EN You’ll find Hostinger Premium Shared or Business Shared web hosting plans to be exactly what you’re looking for. You’ll find more details about our plans here.
EN You’ll find Hostinger Premium Shared or Business Shared web hosting plans to be exactly what you’re looking for. You’ll find more details about our plans here.
VI Bạn sẽ thấy gói web hosting Cao Cấp và web hosting Doanh Nghiệp của Hostinger chính xác là những gì bạn cần tìm. Thông tin chi tiết thêm về việc thuê hosting này có thể tìm thấy tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
web | web |
plans | gói |
find | tìm |
what | những |
details | chi tiết |
be | này |
premium | cao cấp |
more | thêm |
EN Optimize your WordPress site by switching to a single plugin for CDN, intelligent caching, and other key WordPress optimizations with Cloudflare's Automatic Platform Optimization (APO)
VI Tối ưu hóa trang web WordPress của bạn bằng cách chuyển sang một plugin duy nhất cho CDN, bộ nhớ đệm thông minh và các tối ưu hóa WordPress khác với Nền tảng Tối ưu hóa tự động (APO) của Cloudflare
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
other | khác |
platform | nền tảng |
your | bạn |
site | trang |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
EN Read about the many benefits of a responsive WordPress website. A responsive website works on any device. WordPress allows you to make your own website edits.
VI Đọc về nhiều lợi ích của một trang web WordPress đáp ứng. Một trang web đáp ứng hoạt động trên mọi thiết bị. WordPress cho phép bạn thực hiện các chỉnh sửa trang web của riêng mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
benefits | lợi ích |
allows | cho phép |
of | của |
on | trên |
many | nhiều |
website | trang |
your | bạn |
own | riêng |
make | cho |
EN WordPress hosting is a type of web hosting that is optimized for WordPress sites
VI Hosting WordPress là một loại web hosting được tối ưu cho trang web WordPress
inglês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
web | web |
sites | trang |
EN You don’t have to host WordPress websites on WordPress hosting – regular hosting plans work, too
VI Bạn không nhất thiết phải host trang web WordPress trên hosting WordPress - các gói hosting thông thường cũng có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
websites | trang |
plans | gói |
regular | thường |
you | bạn |
to | cũng |
on | trên |
have | phải |
EN That said, WordPress hosting offers many WordPress-specific perks, like the one-click installer
VI Tuy nhiên hosting WordPress cung cấp nhiều lợi ích đặc biệt dành cho WordPress, giống như trình cài đặt một nhấp chuột
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
many | nhiều |
installer | cài đặt |
EN With a WordPress site, you need to take into account the costs of WordPress hosting services, various security measures to keep your site secure, like SSL certificates, and premium plugins and themes.
VI Với trang WordPress, bạn cần chi trả cho các loại phí: phí dịch vụ hosting WordPress, các công cụ bảo vệ khác nhau để đảm bảo bảo mật cho trang web như chứng chỉ SSL, plugin hay theme cao cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
costs | phí |
security | bảo mật |
site | trang web |
various | khác nhau |
and | như |
premium | cao cấp |
with | với |
a | trả |
EN So went to get the WordPress Hosting with WordPress Starter package
VI Và sau đó, tôi đã chọn WordPress Hosting với gói WordPress Bắt Đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
the | tôi |
with | với |
EN Additionally, shared customers of Cloudflare partners are entitled to significantly discounted cloud egress fees with the Bandwidth Alliance.
VI Ngoài ra, khách hàng của các đối tác của Cloudflare được hưởng chiết khấu đáng kể phí đầu ra đám mây với Liên minh băng thông .
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
fees | phí |
customers | khách hàng |
are | được |
to | đầu |
with | với |
the | của |
EN shared by our community of dictionary fans
VI được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
dictionary | từ điển |
our | chúng tôi |
EN California law strictly limits how personal information about those who are vaccinated can be shared
VI Luật pháp California giới hạn nghiêm ngặt cách thức chia sẻ thông tin cá nhân về những người đã được chủng ngừa
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
limits | giới hạn |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
law | luật |
EN There are countless attractive, unique, and worth-playing titles shared every day
VI Có vô số các tựa game hấp dẫn, độc đáo và đáng chơi được chia sẻ mỗi ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
day | ngày |
and | các |
EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.
