Traduzir "platform" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "platform" de inglês para vietnamita

Traduções de platform

"platform" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

platform dịch vụ hỗ trợ kết nối một nền tảng phần mềm quản lý truyền thông với ứng dụng

Tradução de inglês para vietnamita de platform

inglês
vietnamita

EN Waves Platform offers an accessible development environment with a primary focus on decentralization. The core functionality of the platform includes:

VI Nền tảng Waves cung cấp một môi trường phát triển có thể truy cập với trọng tâm chính là phân cấp. Chức năng cốt lõi của nền tảng bao gồm:

inglêsvietnamita
platformnền tảng
offerscung cấp
accessibletruy cập
developmentphát triển
environmentmôi trường
primarychính
functionalitychức năng
ofcủa
includesbao gồm
corecốt

EN Aptoide is the fastest growing app store and distribution platform in the world. We are a global platform for global talent. Do you want the world?

VI Aptoide là nền tảng phân phối và cửa hàng ứng dụng phát triển nhanh nhất trên thế giới. Chúng tôi là một nền tảng toàn cầu dành cho các nhân tài trên toàn thế giới. Bạn muốn có cả thế giới?

VI Tối ưu hóa hệ thống 1 cách tự động

inglêsvietnamita
optimizationtối ưu hóa

EN Optimize your WordPress site by switching to a single plugin for CDN, intelligent caching, and other key WordPress optimizations with Cloudflare's Automatic Platform Optimization (APO)

VI Tối ưu hóa trang web WordPress của bạn bằng cách chuyển sang một plugin duy nhất cho CDN, bộ nhớ đệm thông minh và các tối ưu hóa WordPress khác với Nền tảng Tối ưu hóa tự động (APO) của Cloudflare

inglêsvietnamita
intelligentthông minh
otherkhác
platformnền tảng
yourbạn
sitetrang
andcủa
optimizetối ưu hóa

EN Learn the most common challenges associated with traditional browser isolation approaches, and how Cloudflare's Zero Trust platform helps overcome them.

VI Tìm hiểu những thách thức phổ biến nhất liên quan đến các phương pháp cô lập trình duyệt truyền thống và cách nền tảng Zero Trust của Cloudflare giúp vượt qua chúng.

inglêsvietnamita
learnhiểu
challengesthách thức
traditionaltruyền thống
platformnền tảng
helpsgiúp
browsertrình duyệt

EN Integrate device posture from Endpoint Protection Platform (EPP) providers including Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One, and Tanium.

VI Tích hợp thông tin về tín hiệu của thiết bị từ các nhà cung cấp Nền tảng Bảo vệ Điểm cuối (EPP) bao gồm Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One và Tanium.

inglêsvietnamita
integratetích hợp
platformnền tảng
includingbao gồm
providersnhà cung cấp

EN In under five minutes, you can push logs directly into your SIEM or cloud storage platform of choice.

VI Trong vòng chưa đầy năm phút, bạn có thể đẩy nhật ký trực tiếp vào SIEM hoặc nền tảng lưu trữ đám mây mà bạn lựa chọn.

inglêsvietnamita
fivenăm
minutesphút
directlytrực tiếp
orhoặc
cloudmây
platformnền tảng
storagelưu
choicelựa chọn
your
introng
ofvào

EN Semrush - Online Visibility Management Platform

VI Semrush: Nền tảng quản hiển thị trực tuyến

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
platformnền tảng

EN Do SEO, content marketing, competitor research, PPC and social media marketing from just one platform.

VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.

inglêsvietnamita
seoseo
researchnghiên cứu
ppcppc
one
platformnền tảng
marketingmarketing
mediatruyền thông

EN Semrush is an online visibility management and content marketing SaaS platform

VI Semrush là nền tảng SaaS quản khả năng hiển thị trực tuyến và content markeing

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
saassaas
platformnền tảng
andthị

EN News about Content Marketing Platform | Semrush

VI Tin tức về Content Marketing Platform | Semrush

inglêsvietnamita
newstin tức
marketingmarketing

EN Protect what’s now and what’s next with the  most comprehensive integrated cybersecurity platform on the planet.

