Traduzir "processes" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "processes" de inglês para vietnamita

Traduções de processes

"processes" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

processes bạn cho cung cấp các của một quy trình thông tin với được

Tradução de inglês para vietnamita de processes

inglês
vietnamita

EN EDION has introduced an evaluation system for both performance and processes, such as performance and results

VI EDION đã giới thiệu một hệ thống đánh giá cho cả hiệu suất quy trình, chẳng hạn như hiệu suất kết quả

inglêsvietnamita
systemhệ thống
performancehiệu suất
processesquy trình

EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results

VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả

inglêsvietnamita
systemhệ thống
processesquy trình
wechúng tôi
growthtăng
individualcá nhân

EN Q: Can I use threads and processes in my AWS Lambda function code?

VI Câu hỏi: Tôi thể sử dụng các luồng quy trình trong mã hàm AWS Lambda không?

inglêsvietnamita
usesử dụng
processesquy trình
introng
awsaws
lambdalambda
functionhàm
andcác
itôi

EN AWS Lambda allows you to use normal language and operating system features, such as creating additional threads and processes

VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng quy trình bổ sung

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
allowscho phép
usesử dụng
systemhệ điều hành
featurestính năng
additionalbổ sung
processesquy trình
youbạn
andnhư

EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses

VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng quy trình mà hàm sử dụng

inglêsvietnamita
lambdalambda
functionhàm
includingbao gồm
timethời gian
networkmạng
mustphải
processesquy trình
usesử dụng
resourcestài nguyên
alltất cả các
amongvới

EN You can launch processes using any language supported by Amazon Linux.

VI Bạn thể khởi chạy các quy trình bằng bất kỳ ngôn ngữ nào Amazon Linux hỗ trợ.

inglêsvietnamita
launchchạy
processesquy trình
amazonamazon
linuxlinux
youbạn
languagecác

EN Matt Silva, COO at iPromote, said, “iPromote processes billions of ad serving bid transactions every day

VI Matt Silva, Giám đốc điều hành của iPromote, cho biết, “iPromote phải xử lý hàng tỷ giao dịch đấu thầu phân phối quảng cáo mỗi ngày

EN Understanding of the processes of a company (sales, purchases, stock management, accounting, human resources,…) is a plus

VI Hiểu biết về các quy trình của một công ty (bán hàng, mua hàng, quản lý cổ phiếu, kế toán, nhân sự,…) là một lợi thế

EN Your processes and operations are crystal clear to us since we work with thousands of tech companies every single day.

VI Các quy trình hoạt động của bạn vô cùng rõ ràng đối với chúng tôi bởi chúng tôi làm việc với hàng nghìn công ty công nghệ mỗi ngày.

inglêsvietnamita
processesquy trình
companiescông ty
dayngày
wechúng tôi
ofcủa
thousandsnghìn
everymỗi
yourbạn
worklàm
single

EN We have processes in place to manage issues that come up after we’ve installed the solar solution

VI Chúng tôi các quy trình để quản lý các vấn đề phát sinh sau khi chúng tôi cài đặt giải pháp năng lượng mặt trời

inglêsvietnamita
processesquy trình
installedcài đặt
solutiongiải pháp
wechúng tôi
thegiải
tocác
solarmặt trời
afterkhi

EN There are clearly defined processes that ensure minimum response time in the case of a failure

VI các quy trình được xác định rõ ràng đảm bảo thời gian phản hồi tối thiểu trong trường hợp sự cố

inglêsvietnamita
processesquy trình
minimumtối thiểu
timethời gian
casetrường hợp
thetrường
introng
aređược
responsephản hồi

EN Citizenship by investment programs legally confer citizenship status faster than traditional immigration processes and do so without requiring investors to put their lives on hold.

VI Các chương trình đầu tư cấp quốc tịch một cách hợp pháp cho phép nhà đầu tư được nhập quốc tịch nhanh hơn so với quy trình nhập cư truyền thống.

inglêsvietnamita
traditionaltruyền thống
processesquy trình
programschương trình
fasternhanh
thanhơn
andcác
withoutvới

EN Streamline your agency processes for growth

VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển

inglêsvietnamita
processesquy trình
growthphát triển
yourcủa bạn

EN Streamline your agency processes for growth

VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển

inglêsvietnamita
processesquy trình
growthphát triển
yourcủa bạn

EN Q: Can I use threads and processes in my AWS Lambda function code?

