Traduzir "activities" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "activities" de inglês para vietnamita

Traduções de activities

"activities" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

activities các hoạt động hoạt động

Tradução de inglês para vietnamita de activities

inglês
vietnamita

EN As of March 2, 2020, the ASD is no longer be the Certification Authority and has ceased all certification activities, including re-certification activities

VI Kể từ ngày 2 tháng 3 năm 2020, ASD không còn là tổ chức cấp chứng chỉ và ngừng tất cả các hoạt động chứng nhận, bao gồm cả các hoạt động tái chứng nhận

inglêsvietnamita
marchtháng
nokhông
certificationchứng nhận
includingbao gồm
alltất cả các

EN Our Community Team regularly hosts activities like networking, lunch-and-learns and more, plus fun activities to help add entertainment to the day.

VI Nhóm Cộng đồng chúng tôi thường xuyên tổ chức các hoạt động kết nối, ăn trưa & học hỏi và còn hơn thế nữa, cũng như các hoạt động vui nhộn để cho ngày của bạn thêm phần thú vị.

inglêsvietnamita
teamnhóm
networkingkết nối
dayngày
ourchúng tôi
regularlythường
andcủa
likecác
addthêm

EN International Business Foreign businesses with activities in the U.S. or domestic businesses with activities outside the U.S.

VI Doanh nghiệp quốc tế (tiếng Anh) Các doanh nghiệp nước ngoài hoạt động tại Hoa Kỳ hoặc các doanh nghiệp trong nước hoạt động bên ngoài Hoa Kỳ.

inglêsvietnamita
introng
orhoặc
businessdoanh nghiệp

EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”

VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần một đội ngũ chuyên về SEO."

EN Keep all your marketing plans and activities under control. Automate reporting.

VI Đảm bảo tất cả các kế hoạch và hoạt động tiếp thị của bạn trong tầm kiểm soát. Tự động hóa báo cáo.

inglêsvietnamita
planskế hoạch
controlkiểm soát
reportingbáo cáo
yourbạn
alltất cả các
andcủa

EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities

VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị

inglêsvietnamita
analyzephân tích
brandthương hiệu
plankế hoạch
createcho
andcủa

EN When you’re fully vaccinated, you can return to activities you did before the pandemic

VI Khi được tiêm vắc-xin đầy đủ, quý vị thể quay lại các hoạt động mà quý vị đã thực hiện trước đại dịch

inglêsvietnamita
youcác
beforetrước

EN Side effects may affect your ability to do daily activities, but should go away in a few days. Some people have no side effects.

VI Tác dụng phụ thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của quý vị nhưng sẽ hết sau vài ngày. Một số người không tác dụng phụ.

inglêsvietnamita
abilitykhả năng
butnhưng
fewvài
daysngày
nokhông
peoplengười
your
awaycủa

EN Book Hotels, Flights, Tours & Activities with Crypto on Travala.com

VI Đặt phòng khách sạn giá rẻ toàn cầu trực tuyến | Travala.com

EN Unless explicitly agreed otherwise by the parties in writing, the following terms and conditions shall apply to our activities

VI Trừ khi sự đồng ý rõ ràng khác của các bên bằng văn bản, các điều khoản và điều kiện sau đây sẽ áp dụng cho các hoạt động của chúng tôi

inglêsvietnamita
followingsau
ourchúng tôi
andcủa

EN Quality time and curated activities in a serene coastal setting

VI Thời gian dành cho gia đình với các hoạt động gắn kết giữa khung cảnh biển thanh bình

inglêsvietnamita
timethời gian
andcác

EN Therefore, we will identify, investigate and prosecute with prohibited, fraudulent or illegal activities.

VI Vì vậy chúng tôi sẽ xác định, điều tra và mạnh tay với những hoạt động bị cấm, gian lận hoặc không hợp pháp.

inglêsvietnamita
identifyxác định
orhoặc
wechúng tôi
andvới

EN We conduct business activities in line with customer needs.

VI Chúng tôi tiến hành các hoạt động kinh doanh phù hợp với nhu cầu của khách hàng.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
businesskinh doanh
needsnhu cầu
customerkhách

EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.

