Traduzir "future" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "future" de inglês para vietnamita

Traduções de future

"future" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

future tương lai

Tradução de inglês para vietnamita de future

inglês
vietnamita

EN Our country leaders share the trends that are shaping the future of the modern enterprise and what the future of work will be.

VI Tổng giám đốc của Cisco Việt Nam sẽ chia sẻ về một số xu thế định hình nên doanh nghiệp hiện đại và tương lai của môi trường làm việc.

inglêsvietnamita
futuretương lai
modernhiện đại
enterprisedoanh nghiệp
be
ofcủa
worklàm

EN We welcome minors to invest into a more sustainable future; their future. But in order to do so, certain conditons should be met:

VI Chúng tôi hoan nghênh trẻ vị thành niên đầu tư vào một tương lai bền vững hơn; tương lai của họ. Nhưng để làm như vậy, cần đáp ứng một số điều kiện nhất định:

inglêsvietnamita
morehơn
sustainablebền vững
futuretương lai
butnhưng
shouldcần
wechúng tôi
be
theircủa

EN For example: If you sign up for the first time on January 10, all future charges will be billed on the 10th of every month.

VI Ví dụ: Nếu bạn đăng ký lần đầu tiên vào ngày 10 tháng 1, tất cả các khoản phí trong tương lai sẽ được lập hóa đơn vào ngày 10 hàng tháng.

inglêsvietnamita
futuretương lai
chargesphí
ifnếu
alltất cả các
monththáng
beđược
timelần

EN So what can we do as Californians to combat these threats to our health, our livelihoods and our future?

VI Vậy chúng ta có thể làm gì với tư cách người dân California để đối phó với các mối đe dọa cho sức khỏe, cuộc sống và tương lai của chúng ta?

inglêsvietnamita
cancó thể làm
ourcủa chúng ta
healthsức khỏe
futuretương lai
threatsmối đe dọa
andcủa
thesecác

EN Let?s work together to make real, substantive changes to best use our natural resources, so that we can protect what we have today for future generations.

VI Hãy cùng nhau tạo ra những thay đổi thực sự, hữu hiệu để sử dụng tốt nhất tài nguyên thiên nhiên của chúng ta, để bảo vệ những gì chúng ta có ngày hôm nay cho các thế hệ tương lai.

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
realthực
usesử dụng
ourcủa chúng ta
resourcestài nguyên
futuretương lai
changesthay đổi
todayhôm nay
thatchúng

EN It is important to install the addon even if Filterbypass isn't blocked at your location to ensure uninterrupted service in case it get blocked in the future.

VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.

inglêsvietnamita
importantquan trọng
installcài đặt
blockedbị chặn
casetrường hợp
futuretương lai
attại
thetrường
yourcủa bạn
introng

EN What is the Future of Connectivity?

VI Tương lai của sự kết nối sẽ như thế nào?

inglêsvietnamita
futuretương lai
connectivitykết nối
whatnhư
thecủa

EN The pandemic has changed the way we work forever, and the future is hybrid

VI Đại dịch đã làm thay đổi mãi mãi phương thức làm việc của chúng ta, và tương lai chính là môi trường làm việc kết hợp

inglêsvietnamita
futuretương lai
changedthay đổi
is
thetrường
worklàm việc
andcủa

EN Executive Panel Discussion: The Journey to Being Future Ready

VI Thảo luận bàn tròn giữa các lãnh đạo: Hành trình chuẩn bị để sẵn sàng cho tương lai

inglêsvietnamita
futuretương lai
readysẵn sàng

EN Join our ASEAN Head of Marketing, Sharon Koo, as she takes us on a journey to discover how Cisco solutions can enable the future.

