EN It was reopened in May 2012 to honour the extraordinary efforts of employees during shared hardships of wartime
EN It was reopened in May 2012 to honour the extraordinary efforts of employees during shared hardships of wartime
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội dành tặng riêng cho khách lưu trú tại khách sạn tour khám phá Con đường Lịch sử và hầm tránh bom cùng với những “sử gia” của khách sạn
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
shared | với |
EN It was reopened in May 2012 to honour the extraordinary efforts of employees during shared hardships of wartime
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội dành tặng riêng cho khách lưu trú tại khách sạn tour khám phá Con đường Lịch sử và hầm tránh bom cùng với những “sử gia” của khách sạn
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
shared | với |
EN We have the honour to welcome such famous playwrights, actors, ambassadors and heads of state from all over the world as Charlie Chaplin, Graham Greene, Somerset Maugham.
VI Chúng tôi từng vinh dự đón tiếp các nhà soạn kịch, các diễn viên gạo cội, các đại sứ và nguyên thủ quốc gia từ khắp nơi trên thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
we | chúng tôi |
over | trên |
such | các |
EN We have the honour to welcome such famous playwrights, actors, ambassadors and heads of state from all over the world as Charlie Chaplin, Graham Greene, Somerset Maugham.
VI Chúng tôi từng vinh dự đón tiếp các nhà soạn kịch, các diễn viên gạo cội, các đại sứ và nguyên thủ quốc gia từ khắp nơi trên thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
we | chúng tôi |
over | trên |
such | các |
EN New School Near Topas Ecolodge Completed Following the completion of Nam Lang B school, we recently had the honour of handing over the fully rebuilt
VI Sapa những ngày giáp Tết Sắc xuân đã ngập tràn trên khắp nẻo Sapa. Đến với Topas dịp xuân này, bạn có thể dễ dàng
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.
VI Tìm hiểu những cư dân và các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí carbon cho California và hành tinh của chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
residents | cư dân |
business | doanh nghiệp |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
california | california |
small | nhỏ |
is | là |
EN Its product range has since expanded to feature sculptural furnishings with an extraordinary attention to craftsmanship and artisan techniques.
VI Sản phẩm của hãng đã phát triển rộng hơn với các mặt hàng nội thất điêu khắc nghệ thuật với kỹ thuật và thủ công tinh xảo.
inglês | vietnamita |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
product | sản phẩm |
and | của |
EN In 2020, we are undoubtedly living in extraordinary times
VI Chúng ta đang trải qua một khoảng thời gian đặc biệt với nhiều sự thay đổi trong năm 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
times | thời gian |
EN Moreover, your goat after unlocking is still very strong, has many veteran fighting skills and extraordinary strength, which will help a lot when coping many times with a group of zombies
VI Chưa kể các chú dê mới sau khi mở khóa còn mạnh mẽ, có nhiều kỹ năng chiến đấu kỳ cựu và sức mạnh phi thường, sẽ giúp bạn đương đầu nhiều khi với cả nhóm zombie
inglês | vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
help | giúp |
group | nhóm |
a | đầu |
of | thường |
with | với |
and | các |
after | khi |
EN An extraordinary and inspirational story
VI Câu chuyện phi thường, truyền cảm hứng
inglês | vietnamita |
---|---|
story | câu chuyện |
EN This is quite true with outer life: do not overlook any details in life as they can in an extraordinary way transform your future completely.
VI Điều này khá đúng với cuộc sống bên ngoài: đừng bỏ qua bất kỳ tiểu tiết nào trong cuộc đời vì chúng có thể bằng một cách phi thường, biến đổi tương lai của bạn hoàn toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
in | trong |
way | cách |
future | tương lai |
completely | hoàn toàn |
not | với |
your | bạn |
they | chúng |
any | của |
EN But here, the game is the whole story of an ordinary person, striving above the ordinary to achieve extraordinary things
VI Nhưng ở đây, game là toàn bộ câu chuyện về một người bình thường, đang nỗ lực trên mức bình thường để đạt được những thứ phi thường
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
story | câu chuyện |
person | người |
above | trên |
EN In 2020, we are undoubtedly living in extraordinary times
VI Chúng ta đang trải qua một khoảng thời gian đặc biệt với nhiều sự thay đổi trong năm 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
times | thời gian |
Mostrando 13 de 13 traduções