VI Những câu chuyện và vấn đề thành công được chia sẻ trong toàn công ty, dẫn đến các hoạt động cải tiến toàn công ty và cải tiến dịch vụ liên tục.

inglêsvietnamita
throughouttrong
companycông ty
improvementcải tiến
continuousliên tục
andcác

EN Disaster relief activities using the sunflower

VI Hoạt động cứu trợ thiên tai bằng hoa hướng dương

EN Natural environment conservation activities

VI Hoạt động bảo tồn môi trường tự nhiên

inglêsvietnamita
environmentmôi trường

EN 2019 Yoshino Forest Forest Maintenance Activities <Thinning work>

VI 2019 Hoạt động bảo trì rừng rừng Yoshino <Công việc tỉa thưa>

inglêsvietnamita
workcông việc

EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust

VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng và duy trì một hệ thống nội bộ thể được sự tin tưởng lớn hơn

inglêsvietnamita
highlycao
businesskinh doanh
systemhệ thống
greaterhơn
wechúng tôi
developingphát triển
buildxây dựng
andcác

EN We continue to provide safe driving seminars and educational activities aimed at preventing employees from traffic accidents

VI Chúng tôi tiếp tục cung cấp các hội thảo lái xe an toàn và các hoạt động giáo dục nhằm ngăn chặn nhân viên khỏi tai nạn giao thông

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
providecung cấp
safean toàn
employeesnhân viên
wechúng tôi
andcác

EN If you do not agree to the provision of personal information, you will not be allowed to participate in the activities or use the information required functions on our website.

VI Nếu bạn không đồng ý với việc cung cấp thông tin cá nhân, bạn sẽ không được phép tham gia vào các hoạt động hay sử dụng các chức năng cần cung cấp thông tin trên trang web của chúng tôi.

inglêsvietnamita
ifnếu
provisioncung cấp
ofcủa
informationthông tin
requiredcần
functionschức năng
ontrên
notkhông
personalcá nhân
usesử dụng
youbạn
ourchúng tôi
websitetrang

EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.

VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.

inglêsvietnamita
learninghọc
ownriêng
throughqua
suchcác
theirhọ
andcủa

EN AWS Lambda offers an easy way to accomplish many activities in the cloud

VI AWS Lambda giúp dễ dàng thực hiện nhiều ứng dụng trên đám mây

inglêsvietnamita
lambdalambda
easydễ dàng
manynhiều
awsaws
cloudmây
totrên

EN SWAP holders can get such benefits as BTC cashback subscription, unique branded items for crypto fans, participation in contests and other promo activities, and more features to come

VI Những người nắm giữ SWAP thể những lợi ích như đăng ký tiền hoàn lại Bitcoin, Những món đồ thương hiệu đặc biệt cho các fan của tiền điện tử, và những tính năng khác trong tương lai

inglêsvietnamita
benefitslợi ích
btcbitcoin
featurestính năng
otherkhác
introng
totiền
andnhư

EN It is also possible to receive SimpleSwap Coins as a reward for bounty campaigns, social media contests, and other activities.

VI Cũng thể nhận được Đồng SimpleSwap như là một phần thưởng của các chiến dịch săn thưởng, các cuộc thi trên mạng xã hội, hay các hoạt động khác.

inglêsvietnamita
alsocũng
rewardphần thưởng
campaignschiến dịch
mediamạng
otherkhác
receivenhận
andcủa

EN Reserved for other marketing activities

VI Phần dành cho các hoạt động marketing

inglêsvietnamita
marketingmarketing

EN Earn SWAP taking part in our permanent Bug Bounty or doing simple tasks for other activities that we conduct on social media

VI Kiếm SWAP bằng cách tham gia chương trình Săn Bug vĩnh viễn của chúng tôi hoặc làm các nhiệm vụ đơn giản trong các hoạt động chúng tôi tổ chức trên mạng xã hội

inglêsvietnamita
introng
orhoặc
doinglàm
ontrên
mediamạng
wechúng tôi

EN Provide workload estimates for the activities on the project

VI Ước tính khối lượng công việc cho các hoạt động trong dự án

inglêsvietnamita
providecho
workloadkhối lượng công việc
projectdự án

EN To make the most of the opportunity, watch for activities to achieve a new friendship level

VI Để tận dụng tối đa cơ hội, hãy canh giờ cho các hoạt động để đạt được cấp độ tình bạn mới

inglêsvietnamita
mostcác
newmới
makecho

EN Besides, HAGO also has many exciting activities attached

VI Ngoài ra, HAGO cũng rất nhiều hoạt động sôi động kèm theo

inglêsvietnamita
alsocũng
manynhiều

EN These coins can be used to buy gifts and perform some special activities in HAGO

VI Các xu này thể sử dụng để mua quà và thực hiện một số hoạt động đặc biệt trong HAGO

inglêsvietnamita
usedsử dụng
buymua
performthực hiện
introng
thesenày
andcác

EN The game includes lots of fun activities for a little girl (boy) like fashion, meeting friends, baking, cooking, BBQ parties, pool parties and more