VI Những câu chuyện và vấn đề thành công được chia sẻ trong toàn công ty, dẫn đến các hoạt động cải tiến toàn công ty và cải tiến dịch vụ liên tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
company | công ty |
improvement | cải tiến |
continuous | liên tục |
and | các |
EN Shared use of customer information
VI Sử dụng chung thông tin khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
information | thông tin |
customer | khách hàng |
EN Management of shared customer informationEDION Co., Ltd.
VI Quản lý thông tin khách hàng chia sẻCông ty TNHH EDION
inglês | vietnamita |
---|---|
shared | chia sẻ |
customer | khách hàng |
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN It was reopened in May 2012 to honour the extraordinary efforts of employees during shared hardships of wartime
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội dành tặng riêng cho khách lưu trú tại khách sạn tour khám phá Con đường Lịch sử và hầm tránh bom cùng với những “sử gia” của khách sạn
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
shared | với |
EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses
VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa và mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng và quy trình mà hàm sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
including | bao gồm |
time | thời gian |
network | mạng |
must | phải |
processes | quy trình |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
all | tất cả các |
among | với |
EN How does the AWS Shared Responsibility apply when customers transmit, process, and store ITAR data in AWS?
VI Trách nhiệm Chia sẻ của AWS áp dụng như thế nào khi khách hàng truyền, xử lý và lưu trữ dữ liệu ITAR trong AWS?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
responsibility | trách nhiệm |
data | dữ liệu |
store | lưu |
customers | khách hàng |
in | trong |
and | như |
the | khi |
EN Generate a RIPEMD-128 hash with this free online converter. Optionally upload a file to create a checksum or provide a shared key for the HMAC variant.
VI Tạo hàm băm RIPEMD-128 bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn tải lên file để tạo tổng kiểm tra hoặc cung cấp khóa chia sẻ cho biến thể HMAC.
inglês | vietnamita |
---|---|
hash | băm |
online | trực tuyến |
key | khóa |
upload | tải lên |
converter | chuyển đổi |
file | file |
provide | cung cấp |
with | bằng |
create | tạo |
or | hoặc |
this | này |
EN Encrypt your data with this free online RIPEMD-160 hash converter. Optionally upload a file to create a RIPEMD-160 checksum or provide a HMAC shared key.
VI Mã hóa dữ liệu của bạn bằng trình chuyển đổi băm RIPEMD-160 trực tuyến và miễn phí này. Tùy chọn tải lên file để tạo tổng kiểm tra RIPEMD-160 hoặc cung cấp khóa chia sẻ HMAC.
inglês | vietnamita |
---|---|
encrypt | mã hóa |
online | trực tuyến |
hash | băm |
provide | cung cấp |
key | khóa |
data | dữ liệu |
upload | tải lên |
this | này |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
create | tạo |
or | hoặc |
EN The project is proudly part of the sharing economy, it was clear since day 1 that the ERP would be built on top of an open-source platform and that its source code would be shared on GitHub.
VI Dự án tự hào là một phần của nền kinh tế chia sẻ, rõ ràng kể từ ngày đầu tiên ERP được xây dựng trên nền tảng nguồn mở và được chia sẻ trên GitHub.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
part | phần |
day | ngày |
platform | nền tảng |
source | nguồn |
of | của |
on | trên |
EN So, pleae rest assured and enjoy MOD apps shared by APKMODY.
VI Vì vậy, hãy yên tâm và tận hưởng các ứng dụng MOD được chia sẻ bởi APKMODY.
inglês | vietnamita |
---|---|
apps | các ứng dụng |
and | các |
EN The video after it is rendered can be easily shared with friends
VI Những video sau khi được kết xuất có thể dễ dàng chia sẻ với bạn bè
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
video | video |
with | với |
after | khi |
is | được |
EN Innovative technologies and shared-mobility solutions
VI Công nghệ tiên tiến và giải pháp chia sẻ chuyến đi
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
EN The ecoligo team has a shared passion: to stop climate change in its tracks
VI Nhóm ecoligo có một niềm đam mê chung: ngăn chặn sự biến đổi khí hậu theo hướng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
team | nhóm |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
EN United in our shared purpose we know there is nothing we can't handle.