VI Hãy tham gia cùng giám đốc marketing khu vực ASEAN của chúng tôi - bà Sharon Koo, trong hành trình chia sẻ về cách thức theo đó các giải pháp của Cisco có thể giúp định hình tương lai.

inglêsvietnamita
jointham gia
aseanasean
marketingmarketing
ciscocisco
futuretương lai
thegiải
ustôi
solutionsgiải pháp
ourchúng tôi
astheo

EN Always remember to pick a project that resonates with you and one that you expect will be around far into the future

VI Luôn nhớ là chọn một dự án cộng hưởng với bạn và một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai

inglêsvietnamita
alwaysluôn
pickchọn
projectdự án
futuretương lai
youbạn

EN The Tezos protocol offers a formal process through which stakeholders can efficiently govern the protocol and implement future innovations

VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức và thực hiện các đổi mới trong tương lai

inglêsvietnamita
protocolgiao thức
processquy trình
stakeholderscác bên liên quan
futuretương lai
offerscung cấp
throughqua

EN In the future, BitTorrent will issue its own tokens on the TRX network.

VI Trong tương lai, BitTorrent sẽ phát hành token riêng trên mạng TRX.

inglêsvietnamita
futuretương lai
networkmạng
introng
ontrên
theriêng

EN That’s why we’re inviting you to Keep It Golden®—to better manage your energy use for the future of California.

VI Chính vì vậy, chúng tôi mời bạn tham gia Keep It Golden® — để quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của bạn, vì tương lai của California.

EN We’re Leading the Way to a Clean Energy Future

VI Chúng tôi đang Dẫn đầu Lộ trình hướng tới Một Tương lai Năng lượng Sạch

inglêsvietnamita
energynăng lượng
futuretương lai

EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future

VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi là những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch

inglêsvietnamita
goalsmục tiêu
alsocũng
futuretương lai
beingđược
withtheo
thenày

EN See into the future with View Prediction

VI Định hướng tương lai với Dự báo Lượt xem

inglêsvietnamita
futuretương lai
withvới
seexem

EN It is a list of top riders, likely to win your championship in the future

VI Đó là danh sách những tay đua hàng đầu, có khả năng giành giật ngôi vị nhà vô địch của bạn trong tương lai

inglêsvietnamita
listdanh sách
futuretương lai
yourcủa bạn
tophàng đầu
tođầu
introng

EN In the future, in addition to functionality, we will expand products that are particular about design.

VI Trong tương lai, ngoài chức năng, chúng tôi sẽ mở rộng các sản phẩm đặc biệt về thiết kế.

inglêsvietnamita
introng
futuretương lai
functionalitychức năng
wechúng tôi
productssản phẩm

EN We look forward to your continued support and encouragement in the future.

VI Chúng tôi mong được tiếp tục hỗ trợ và khuyến khích của bạn trong tương lai.

inglêsvietnamita
futuretương lai
wechúng tôi
yourcủa bạn
introng

EN Future plans for opening new stores may be affected by these legal regulations and changes in regulations.

VI Các kế hoạch trong tương lai để mở cửa hàng mới có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp lý và thay đổi quy định này.

inglêsvietnamita
futuretương lai
planskế hoạch
newmới
storescửa hàng
regulationsquy định
changesthay đổi
introng
andcác
thesenày

EN Of the materials disclosed by the Company, future strategies, performance forecasts, etc

VI Trong số các tài liệu được Công ty tiết lộ, các chiến lược trong tương lai, dự báo hiệu suất, v.v ..

inglêsvietnamita
companycông ty
futuretương lai
strategieschiến lược
performancehiệu suất

EN The smart choice for your bright future

VI Lựa Chọn Thông Minh Cho Tương Lai Tươi Sáng

inglêsvietnamita
smartthông minh
futuretương lai
choicelựa chọn

EN It specifies a unique governance structure–a system by which decisions about the future of the blockchain can be agreed on by stakeholders

VI Vechain đặc tả một cấu trúc quản trị hệ thống mà theo đó các quyết định về tương lai của blockchain có thể được các bên liên quan đồng ý

EN We believe that everyone has a right to privacy, that the pursuit of economic freedom is virtuous, and that the future of money is an attack- and censorship-resistant digital currency.

VI Chúng tôi tin rằng mọi người đều có quyền riêng tư, việc theo đuổi tự do kinh tế là có đạo đức và tương lai của tiền sẽ là một loại tiền kỹ thuật số chống tấn công và chống kiểm duyệt.

inglêsvietnamita
futuretương lai
wechúng tôi
privacyriêng
ofcủa
everyonengười
moneytiền

EN They currently have privacy capability for native WAN transactions, and plan to implement privacy for all cross-chain transactions in the near future.