VI Bảo vệ hiện tại và tương lai bằng nền tảng an ninh mạng tích hợp toàn diện nhất hành tinh.

EN Wallet Core is a cross-platform library that implements low-level cryptographic wallet functionality for several blockchains

VI VíCore là một thư viện đa nền tảng đảm nhiệm các chức năng của ví tiền điện tử ở cấp thấp cho nhiều blockchain

inglêsvietnamita
functionalitychức năng

EN Arguably, the easiest way to Earn CAKE tokens is by providing liquidity to the platform's trading pools

VI Có thể cho rằng, cách dễ nhất để có thể Kiếm tiền thông qua đồng tiền mã hoá CAKE là cung cấp thanh khoản cho các nhóm giao dịch trên nền tảng Pancakeswap

inglêsvietnamita
waycách
providingcung cấp
platformsnền tảng
totiền

EN It is a blockchain-based distributed computing platform and operating system featuring smart contract functionality

VI Nó là một nền tảng điện toán phân tán và hệ điều hành dựa trên blockchain có chức năng hợp đồng thông minh

inglêsvietnamita
platformnền tảng
systemhệ điều hành
smartthông minh
contracthợp đồng
functionalitychức năng

EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)

VI Binance Smart Chain (BSC) là một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)

inglêsvietnamita
smartthông minh
parallelsong song
providescung cấp
platformnền tảng
decentralizedphi tập trung
applicationcác ứng dụng

EN Tezos is a new platform for smart contracts and decentralized applications

VI Tezos là một nền tảng mới cho các hợp đồng thông minh và các ứng dụng phi tập trung

inglêsvietnamita
newmới
platformnền tảng
smartthông minh
andcác
decentralizedphi tập trung
applicationscác ứng dụng

EN Tezos supports smart contracts and offers a platform to build decentralized applications

VI Tezos hỗ trợ các hợp đồng thông minh và cung cấp một nền tảng để xây dựng các ứng dụng phi tập trung

inglêsvietnamita
smartthông minh
andcác
offerscung cấp
platformnền tảng
buildxây dựng
decentralizedphi tập trung
applicationscác ứng dụng

EN It also provides compatibility for Ethereum smart contracts through a pluggable smart contract platform

VI Nó cũng cung cấp khả năng tương thích cho các hợp đồng thông minh Ethereum thông qua một nền tảng hợp đồng thông minh có thể gắn vào được

inglêsvietnamita
ethereumethereum
smartthông minh
contracthợp đồng
platformnền tảng
providescung cấp
alsocũng
throughqua

EN This custom platform will also enable all customers in the US to manage their supplier verification requirements

VI Nền tảng yêu cầu này cũng sẽ cho phép tất cả khách hàng ở Hoa Kỳ quản các yêu cầu xác minh nhà cung cấp của họ

inglêsvietnamita
platformnền tảng
enablecho phép
suppliernhà cung cấp
requirementsyêu cầu
customerskhách hàng
alsocũng
allcủa
thisnày
inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
platformnền tảng

EN Cdiscount – E-commerce Odoo-based platform to support international expansion

VI Cdiscount – Nền tảng thương mại điện tử dựa trên Odoo hỗ trợ mở rộng ra thị trường quốc tế

EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform

VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo

EN Omnichannel customer service platform

VI Phần mềm chăm sóc khách hàng đa kênh

inglêsvietnamita
customerkhách hàng

EN Callisto Network is a decentralized open source crypto platform based on the go-Ethereum source code with its own cryptocurrency CLO

VI Callisto Network là một nền tảng tiền điện tử mã nguồn mở phi tập trung dựa trên mã nguồn go-Ethereum với đồng tiền riêng là CLO

inglêsvietnamita
decentralizedphi tập trung
sourcenguồn
platformnền tảng
baseddựa trên
ontrên
ownriêng

EN Wanchain is a platform enabling decentralized transfer of value between isolated blockchains

VI Wanchain là một nền tảng cho phép chuyển giao giá trị phi tập trung giữa các blockchain bị cô lập

inglêsvietnamita
platformnền tảng
decentralizedphi tập trung
betweengiữa

EN DPoC is a way to skew the governance of the platform and distribution of rewards toward those that contribute most to the network