VI United trong mục đích chung của chúng tôi, chúng tôi biết không có gì chúng tôi không thể xử lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
in | trong |
know | biết |
we | chúng tôi |
EN Experienced, dedicated and diverse: with over 200 years of shared experience under our belt, we're transforming the world's energy landscape for the better.
VI Có kinh nghiệm, tận tâm và đa dạng: với hơn 200 năm kinh nghiệm được chia sẻ dưới nền tảng của chúng tôi, chúng tôi đang biến đổi cảnh quan năng lượng của thế giới trở nên tốt đẹp hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
energy | năng lượng |
experience | kinh nghiệm |
better | tốt |
our | chúng tôi |
with | với |
were | được |
EN How does the AWS Shared Responsibility apply when customers transmit, process, and store ITAR data in AWS?
VI Trách nhiệm Chia sẻ của AWS áp dụng như thế nào khi khách hàng truyền, xử lý và lưu trữ dữ liệu ITAR trong AWS?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
responsibility | trách nhiệm |
data | dữ liệu |
store | lưu |
customers | khách hàng |
in | trong |
and | như |
the | khi |
EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses
VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa và mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng và quy trình mà hàm sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
including | bao gồm |
time | thời gian |
network | mạng |
must | phải |
processes | quy trình |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
all | tất cả các |
among | với |
EN Publicly shared applications also include a link to the application’s source code
VI Các ứng dụng được chia sẻ công khai cũng có liên kết dẫn đến mã nguồn của ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
link | liên kết |
source | nguồn |
also | cũng |
EN More information will be shared when available.
VI Thông tin thêm sẽ được chia sẻ khi có.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
when | khi |
more | thêm |
be | được |
EN When operating an application in AWS, in the spirit of shared security responsibility, the DoD mission owner is responsible for a reduced baseline of security controls
VI Khi vận hành một ứng dụng trong AWS, trên tinh thần chia sẻ trách nhiệm bảo mật, người phụ trách nhiệm vụ của DoD chịu trách nhiệm về mức kiểm soát bảo mật cơ bản bị suy giảm
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
aws | aws |
of | của |
security | bảo mật |
responsibility | trách nhiệm |
dod | dod |
responsible | chịu trách nhiệm |
controls | kiểm soát |
EN It takes into account the unique services AWS provides and accommodates the AWS Shared Responsibility Model.
VI Phụ lục này có cân nhắc các dịch vụ độc nhất mà AWS cung cấp và đáp ứng cho Mô hình chia sẻ trách nhiệm của AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
responsibility | trách nhiệm |
model | mô hình |
provides | cung cấp |
and | của |
EN When customers use AWS, they should review the delegation of responsibility under AWS’ Shared Responsibility Model
VI Khi khách hàng sử dụng AWS, họ nên xem xét phân công trách nhiệm theo Mô hình trách nhiệm chung của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
should | nên |
responsibility | trách nhiệm |
under | theo |
model | mô hình |
review | xem |
customers | khách hàng |
the | khi |
EN AWS Shared Responsibility Model
VI Mô hình chia sẻ trách nhiệm của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
responsibility | trách nhiệm |
model | mô hình |
EN Under the AWS Shared Responsibility Model, customers can build on the technical and organizational security measures and controls offered by AWS to manage their own compliance requirements
VI Theo Mô hình chia sẻ trách nhiệm của AWS, khách hàng có thể dựa vào các biện pháp kiểm soát bảo mật theo kỹ thuật và tổ chức mà AWS cung cấp để quản lý các yêu cầu tuân thủ của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
responsibility | trách nhiệm |
model | mô hình |
technical | kỹ thuật |
security | bảo mật |
controls | kiểm soát |
requirements | yêu cầu |
customers | khách hàng |
and | và |
under | theo |
EN As part of the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements
VI Là một phần của Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm tra và ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS đầy đủ để đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