VI Họ hiện có khả năng bảo mật cho các giao dịch WAN gốc và có kế hoạch thực hiện quyền riêng tư cho tất cả các giao dịch giữa các blockchain khác nhau trong tương lai gần.

inglêsvietnamita
transactionsgiao dịch
plankế hoạch
neargần
futuretương lai
alltất cả các
privacybảo mật
introng
andcác

EN I’ve insulated my refrigerator to make it more efficient, but I’m planning on upgrading it in the future.

VI Tôi đã cách nhiệt thiết bị làm lạnh của mình để tiết kiệm năng lượng hơn, nhưng tôi còn dự định nâng cấp nó trong tương lai.

inglêsvietnamita
futuretương lai
butnhưng
introng

EN It keeps money in my pocket, for my kid’s future

VI Cách làm này giúp tôi tiết kiệm tiền, dành khoản tiền đầu tư cho tương lai con cái tôi

inglêsvietnamita
futuretương lai
itnày
mytôi
fortiền

EN Add Lifetime Upgrades Guarantee to your cart and get all future upgrades for free.

VI Thêm nâng cấp vĩnh tviễn bảo đảm vào giỏ hàng và nhận đầy đủ các nâng cấp trong tương lai miễn phí.

inglêsvietnamita
futuretương lai
and
tothêm
getcác

EN Huawei Digital Power Looks to Build a Competent Global Partner Community for a Green and Bright Future

VI Bộ PC _tàng hình_ và setup cực kỳ clean tới từ HP _ HP ProDesk 400 G6 Desktop Mini

EN Building IoT Solutions for the Future

VI XÂY DỰNG GIẢI PHÁP IOT CHO TƯƠNG LAI

EN This is quite true with outer life: do not overlook any details in life as they can in an extraordinary way transform your future completely.

VI Điều này khá đúng với cuộc sống bên ngoài: đừng bỏ qua bất kỳ tiểu tiết nào trong cuộc đời vì chúng có thể bằng một cách phi thường, biến đổi tương lai của bạn hoàn toàn.

inglêsvietnamita
lifesống
introng
waycách
futuretương lai
completelyhoàn toàn
notvới
yourbạn
theychúng
anycủa

EN You will no longer have to worry about the future of humanity from now on.

VI Tương lai của nhân loại từ nay không còn phải lo nữa.

inglêsvietnamita
futuretương lai
havephải

EN The setting takes place in an area known as ?The Cage?, which contains towers and dungeons, sometimes even a future

VI Bối cảnh được diễn ra tại một khu vực được biết đến là “The Cage”, nơi chứa những tòa tháp và hầm ngục tối, đôi khi nó còn chứa cả một tương lai

inglêsvietnamita
placenơi
areakhu vực
whichkhi
containschứa
futuretương lai

EN A rapidly ageing population might also lead to a lack of workers in the future, as well as an increased need for social security for older people, especially older women

VI Già hóa dân số nhanh chóng cũng có thể dẫn đến tình trạng thiếu lao động trong tương lai cũng như nhu cầu an sinh xã hội ngày càng tăng ở người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ lớn tuổi

inglêsvietnamita
alsocũng
introng
futuretương lai
increasedtăng
neednhu cầu
peoplengười
rapidlynhanh

EN What's next? Embrace it or hate it, the future is here

VI Tiếp theo sẽ là gì nữa? Dù đương đầu hay ghét bỏ đó vẫn là tương lai đang diễn ra

inglêsvietnamita
nexttiếp theo
hateghét
futuretương lai
isđang

EN Global alternative payment methods made for the future

VI Các phương thức thanh toán thay thế toàn cầu được thiết kế cho tương lai

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
paymentthanh toán
futuretương lai

EN Discover alternative payment methods today to serve your future customers locally and globally.