VI Câu hỏi: Tôi thể sử dụng các luồng quy trình trong mã hàm AWS Lambda không?

inglêsvietnamita
usesử dụng
processesquy trình
introng
awsaws
lambdalambda
functionhàm
andcác
itôi

EN AWS Lambda allows you to use normal language and operating system features, such as creating additional threads and processes

VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng quy trình bổ sung

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
allowscho phép
usesử dụng
systemhệ điều hành
featurestính năng
additionalbổ sung
processesquy trình
youbạn
andnhư

EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses

VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng quy trình mà hàm sử dụng

inglêsvietnamita
lambdalambda
functionhàm
includingbao gồm
timethời gian
networkmạng
mustphải
processesquy trình
usesử dụng
resourcestài nguyên
alltất cả các
amongvới

EN You can launch processes using any language supported by Amazon Linux.

VI Bạn thể khởi chạy các quy trình bằng bất kỳ ngôn ngữ nào Amazon Linux hỗ trợ.

inglêsvietnamita
launchchạy
processesquy trình
amazonamazon
linuxlinux
youbạn
languagecác

EN Overview of Security Processes Whitepaper

VI Tổng quan Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu về quy trình bảo mật

inglêsvietnamita
securitybảo mật
processesquy trình

EN The MTCS certification is specifically focused on the AWS operational deployment of the ISO 27001/02 ISMS and how AWS's internal processes comply with the MTCS Level 3 certification requirements

VI Chứng nhận MTCS tập trung cụ thể vào việc triển khai vận hành ISO 27001/02 ISMS của AWS cách các quy trình nội bộ của AWS tuân thủ yêu cầu chứng nhận MTCS Cấp 3

inglêsvietnamita
certificationchứng nhận
focusedtập trung
awsaws
deploymenttriển khai
processesquy trình
requirementsyêu cầu
ofcủa
and

EN Certification means a third-party CB has performed an assessment of AWS processes and controls, and confirms they are operating in alignment with the comprehensive MTCS Level 3 certification requirements.

VI Chứng nhận nghĩa là một CB bên thứ ba đã thực hiện đánh giá quy trình biện pháp kiểm soát của AWS xác nhận tuân thủ các yêu cầu chứng nhận MTCS Cấp 3 toàn diện.

inglêsvietnamita
certificationchứng nhận
meanscó nghĩa
awsaws
processesquy trình
controlskiểm soát
comprehensivetoàn diện
requirementsyêu cầu
ofcủa

EN An independent IRAP assessor examined the AWS controls including people, processes, and technology against the requirements of the ISM

VI Một đánh giá viên IRAP độc lập đã kiểm tra các biện pháp kiểm soát của AWS bao gồm con người, quy trình công nghệ dựa trên các yêu cầu của ISM

inglêsvietnamita
awsaws
controlskiểm soát
includingbao gồm
processesquy trình
againsttrên
requirementsyêu cầu
peoplengười
ofcủa

EN The IT-Grundschutz Catalogues describe safeguards for typical business processes, IT systems, and applications and addresses the protection of an enterprise’s own information

VI Danh mục IT-Grundschutz mô tả biện pháp bảo vệ cho các quy trình kinh doanh, hệ thống CNTT ứng dụng điển hình, đồng thời giải quyết vấn đề bảo vệ thông tin riêng của doanh nghiệp

inglêsvietnamita
processesquy trình
systemshệ thống
informationthông tin
thegiải
businesskinh doanh
enterprisesdoanh nghiệp
forcho

EN We back up our systems, regularly test equipment and processes, and continuously train AWS employees to be ready for the unexpected.

VI Chúng tôi sao lưu hệ thống của mình, thường xuyên kiểm tra trang thiết bị quy trình, đồng thời liên tục đào tạo nhân viên của AWS để họ luôn sẵn sàng trước điều bất ngờ.

inglêsvietnamita
testkiểm tra
processesquy trình
continuouslyliên tục
employeesnhân viên
readysẵn sàng
awsaws
wechúng tôi
regularlythường xuyên

EN Instead, AWS offers its customers considerable information regarding the policies, processes, and controls established and operated by AWS

VI Thay vào đó, AWS cung cấp cho khách hàng thông tin quan trọng liên quan đến các chính sách, quy trình, cũng như biện pháp kiểm soát do AWS thiết lập điều hành

inglêsvietnamita
awsaws
offerscung cấp
informationthông tin
policieschính sách
processesquy trình
controlskiểm soát
regardingliên quan đến
customerskhách hàng
and

