu |
those | những |
EN A taxpayer's excess APTC is the amount by which the taxpayer's advance payments of the Premium Tax Credit (APTC) exceed his or her Premium Tax Credit (PTC).
VI Khoản APTC bị trả thừa của người đóng thuế là khoản tiền chênh lệch giữa Tín Thuế Bảo Phí trả trước (APTC) của người đóng thuế so với số tiền Tín Thuế Bảo Phí (PTC) của người đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | người |
tax | thuế |
a | trả |
the | của |
EN See the Form 8962, Premium Tax Credit and Fact Sheet 2021-08, More details about changes for taxpayers who received advance payments of the 2020 Premium Tax Credit.
VI Xem Mẫu 8962, Tín Thuế Bảo Phí (tiếng Anh) và Tờ Thông Tin 2021-08, Thêm thông tin chi tiết về những thay đổi đối với người đóng thuế đã nhận khoản trả trước Tín Thuế Bảo Phí năm 2020 (tiếng Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
form | mẫu |
tax | thuế |
payments | trả |
changes | thay đổi |
details | chi tiết |
more | thêm |
EN Additionally, shared customers of Cloudflare partners are entitled to significantly discounted cloud egress fees with the Bandwidth Alliance.
VI Ngoài ra, khách hàng của các đối tác của Cloudflare được hưởng chiết khấu đáng kể phí đầu ra đám mây với Liên minh băng thông .
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
fees | phí |
customers | khách hàng |
are | được |
to | đầu |
with | với |
the | của |
EN shared by our community of dictionary fans
VI được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
dictionary | từ điển |
our | chúng tôi |
EN California law strictly limits how personal information about those who are vaccinated can be shared
VI Luật pháp California giới hạn nghiêm ngặt cách thức chia sẻ thông tin cá nhân về những người đã được chủng ngừa
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
limits | giới hạn |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
law | luật |
EN There are countless attractive, unique, and worth-playing titles shared every day
VI Có vô số các tựa game hấp dẫn, độc đáo và đáng chơi được chia sẻ mỗi ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
day | ngày |
and | các |
EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.
VI Những câu chuyện và vấn đề thành công được chia sẻ trong toàn công ty, dẫn đến các hoạt động cải tiến toàn công ty và cải tiến dịch vụ liên tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
company | công ty |
improvement | cải tiến |
continuous | liên tục |
and | các |
EN Shared use of customer information
VI Sử dụng chung thông tin khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
information | thông tin |
customer | khách hàng |
EN Management of shared customer informationEDION Co., Ltd.
VI Quản lý thông tin khách hàng chia sẻCông ty TNHH EDION
inglês | vietnamita |
---|---|
shared | chia sẻ |
customer | khách hàng |
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN It was reopened in May 2012 to honour the extraordinary efforts of employees during shared hardships of wartime
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội dành tặng riêng cho khách lưu trú tại khách sạn tour khám phá Con đường Lịch sử và hầm tránh bom cùng với những “sử gia” của khách sạn
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
shared | với |
EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses
VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa và mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng và quy trình mà hàm sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
including | bao gồm |
time | thời gian |
network | mạng |
must | phải |
processes | quy trình |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
all | tất cả các |
among | với |
EN How does the AWS Shared Responsibility apply when customers transmit, process, and store ITAR data in AWS?
VI Trách nhiệm Chia sẻ của AWS áp dụng như thế nào khi khách hàng truyền, xử lý và lưu trữ dữ liệu ITAR trong AWS?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
responsibility | trách nhiệm |
data | dữ liệu |
store | lưu |
customers | khách hàng |
in | trong |
and | như |
the | khi |
EN Generate a RIPEMD-128 hash with this free online converter. Optionally upload a file to create a checksum or provide a shared key for the HMAC variant.