VI Khám phá các phương thức thanh toán thay thế ngay hôm nay để phục vụ khách hàng tương lai của bạn trên toàn thế giới.

inglêsvietnamita
paymentthanh toán
todayhôm nay
futuretương lai
yourcủa bạn
customerskhách hàng

EN Protecting the environment for future generations is a tremendous responsibility

VI Bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai là một trách nhiệm vô cùng to lớn

inglêsvietnamita
environmentmôi trường
futuretương lai
responsibilitytrách nhiệm

EN Clean, solar power is the way of the future

VI Điện mặt trời sạch là con đường của tương lai

inglêsvietnamita
solarmặt trời
futuretương lai
thecủa

EN We see an investment in solar as an investment in the future.

VI Chúng tôi xem đầu tư vào năng lượng mặt trời là một khoản đầu tư trong tương lai.

inglêsvietnamita
introng
futuretương lai
wechúng tôi
seexem
solarmặt trời

EN Now we've been using solar for two years and want to go completely off-grid in the future."

VI Hiện tại, chúng tôi đã sử dụng năng lượng mặt trời được hai năm và muốn hoàn toàn không nối lưới trong tương lai."

inglêsvietnamita
usingsử dụng
completelyhoàn toàn
futuretương lai
gridlưới
solarmặt trời
introng
twohai

EN Join thousands of investors fighting for our future

VI Tham gia cùng hàng ngàn nhà đầu tư chiến đấu cho tương lai của chúng tôi

inglêsvietnamita
jointham gia
futuretương lai
ourchúng tôi
ofcủa

EN "Every individual has the power to take action on climate change today, and not in the distant future, whether they realize it or not. ecoligo is a solution with immediate impact.”

VI "Mọi cá nhân đều có quyền hành động với biến đổi khí hậu ngay hôm nay, và không phải trong tương lai xa, cho dù họ có nhận ra hay không. ecoligo là một giải pháp có tác động tức thì ”.

EN Instantly lower your energy costs and gain an edge over your competitors. Clean, solar power is the way of the future. And with ecoligo, you don't have to wait.

VI Giảm chi phí năng lượng của bạn và đạt được lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh của bạn. Điện mặt trời sạch là con đường của tương lai. Và với ecoligo, bạn không cần phải chờ đợi.

inglêsvietnamita
lowergiảm
competitorscạnh tranh
solarmặt trời
futuretương lai
ecoligoecoligo
costsphí
energynăng lượng
yourcủa bạn
isđược
havephải
youbạn
withvới

EN The world is building a lower-carbon future. A transition is underway, transforming how we power our planet at a time when people seek to use more energy for everyday life in a way that is cleaner, explained...

VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...

inglêsvietnamita
worldthế giới
usevới

EN Drones And Robots Bring The Future To Digital Manufacturing

VI Xây dựng kỹ năng đẩy lùi các bệnh nhiệt đới

inglêsvietnamita
andcác

EN I hope Passerelles numériques will select more underprivileged students in the future as it has been proven that PN transformed many lives of underprivileged students.

VI Tôi hy vọng Passerelles sẽ tuyển chọn và giúp đỡ nhiều hơn các sinh viên có hoàn cảnh khó khăn trong tương lai, vì PN đã và đang thay đổi rất nhiều cuộc sống như thế.

inglêsvietnamita
selectchọn
studentssinh viên
introng
futuretương lai
beencác
livessống
morehơn
manynhiều

EN Have your say on the future of Travala.com by voting on key platform proposals

VI Hãy cùng lên tiếng về tương lai của Travala.com bằng cách bỏ phiếu cho các đề xuất cộng đồng trên nền tảng chính

inglêsvietnamita
havecho
ontrên
futuretương lai
ofcủa
platformnền tảng

EN After we verify your claim, we will refund the difference amount in the form of Travel Credits directly to your platform wallet after departure to use on future bookings on Travala.com.

VI Sau khi chúng tôi xác minh khiếu nại của bạn, chúng tôi sẽ hoàn trả trực tiếp số tiền chênh lệch bằng Điểm tích lũy vào ví Travala.com của bạn sau khi khởi hành.

inglêsvietnamita
directlytrực tiếp
wechúng tôi
totiền
afterkhi
yourcủa bạn
invào

Mostrando 50 de 50 traduções