EN Streamline your agency processes for growth

VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển

inglêsvietnamita
processesquy trình
growthphát triển
yourcủa bạn

EN Understanding of the processes of a company (sales, purchases, stock management, accounting, human resources,…) is a plus

VI Hiểu biết về các quy trình của một công ty (bán hàng, mua hàng, quản lý cổ phiếu, kế toán, nhân sự,…) là một lợi thế

EN EDION has introduced an evaluation system for both performance and processes, such as performance and results

VI EDION đã giới thiệu một hệ thống đánh giá cho cả hiệu suất quy trình, chẳng hạn như hiệu suất kết quả

inglêsvietnamita
systemhệ thống
performancehiệu suất
processesquy trình

EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results

VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả

inglêsvietnamita
systemhệ thống
processesquy trình
wechúng tôi
growthtăng
individualcá nhân

EN Streamline your agency processes for growth

VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển

inglêsvietnamita
processesquy trình
growthphát triển
yourcủa bạn

EN Streamline your agency processes for growth

VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển

inglêsvietnamita
processesquy trình
growthphát triển
yourcủa bạn

EN Advance level of Unity and Game Development processes. Solid understanding of the full software development life cycle

VI Am hiểu phần mềm lập trình game Unity quy trình phát triển trò chơi. Hiểu rõ về vòng đời phát triển một phần mềm hoàn chỉnh

inglêsvietnamita
developmentphát triển
processesquy trình
understandinghiểu
softwarephần mềm
gamechơi

EN Motivated and passionate about video games, good understanding of game development production processes

VI Đam mê trò chơi điện tử, hiểu rõ về quy trình sản xuất, phát triển trò chơi

inglêsvietnamita
understandinghiểu
developmentphát triển
productionsản xuất
processesquy trình

EN Motivated and passionate about video games, good understanding of game development production processes and ability to work with artists and developers

VI Đam mê trò chơi điện tử, hiểu rõ về quy trình sản xuất, phát triển trò chơi

inglêsvietnamita
understandinghiểu
developmentphát triển
productionsản xuất
processesquy trình

EN Using standardised processes and instruments allows us to create better training, more interesting work, and deliver life-long learning

VI Việc sử dụng các quy trình công cụ tiêu chuẩn cho phép chúng tôi đào tạo tốt hơn, mang đến công việc hấp dẫn hơn cho phép học tập suốt đời

inglêsvietnamita
processesquy trình
allowscho phép
workcông việc
usingsử dụng
createtạo
bettertốt hơn
andcác

EN With our Industry 4.0 solutions for connected manufacturing, we optimize production and logistics processes

VI Với các giải pháp Công nghiệp 4.0, chúng tôi tối ưu hóa các quy trình sản xuất hậu cần

inglêsvietnamita
industrycông nghiệp
optimizetối ưu hóa
processesquy trình
solutionsgiải pháp
wechúng tôi
productionsản xuất
withvới
andcác

EN You will develop new processes with related departments, such as product and process development and purchasing

VI Bạn sẽ phát triển quy trình mới với các phòng ban liên quan, chẳng hạn như phát triển sản phẩm quy trình mua hàng

inglêsvietnamita
newmới
purchasingmua
productsản phẩm
developmentphát triển
withvới
processesquy trình
youbạn
andnhư

EN During production, you will analyse and optimise existing manufacturing technologies and processes.

VI Trong quá trình sản xuất, bạn sẽ phân tích tối ưu hóa các công nghệ quy trình sản xuất hiện .

inglêsvietnamita
processesquy trình
duringtrong quá trình
productionsản xuất
youbạn
andcác

EN Or you might also work in organisational development and support change processes

VI Hoặc bạn cũng thể làm việc trong các quy trình phát triển tổ chức hỗ trợ thay đổi

inglêsvietnamita
developmentphát triển
processesquy trình
orhoặc
alsocũng
changethay đổi
introng
worklàm việc
youbạn
andcác

EN You will analyse systems and processes in terms of their quality capability and evaluate the results in reports.