VI Tạo hàm băm RIPEMD-128 bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn tải lên file để tạo tổng kiểm tra hoặc cung cấp khóa chia sẻ cho biến thể HMAC.
inglês | vietnamita |
---|---|
hash | băm |
online | trực tuyến |
key | khóa |
upload | tải lên |
converter | chuyển đổi |
file | file |
provide | cung cấp |
with | bằng |
create | tạo |
or | hoặc |
this | này |
EN Encrypt your data with this free online RIPEMD-160 hash converter. Optionally upload a file to create a RIPEMD-160 checksum or provide a HMAC shared key.
VI Mã hóa dữ liệu của bạn bằng trình chuyển đổi băm RIPEMD-160 trực tuyến và miễn phí này. Tùy chọn tải lên file để tạo tổng kiểm tra RIPEMD-160 hoặc cung cấp khóa chia sẻ HMAC.
inglês | vietnamita |
---|---|
encrypt | mã hóa |
online | trực tuyến |
hash | băm |
provide | cung cấp |
key | khóa |
data | dữ liệu |
upload | tải lên |
this | này |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
create | tạo |
or | hoặc |
EN The project is proudly part of the sharing economy, it was clear since day 1 that the ERP would be built on top of an open-source platform and that its source code would be shared on GitHub.
VI Dự án tự hào là một phần của nền kinh tế chia sẻ, rõ ràng kể từ ngày đầu tiên ERP được xây dựng trên nền tảng nguồn mở và được chia sẻ trên GitHub.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
part | phần |
day | ngày |
platform | nền tảng |
source | nguồn |
of | của |
on | trên |
EN So, pleae rest assured and enjoy MOD apps shared by APKMODY.
VI Vì vậy, hãy yên tâm và tận hưởng các ứng dụng MOD được chia sẻ bởi APKMODY.
inglês | vietnamita |
---|---|
apps | các ứng dụng |
and | các |
EN The video after it is rendered can be easily shared with friends
VI Những video sau khi được kết xuất có thể dễ dàng chia sẻ với bạn bè
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
video | video |
with | với |
after | khi |
is | được |
EN Innovative technologies and shared-mobility solutions
VI Công nghệ tiên tiến và giải pháp chia sẻ chuyến đi
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
EN The ecoligo team has a shared passion: to stop climate change in its tracks
VI Nhóm ecoligo có một niềm đam mê chung: ngăn chặn sự biến đổi khí hậu theo hướng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
team | nhóm |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
EN United in our shared purpose we know there is nothing we can't handle.
VI United trong mục đích chung của chúng tôi, chúng tôi biết không có gì chúng tôi không thể xử lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
in | trong |
know | biết |
we | chúng tôi |
EN Experienced, dedicated and diverse: with over 200 years of shared experience under our belt, we're transforming the world's energy landscape for the better.
VI Có kinh nghiệm, tận tâm và đa dạng: với hơn 200 năm kinh nghiệm được chia sẻ dưới nền tảng của chúng tôi, chúng tôi đang biến đổi cảnh quan năng lượng của thế giới trở nên tốt đẹp hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
energy | năng lượng |
experience | kinh nghiệm |
better | tốt |
our | chúng tôi |
with | với |
were | được |
EN How does the AWS Shared Responsibility apply when customers transmit, process, and store ITAR data in AWS?
VI Trách nhiệm Chia sẻ của AWS áp dụng như thế nào khi khách hàng truyền, xử lý và lưu trữ dữ liệu ITAR trong AWS?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
responsibility | trách nhiệm |
data | dữ liệu |
store | lưu |
customers | khách hàng |
in | trong |
and | như |
the | khi |
EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses
VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa và mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng và quy trình mà hàm sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
including | bao gồm |
time | thời gian |
network | mạng |
must | phải |
processes | quy trình |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
all | tất cả các |
among | với |
EN Publicly shared applications also include a link to the application’s source code
VI Các ứng dụng được chia sẻ công khai cũng có liên kết dẫn đến mã nguồn của ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
link | liên kết |
source | nguồn |
also | cũng |
Mostrando 50 de 50 traduções