VI Trò chơi bao gồm rất nhiều các hoạt động vui nhộn của một cô bé (cậu bé) như thời trang, gặp gỡ bạn bè, làm bánh, nấu nướng, tiệc BBQ, tiệc bể bơi và nhiều hơn nữa

inglêsvietnamita
includesbao gồm
ofcủa
morehơn
lotsnhiều
gamechơi

EN Every day of Barbie is a happy day with lots of activities

VI Mỗi ngày của Barbie đều là một ngày vui vẻ với rất nhiều hoạt động

inglêsvietnamita
dayngày
ofcủa
lotsnhiều
everymỗi

EN Learn baking, partying, chatting with friends, lots of fun activities are waiting for you

VI Học làm bánh, tiệc tùng, trò chuyện với bạn bè, rất nhiều hoạt động thú vị đang chờ đợi bạn

inglêsvietnamita
learnhọc
lotsnhiều
youbạn

EN The above activities are extremely helpful if you want to make a lot of money

VI Những hoạt động như trên là cực kì hữu ích nếu bạn muốn kiếm thật nhiều tiền

inglêsvietnamita
ifnếu
lotnhiều
moneytiền
abovetrên
wantmuốn
youbạn

EN Support activities for local communities and society

VI Hỗ trợ các hoạt động cho cộng đồng và xã hội địa phương

inglêsvietnamita
andcác

EN EDION Group actively supports various initiatives to contribute to the development of local communities through its business activities.

VI EDION Group tích cực hỗ trợ các sáng kiến khác nhau nhằm đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng địa phương thông qua các hoạt động kinh doanh của mình.

inglêsvietnamita
developmentphát triển
businesskinh doanh
ofcủa
throughqua

EN Support for sponsorship of artistic and cultural activities

VI Hỗ trợ tài trợ cho các hoạt động văn hóa nghệ thuật

inglêsvietnamita
andcác

EN We will continue to contribute to the educational and cultural activities of the local community through such support.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục đóng góp vào các hoạt động giáo dục và văn hóa của cộng đồng địa phương thông qua sự hỗ trợ đó.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
wechúng tôi
ofcủa
and
throughqua
suchcác

EN We will contribute to society widely through healthy community activities.

VI Chúng tôi sẽ đóng góp cho xã hội rộng rãi thông qua các hoạt động cộng đồng lành mạnh.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
throughqua

EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.

VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội và các hoạt động lành mạnh của công dân và doanh nghiệp.

inglêsvietnamita
providecung cấp
benefitslợi ích
citizenscông dân
businessesdoanh nghiệp
wechúng tôi
orhoặc
ofcủa
notkhông

EN We offer property consultancy services relating to development and investment, market research and valuation activities.

VI Chúng tôi cung cấp các dịch vụ tư vấn bất động sản liên quan đến hoạt động phát triển, đầu tư, nghiên cứu thị trường và định giá.

inglêsvietnamita
developmentphát triển
marketthị trường
researchnghiên cứu
wechúng tôi
offercấp
andcác

EN Maintenance activities vary from cleaning the solar panel with water to checking the room temperatures of the inverter semi-annually.

VI Các hoạt động bảo trì khác nhau, từ việc làm sạch bảng điều khiển năng lượng mặt trời bằng nước đến kiểm tra nhiệt độ phòng của biến tần nửa năm một lần.

inglêsvietnamita
waternước
roomphòng
ofcủa
solarmặt trời

EN Reactive activities and the promised response time and scope of the service is also outlined in your SaaS contract

VI Các hoạt động phản ứng và thời gian phản hồi đã hứa và phạm vi của dịch vụ cũng được nêu trong hợp đồng SaaS của bạn

inglêsvietnamita
timethời gian
scopephạm vi
alsocũng
introng
saassaas
contracthợp đồng
ofcủa
yourbạn
responsephản hồi

EN We rely on talents and dedicated human resources to develop our actions and sustain our activities.

VI Đội ngũ nhân viên tài năng và tâm huyết là chìa khóa để chúng tôi phát triển các dự án và duy trì các hoạt động hiệu quả.

inglêsvietnamita
developphát triển
wechúng tôi
andcác

EN Cycling for sale - Cycling Activities best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Xe Đạp Bền, Giá Tốt | Lazada.vn

inglêsvietnamita
besttốt

EN The contest is held online in the context of social distancing, Ciputra Hanoi wishes to create useful and joyful indoor activities for the kids who are very [?]

VI TCT Đầu tư phát triển hạ tầng đô thị ? UDIC tiền thân là [?]

inglêsvietnamita
createphát triển
andthị
totiền

EN Book Hotels, Flights, Tours & Activities with Crypto on Travala.com

VI Đặt phòng khách sạn giá rẻ toàn cầu trực tuyến | Travala.com

EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”

VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần một đội ngũ chuyên về SEO."

EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.

VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.

inglêsvietnamita
learninghọc
ownriêng
throughqua
suchcác
theirhọ
andcủa

EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”

VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần một đội ngũ chuyên về SEO."

Mostrando 50 de 50 traduções