VI Bạn sẽ phân tích các hệ thống quy trình về năng lực chất lượng của chúng đánh giá kết quả trong các báo cáo.

inglêsvietnamita
systemshệ thống
processesquy trình
qualitychất lượng
reportsbáo cáo
introng
youbạn

EN Vital aspects will also include acquiring new customers, negotiating commercial contracts, developing a profitable price policy, and subsequently coordinating the necessary logistics processes

VI Các nhiệm vụ quan trọng cũng bao gồm tìm kiếm khách hàng mới, đàm phán hợp đồng thương mại, phát triển chính sách giá cả sinh lợi, sau đó điều phối các quy trình hậu cần cần thiết

inglêsvietnamita
includebao gồm
newmới
developingphát triển
policychính sách
processesquy trình
pricegiá
alsocũng
customerskhách hàng
necessarycần thiết
theđiều
andcác

EN The processes and the machines on which they run must be flexible, maneuverable and applicable

VI Các quy trình máy móc phải linh hoạt, cơ động, dễ dàng ứng dụng

inglêsvietnamita
processesquy trình
machinesmáy móc
mustphải
flexiblelinh hoạt

EN Working to reconcile a complex technology stack, regular network outages, and manual and paper-based processes, Miami-based

VI Làm việc để điều phối bộ công nghệ phức tạp, thường xuyên ngừng kết nối mạng cũng như các quy trình thủ công dựa trên giấy tờ,

inglêsvietnamita
complexphức tạp
andcác
processesquy trình
networkmạng
workinglàm
regularthường xuyên

EN Cognitive processing therapy is used with adults who experience PTSD symptoms. Strategies are put in place to change thought processes and behavior.

VI Liệu pháp xử lý nhận thức được sử dụng với những người trưởng thành các triệu chứng PTSD. Các chiến lược được đưa ra để thay đổi quá trình suy nghĩ hành vi.

inglêsvietnamita
strategieschiến lược
changethay đổi
usedsử dụng
isđược
andcác
withvới

EN Health First Colorado and CHP+ are going back to normal renewal processes.

VI Health First Colorado CHP+ sẽ quay trở lại quy trình gia hạn bình thường.

inglêsvietnamita
processesquy trình

EN This helps ensure that access to the information is only provided to the authorised individuals, subject to the issuer’s verification processes

VI Điều này giúp đảm bảo rằng quyền truy cập thông tin chỉ được cung cấp cho các cá nhân được ủy quyền, tùy thuộc vào quy trình xác minh của ngân hàng phát hành

inglêsvietnamita
helpsgiúp
informationthông tin
providedcung cấp
individualscá nhân
processesquy trình
accesstruy cập
onlycác

EN This helps ensure that access to the information is only provided to the authorised individuals, subject to the issuer’s verification processes

VI Điều này giúp đảm bảo rằng quyền truy cập thông tin chỉ được cung cấp cho các cá nhân được ủy quyền, tùy thuộc vào quy trình xác minh của ngân hàng phát hành

inglêsvietnamita
helpsgiúp
informationthông tin
providedcung cấp
individualscá nhân
processesquy trình
accesstruy cập
onlycác

EN This helps ensure that access to the information is only provided to the authorised individuals, subject to the issuer’s verification processes

VI Điều này giúp đảm bảo rằng quyền truy cập thông tin chỉ được cung cấp cho các cá nhân được ủy quyền, tùy thuộc vào quy trình xác minh của ngân hàng phát hành

inglêsvietnamita
helpsgiúp
informationthông tin
providedcung cấp
individualscá nhân
processesquy trình
accesstruy cập
onlycác

EN This helps ensure that access to the information is only provided to the authorised individuals, subject to the issuer’s verification processes

VI Điều này giúp đảm bảo rằng quyền truy cập thông tin chỉ được cung cấp cho các cá nhân được ủy quyền, tùy thuộc vào quy trình xác minh của ngân hàng phát hành

inglêsvietnamita
helpsgiúp
informationthông tin
providedcung cấp
individualscá nhân
processesquy trình
accesstruy cập
onlycác

EN This helps ensure that access to the information is only provided to the authorised individuals, subject to the issuer’s verification processes

VI Điều này giúp đảm bảo rằng quyền truy cập thông tin chỉ được cung cấp cho các cá nhân được ủy quyền, tùy thuộc vào quy trình xác minh của ngân hàng phát hành

inglêsvietnamita
helpsgiúp
informationthông tin
providedcung cấp
individualscá nhân
processesquy trình
accesstruy cập
onlycác

Mostrando 50 de 50 traduções