responsibility | trách nhiệm |
model | mô hình |
should | nên |
consider | cân nhắc |
aws | aws |
environment | môi trường |
requirements | yêu cầu |
of | của |
across | trên |
customers | khách |
EN Consistent with the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements
VI Nhất quán với Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm toán và ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS theo cách đủ đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
model | mô hình |
should | nên |
consider | cân nhắc |
aws | aws |
environment | môi trường |
manner | cách |
requirements | yêu cầu |
the | trường |
customers | khách hàng |
with | với |
EN Because AWS customers retain ownership and control over their content within the AWS environment, they also retain responsibilities relating to the security of that content as part of the AWS “shared responsibility” model
VI Vì khách hàng của AWS nắm quyền sở hữu và kiểm soát nội dung của mình trong môi trường AWS nên họ cũng có trách nhiệm bảo mật nội dung đó theo mô hình “trách nhiệm chung” của AWS
EN It is part of the shared responsibility for your organization to determine the nature of the data
VI Xác định bản chất dữ liệu là một phần trách nhiệm chung của tổ chức của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
of | của |
responsibility | trách nhiệm |
organization | tổ chức |
data | dữ liệu |
your | bạn |
EN Shared use of customer information
VI Sử dụng chung thông tin khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
information | thông tin |
customer | khách hàng |
EN Management of shared customer informationEDION Co., Ltd.
VI Quản lý thông tin khách hàng chia sẻCông ty TNHH EDION
inglês | vietnamita |
---|---|
shared | chia sẻ |
customer | khách hàng |
EN However, you may be charged for the snapshots themselves, as well as any databases you restore from shared snapshots
VI Tuy nhiên, bạn có thể sẽ bị tính phí cho chính các bản kết xuất nhanh cũng như mọi cơ sở dữ liệu bạn phục hồi từ bản kết xuất nhanh được chia sẻ hoặc dùng chung
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
databases | cơ sở dữ liệu |
you | bạn |
be | được |
as | như |
EN No. Your shared Aurora snapshots will only be accessible by accounts in the same region as the account that shares them.
VI Không. Chỉ có các tài khoản trong cùng khu vực với tài khoản chia sẻ mới truy cập được bản kết xuất nhanh Aurora được chia sẻ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
accessible | truy cập |
region | khu vực |
your | của bạn |
in | trong |
be | được |
account | tài khoản |
them | với |
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN Generate a RIPEMD-128 hash with this free online converter. Optionally upload a file to create a checksum or provide a shared key for the HMAC variant.
VI Tạo hàm băm RIPEMD-128 bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn tải lên file để tạo tổng kiểm tra hoặc cung cấp khóa chia sẻ cho biến thể HMAC.
inglês | vietnamita |
---|---|
hash | băm |
online | trực tuyến |
key | khóa |
upload | tải lên |
converter | chuyển đổi |
file | file |
provide | cung cấp |
with | bằng |
create | tạo |
or | hoặc |
this | này |
EN Encrypt your data with this free online RIPEMD-160 hash converter. Optionally upload a file to create a RIPEMD-160 checksum or provide a HMAC shared key.
VI Mã hóa dữ liệu của bạn bằng trình chuyển đổi băm RIPEMD-160 trực tuyến và miễn phí này. Tùy chọn tải lên file để tạo tổng kiểm tra RIPEMD-160 hoặc cung cấp khóa chia sẻ HMAC.
inglês | vietnamita |
---|---|
encrypt | mã hóa |
online | trực tuyến |
hash | băm |
provide | cung cấp |
key | khóa |
data | dữ liệu |
upload | tải lên |
this | này |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
create | tạo |
or | hoặc |
EN Telegram is a nice messaging tool, but it supports only a few media formats to be shared online
VI Telegram là một công cụ nhắn tin tốt, nhưng nó chỉ hỗ trợ một số định dạng media được chia sẻ trực tuyến
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
but | nhưng |
EN With our WhatsApp converter you can prepare a file to be shared via WhatsApp
VI Với trình chuyển đổi dành cho WhatsApp của chúng tôi, bạn có thể chuẩn bị file để chia sẻ qua WhatsApp
inglês | vietnamita |
---|---|
converter | chuyển đổi |
file | file |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
Mostrando 50 de 50 traduções