VI DPoC là một cách để làm thay đổi nền tảng quản trị và phân phối phần thưởng cho những người đóng góp nhiều nhất cho mạng

inglêsvietnamita
waycách
platformnền tảng
andthay đổi
rewardsphần thưởng
mostnhiều
networkmạng
is
thosenhững

EN The Aion Network is the most accessible blockchain platform in the world by enabling developers to build production grade Java applications on a blockchain network

VI Mạng Aion là nền tảng Blockchain dễ tiếp cận nhất trên thế giới, nó cho phép các lập trình viên xây dựng các ứng dụng Java trên lớp sản xuất trên mạng Blockchain

inglêsvietnamita
networkmạng
platformnền tảng
worldthế giới
productionsản xuất
javajava
applicationscác ứng dụng
buildxây dựng
ontrên

EN It will allow for decentralized apps (DApps) to be built on top of the platform to enable use cases that span esports, entertainment, and peer-to-peer streaming.

VI Nó sẽ giúp các ứng dụng phi tập trung (DApps) được xây dựng trên nền tảng để cho phép các trường hợp sử dụng trong thể thao điện tử, giải trí và truyền phát trực tuyến ngang hàng.

inglêsvietnamita
decentralizedphi tập trung
appscác ứng dụng
platformnền tảng
usesử dụng
casestrường hợp
beđược
allowcho phép
ontrên
thetrường
andcác

EN Ontology is a high-performance public blockchain project and distributed trust collaboration platform

VI Onology là một dự án blockchain công cộng hiệu suất cao và nền tảng cộng tác phân tán tin cậy

inglêsvietnamita
projectdự án
platformnền tảng

EN Since its mainnet launch in 2017, Waves Platform consists of three core layers:

VI Kể từ khi ra mắt mainnet vào năm 2017, nền tảng Waves bao gồm lõi ba lớp:

inglêsvietnamita
since
platformnền tảng
consistsbao gồm
threeba
invào

EN Open: No restrictions around who can use the platform or run a validating node.

VI Mở: Không có giới hạn nào về việc có thể sử dụng nền tảng hoặc chạy nút xác thực.

inglêsvietnamita
platformnền tảng
usesử dụng
runchạy
orhoặc
thekhông

EN Application ServicesZero Trust ServicesNetwork ServicesDeveloper Platform

VI Dịch vụ ứng dụngDịch vụ Zero TrustDịch vụ mạngNền tảng Nhà phát triển

EN Stop data loss, malware and phishing with the most performant Zero Trust application access and Internet browsing platform.

VI Ngăn chặn mất dữ liệu, phần mềm độc hại và lừa đảo với giải pháp duyệt Internet và truy cập ứng dụng được bảo vệ bởi công nghệ Zero Trust.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
andvới
accesstruy cập
internetinternet
browsingduyệt

EN No, by default, the Lambda platform sends all logs to CloudWatch Logs, and using the Runtime Logs API does not disable egress to CloudWatch Logs.

VI Không, theo mặc định, nền tảng Lambda gửi tất cả nhật ký đến CloudWatch Logs, và sử dụng Runtime Logs API không vô hiệu hóa việc gửi đến CloudWatch Logs.

inglêsvietnamita
defaultmặc định
lambdalambda
platformnền tảng
apiapi
usingsử dụng
bytheo
thekhông
tođến

EN “This will reduce the execution time of the scientific models that our customers run on the Alces Flight platform

VI “Điều này sẽ giảm thời gian thực hiện của các mô hình khoa học khách hàng đang chạy trên nền tảng Alces Flight

EN Has anyone achieved PCI DSS certification on the AWS platform?

VI Đã có ai đã đạt được chứng chỉ PCI DSS trên nền tảng AWS chưa?

inglêsvietnamita
pcipci
dssdss
awsaws
platformnền tảng
hasđược
ontrên

EN In addition, Amazon EC2 P3 instances work seamlessly together with Amazon SageMaker to provide a powerful and intuitive complete machine learning platform

VI Ngoài ra, các phiên bản Amazon EC2 P3 hoạt động liền mạch kết hợp cùng Amazon SageMaker để cung cấp nền tảng machine learning hoàn chỉnh và trực quan mạnh mẽ

inglêsvietnamita
amazonamazon
andcác
completehoàn chỉnh
platformnền tảng
providecung cấp

EN Amazon SageMaker is a fully-managed machine learning platform that enables you to quickly and easily build, train, and deploy machine learning models

VI Amazon SageMaker là một nền tảng machine learning được quản toàn phần cho phép bạn nhanh chóng và dễ dàng xây dựng, huấn luyện và triển khai các mô hình machine learning

inglêsvietnamita
amazonamazon
platformnền tảng
enablescho phép
easilydễ dàng
deploytriển khai
modelsmô hình
youbạn
buildxây dựng
quicklynhanh
andcác

EN With 3 billion images on the platform, there are 18 billion different associations that connect images

VI Với 3 tỷ hình ảnh trên nền tảng, có 18 tỷ mối liên hệ khác nhau kết nối các hình ảnh

inglêsvietnamita
platformnền tảng
connectkết nối
ontrên
withvới
thecác
imageshình ảnh
differentkhác nhau

EN Gaurav Jain, Director, Cloud Platform - FactSet

VI Gaurav Jain, Giám đốc, Nền tảng đám mây - FactSet

inglêsvietnamita
cloudmây
platformnền tảng

EN The Washington Post used Amazon ElastiCache when building a content management platform optimized for speed.

VI The Washington Post dùng Amazon ElastiCache khi xây dựng nền tảng quản nội dung tối ưu hóa tốc độ.

inglêsvietnamita
useddùng
amazonamazon
buildingxây dựng
platformnền tảng
optimizedtối ưu hóa

EN Dream11 scales its platform in and out to meet 1.5 million requests per second.

VI Dream11 mở rộng và thu hẹp quy mô nền tảng để đáp ứng 1,5 triệu yêu cầu mỗi giây.

inglêsvietnamita
platformnền tảng
milliontriệu
requestsyêu cầu
permỗi
secondgiây

EN Control Union has developed a platform which clients can use to monitor, import, maintain and assess supplier?s readiness to comply with FSMA.

VI Control Union đã xây dựng một nền tảng để khách hàng có thể sử dụng để giám sát, nhập khẩu, duy trì và đánh giá tính sẵn sàng của nhà cung cấp để tuân thủ FSMA.

inglêsvietnamita
platformnền tảng
usesử dụng
suppliernhà cung cấp
monitorgiám sát
clientskhách
andcủa

VI Nền tảng FSVP trực tuyến - Control Union - Certifications

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
platformnền tảng

EN Online platform - Foreign Supplier verification program (FSVP) Management

VI Nền tảng trực tuyến - Quản chương trình xác minh Nhà cung cấp nước ngoài (FSVP - Foreign Supplier verification program)

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
platformnền tảng
suppliernhà cung cấp
programchương trình

EN Our platform is free from sign-up and supports more than 300 cryptocurrencies

VI Sàn của chúng tôi miễn phí đăng ký và niêm yết hơn 300 loại tiền điện tử

inglêsvietnamita
ourchúng tôi
andcủa
morehơn
fromchúng

EN SWAP is one of the first tokens issued by an instant cryptocurrency exchange platform. SimpleSwap Coin serves an internal currency for the SimpleSwap Loyalty Program.

VI SWAP là một trong những token đầu tiên được tạo ra bởi một nền tảng sàn giao dịch tiền điện tử. Đồng SimpleSwap giữ vai trò như một đồng tiền nội bộ của Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết.

inglêsvietnamita
exchangegiao dịch
platformnền tảng
internaltrong
programchương trình
ofcủa
cointiền

EN The platform is free from sign-up and supports 300+ crypto and fiat currencies

VI Nền tảng này là đăng ký miễn phí và hỗ trợ 300+ loại tiền điện tử và tiền định danh

inglêsvietnamita
platformnền tảng
thenày

EN The platform offers floating and fixed rate swaps.

VI Nền tảng này cung cấp các giao dịch với tỷ giá cố định và thả nổi.

inglêsvietnamita
platformnền tảng
offerscung cấp
thenày
andcác

Mostrando 50 de 50 traduções